Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 29: GHÉP NỐI VỚI THIẾT BỊ NGOẠI VI

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 29: GHÉP NỐI VỚI THIẾT BỊ NGOẠI VI là một trong những đề thi thuộc Chương 6: HỆ THỐNG VÀO RA trong học phần Kiến trúc máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu đóng vai trò nền tảng, giúp sinh viên hiểu được các khái niệm cơ bản cũng như nguyên lý hoạt động của máy tính – từ phần cứng đến cách tổ chức và xử lý dữ liệu bên trong hệ thống.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: khái niệm kiến trúc máy tính, phân biệt giữa kiến trúc và tổ chức máy tính, nguyên lý hoạt động của hệ thống xử lý trung tâm (CPU), các thành phần chính trong hệ thống máy tính, cũng như những quy tắc cơ bản trong truyền dữ liệu và lưu trữ thông tin. Đây là cơ sở quan trọng để sinh viên tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về cấu trúc phần cứng, hiệu năng hệ thống và thiết kế vi xử lý.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 29: GHÉP NỐI VỚI THIẾT BỊ NGOẠI VI

Câu 1.Việc ghép nối (Interfacing) thiết bị ngoại vi với hệ thống máy tính bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ kết nối vật lý (dây cáp).
B. Chỉ cài đặt trình điều khiển phần mềm.
C. Chỉ cấp nguồn điện cho thiết bị.
D. Kết nối vật lý, giao tiếp logic (bus, tín hiệu điều khiển) và giao tiếp phần mềm (drivers, lệnh I/O).

Câu 2.Vai trò của Giao diện (Interface) trong việc ghép nối thiết bị ngoại vi là gì?
A. Thực hiện các phép tính phức tạp.
B. Lưu trữ dữ liệu lâu dài.
C. Cung cấp một tập hợp các quy tắc, tín hiệu và kết nối chuẩn mực để thiết bị ngoại vi và hệ thống máy tính có thể “nói chuyện” với nhau.
D. Chỉ cung cấp nguồn điện.

Câu 3.Một cổng (Port) trên máy tính là gì?
A. Bộ nhớ chính của hệ thống.
B. Đơn vị xử lý trung tâm.
C. Điểm kết nối vật lý và logic mà thiết bị ngoại vi có thể cắm vào để giao tiếp với hệ thống.
D. Một loại phần mềm.

Câu 4.Kết nối nối tiếp (Serial Communication) là phương pháp truyền dữ liệu như thế nào?
A. Truyền nhiều bit dữ liệu cùng lúc trên các đường dây song song.
B. Truyền từng bit dữ liệu một cách tuần tự trên một đường truyền duy nhất (hoặc một vài đường cho điều khiển/đồng bộ).
C. Truyền dữ liệu bằng ánh sáng.
D. Truyền dữ liệu bằng tín hiệu âm thanh.

Câu 5.Ưu điểm chính của kết nối nối tiếp (Serial) so với kết nối song song (Parallel) là gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn đáng kể.
B. Yêu cầu nhiều đường dây vật lý hơn.
C. Khoảng cách truyền ngắn hơn.
D. Đơn giản hóa việc đi dây, ít bị nhiễu xuyên âm (crosstalk) trên khoảng cách xa, phù hợp cho khoảng cách truyền lớn.

Câu 6.Nhược điểm của kết nối nối tiếp (Serial) so với kết nối song song (Parallel) là gì (ở cùng tốc độ xung nhịp)?
A. Khoảng cách truyền ngắn.
B. Phức tạp hơn trong thiết kế phần cứng.
C. Tốc độ truyền dữ liệu tổng thể (thông lượng) thường chậm hơn do chỉ truyền từng bit một.
D. Khó đồng bộ hóa.

Câu 7.Kết nối song song (Parallel Communication) là phương pháp truyền dữ liệu như thế nào?
A. Truyền nhiều bit dữ liệu (ví dụ: 8, 16, 32 bit) cùng lúc trên các đường dây riêng biệt.
B. Truyền từng bit một cách tuần tự.
C. Sử dụng tín hiệu vô tuyến.
D. Chỉ truyền tín hiệu điều khiển.

Câu 8.Ưu điểm chính của kết nối song song (Parallel) so với kết nối nối tiếp (Serial)?
A. Đơn giản trong đi dây.
B. Ít bị nhiễu xuyên âm.
C. Khoảng cách truyền xa hơn.
D. Tốc độ truyền dữ liệu tổng thể (thông lượng) cao hơn ở cùng tốc độ xung nhịp do truyền nhiều bit đồng thời.

Câu 9.Nhược điểm của kết nối song song (Parallel) so với kết nối nối tiếp (Serial) là gì?
A. Tốc độ chậm.
B. Khó sản xuất.
C. Cần nhiều đường dây vật lý hơn, dễ bị lệch thời gian giữa các bit (skew) và nhiễu xuyên âm (crosstalk) trên khoảng cách xa, khó đồng bộ hóa ở tốc độ cao.
D. Chỉ có thể truyền một chiều.

Câu 10.Ví dụ về các giao diện sử dụng kết nối nối tiếp (Serial) phổ biến hiện nay là gì?
A. LPT port (Parallel Port).
B. IDE (trước đây).
C. USB, SATA, PCIe, Ethernet.
D. VGA.

Câu 11.Ví dụ về các giao diện sử dụng kết nối song song (Parallel) phổ biến (trước đây hoặc hiện tại) là gì?
A. USB, SATA.
B. Ethernet, Wi-Fi.
C. HDMI, DisplayPort.
D. LPT port (Cổng máy in song song), SCSI (trước đây), IDE (trước đây).

Câu 12.Bus PCI (Peripheral Component Interconnect) và PCIe (PCI Express) là các giao diện được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Kết nối bàn phím/chuột.
B. Kết nối màn hình.
C. Kết nối các card mở rộng (như card đồ họa, card mạng, card âm thanh) vào bo mạch chủ.
D. Kết nối ổ cứng ngoài.

Câu 13.Giao diện SATA (Serial ATA) được thiết kế chủ yếu để kết nối loại thiết bị nào?
A. Màn hình.
B. Card đồ họa.
C. Thiết bị âm thanh.
D. Các thiết bị lưu trữ nội bộ như ổ cứng HDD, SSD, ổ đĩa quang.

Câu 14.Giao diện USB (Universal Serial Bus) là một giao diện nối tiếp (Serial) có đặc điểm gì?
A. Chỉ dùng cho bàn phím và chuột.
B. Tốc độ rất chậm.
C. Không hỗ trợ cắm nóng (hot-plugging).
D. Đa năng, hỗ trợ nhiều loại thiết bị ngoại vi khác nhau, hỗ trợ cắm nóng, có khả năng cấp nguồn cho thiết bị.

Câu 15.Giao diện HDMI (High-Definition Multimedia Interface) và DisplayPort được sử dụng chủ yếu để kết nối loại thiết bị nào?
A. Ổ cứng ngoài.
B. Thiết bị mạng.
C. Thiết bị xuất hình ảnh và âm thanh độ nét cao (ví dụ: kết nối máy tính với màn hình, TV, máy chiếu).
D. Bàn phím và chuột.

Câu 16.Khái niệm “Plug-and-Play” (PnP) nghĩa là gì?
A. Thiết bị chỉ hoạt động sau khi khởi động lại máy tính.
B. Người dùng phải tự cài đặt cấu hình phần cứng thủ công.
C. Hệ thống có khả năng tự động nhận diện, cấu hình và cài đặt trình điều khiển cho một thiết bị mới được kết nối mà không cần người dùng can thiệp nhiều.
D. Thiết bị chỉ có thể cắm vào một loại cổng duy nhất.

Câu 17.Trình điều khiển thiết bị (Device Driver) là gì?
A. Một thiết bị phần cứng.
B. Một loại cáp kết nối.
C. Một chương trình phần mềm đóng vai trò như một “phiên dịch viên”, cho phép hệ điều hành và các ứng dụng giao tiếp và điều khiển thiết bị phần cứng cụ thể.
D. Một loại chip trên bo mạch chủ.

Câu 18.Khi một thiết bị ngoại vi mới được cắm vào hệ thống hỗ trợ Plug-and-Play, bước nào thường xảy ra đầu tiên (sau khi nhận diện kết nối vật lý)?
A. CPU bắt đầu truyền dữ liệu ngay lập tức.
B. Hệ thống nhận dạng thiết bị và tìm kiếm trình điều khiển phù hợp.
C. Thiết bị tự động hoạt động.
D. Người dùng được yêu cầu nhập thông tin thiết bị.

Câu 19.Mục đích của việc sử dụng các “đầu nối” (Connectors) khác nhau cho các giao diện khác nhau là gì?
A. Làm cho hệ thống phức tạp hơn.
B. Ngăn cản người dùng kết nối thiết bị.
C. Đảm bảo rằng chỉ các thiết bị tương thích với giao diện cụ thể mới có thể được kết nối vật lý, ngăn ngừa hư hỏng.
D. Làm tăng tốc độ truyền dữ liệu.

Câu 20.Sự khác biệt giữa giao diện nội bộ (Internal Interface) và giao diện ngoại vi (External Interface) là gì?
A. Giao diện nội bộ dùng cho kết nối có dây, giao diện ngoại vi dùng cho kết nối không dây.
B. Giao diện nội bộ dùng để kết nối các thành phần BÊN TRONG thùng máy (ổ cứng, card mở rộng), giao diện ngoại vi dùng để kết nối thiết bị BÊN NGOÀI thùng máy (chuột, bàn ph màn hình).
C. Giao diện nội bộ nhanh hơn giao diện ngoại vi.
D. Giao diện nội bộ chỉ dùng cho dữ liệu, giao diện ngoại vi dùng cho cả dữ liệu và âm thanh.

Câu 21.Giao diện M.2 là một dạng giao diện được sử dụng phổ biến cho loại thiết bị nào trong các hệ thống hiện đại?
A. Máy in và máy quét.
B. Bàn phím và chuột.
C. Màn hình.
D. SSD (đặc biệt là SSD NVMe tốc độ cao), card Wi-Fi, card Bluetooth.

Câu 22.Lý do chính để các thiết bị ngoại vi có tốc độ khác nhau và yêu cầu các giao diện ghép nối khác nhau là gì?
A. Làm cho người dùng phải mua nhiều loại cáp.
B. Tăng chi phí sản xuất.
C. Tối ưu hóa hiệu năng và chi phí cho từng loại thiết bị (ví dụ: màn hình cần băng thông cao, bàn phím cần phản hồi nhanh).
D. Chỉ vì lịch sử phát triển.

Câu 23.Giao diện Thunderbolt (do Intel và Apple phát triển) có đặc điểm gì nổi bật?
A. Chỉ truyền dữ liệu với tốc độ rất chậm.
B. Chỉ dùng để kết nối màn hình.
C. Không hỗ trợ kết nối nhiều thiết bị trên cùng một cổng.
D. Tốc độ truyền dữ liệu rất cao, đa năng (hỗ trợ truyền dữ liệu, video, âm thanh, và cấp nguồn) trên cùng một cáp, hỗ trợ kết nối chuỗi (daisy-chaining).

Câu 24.Để đảm bảo hoạt động ổn định của thiết bị ngoại vi, ngoài kết nối dữ liệu, giao diện còn cần cung cấp yếu tố gì?
A. Chỉ tín hiệu đồng hồ.
B. Nguồn điện (đối với nhiều thiết bị).
C. Tín hiệu vô tuyến.
D. Kết nối Internet.

Câu 25.Trong kiến trúc máy tính, việc tiêu chuẩn hóa các giao diện ghép nối với thiết bị ngoại vi mang lại lợi ích gì?
A. Hạn chế số lượng thiết bị có thể kết nối.
B. Làm cho việc thiết kế phần cứng trở nên phức tạp hơn.
C. Giúp giảm chi phí sản xuất, tăng tính tương thích giữa các thiết bị từ các nhà sản xuất khác nhau, và đơn giản hóa việc phát triển phần mềm (trình điều khiển).
D. Chỉ có lợi cho nhà sản xuất thiết bị.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: