Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 22: TỔNG QUAN VỀ HỆ THỐNG NHỚ là một trong những đề thi thuộc Chương 5: HỆ THỐNG NHỚ trong học phần Kiến trúc máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu đóng vai trò nền tảng, giúp sinh viên hiểu được các khái niệm cơ bản cũng như nguyên lý hoạt động của máy tính – từ phần cứng đến cách tổ chức và xử lý dữ liệu bên trong hệ thống.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: khái niệm kiến trúc máy tính, phân biệt giữa kiến trúc và tổ chức máy tính, nguyên lý hoạt động của hệ thống xử lý trung tâm (CPU), các thành phần chính trong hệ thống máy tính, cũng như những quy tắc cơ bản trong truyền dữ liệu và lưu trữ thông tin. Đây là cơ sở quan trọng để sinh viên tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về cấu trúc phần cứng, hiệu năng hệ thống và thiết kế vi xử lý.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 22: TỔNG QUAN VỀ HỆ THỐNG NHỚ
Câu 1.Hệ thống nhớ (Memory System) trong máy tính có vai trò chính là gì?
A. Thực hiện các phép tính số học.
B. Lưu trữ dữ liệu và chương trình cho CPU xử lý.
C. Giao tiếp với người dùng.
D. Cung cấp nguồn điện.
Câu 2.Theo thứ tự từ nhanh nhất đến chậm nhất, các cấp độ bộ nhớ trong hệ thống phân cấp bộ nhớ (Memory Hierarchy) thường là gì?
A. Ổ cứng -> RAM -> Cache -> Thanh ghi.
B. RAM -> Cache -> Thanh ghi -> Ổ cứng.
C. Thanh ghi -> Cache -> RAM -> Ổ cứng.
D. Cache -> Thanh ghi -> RAM -> Ổ cứng.
Câu 3.Theo thứ tự từ nhỏ nhất đến lớn nhất về dung lượng, các cấp độ bộ nhớ trong hệ thống phân cấp bộ nhớ (Memory Hierarchy) thường là gì?
A. Ổ cứng -> RAM -> Cache -> Thanh ghi.
B. RAM -> Cache -> Thanh ghi -> Ổ cứng.
C. Cache -> Thanh ghi -> RAM -> Ổ cứng.
D. Thanh ghi -> Cache -> RAM -> Ổ cứng.
Câu 4.Theo thứ tự từ đắt nhất đến rẻ nhất trên mỗi đơn vị dung lượng (bit hoặc byte), các cấp độ bộ nhớ trong hệ thống phân cấp bộ nhớ (Memory Hierarchy) thường là gì?
A. Ổ cứng -> RAM -> Cache -> Thanh ghi.
B. RAM -> Cache -> Thanh ghi -> Ổ cứng.
C. Cache -> Thanh ghi -> RAM -> Ổ cứng.
D. Thanh ghi -> Cache -> RAM -> Ổ cứng.
Câu 5.Bộ nhớ nào nằm GẦN NHẤT với CPU và có tốc độ truy cập nhanh nhất?
A. Bộ nhớ chính (Main Memory).
B. Ổ cứng (Hard Drive).
C. Bộ nhớ Flash.
D. Thanh ghi (Registers) và Cache (L1, L2).
Câu 6.Bộ nhớ chính (Main Memory) còn được gọi là gì và là loại bộ nhớ nào?
A. Ổ cứng, bộ nhớ không khả biến (non-volatile).
B. RAM (Random Access Memory), bộ nhớ khả biến (volatile).
C. ROM (Read-Only Memory), bộ nhớ không khả biến.
D. Bộ nhớ cache, bộ nhớ khả biến.
Câu 7.Đặc điểm nào sau đây là đúng về bộ nhớ khả biến (Volatile Memory)?
A. Giữ dữ liệu ngay cả khi không có điện.
B. Thường được sử dụng cho lưu trữ lâu dài.
C. Dữ liệu bị mất khi nguồn điện bị ngắt.
D. Tốc độ truy cập chậm hơn bộ nhớ không khả biến.
Câu 8.Ví dụ về bộ nhớ không khả biến (Non-Volatile Memory) là gì?
A. DRAM (Dynamic RAM).
B. SRAM (Static RAM).
C. ROM (Read-Only Memory), Bộ nhớ Flash (SSD, USB drive), Ổ cứng (Hard Drive).
D. Thanh ghi CPU.
Câu 9.Bộ nhớ Cache (Cache Memory) được thiết kế để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn bộ nhớ chính.
B. Lưu trữ toàn bộ dữ liệu của ổ cứng.
C. Cung cấp giao diện cho thiết bị I/O.
D. Lưu trữ các bản sao của dữ liệu/lệnh từ bộ nhớ chính được CPU truy cập thường xuyên, giảm thời gian truy cập bộ nhớ.
Câu 10.Nguyên lý hoạt động của bộ nhớ Cache dựa trên đặc tính nào của chương trình?
A. Tính ngẫu nhiên của truy cập.
B. Tính đồng bộ.
C. Tính cục bộ của tham chiếu (Locality of Reference – Temporal Locality và Spatial Locality).
D. Tính bất biến của dữ liệu.
Câu 11.Tính cục bộ thời gian (Temporal Locality) nghĩa là gì?
A. Nếu một mục dữ liệu được truy cập, các mục ở gần nó trong bộ nhớ cũng có khả năng được truy cập sớm.
B. Nếu một mục dữ liệu được truy cập, nó có khả năng cao sẽ được truy cập lại trong tương lai gần.
C. Các mục dữ liệu liên quan thường được nhóm lại với nhau trong bộ nhớ.
D. Thời gian truy cập bộ nhớ là như nhau cho mọi vị trí.
Câu 12.Tính cục bộ không gian (Spatial Locality) nghĩa là gì?
A. Nếu một mục dữ liệu được truy cập, các mục ở gần nó trong bộ nhớ (hoặc các mục liền kề) cũng có khả năng cao sẽ được truy cập trong tương lai gần.
B. Nếu một mục dữ liệu được truy cập, nó có khả năng cao sẽ được truy cập lại.
C. Các mục dữ liệu được phân tán ngẫu nhiên trong bộ nhớ.
D. Thời gian truy cập bộ nhớ phụ thuộc vào vị trí.
Câu 13.Khi CPU tìm kiếm một mục dữ liệu trong bộ nhớ Cache và tìm thấy nó, điều này được gọi là gì?
A. Cache Miss (Truy cập trượt cache).
B. Memory Access (Truy cập bộ nhớ chính).
C. Page Fault.
D. Cache Hit (Truy cập trúng cache).
Câu 14.Khi CPU tìm kiếm một mục dữ liệu trong bộ nhớ Cache nhưng không tìm thấy, điều này được gọi là gì?
A. Cache Miss (Truy cập trượt cache).
B. Cache Hit (Truy cập trúng cache).
C. Page Hit.
D. Memory Hit.
Câu 15.Trong trường hợp Cache Miss, dữ liệu/lệnh cần thiết sẽ được lấy từ đâu và đưa đi đâu?
A. Lấy từ Cache, đưa vào Thanh ghi.
B. Lấy từ Thanh ghi, đưa vào Cache.
C. Lấy từ bộ nhớ chính (hoặc cấp bộ nhớ thấp hơn), đưa vào Cache VÀ Thanh ghi/CPU.
D. Chỉ lấy từ bộ nhớ chính và đưa trực tiếp vào Thanh ghi.
Câu 16.Tỷ lệ hit cache (Cache Hit Ratio) là gì?
A. Số lần truy cập cache bị trượt.
B. Tổng số lần truy cập cache.
C. Tỷ lệ giữa số lần truy cập bộ nhớ chính và số lần truy cập cache.
D. Tỷ lệ giữa số lần truy cập trúng cache và tổng số lần truy cập cache.
Câu 17.Các cấp độ bộ nhớ Cache (L1, L2, L3) khác nhau về đặc điểm nào?
A. L1 là chậm nhất và lớn nhất.
B. L3 là nhanh nhất và nhỏ nhất.
C. L1 là nhanh nhất và nhỏ nhất, L2 chậm hơn và lớn hơn L1, L3 chậm hơn và lớn hơn L2.
D. Tất cả các cấp độ Cache có cùng tốc độ và dung lượng.
Câu 18.Bộ nhớ ngoài (Secondary Storage) như ổ cứng, SSD có đặc điểm gì so với bộ nhớ chính (RAM)?
A. Tốc độ truy cập nhanh hơn.
B. Dung lượng nhỏ hơn nhiều.
C. Là bộ nhớ khả biến (volatile).
D. Tốc độ truy cập chậm hơn nhiều, dung lượng lớn hơn nhiều, và là bộ nhớ không khả biến (non-volatile).
Câu 19.Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) là kỹ thuật do hệ điều hành quản lý nhằm mục đích gì?
A. Thay thế hoàn toàn bộ nhớ chính bằng ổ cứng.
B. Tăng tốc độ truy cập cache.
C. Giúp CPU thực hiện phép tính.
D. Mở rộng không gian địa chỉ bộ nhớ mà các chương trình có thể sử dụng, bằng cách sử dụng một phần của bộ nhớ ngoài như thể nó là bộ nhớ chính.
Câu 20.Trong hệ thống bộ nhớ ảo, “Page” (Trang) là gì?
A. Một dòng lệnh duy nhất.
B. Một đơn vị dữ liệu nhỏ nhất trong cache.
C. Kích thước của một thanh ghi.
D. Một khối dữ liệu có kích thước cố định được di chuyển giữa bộ nhớ chính và bộ nhớ ngoài (swap space).
Câu 21.Khi CPU truy cập một địa chỉ bộ nhớ ảo và Page chứa dữ liệu đó không có trong bộ nhớ chính (mà nằm trên ổ cứng), điều này được gọi là gì?
A. Cache Hit.
B. Cache Miss.
C. Memory Hit.
D. Page Fault.
Câu 22.Bộ phận nào của CPU chịu trách nhiệm chuyển đổi địa chỉ logic/ảo thành địa chỉ vật lý trong hệ thống bộ nhớ ảo?
A. ALU.
B. Control Unit.
C. Memory Management Unit (MMU).
D. I/O Controller.
Câu 23.RAM động (DRAM) và RAM tĩnh (SRAM) khác nhau ở điểm nào?
A. SRAM dùng cho bộ nhớ chính, DRAM dùng cho cache.
B. DRAM nhanh hơn và đắt hơn SRAM.
C. SRAM cần làm tươi (refresh) liên tục để giữ dữ liệu, DRAM thì không.
D. SRAM nhanh hơn, đắt hơn và không cần làm tươi (thường dùng cho Cache); DRAM chậm hơn, rẻ hơn và cần làm tươi định kỳ (thường dùng cho Bộ nhớ chính).
Câu 24.Mục đích chính của việc sử dụng hệ thống phân cấp bộ nhớ (Memory Hierarchy) là gì?
A. Chỉ để tăng dung lượng lưu trữ.
B. Chỉ để giảm chi phí.
C. Chỉ để tăng tốc độ truy cập.
D. Cung cấp cho CPU khả năng truy cập bộ nhớ với tốc độ GẦN VỚI cấp nhanh nhất nhưng với chi phí và dung lượng CỦA cấp chậm nhất.
Câu 25.Trong hệ thống phân cấp bộ nhớ, sự di chuyển dữ liệu giữa các cấp độ (ví dụ: từ RAM lên Cache, từ Ổ cứng lên RAM) được thực hiện theo đơn vị nào?
A. Bit.
B. Byte.
C. Word.
D. Block (Khối) hoặc Line (Dòng) đối với Cache, Page (Trang) đối với bộ nhớ ảo.