Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 17: BỘ XỬ LÝ TRUNG TÂM

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 17: BỘ XỬ LÝ TRUNG TÂM là một trong những đề thi thuộc Chương 4: BỘ XỬ LÝ TRUNG TÂM CPU trong học phần Kiến trúc máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu đóng vai trò nền tảng, giúp sinh viên hiểu được các khái niệm cơ bản cũng như nguyên lý hoạt động của máy tính – từ phần cứng đến cách tổ chức và xử lý dữ liệu bên trong hệ thống.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: khái niệm kiến trúc máy tính, phân biệt giữa kiến trúc và tổ chức máy tính, nguyên lý hoạt động của hệ thống xử lý trung tâm (CPU), các thành phần chính trong hệ thống máy tính, cũng như những quy tắc cơ bản trong truyền dữ liệu và lưu trữ thông tin. Đây là cơ sở quan trọng để sinh viên tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về cấu trúc phần cứng, hiệu năng hệ thống và thiết kế vi xử lý.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 17: BỘ XỬ LÝ TRUNG TÂM

Câu 1.Bộ xử lý trung tâm (Central Processing Unit – CPU) là gì?
A. Nơi lưu trữ toàn bộ dữ liệu của máy tính.
B. Thiết bị nhập liệu chính.
C. Hệ thống kết nối các thành phần phần cứng.
D. “Bộ não” của máy tính, thực hiện các phép tính và điều khiển hoạt động.

Câu 2.Các thành phần chức năng chính của một CPU cơ bản bao gồm:
A. RAM, ROM, Ổ cứng.
B. Bàn phím, màn hình, chuột.
C. Bus dữ liệu, Bus địa chỉ, Bus điều khiển.
D. Đơn vị số học và logic (ALU), Đơn vị điều khiển (Control Unit – CU), Các thanh ghi (Registers).

Câu 3.Chức năng chính của Đơn vị số học và logic (ALU) trong CPU là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời.
B. Điều khiển trình tự thực hiện lệnh.
C. Thực hiện các phép toán số học (cộng, trừ, nhân, chia) và logic (AND, OR, NOT, XOR).
D. Giao tiếp với thiết bị ngoại vi.

Câu 4.Chức năng chính của Đơn vị điều khiển (Control Unit – CU) trong CPU là gì?
A. Thực hiện phép tính.
B. Lưu trữ lệnh và dữ liệu.
C. Giải mã lệnh và điều khiển hoạt động của các bộ phận khác của CPU và hệ thống máy tính.
D. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.

Câu 5.Thanh ghi (Register) trong CPU có vai trò gì?
A. Lưu trữ dữ liệu trên ổ cứng.
B. Kết nối CPU với bộ nhớ chính.
C. Lưu trữ dữ liệu và địa chỉ tạm thời với tốc độ truy cập rất cao, nằm ngay trong CPU.
D. Cung cấp nguồn điện cho CPU.

Câu 6.Thanh ghi Program Counter (PC) (hay Instruction Pointer – IP) trong CPU làm gì?
A. Lưu kết quả phép tính cuối cùng.
B. Lưu mã lệnh hiện tại.
C. Chứa địa chỉ bộ nhớ của lệnh tiếp theo sẽ được tìm nạp (fetch).
D. Lưu trạng thái của CPU.

Câu 7.Thanh ghi Instruction Register (IR) trong CPU làm gì?
A. Chứa địa chỉ bộ nhớ của lệnh.
B. Chứa mã lệnh hiện tại đang được giải mã và thực thi.
C. Lưu trữ dữ liệu đang được xử lý.
D. Đếm số lượng lệnh đã thực thi.

Câu 8.Thanh ghi Memory Address Register (MAR) trong CPU làm gì?
A. Lưu dữ liệu đọc/ghi từ bộ nhớ.
B. Chứa địa chỉ của ô nhớ mà CPU muốn truy cập (đọc hoặc ghi).
C. Lưu lệnh từ bộ nhớ.
D. Đếm số lần truy cập bộ nhớ.

Câu 9.Thanh ghi Memory Buffer Register (MBR) (hay Memory Data Register – MDR) trong CPU làm gì?
A. Lưu địa chỉ bộ nhớ.
B. Lưu dữ liệu hoặc lệnh được đọc từ bộ nhớ HOẶC dữ liệu sẽ được ghi vào bộ nhớ.
C. Chứa kết quả của phép tính.
D. Lưu trạng thái của thiết bị I/O.

Câu 10.Chu trình hoạt động cơ bản của CPU, còn gọi là chu trình lệnh (Instruction Cycle), gồm các giai đoạn chính nào (theo mô hình đơn giản)?
A. Input, Process, Output.
B. Read, Write, Compute.
C. Store, Load, Execute.
D. Fetch, Decode, Execute.

Câu 11.Giai đoạn Fetch (Tìm nạp) trong chu trình lệnh của CPU thực hiện công việc gì?
A. Giải mã lệnh.
B. Thực hiện thao tác của lệnh.
C. Đọc lệnh tiếp theo từ bộ nhớ vào CPU.
D. Lưu kết quả vào bộ nhớ.

Câu 12.Giai đoạn Decode (Giải mã) trong chu trình lệnh của CPU thực hiện công việc gì?
A. Đọc lệnh từ bộ nhớ.
B. Thực hiện các phép toán.
C. Xác định thao tác mà lệnh yêu cầu thực hiện và các toán hạng liên quan.
D. Lưu kết quả vào thanh ghi.

Câu 13.Giai đoạn Execute (Thực thi) trong chu trình lệnh của CPU thực hiện công việc gì?
A. Tìm nạp lệnh tiếp theo.
B. Xác định loại lệnh.
C. Thực hiện thao tác được chỉ định bởi lệnh (ví dụ: thực hiện phép tính ở ALU, di chuyển dữ liệu).
D. Cập nhật Program Counter.

Câu 14.Sau giai đoạn Execute (Thực thi) trong chu trình lệnh đơn giản, CPU thường làm gì tiếp theo?
A. Dừng hoạt động.
B. Báo cáo kết quả cho người dùng.
C. Chuyển sang giai đoạn Input.
D. Quay lại giai đoạn Fetch để tìm nạp lệnh tiếp theo (sau khi cập nhật PC).

Câu 15.Bus hệ thống (System Bus) kết nối CPU với các thành phần khác như bộ nhớ chính và hệ thống I/O. Bus này bao gồm những loại bus nào?
A. Chỉ Bus dữ liệu.
B. Chỉ Bus địa chỉ.
C. Chỉ Bus điều khiển.
D. Bus dữ liệu, Bus địa chỉ, và Bus điều khiển.

Câu 16.Tốc độ xung nhịp (Clock Speed) của CPU đo bằng đơn vị nào?
A. Byte.
B. Volt.
C. Watt.
D. Hertz (Hz), MHz, GHz.

Câu 17.Tốc độ xung nhịp (Clock Speed) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của CPU?
A. Số lượng thanh ghi.
B. Kích thước của ALU.
C. Tốc độ thực hiện các chu kỳ máy cơ bản.
D. Số lượng bit trong một từ dữ liệu.

Câu 18.Kiến trúc tập lệnh (Instruction Set Architecture – ISA) mô tả khía cạnh nào của CPU?
A. Cách các cổng logic được thiết kế bên trong.
B. Tốc độ xung nhịp tối đa.
C. Tập hợp các lệnh mà CPU có thể hiểu và thực thi, định dạng lệnh, các chế độ định địa chỉ.
D. Cách CPU được kết nối vật lý với bo mạch chủ.

Câu 19.CPU CISC (Complex Instruction Set Computer) có đặc điểm gì?
A. Sử dụng ít lệnh đơn giản.
B. Có tập lệnh phong phú, phức tạp, một lệnh có thể thực hiện nhiều thao tác cấp thấp.
C. Chỉ có một vài chế độ định địa chỉ.
D. Thực thi lệnh rất nhanh chỉ trong một chu kỳ xung nhịp.

Câu 20.CPU RISC (Reduced Instruction Set Computer) có đặc điểm gì?
A. Sử dụng tập lệnh nhỏ gọn, đơn giản, các lệnh thường thực thi trong một chu kỳ xung nhịp.
B. Các lệnh thực hiện các chức năng rất phức tạp.
C. Ít sử dụng thanh ghi.
D. Khó khăn trong việc tối ưu hóa pipeline.

Câu 21.Kỹ thuật Pipeline trong CPU được sử dụng để làm gì?
A. Giảm nhiệt độ hoạt động của CPU.
B. Tăng dung lượng bộ nhớ cache.
C. Cho phép nhiều giai đoạn của các lệnh khác nhau được thực hiện song song, tăng thông lượng lệnh.
D. Chuyển đổi giữa các hệ đếm.

Câu 22.Hyper-Threading (Siêu phân luồng) của Intel hoặc Simultaneous Multi-Threading (SMT) là kỹ thuật cho phép một nhân CPU vật lý thực hiện điều gì?
A. Tăng tốc độ xung nhịp tối đa.
B. Thực hiện các phép toán dấu phẩy động nhanh hơn.
C. Xử lý đồng thời nhiều luồng (thread) phần mềm bằng cách sử dụng hiệu quả hơn các tài nguyên bên trong nhân.
D. Giảm tiêu thụ năng lượng.

Câu 23.Khi nói CPU có “n” nhân (n cores), điều đó có nghĩa là gì?
A. CPU có n ALU và 1 CU.
B. CPU có n thanh ghi và 1 ALU.
C. CPU chứa n đơn vị xử lý gần như độc lập, mỗi nhân có thể thực hiện các luồng lệnh riêng biệt (thường mỗi nhân có ALU, CU, và thanh ghi riêng).
D. CPU có tốc độ xung nhịp gấp n lần.

Câu 24.Hiệu năng của CPU thường được đánh giá bằng những yếu tố nào?
A. Chỉ tốc độ xung nhịp.
B. Chỉ số lượng nhân.
C. Chỉ dung lượng bộ nhớ cache.
D. Tốc độ xung nhịp, số lượng nhân, kiến trúc (IPC – Instructions Per Cycle), dung lượng và tốc độ cache, tốc độ bus, v.v.

Câu 25.Phần nào của CPU đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định khả năng của CPU trong việc thực thi các loại lệnh khác nhau?
A. ALU.
B. Registers.
C. Cache.
D. Control Unit (bởi vì nó giải mã lệnh và điều phối hoạt động).

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận