Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 25: BỘ NHỚ NGOÀI

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 25: BỘ NHỚ NGOÀI là một trong những đề thi thuộc Chương 5: HỆ THỐNG NHỚ trong học phần Kiến trúc máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu đóng vai trò nền tảng, giúp sinh viên hiểu được các khái niệm cơ bản cũng như nguyên lý hoạt động của máy tính – từ phần cứng đến cách tổ chức và xử lý dữ liệu bên trong hệ thống.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: khái niệm kiến trúc máy tính, phân biệt giữa kiến trúc và tổ chức máy tính, nguyên lý hoạt động của hệ thống xử lý trung tâm (CPU), các thành phần chính trong hệ thống máy tính, cũng như những quy tắc cơ bản trong truyền dữ liệu và lưu trữ thông tin. Đây là cơ sở quan trọng để sinh viên tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về cấu trúc phần cứng, hiệu năng hệ thống và thiết kế vi xử lý.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 25: BỘ NHỚ NGOÀI

Câu 1.Bộ nhớ ngoài (Secondary Storage) có vai trò chính là gì?
A. Lưu trữ dữ liệu và chương trình cho CPU xử lý ngay lập tức.
B. Cung cấp tốc độ truy cập nhanh nhất cho CPU.
C. Lưu trữ dữ liệu và chương trình lâu dài, không bị mất khi tắt nguồn.
D. Thực hiện các phép toán số học.

Câu 2.Đặc điểm nào sau đây là đúng về bộ nhớ ngoài so với bộ nhớ chính (RAM)?
A. Tốc độ truy cập nhanh hơn.
B. Chi phí trên mỗi byte cao hơn.
C. Dung lượng lớn hơn nhiều và tốc độ truy cập chậm hơn nhiều.
D. Là bộ nhớ khả biến (volatile).

Câu 3.Bộ nhớ ngoài thuộc loại bộ nhớ nào về khả biến (volatility)?
A. Khả biến (Volatile).
B. Không khả biến (Non-Volatile).
C. Cả hai loại.
D. Tùy thuộc vào nhà sản xuất.

Câu 4.Các loại bộ nhớ ngoài phổ biến bao gồm:
A. RAM, Cache, Thanh ghi.
B. ROM, EPROM, Flash Memory (loại chip rời).
C. Ổ cứng (HDD), Ổ cứng thể rắn (SSD), Đĩa quang (CD, DVD, Blu-ray), Băng từ (Magnetic Tape).
D. Chỉ có ổ cứng.

Câu 5.Ổ cứng truyền thống (Hard Disk Drive – HDD) lưu trữ dữ liệu bằng công nghệ nào?
A. Quang học (Optical).
B. Từ tính (Magnetic) trên các đĩa quay (platters).
C. Bán dẫn (Semiconductor) trong các ô nhớ.
D. Cơ khí (Mechanical) trên thẻ đục lỗ.

Câu 6.Trong HDD, dữ liệu được ghi và đọc trên các bề mặt đĩa quay bằng bộ phận nào?
A. Động cơ quay.
B. Bộ điều khiển.
C. Đầu đọc/ghi (Read/Write Head) di chuyển trên cần truy cập (access arm).
D. Bus dữ liệu.

Câu 7.Đơn vị lưu trữ nhỏ nhất có thể địa chỉ hóa và đọc/ghi trên ổ cứng truyền thống (HDD) là gì?
A. Track (Vệt).
B. Cylinder (Trụ).
C. Platter (Đĩa).
D. Sector (Cung từ).

Câu 8.Thời gian tìm kiếm (Seek Time) trên ổ cứng HDD là gì?
A. Thời gian đĩa quay một vòng.
B. Thời gian cần để đầu đọc/ghi di chuyển đến đúng rãnh (track) chứa dữ liệu.
C. Thời gian chờ đầu đọc/ghi quay đến đúng sector.
D. Thời gian thực hiện thao tác đọc hoặc ghi thực tế.

Câu 9.Thời gian trễ quay (Rotational Latency) trên ổ cứng HDD là gì?
A. Thời gian cần để đầu đọc/ghi di chuyển đến đúng rãnh.
B. Thời gian cần để sector chứa dữ liệu quay đến vị trí dưới đầu đọc/ghi.
C. Tốc độ quay của đĩa.
D. Thời gian truyền dữ liệu.

Câu 10.Ổ cứng thể rắn (Solid State Drive – SSD) lưu trữ dữ liệu bằng công nghệ nào?
A. Từ tính trên đĩa quay.
B. Quang học trên đĩa.
C. Bộ nhớ Flash (NAND Flash Memory).
D. Băng từ.

Câu 11.So với HDD, SSD có những ưu điểm gì?
A. Chi phí thấp hơn trên mỗi GB.
B. Dung lượng lớn hơn nhiều.
C. Tốc độ truy cập nhanh hơn đáng kể, không có bộ phận chuyển động, chống sốc tốt hơn, tiêu thụ ít năng lượng hơn, hoạt động yên tĩnh hơn.
D. Tuổi thọ ghi dữ liệu không giới hạn.

Câu 12.Nhược điểm chính của SSD so với HDD truyền thống là gì?
A. Tốc độ chậm hơn.
B. Khả năng chống sốc kém hơn.
C. Kích thước vật lý lớn hơn.
D. Chi phí trên mỗi GB cao hơn và có giới hạn về số chu kỳ ghi/xóa (wear leveling).

Câu 13.Kỹ thuật “Wear Leveling” trong SSD được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ đọc dữ liệu.
B. Giảm tiêu thụ năng lượng.
C. Phân phối đều các hoạt động ghi/xóa trên tất cả các khối bộ nhớ Flash để kéo dài tuổi thọ của ổ đĩa.
D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.

Câu 14.Đĩa quang (Optical Disc) như CD, DVD, Blu-ray lưu trữ dữ liệu bằng cách nào?
A. Ghi từ tính lên bề mặt.
B. Ghi các điểm lồi/lõm (pits/lands) trên bề mặt đĩa và đọc bằng tia laser phản xạ.
C. Lưu trữ trong các ô nhớ bán dẫn.
D. Ghi lên dải băng từ.

Câu 15.Đĩa quang là loại bộ nhớ có phương pháp truy cập nào (khi đã tìm đúng rãnh)?
A. Truy cập ngẫu nhiên.
B. Truy cập trực tiếp.
C. Truy cập kết hợp.
D. Truy cập tuần tự (đọc dữ liệu từ điểm này sang điểm kia trên rãnh).

Câu 16.Băng từ (Magnetic Tape) thường được sử dụng cho mục đích gì trong hệ thống máy tính lớn hoặc trung tâm dữ liệu?
A. Lưu trữ hệ điều hành.
B. Bộ nhớ chính.
C. Bộ nhớ cache.
D. Sao lưu dữ liệu (backup), lưu trữ dữ liệu lưu trữ (archiving) do chi phí thấp và dung lượng lớn, dù tốc độ truy cập tuần tự rất chậm.

Câu 17.Phương pháp truy cập của Băng từ là gì?
A. Truy cập ngẫu nhiên.
B. Truy cập trực tiếp.
C. Truy cập kết hợp.
D. Truy cập tuần tự (cần tua băng đến vị trí dữ liệu cần thiết).

Câu 18.Thiết bị nào sau đây có tốc độ truy cập (latency) thấp nhất (nhanh nhất)?
A. HDD.
B. SSD.
C. Đĩa CD-ROM.
D. Băng từ.

Câu 19.Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu (Transfer Rate) của bộ nhớ ngoài thường là gì?
A. Hz.
B. RPM.
C. Volts.
D. MB/s (Megabyte per second), GB/s (Gigabyte per second).

Câu 20.Bộ điều khiển thiết bị (Device Controller) đóng vai trò gì giữa CPU/Bus hệ thống và thiết bị bộ nhớ ngoài?
A. Thực hiện các phép toán trên dữ liệu.
B. Lưu trữ dữ liệu lâu dài.
C. Quản lý hoạt động của thiết bị bộ nhớ ngoài (như đọc/ghi sector), chuyển đổi lệnh từ CPU sang tín hiệu điều khiển thiết bị và ngược lại, quản lý buffer dữ liệu.
D. Cung cấp nguồn điện.

Câu 21.Giao diện (Interface) kết nối bộ nhớ ngoài với Bus hệ thống (ví dụ: SATA, NVMe, SCSI) xác định yếu tố nào?
A. Loại công nghệ lưu trữ (từ tính, bán dẫn…).
B. Dung lượng lưu trữ của thiết bị.
C. Tốc độ và cách thức truyền dữ liệu giữa thiết bị và hệ thống.
D. Giá thành trên mỗi GB.

Câu 22.Trong hệ thống phân cấp bộ nhớ, bộ nhớ ngoài nằm ở cấp độ nào so với RAM và Cache?
A. Cao hơn (nhanh hơn).
B. Thấp hơn (chậm hơn, dung lượng lớn hơn, rẻ hơn).
C. Cùng cấp độ với Cache.
D. Cao hơn Cache nhưng thấp hơn RAM.

Câu 23.Khi CPU cần truy cập dữ liệu từ bộ nhớ ngoài (ví dụ: ổ cứng), dữ liệu đó đầu tiên phải được chuyển đến đâu trước khi CPU có thể xử lý trực tiếp?
A. Thanh ghi CPU.
B. Bộ nhớ Cache.
C. Bộ nhớ chính (RAM).
D. Thiết bị I/O khác.

Câu 24.Mục đích của việc sử dụng các loại bộ nhớ ngoài khác nhau (HDD, SSD, Băng từ) trong một hệ thống lưu trữ phức tạp là gì?
A. Tăng sự phức tạp của hệ thống.
B. Chỉ để có nhiều tùy chọn.
C. Tận dụng ưu điểm của từng loại (tốc độ, dung lượng, chi phí, độ tin cậy) cho các mục đích khác nhau (lưu trữ tạm, lưu trữ lâu dài, sao lưu).
D. Chỉ để so sánh hiệu năng.

Câu 25.RAID (Redundant Array of Independent Disks) là kỹ thuật sử dụng nhiều ổ đĩa bộ nhớ ngoài để làm gì?
A. Chỉ tăng dung lượng tổng.
B. Chỉ tăng tốc độ đọc.
C. Chỉ tăng tốc độ ghi.
D. Tăng hiệu năng (tốc độ đọc/ghi song song) và/hoặc tăng độ tin cậy (dự phòng dữ liệu) của hệ thống lưu trữ.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: