Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 27: CẤU TRÚC CHUNG CỦA HỆ THỐNG VÀO RA

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 27: CẤU TRÚC CHUNG CỦA HỆ THỐNG VÀO RA là một trong những đề thi thuộc Chương 6: HỆ THỐNG VÀO RA trong học phần Kiến trúc máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu đóng vai trò nền tảng, giúp sinh viên hiểu được các khái niệm cơ bản cũng như nguyên lý hoạt động của máy tính – từ phần cứng đến cách tổ chức và xử lý dữ liệu bên trong hệ thống.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: khái niệm kiến trúc máy tính, phân biệt giữa kiến trúc và tổ chức máy tính, nguyên lý hoạt động của hệ thống xử lý trung tâm (CPU), các thành phần chính trong hệ thống máy tính, cũng như những quy tắc cơ bản trong truyền dữ liệu và lưu trữ thông tin. Đây là cơ sở quan trọng để sinh viên tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về cấu trúc phần cứng, hiệu năng hệ thống và thiết kế vi xử lý.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 27: CẤU TRÚC CHUNG CỦA HỆ THỐNG VÀO RA

Câu 1.Hệ thống vào/ra (Input/Output System – I/O System) trong máy tính có vai trò chính là gì?
A. Thực hiện các phép toán số học và logic.
B. Lưu trữ dữ liệu và chương trình.
C. Điều khiển hoạt động của CPU.
D. Cung cấp phương tiện để máy tính trao đổi dữ liệu với thế giới bên ngoài (người dùng, thiết bị ngoại vi).

Câu 2.Thành phần nào đóng vai trò trung gian giữa Bus hệ thống của máy tính và các thiết bị ngoại vi?
A. CPU.
B. Bộ nhớ chính.
C. Hệ điều hành.
D. Bộ điều khiển thiết bị (Device Controller) hoặc Module I/O.

Câu 3.Chức năng của Bộ điều khiển thiết bị (Device Controller) là gì?
A. Trực tiếp thực thi chương trình của người dùng.
B. Chỉ lưu trữ dữ liệu tạm thời.
C. Cung cấp giao diện đồ họa cho người dùng.
D. Quản lý hoạt động của một hoặc nhiều thiết bị ngoại vi, chuyển đổi dữ liệu giữa định dạng của thiết bị và định dạng mà hệ thống có thể hiểu, và xử lý các tín hiệu điều khiển.

Câu 4.Mỗi thiết bị ngoại vi thường được kết nối với hệ thống thông qua một thành phần nào riêng biệt?
A. Bộ xử lý trung tâm (CPU).
B. Bộ nhớ chính (RAM).
C. Bus dữ liệu chung.
D. Một Bộ điều khiển thiết bị (Device Controller) hoặc một cổng (port) trên Module I/O.

Câu 5.Bộ nhớ đệm (Buffer) trong Module I/O hoặc Bộ điều khiển thiết bị được sử dụng để làm gì?
A. Thực hiện phép tính nhanh hơn.
B. Lưu trữ vĩnh viễn dữ liệu.
C. Lưu trữ tạm thời dữ liệu đang được chuyển giữa thiết bị ngoại vi và bộ nhớ chính/CPU, giúp cân bằng tốc độ khác nhau giữa hai bên.
D. Lưu trữ địa chỉ của thiết bị.

Câu 6.Module I/O (hoặc Bộ điều khiển thiết bị) giao tiếp với CPU và bộ nhớ chính thông qua đâu?
A. Chỉ qua dây cáp kết nối trực tiếp.
B. Chỉ qua thiết bị ngoại vi.
C. Thông qua Bus hệ thống (System Bus).
D. Chỉ qua bộ nhớ cache.

Câu 7.Các thanh ghi trạng thái (Status Registers) trong Bộ điều khiển thiết bị chứa thông tin gì?
A. Dữ liệu đang được truyền.
B. Địa chỉ của thiết bị.
C. Trạng thái hiện tại của thiết bị (ví dụ: sẵn sàng nhận lệnh, bận, có lỗi, dữ liệu đã sẵn sàng để đọc).
D. Lệnh I/O cần thực hiện.

Câu 8.Các thanh ghi điều khiển (Control Registers) trong Bộ điều khiển thiết bị được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Lưu trữ địa chỉ bộ nhớ.
C. Nhận lệnh từ CPU để điều khiển hoạt động của thiết bị ngoại vi.
D. Báo cáo trạng thái của thiết bị.

Câu 9.Bus I/O (I/O Bus), thường là một phần của Bus hệ thống hoặc bus riêng, có vai trò gì?
A. Chỉ cung cấp nguồn điện cho thiết bị ngoại vi.
B. Chỉ truyền tín hiệu đồng hồ.
C. Truyền địa chỉ thiết bị, lệnh điều khiển và dữ liệu giữa CPU/Bộ nhớ và các Module I/O/Thiết bị ngoại vi.
D. Chỉ kết nối các thiết bị lưu trữ.

Câu 10.Khi CPU cần thực hiện một thao tác I/O, nó sẽ giao tiếp với thiết bị ngoại vi thông qua thành phần nào trước tiên?
A. Trực tiếp với thiết bị.
B. Trực tiếp với Bus dữ liệu.
C. Trực tiếp với bộ nhớ đệm của thiết bị.
D. Thông qua Bộ điều khiển thiết bị (Device Controller) tương ứng.

Câu 11.Để CPU gửi một lệnh I/O đến Bộ điều khiển thiết bị, thông tin lệnh thường được ghi vào đâu trong Bộ điều khiển?
A. Thanh ghi trạng thái.
B. Thanh ghi điều khiển.
C. Bộ nhớ đệm.
D. Bus dữ liệu.

Câu 12.Để CPU đọc trạng thái của một thiết bị ngoại vi, nó sẽ đọc thông tin từ đâu trong Bộ điều khiển thiết bị?
A. Thanh ghi điều khiển.
B. Bộ nhớ đệm.
C. Thanh ghi trạng thái.
D. Bus địa chỉ.

Câu 13.Ánh xạ I/O (I/O Mapping) là cách hệ thống gán địa chỉ cho các thanh ghi trạng thái, thanh ghi điều khiển và bộ nhớ đệm của các Module I/O. Có những phương pháp ánh xạ I/O phổ biến nào?
A. Chỉ Memory-Mapped I/O.
B. Chỉ Isolated I/O.
C. Chỉ Port-Mapped I/O.
D. Memory-Mapped I/O và Isolated I/O (hoặc Port-Mapped I/O).

Câu 14.Trong Memory-Mapped I/O, các thanh ghi và bộ nhớ đệm của Module I/O được ánh xạ vào không gian địa chỉ nào?
A. Không gian địa chỉ I/O riêng biệt.
B. Không gian địa chỉ bộ nhớ chính (Main Memory).
C. Không gian địa chỉ thanh ghi CPU.
D. Không gian địa chỉ của ổ cứng.

Câu 15.Trong Memory-Mapped I/O, CPU sử dụng các lệnh nào để truy cập các thanh ghi và bộ nhớ đệm của Module I/O?
A. Các lệnh I/O đặc biệt (IN, OUT).
B. Các lệnh ALU.
C. Các lệnh truy cập bộ nhớ thông thường (LOAD, STORE).
D. Các lệnh nhảy (Branch).

Câu 16.Trong Isolated I/O (hoặc Port-Mapped I/O), các thanh ghi và bộ nhớ đệm của Module I/O được ánh xạ vào không gian địa chỉ nào?
A. Không gian địa chỉ bộ nhớ chính.
B. Một không gian địa chỉ I/O riêng biệt.
C. Không gian địa chỉ thanh ghi CPU.
D. Không gian địa chỉ của bộ nhớ cache.

Câu 17.Trong Isolated I/O (hoặc Port-Mapped I/O), CPU sử dụng các lệnh nào để truy cập các thanh ghi và bộ nhớ đệm của Module I/O?
A. Các lệnh truy cập bộ nhớ thông thường (LOAD, STORE).
B. Các lệnh ALU.
C. Các lệnh I/O đặc biệt (ví dụ: IN, OUT trong kiến trúc x86).
D. Các lệnh điều khiển luồng.

Câu 18.Ưu điểm của Memory-Mapped I/O là gì?
A. Sử dụng các lệnh I/O đặc biệt giúp phân biệt rõ ràng.
B. Không gian địa chỉ I/O độc lập với bộ nhớ.
C. Có thể sử dụng các lệnh truy cập bộ nhớ mạnh mẽ của CPU cho các thao tác I/O, và không cần các đường điều khiển I/O riêng trên bus.
D. Số lượng cổng I/O không giới hạn.

Câu 19.Nhược điểm của Memory-Mapped I/O là gì?
A. Tốc độ truy cập I/O chậm.
B. Chiếm dụng một phần không gian địa chỉ bộ nhớ chính (giảm dung lượng bộ nhớ có thể dùng), và các lệnh I/O có thể chậm hơn lệnh bộ nhớ.
C. Cần nhiều dây bus hơn.
D. Khó lập trình.

Câu 20.Ưu điểm của Isolated I/O (hoặc Port-Mapped I/O) là gì?
A. Sử dụng các lệnh truy cập bộ nhớ thông thường.
B. Không chiếm dụng không gian địa chỉ bộ nhớ chính, có không gian địa chỉ riêng biệt cho I/O, phân biệt rõ ràng các thao tác I/O.
C. Tốc độ truy cập I/O nhanh hơn bộ nhớ.
D. Số lượng lệnh I/O rất ít.

Câu 21.Nhược điểm của Isolated I/O (hoặc Port-Mapped I/O) là gì?
A. Chiếm dụng không gian địa chỉ bộ nhớ chính.
B. Tốc độ truy cập I/O nhanh hơn bộ nhớ.
C. Cần các lệnh I/O đặc biệt, và các lệnh này có thể không linh hoạt như lệnh truy cập bộ nhớ thông thường.
D. Ít cổng I/O hơn.

Câu 22.Thiết bị ngoại vi có thể được phân loại dựa trên đặc điểm nào?
A. Tốc độ truyền dữ liệu.
B. Khả năng vào/ra (chỉ vào, chỉ ra, cả hai).
C. Tính tuần tự hay ngẫu nhiên của dữ liệu.
D. Các loại phản hồi (human-readable, machine-readable).
E. Tất cả các đặc điểm trên.

Câu 23.Ví dụ về thiết bị I/O kiểu Human-Readable (người dùng đọc hiểu) là gì?
A. Ổ cứng.
B. Bộ điều khiển mạng.
C. Bàn phím, màn hình, máy in.
D. Cảm biến nhiệt độ.

Câu 24.Ví dụ về thiết bị I/O kiểu Machine-Readable (máy đọc hiểu) là gì?
A. Chuột.
B. Loa.
C. Ổ cứng, bộ điều khiển mạng, cảm biến.
D. Microphone.

Câu 25.Cấu trúc chung của hệ thống I/O đảm bảo khả năng kết nối đa dạng các loại thiết bị ngoại vi với tốc độ và yêu cầu khác nhau tới một hệ thống máy tính chuẩn. Đúng hay Sai?
A. Đúng.
B. Sai.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: