Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 30: GIAO DIỆN TRUYỀN DỮ LIỆU

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 30: GIAO DIỆN TRUYỀN DỮ LIỆU là một trong những đề thi thuộc Chương 6: HỆ THỐNG VÀO RA trong học phần Kiến trúc máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Đây là phần mở đầu đóng vai trò nền tảng, giúp sinh viên hiểu được các khái niệm cơ bản cũng như nguyên lý hoạt động của máy tính – từ phần cứng đến cách tổ chức và xử lý dữ liệu bên trong hệ thống.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: khái niệm kiến trúc máy tính, phân biệt giữa kiến trúc và tổ chức máy tính, nguyên lý hoạt động của hệ thống xử lý trung tâm (CPU), các thành phần chính trong hệ thống máy tính, cũng như những quy tắc cơ bản trong truyền dữ liệu và lưu trữ thông tin. Đây là cơ sở quan trọng để sinh viên tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về cấu trúc phần cứng, hiệu năng hệ thống và thiết kế vi xử lý.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Kiến trúc máy tính Bài 30: GIAO DIỆN TRUYỀN DỮ LIỆU

Câu 1.Phương pháp truyền dữ liệu nào gửi các bit dữ liệu một cách tuần tự trên một đường truyền duy nhất?
A. Truyền song song (Parallel Transmission).
B. Truyền nối tiếp (Serial Transmission).
C. Truyền đồng bộ (Synchronous Transmission).
D. Truyền không đồng bộ (Asynchronous Transmission).

Câu 2.Phương pháp truyền dữ liệu nào gửi nhiều bit dữ liệu cùng lúc trên nhiều đường truyền riêng biệt?
A. Truyền song song (Parallel Transmission).
B. Truyền nối tiếp (Serial Transmission).
C. Truyền đồng bộ (Synchronous Transmission).
D. Truyền không đồng bộ (Asynchronous Transmission).

Câu 3.Ưu điểm chính của truyền nối tiếp (Serial Transmission) so với truyền song song (Parallel Transmission) cho khoảng cách xa là gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn.
B. Yêu cầu nhiều đường dây hơn.
C. Ít bị nhiễu xuyên âm (crosstalk) và lệch thời gian bit (skew), đơn giản hóa việc đi dây trên khoảng cách xa.
D. Dễ đồng bộ hóa hơn.

Câu 4.Ưu điểm chính của truyền song song (Parallel Transmission) so với truyền nối tiếp (Serial Transmission) trên khoảng cách ngắn là gì?
A. Tiết kiệm dây cáp.
B. Ít bị lỗi.
C. Khó đồng bộ hóa.
D. Tốc độ truyền dữ liệu tổng thể (thông lượng) cao hơn do gửi nhiều bit cùng lúc.

Câu 5.Trong truyền không đồng bộ (Asynchronous Transmission), sự đồng bộ giữa bên gửi và bên nhận đạt được bằng cách nào?
A. Sử dụng một tín hiệu đồng hồ chung.
B. Dựa vào một kênh đồng bộ riêng biệt.
C. Sử dụng bit Start (bắt đầu khung dữ liệu) và bit Stop (kết thúc khung dữ liệu) để đồng bộ hóa từng byte hoặc từng ký tự.
D. Hai bên phải hoạt động ở cùng tốc độ xung nhịp cố định.

Câu 6.Trong truyền đồng bộ (Synchronous Transmission), sự đồng bộ giữa bên gửi và bên nhận đạt được bằng cách nào?
A. Sử dụng bit Start/Stop cho mỗi byte.
B. Sử dụng một tín hiệu đồng hồ chung (ví dụ: trên cùng cáp hoặc cáp riêng) hoặc nhúng thông tin đồng hồ vào luồng dữ liệu chính. Dữ liệu được truyền theo khối lớn.
C. Bên nhận tự điều chỉnh tốc độ theo bên gửi dựa vào dữ liệu.
D. Không cần đồng bộ hóa.

Câu 7.Ưu điểm của truyền không đồng bộ (Asynchronous Transmission) là gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu rất cao.
B. Không có overhead bit.
C. Dữ liệu được gửi theo khối lớn.
D. Đơn giản hơn, không cần tín hiệu đồng hồ chung phức tạp, phù hợp cho các kết nối tốc độ thấp/trung bình hoặc truyền dữ liệu không liên tục (ví dụ: kết nối modem, bàn phím).

Câu 8.Ưu điểm của truyền đồng bộ (Synchronous Transmission) là gì?
A. Overhead bit cao.
B. Khó cài đặt.
C. Chỉ truyền từng byte một.
D. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn, hiệu quả hơn cho việc truyền khối lượng dữ liệu lớn và liên tục do overhead bit thấp hơn (không có bit Start/Stop cho mỗi byte).

Câu 9.Chế độ truyền dữ liệu Simplex nghĩa là gì?
A. Dữ liệu có thể truyền cả hai chiều cùng lúc.
B. Dữ liệu có thể truyền cả hai chiều nhưng không đồng thời.
C. Dữ liệu chỉ có thể truyền theo MỘT chiều duy nhất (ví dụ: từ A sang B, không thể từ B sang A).
D. Dữ liệu chỉ có thể truyền khi có tín hiệu đồng hồ.

Câu 10.Ví dụ về thiết bị thường hoạt động ở chế độ truyền Simplex là gì?
A. Điện thoại.
B. Bộ đàm.
C. Mạng Ethernet.
D. Bàn phím (chỉ gửi dữ liệu đến máy tính) hoặc màn hình (chỉ nhận dữ liệu từ máy tính).

Câu 11.Chế độ truyền dữ liệu Half-Duplex nghĩa là gì?
A. Dữ liệu chỉ truyền một chiều.
B. Dữ liệu có thể truyền cả hai chiều, nhưng KHÔNG THỂ đồng thời (tại một thời điểm chỉ có thể truyền từ A sang B HOẶC từ B sang A).
C. Dữ liệu có thể truyền cả hai chiều cùng lúc.
D. Chỉ truyền tín hiệu điều khiển.

Câu 12.Ví dụ về thiết bị thường hoạt động ở chế độ truyền Half-Duplex là gì?
A. Điện thoại cố định.
B. Bộ đàm (Walkie-talkie).
C. Mạng Wi-Fi (ở mức cơ bản).
D. Chuột máy tính.

Câu 13.Chế độ truyền dữ liệu Full-Duplex nghĩa là gì?
A. Dữ liệu chỉ truyền một chiều.
B. Dữ liệu có thể truyền cả hai chiều nhưng không đồng thời.
C. Dữ liệu có thể truyền ĐỒNG THỜI cả hai chiều (từ A sang B VÀ từ B sang A cùng lúc).
D. Cần tín hiệu đồng hồ riêng biệt cho mỗi chiều.

Câu 14.Ví dụ về thiết bị thường hoạt động ở chế độ truyền Full-Duplex là gì?
A. Điện thoại cố định, kết nối mạng Ethernet hiện đại, USB.
B. Bộ đàm.
C. Máy in.
D. Màn hình.

Câu 15.Giao diện UART (Universal Asynchronous Receiver/Transmitter) là chip hoặc mạch được sử dụng để chuyển đổi dữ liệu giữa dạng nào?
A. Giữa tín hiệu tương tự và tín hiệu số.
B. Giữa tín hiệu quang và tín hiệu điện.
C. Giữa dạng nối tiếp (Serial) và dạng song song (Parallel) để truyền/nhận dữ liệu không đồng bộ.
D. Giữa dạng có dây và không dây.

Câu 16.Giao diện USB sử dụng phương pháp truyền dữ liệu nào là chủ yếu?
A. Song song.
B. Nối tiếp.
C. Chỉ đồng bộ.
D. Chỉ không đồng bộ.

Câu 17.Giao diện PCIe sử dụng phương pháp truyền dữ liệu nào?
A. Song song.
B. Nối tiếp (các “lane” độc lập hoạt động nối tiếp).
C. Chỉ không đồng bộ.
D. Chỉ Half-Duplex.

Câu 18.Giao diện SATA sử dụng phương pháp truyền dữ liệu nào để kết nối ổ cứng?
A. Song song (ATA truyền thống).
B. Nối tiếp (Serial ATA).
C. Quang học.
D. Không dây.

Câu 19.Giao diện Ethernet (mạng LAN) thường sử dụng phương pháp truyền dữ liệu nào ở các tốc độ cao hiện nay (ví dụ: Gigabit Ethernet trở lên)?
A. Song song.
B. Nối tiếp (trên từng cặp dây xoắn hoặc sợi quang).
C. Chỉ Simplex.
D. Chỉ Asynchronous.

Câu 20.Băng thông (Bandwidth) của một giao diện truyền dữ liệu đo lường điều gì?
A. Tốc độ xung nhịp.
B. Độ trễ của tín hiệu.
C. Khoảng cách truyền tối đa.
D. Lượng dữ liệu có thể được truyền qua giao diện đó trong một đơn vị thời gian (ví dụ: bit/giây hoặc byte/giây).

Câu 21.Latency (Độ trễ) trong truyền dữ liệu là gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa.
B. Lượng dữ liệu được truyền.
C. Thời gian cần thiết để một bit dữ liệu (hoặc gói tin đầu tiên) đi từ điểm gửi đến điểm nhận.
D. Tỷ lệ lỗi bit.

Câu 22.Trong truyền dữ liệu, “Overhead” (chi phí) là gì?
A. Tốc độ thực tế của dữ liệu hữu ích.
B. Các bit hoặc thông tin điều khiển (như bit Start/Stop, mã kiểm tra lỗi, thông tin địa chỉ) được thêm vào dữ liệu thực tế để đảm bảo truyền nhận thành công, làm giảm hiệu quả băng thông.
C. Dung lượng bộ đệm.
D. Khoảng cách giữa hai thiết bị.

Câu 23.Giao diện nào sau đây thường được sử dụng cho kết nối mạng cục bộ (LAN)?
A. USB.
B. SATA.
C. HDMI.
D. Ethernet.

Câu 24.Giao diện nào sau đây thường được sử dụng để kết nối màn hình với máy tính?
A. SATA.
B. USB.
C. Ethernet.
D. VGA, DVI, HDMI, DisplayPort.

Câu 25.Để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong quá trình truyền qua giao diện, các giao thức truyền dữ liệu thường sử dụng kỹ thuật nào?
A. Tăng tốc độ xung nhịp.
B. Giảm khoảng cách truyền.
C. Chỉ sử dụng cáp đồng.
D. Mã phát hiện và/hoặc sửa lỗi (Error Detection and Correction Codes), Handshaking.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: