Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 3: PHẦN MỀM MÁY TÍNH là một trong những đề thi thuộc Chương 1: GIỚI THIỆU CHUNG VỀ KIẾN TRÚC MÁY TÍNH trong học phần Kiến trúc máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu đóng vai trò nền tảng, giúp sinh viên hiểu được các khái niệm cơ bản cũng như nguyên lý hoạt động của máy tính – từ phần cứng đến cách tổ chức và xử lý dữ liệu bên trong hệ thống.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: khái niệm kiến trúc máy tính, phân biệt giữa kiến trúc và tổ chức máy tính, nguyên lý hoạt động của hệ thống xử lý trung tâm (CPU), các thành phần chính trong hệ thống máy tính, cũng như những quy tắc cơ bản trong truyền dữ liệu và lưu trữ thông tin. Đây là cơ sở quan trọng để sinh viên tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về cấu trúc phần cứng, hiệu năng hệ thống và thiết kế vi xử lý.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 3: PHẦN MỀM MÁY TÍNH
Câu 1.Phần mềm máy tính (Computer Software) là gì?
A. Các thiết bị vật lý tạo nên máy tính.
B. Tập hợp các chỉ thị (lệnh) và dữ liệu hướng dẫn phần cứng hoạt động.
C. Hệ thống dây cáp kết nối các thành phần.
D. Nguồn điện cung cấp cho máy tính.
Câu 2.Phần mềm máy tính được chia thành các loại chính nào?
A. Word Processors và Spreadsheets.
B. Games và Utilities.
C. Phần mềm hệ thống (System Software) và Phần mềm ứng dụng (Application Software).
D. Firmware và Driver.
Câu 3.Vai trò chính của Phần mềm hệ thống (System Software) là gì?
A. Thực hiện các công việc cụ thể cho người dùng cuối (ví dụ: vẽ đồ thị).
B. Cung cấp giao diện đồ họa cho người dùng.
C. Quản lý và kiểm soát hoạt động của phần cứng, cung cấp môi trường cho phần mềm ứng dụng.
D. Tạo ra các tài liệu và báo cáo.
Câu 4.Hệ điều hành (Operating System – OS) thuộc loại phần mềm nào?
A. Phần mềm ứng dụng.
B. Phần mềm hệ thống.
C. Phần mềm tiện ích.
D. Phần mềm lập trình.
Câu 5.Chức năng chính của Hệ điều hành là gì?
A. Soạn thảo văn bản.
B. Thiết kế đồ họa.
C. Quản lý bộ nhớ, quản lý tiến trình, quản lý thiết bị vào/ra, quản lý tập tin.
D. Chơi game trực tuyến.
Câu 6.Phần mềm ứng dụng (Application Software) có vai trò chính là gì?
A. Khởi động máy tính.
B. Quản lý tài nguyên phần cứng.
C. Thực hiện các công việc cụ thể, đáp ứng nhu cầu của người dùng cuối.
D. Dịch mã lệnh sang ngôn ngữ máy.
Câu 7.Chương trình soạn thảo văn bản (Word Processor) là một ví dụ của loại phần mềm nào?
A. Phần mềm hệ thống.
B. Phần mềm ứng dụng.
C. Hệ điều hành.
D. Phần mềm dịch.
Câu 8.Phần mềm dịch (Translator Software) có nhiệm vụ gì?
A. Dịch ngôn ngữ tự nhiên sang ngôn ngữ khác.
B. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
C. Chuyển đổi chương trình được viết bằng ngôn ngữ cấp cao hoặc hợp ngữ sang ngôn ngữ máy.
D. Nén và giải nén tập tin.
Câu 9.Trình biên dịch (Compiler) là loại phần mềm dịch nào?
A. Thực thi từng dòng lệnh của chương trình nguồn.
B. Dịch toàn bộ chương trình nguồn sang chương trình đích (ngôn ngữ máy) trước khi thực thi.
C. Dịch chương trình nguồn thành hợp ngữ.
D. Dịch ngôn ngữ máy sang hợp ngữ.
Câu 10.Trình thông dịch (Interpreter) là loại phần mềm dịch nào?
A. Dịch và thực thi từng câu lệnh của chương trình nguồn tại thời điểm chạy.
B. Dịch toàn bộ chương trình nguồn thành ngôn ngữ máy.
C. Chỉ kiểm tra cú pháp của chương trình.
D. Liên kết các module mã.
Câu 11.Hợp ngữ (Assembly Language) có đặc điểm gì so với ngôn ngữ máy (Machine Language)?
A. Dễ viết hơn ngôn ngữ máy, sử dụng các từ gợi nhớ (mnemonics).
B. Mỗi lệnh hợp ngữ tương ứng với một lệnh ngôn ngữ máy.
C. Cần có trình hợp dịch (Assembler) để chuyển sang ngôn ngữ máy.
D. Tất cả các đặc điểm trên.
Câu 12.Ngôn ngữ máy (Machine Language) là ngôn ngữ gì?
A. Ngôn ngữ sử dụng các từ tiếng Anh để viết lệnh.
B. Ngôn ngữ chỉ dùng để lập trình web.
C. Ngôn ngữ cấp thấp nhất mà CPU có thể hiểu và thực thi trực tiếp, được biểu diễn bằng các chuỗi bit nhị phân.
D. Ngôn ngữ chỉ dùng cho các siêu máy tính.
Câu 13.Kernel (Nhân) của hệ điều hành là gì?
A. Giao diện đồ họa người dùng (GUI).
B. Các ứng dụng người dùng chạy trên hệ điều hành.
C. Trình điều khiển thiết bị (Device Driver).
D. Phần cốt lõi nhất của hệ điều hành, quản lý tài nguyên và giao tiếp trực tiếp với phần cứng.
Câu 14.Trình điều khiển thiết bị (Device Driver) là gì?
A. Một loại phần mềm ứng dụng.
B. Phần mềm dịch ngôn ngữ.
C. Chương trình cho phép hệ điều hành và các phần mềm khác tương tác với một thiết bị phần cứng cụ thể.
D. Một công cụ kiểm tra hiệu năng CPU.
Câu 15.Quá trình chuyển đổi chương trình nguồn (Source Code) thành chương trình đích (Object Code) được thực hiện bởi phần mềm nào?
A. Hệ điều hành.
B. Phần mềm ứng dụng.
C. Trình biên dịch hoặc trình hợp dịch.
D. Trình thông dịch.
Câu 16.Chương trình liên kết (Linker) có nhiệm vụ gì trong quá trình xây dựng chương trình thực thi?
A. Dịch mã nguồn sang mã máy.
B. Nạp chương trình vào bộ nhớ.
C. Kết hợp các module mã đối tượng (object code) và thư viện cần thiết để tạo ra chương trình thực thi hoàn chỉnh.
D. Gỡ lỗi (debug) chương trình.
Câu 17.Chương trình nạp (Loader) có nhiệm vụ gì?
A. Biên dịch chương trình.
B. Liên kết các module.
C. Nạp chương trình thực thi từ bộ nhớ ngoài (ổ cứng) vào bộ nhớ chính (RAM) để CPU có thể thực thi.
D. Quản lý các thiết bị ngoại vi.
Câu 18.Firmware là gì?
A. Phần mềm ứng dụng chạy trên điện thoại.
B. Phần mềm được nhúng (ghi) vào các thiết bị phần cứng (ví dụ: BIOS/UEFI trên bo mạch chủ, phần mềm trong router).
C. Hệ điều hành của máy chủ.
D. Các tập tin dữ liệu được lưu trữ.
Câu 19.Trong mô hình hoạt động của máy tính, phần mềm nào chịu trách nhiệm giao tiếp gần nhất với phần cứng?
A. Phần mềm ứng dụng.
B. Phần mềm hệ thống (đặc biệt là Hệ điều hành và drivers).
C. Trình biên dịch.
D. Phần mềm tiện ích.
Câu 20.Sự khác biệt giữa một Chương trình (Program) và một Tiến trình (Process) là gì?
A. Chương trình là phần cứng, Tiến trình là phần mềm.
B. Chương trình chỉ chạy trên máy chủ, Tiến trình chạy trên máy trạm.
C. Chương trình là tập hợp các lệnh tĩnh trên bộ nhớ ngoài, Tiến trình là một phiên bản của chương trình đang được thực thi và có trạng thái động.
D. Chương trình luôn chạy trong bộ nhớ chính, Tiến trình chạy trong bộ nhớ cache.
Câu 21.API (Application Programming Interface) do hệ điều hành cung cấp có vai trò gì?
A. Giúp người dùng cuối tương tác trực tiếp với phần cứng.
B. Dịch mã nguồn sang ngôn ngữ máy.
C. Cung cấp tập hợp các hàm và quy tắc cho phép phần mềm ứng dụng tương tác với hệ điều hành và các dịch vụ hệ thống khác.
D. Quản lý kết nối mạng.
Câu 22.Loại phần mềm nào thường được lưu trữ trong ROM hoặc Flash Memory trên bo mạch chủ?
A. Hệ điều hành.
B. Trình biên dịch.
C. Phần mềm ứng dụng.
D. Firmware (ví dụ: BIOS/UEFI).
Câu 23.Mục đích chính của việc sử dụng các ngôn ngữ lập trình cấp cao (High-level Languages) là gì?
A. Tăng tốc độ thực thi chương trình.
B. Giúp việc viết chương trình dễ dàng hơn, gần gũi với ngôn ngữ con người hơn, ít phụ thuộc vào kiến trúc phần cứng cụ thể.
C. Tăng khả năng tương tác trực tiếp với thanh ghi CPU.
D. Giảm dung lượng bộ nhớ cần thiết để lưu trữ chương trình.
Câu 24.Trình hợp dịch (Assembler) dùng để chuyển đổi chương trình được viết bằng ngôn ngữ nào sang ngôn ngữ máy?
A. Ngôn ngữ C++.
B. Ngôn ngữ Python.
C. Hợp ngữ (Assembly Language).
D. Ngôn ngữ máy.
Câu 25.Khi nói về kiến trúc máy tính, việc nghiên cứu phần mềm thường tập trung vào khía cạnh nào?
A. Cách viết code tối ưu cho ứng dụng.
B. Thiết kế giao diện người dùng.
C. Mối quan hệ giữa phần mềm và phần cứng, cách phần mềm sử dụng tài nguyên phần cứng thông qua kiến trúc tập lệnh và hệ điều hành.
D. Xu hướng phát triển các loại phần mềm mới.