Trắc nghiệm kiến trúc máy tính đề 22 này được biên soạn nhằm kiểm tra kiến thức của sinh viên về các khái niệm cơ bản và nguyên lý hoạt động của máy tính. Qua các câu hỏi đa dạng, từ lý thuyết đến ứng dụng thực tiễn, đề thi sẽ giúp người học củng cố kiến thức và nâng cao khả năng phân tích, đánh giá trong lĩnh vực kiến trúc máy tính. Hãy cùng tìm hiểu đề thi và làm bài ngay bây giờ nhé!
Đề Thi Trắc Nghiệm Kiến Trúc Máy Tính – Đề 22 (có đáp án)
Câu 1: Mã NBCD biểu diễn mỗi chữ số thập phân bằng bao nhiêu bit?
A. 3 bit
B. 4 bit
C. 6 bit
D. 8 bit
Câu 2: Mã EBCDIC biểu diễn mỗi kí tự bằng bao nhiêu bit?
A. 4 bit
B. 5 bit
C. 6 bit
D. 8 bit
Câu 3: Mã NBCD là gì?
A. Mã sử dụng các bit nhị phân để biểu diễn các chữ số hệ thập phân
B. Mã sử dụng các bit nhị phân để biểu diễn các chữ số hexa
C. Mã sử dụng các bit nhị phân để biểu diễn các chữ số hệ bát phân
D. Mã sử dụng các bit nhị phân để biểu diễn các kí tự ASCII
Câu 4: Mã ASCII của chữ số 0 bằng bao nhiêu?
A. 25H
B. 30H
C. 36H
D. 40H
Câu 5: Mã ASCII của chữ số 9 bằng bao nhiêu?
A. 25H
B. 36H
C. 39H
D. 40H
Câu 6: Mã ASCII của chữ cái A bằng bao nhiêu?
A. 35H
B. 37H
C. 39H
D. 41H
Câu 7: Bus hệ thống của máy tính bao gồm:
A. Bus dữ liệu
B. Bus dữ liệu và Bus địa chỉ
C. Bus dữ liệu và Bus điều khiển
D. Bus dữ liệu, Bus địa chỉ và Bus điều khiển
Câu 8: Chức năng của hệ thống Bus trong máy tính là gì?
A. Mở rộng chức năng giao tiếp của máy tính
B. Liên kết các thành phần trong máy tính
C. Điều khiển các thiết bị ngoại vi
D. Biến đổi dạng tín hiệu trong máy tính
Câu 9: Bus nào trong máy tính có nhiệm vụ là đường truyền dẫn giữa CPU và các chip hỗ trợ trung gian?
A. Bus trong bộ vi xử lý
B. Bus bộ vi xử lý
C. Bus ngoại vi
D. Bus hệ thống
Câu 10: Bus nào trong máy tính có nhiệm vụ là đường truyền dẫn giữa các khối của bộ vi xử lý?
A. Bus trong bộ vi xử lý
B. Bus bộ vi xử lý
C. Bus ngoại vi
D. Bus hệ thống
Câu 11: Bus nào trong máy tính có nhiệm vụ kết nối bộ vi xử lý với bộ nhớ chính và bộ nhớ Cache?
A. Bus trong bộ vi xử lý
B. Bus bộ vi xử lý
C. Bus ngoại vi
D. Bus hệ thống
Câu 12: Chức năng của Bus hệ thống trong máy tính là gì?
A. Là đường truyền dẫn giữa các khối của bộ vi xử lý
B. Kết nối bộ vi xử lý với bộ nhớ chính, bộ nhớ Cache và các bộ điều khiển ghép nối vào ra
C. Kết nối hệ thống vào ra với bộ vi xử lý
D. Đường truyền dẫn giữa CPU và các chip hỗ trợ trung gian
Câu 13: Đặc điểm quan trọng của Bus đồng bộ là gì?
A. Dữ liệu được truyền đồng thời
B. Dữ liệu được truyền không đồng thời
C. Có tín hiệu đồng hồ chung điều khiển hoạt động
D. Không có tín hiệu đồng hồ chung điều khiển hoạt động
Câu 14: Một trong các đặc điểm của Bus đồng bộ là:
A. Chu kỳ Bus thay đổi với từng cặp thiết bị trao đổi dữ liệu
B. Dữ liệu được truyền liên tục trong mọi chu kỳ Bus
C. Mọi thao tác được thực hiện trong những khoảng thời gian là bội số của chu kỳ Bus
D. Tần số tín hiệu đồng hồ chung thay đổi tùy theo điều kiện của hệ thống
Câu 15: Đặc điểm quan trọng của Bus không đồng bộ là gì?
A. Dữ liệu được truyền không đồng thời
B. Có tín hiệu đồng hồ chung điều khiển hoạt động
C. Không có tín hiệu đồng hồ chung điều khiển hoạt động
D. Dữ liệu được truyền đồng thời
Câu 16: Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào không phải của Bus đồng bộ?
A. Chu kỳ Bus không thay đổi với mọi cặp thiết bị trao đổi dữ liệu
B. Hệ thống được định thời một cách gián đoạn
C. Mọi thao tác được thực hiện trong những khoảng thời gian là bội số của chu kỳ Bus
D. Việc trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị cần có tín hiệu handshake
Câu 17: Tại sao trong thực tế Bus đồng bộ được sử dụng rộng rãi hơn Bus không đồng bộ?
A. Tận dụng tốt thời gian xử lý của CPU
B. Việc điều khiển hoạt động của máy tính dễ dàng hơn
C. Dễ tận dụng các tiến bộ của công nghệ
D. Cho phép thay đổi chu kỳ Bus một cách mềm dẻo
Câu 18: Trong trường hợp nào nên sử dụng Bus không đồng bộ?
A. Khi hệ thống có nhiều thiết bị với tốc độ chênh lệch nhau rất lớn
B. Khi hệ thống có nhiều thiết bị với tốc độ chênh lệch nhau rất nhỏ
C. Mọi thao tác hầu hết có thời gian xử lý bằng bội số của chu kỳ Bus
D. Yêu cầu dễ dàng trong việc điều khiển hoạt động của máy tính
Câu 19: Trong trường hợp nào nên sử dụng Bus đồng bộ?
A. Khi hệ thống có nhiều thiết bị với tốc độ chênh lệch nhau rất lớn
B. Yêu cầu chu kỳ Bus có thể thay đổi với từng cặp thiết bị trao đổi dữ liệu
C. Mọi thao tác hầu hết có thời gian xử lý bằng bội số của chu kỳ Bus
D. Yêu cầu tận dụng tốt thời gian xử lý của CPU
Câu 20: Bus nào trong máy tính có nhiệm vụ kết nối các thiết bị vào ra với bộ vi xử lý?
A. Bus trong bộ vi xử lý
B. Bus bộ vi xử lý
C. Bus ngoại vi
D. Bus hệ thống
Câu 21: Chức năng của Bus ngoại vi trong máy tính là gì?
A. Là đường truyền dẫn giữa các khối của bộ vi xử lý
B. Kết nối bộ vi xử lý với bộ nhớ chính và bộ nhớ Cache
C. Kết nối hệ thống vào ra với bộ vi xử lý
D. Đường truyền dẫn giữa CPU và các chip hỗ trợ trung gian
Câu 22: Chức năng của Bus bộ vi xử lý trong máy tính là gì?
A. Là đường truyền dẫn giữa các khối của bộ vi xử lý
B. Kết nối bộ vi xử lý với bộ nhớ chính và bộ nhớ Cache
C. Kết nối hệ thống vào ra với bộ vi xử lý
D. Đường truyền dẫn giữa CPU và các vi mạch hỗ trợ
Câu 23: Chức năng của Bus trong bộ vi xử lý của máy tính là gì?
A. Là đường truyền dẫn giữa các khối của bộ vi xử lý
B. Kết nối bộ vi xử lý với bộ nhớ chính và bộ nhớ Cache
C. Kết nối hệ thống vào ra với bộ vi xử lý
D. Đường truyền dẫn giữa CPU và các chip hỗ trợ trung gian
Câu 24: So với Bus không đồng bộ, Bus đồng bộ có đặc điểm là:
A. Việc điều khiển hoạt động của máy tính khó khăn hơn
B. Việc điều khiển hoạt động của máy tính dễ dàng hơn
C. Thiết kế hệ thống Bus khó khăn hơn
D. Dễ tận dụng tiến bộ của công nghệ chế tạo trong chế tạo Bus
Câu 25: So với Bus đồng bộ, Bus không đồng bộ có đặc điểm là:
A. Việc điều khiển hoạt động của máy tính khó khăn hơn
B. Việc điều khiển hoạt động của máy tính dễ dàng hơn
C. Thiết kế hệ thống Bus dễ dàng hơn
D. Khó tận dụng tiến bộ của công nghệ chế tạo trong chế tạo hệ thống Bus