Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 15: CÁC MẠCH LOGIC SỐ CƠ BẢN là một trong những đề thi thuộc Chương 3: MỨC LOGIC SỐ trong học phần Kiến trúc máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu đóng vai trò nền tảng, giúp sinh viên hiểu được các khái niệm cơ bản cũng như nguyên lý hoạt động của máy tính – từ phần cứng đến cách tổ chức và xử lý dữ liệu bên trong hệ thống.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: khái niệm kiến trúc máy tính, phân biệt giữa kiến trúc và tổ chức máy tính, nguyên lý hoạt động của hệ thống xử lý trung tâm (CPU), các thành phần chính trong hệ thống máy tính, cũng như những quy tắc cơ bản trong truyền dữ liệu và lưu trữ thông tin. Đây là cơ sở quan trọng để sinh viên tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về cấu trúc phần cứng, hiệu năng hệ thống và thiết kế vi xử lý.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 15: CÁC MẠCH LOGIC SỐ CƠ BẢN
Câu 1.Mạch logic tổ hợp (Combinational Logic Circuit) có đặc điểm gì?
A. Đầu ra chỉ phụ thuộc vào trạng thái trước đó của mạch.
B. Sử dụng tín hiệu đồng hồ (clock) để hoạt động.
C. Đầu ra chỉ phụ thuộc vào trạng thái hiện tại của các đầu vào.
D. Có khả năng ghi nhớ thông tin.
Câu 2.Mạch logic tuần tự (Sequential Logic Circuit) có đặc điểm gì?
A. Đầu ra chỉ phụ thuộc vào trạng thái hiện tại của các đầu vào.
B. Đầu ra phụ thuộc vào trạng thái hiện tại của các đầu vào VÀ trạng thái trước đó của mạch (có bộ nhớ).
C. Không sử dụng tín hiệu đồng hồ.
D. Không có trạng thái nội bộ.
Câu 3.Ví dụ nào sau đây là mạch logic tổ hợp?
A. Flip-flop.
B. Register.
C. Counter.
D. Decoder.
Câu 4.Ví dụ nào sau đây là mạch logic tuần tự?
A. Multiplexer.
B. Demultiplexer.
C. Encoder.
D. Flip-flop.
Câu 5.Mạch cộng bán phần (Half Adder) có bao nhiêu đầu vào và bao nhiêu đầu ra?
A. 1 đầu vào, 1 đầu ra.
B. 2 đầu vào, 1 đầu ra.
C. 2 đầu vào, 2 đầu ra (Sum và Carry).
D. 3 đầu vào, 2 đầu ra.
Câu 6.Các đầu ra của mạch cộng bán phần (Half Adder) được tính từ hai đầu vào A và B như thế nào?
A. Sum = \( A \cdot B \), Carry = \( A + B \)
B. Sum = \( A + B \), Carry = \( A \cdot B \)
C. Sum = \( A \oplus B \), Carry = \( A \cdot B \)
D. Sum = \( A \cdot B \), Carry = \( A \oplus B \)
Câu 7.Mạch cộng toàn phần (Full Adder) có bao nhiêu đầu vào và bao nhiêu đầu ra?
A. 2 đầu vào, 2 đầu ra.
B. 3 đầu vào, 1 đầu ra.
C. 3 đầu vào (hai bit cộng và bit nhớ vào – Carry-in), 2 đầu ra (Sum và bit nhớ ra – Carry-out).
D. 4 đầu vào, 2 đầu ra.
Câu 8.Để cộng hai số nhị phân 8 bit không dấu, cần sử dụng bao nhiêu mạch cộng toàn phần (Full Adder)?
A. 4.
B. 7.
C. 8.
D. 16.
Câu 9.Mạch giải mã (Decoder) có \( n \) đầu vào và tối đa bao nhiêu đầu ra?
A. \( n \)
B. \( n^2 \)
C. \( 2n \)
D. \( 2^n \)
Câu 10.Trong mạch giải mã 3-to-8 Decoder, khi đầu vào là \( 011_2 \), đầu ra nào sẽ ở mức hoạt động (ví dụ: mức cao)?
A. Đầu ra 0.
B. Đầu ra 1.
C. Đầu ra 2.
D. Đầu ra 3.
(Giải thích: \( 011_2 = 3_{10} \), nên đầu ra thứ 3 được kích hoạt)
Câu 11.Ứng dụng phổ biến của mạch giải mã (Decoder) là gì?
A. Thực hiện phép toán số học.
B. Chọn một trong nhiều luồng dữ liệu.
C. Lưu trữ bit đơn.
D. Chọn một vị trí bộ nhớ hoặc thiết bị I/O dựa trên địa chỉ.
Câu 12.Mạch mã hóa (Encoder) thực hiện chức năng ngược lại của mạch giải mã (Decoder), tức là gì?
A. Có \( n \) đầu vào, \( 2^n \) đầu ra.
B. Chọn một trong nhiều đầu vào để đưa ra một đầu ra.
C. Chuyển đổi một trong nhiều tín hiệu đầu vào hoạt động thành mã nhị phân tương ứng.
D. Lưu trữ nhiều bit dữ liệu.
Câu 13.Mạch chọn kênh (Multiplexer – MUX) có chức năng gì?
A. Chuyển đổi từ mã nhị phân sang tín hiệu điều khiển.
B. Phân phối một đầu vào tới nhiều đầu ra.
C. Thực hiện phép toán logic.
D. Chọn một trong nhiều luồng dữ liệu đầu vào để chuyển tới một luồng dữ liệu đầu ra duy nhất, dựa vào các đường chọn (select lines).
Câu 14.Một mạch Multiplexer 4-to-1 MUX có bao nhiêu đường chọn (select lines)?
A. 1.
B. 2 (\( 2^2 = 4 \)).
C. 3.
D. 4.
Câu 15.Mạch phân kênh (Demultiplexer – DEMUX) có chức năng gì?
A. Chọn một trong nhiều đầu vào để đưa ra một đầu ra.
B. Lấy một luồng dữ liệu đầu vào và phân phối nó tới một trong nhiều luồng dữ liệu đầu ra, dựa vào các đường chọn (select lines).
C. Chuyển đổi từ mã nhị phân sang một đầu ra duy nhất.
D. Ghép nhiều bit thành một byte.
Câu 16.Thành phần cơ bản nhất của mạch logic tuần tự (Sequential Logic) có khả năng lưu trữ 1 bit thông tin là gì?
A. Cổng AND.
B. Mạch cộng toàn phần.
C. Mạch giải mã.
D. Flip-flop (hoặc Latch).
Câu 17.Sự khác biệt chính giữa Latch và Flip-flop là gì?
A. Latch chỉ lưu trữ 0, Flip-flop chỉ lưu trữ 1.
B. Flip-flop yêu cầu nhiều cổng hơn Latch.
C. Latch là mạch tuần tự hoạt động theo mức (level-triggered), còn Flip-flop là mạch tuần tự hoạt động theo sườn (edge-triggered) của tín hiệu đồng hồ.
D. Latch có hai đầu ra, Flip-flop chỉ có một.
Câu 18.Flip-flop loại D (Data Flip-flop) có chức năng gì?
A. Chuyển đổi giữa hai trạng thái dựa trên đầu vào J và K.
B. Đảo trạng thái mỗi khi có xung đồng hồ nếu đầu vào T là 1.
C. Lưu trữ giá trị của đầu vào D tại thời điểm có sườn xung đồng hồ (ví dụ: sườn lên hoặc sườn xuống).
D. Set hoặc Reset dựa trên đầu vào S và R.
Câu 19.Bộ ghi (Register) trong kiến trúc máy tính được xây dựng từ các mạch logic cơ bản nào?
A. Các cổng logic AND, OR.
B. Các mạch giải mã.
C. Một tập hợp các Flip-flop.
D. Các mạch cộng.
Câu 20.Chức năng chính của Bộ ghi (Register) là gì?
A. Thực hiện các phép tính số học.
B. Chọn dữ liệu từ nhiều nguồn.
C. Chuyển đổi mã.
D. Lưu trữ tạm thời một nhóm các bit (một từ dữ liệu) trong CPU hoặc gần CPU.
Câu 21.Bộ đếm (Counter) trong mạch logic số được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ địa chỉ bộ nhớ.
B. Thực hiện phép chia.
C. Đếm số lần xảy ra một sự kiện (tăng hoặc giảm giá trị lưu trữ theo trình tự nhất định, thường đồng bộ với xung đồng hồ).
D. Giải mã địa chỉ.
Câu 22.Mạch nào sau đây có thể được sử dụng để xây dựng mạch số học phức tạp như ALU?
A. Chỉ cổng NOT.
B. Chỉ mạch giải mã.
C. Mạch cộng, mạch logic (AND, OR, NOT) và mạch chọn kênh (MUX).
D. Chỉ Flip-flop.
Câu 23.Một mạch so sánh (Comparator) 2 bit, so sánh hai số nhị phân \( A=A_1A_0 \) và \( B=B_1B_0 \), có thể cho biết mối quan hệ nào giữa A và B?
A. \( A+B \)
B. \( A \cdot B \)
C. \( A \oplus B \)
D. \( A > B \), \( A < B \), hoặc \( A = B \)
Câu 24.Trong thiết kế mạch logic, “propagation delay” (độ trễ lan truyền) là gì?
A. Thời gian mạch hoạt động trước khi bị lỗi.
B. Tốc độ của tín hiệu đồng hồ.
C. Khoảng thời gian giữa hai xung đồng hồ liên tiếp.
D. Thời gian cần thiết để tín hiệu thay đổi trạng thái ở đầu vào lan truyền và gây ra sự thay đổi tương ứng ở đầu ra.
Câu 25.Mạch nào sau đây KHÔNG phải là mạch logic tổ hợp cơ bản?
A. Adder (Mạch cộng).
B. Decoder (Mạch giải mã).
C. MUX (Mạch chọn kênh).
D. Shift Register (Bộ ghi dịch).