Trắc Nghiệm Kinh Tế Chính Trị HCMUS là bài kiểm tra thuộc học phần Kinh tế Chính trị Mác–Lênin, được giảng dạy trong chương trình đại cương tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia TP.HCM (HCMUS). Đề ôn tập đại học do ThS. Phạm Thị Thanh Trúc, giảng viên Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn – HCMUS, biên soạn vào năm 2024. Nội dung bao gồm các học thuyết kinh tế cơ bản của Mác–Lênin như học thuyết giá trị, giá trị thặng dư, quy luật kinh tế dưới chủ nghĩa tư bản và vai trò của Nhà nước xã hội chủ nghĩa trong quản lý nền kinh tế. Môn học này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nền tảng lý luận cho sinh viên các ngành khoa học tự nhiên có định hướng kinh tế – quản lý.
Bộ Trắc Nghiệm Kinh Tế Chính Trị HCMUS trên Dethitracnghiem.vn là công cụ hỗ trợ sinh viên ôn tập hiệu quả với hệ thống câu hỏi được phân chia theo từng chuyên đề rõ ràng, phù hợp với cấu trúc đề thi giữa kỳ. Các câu hỏi đi kèm đáp án chính xác và giải thích chi tiết, giúp người học hiểu sâu và ghi nhớ kiến thức một cách logic. Giao diện trực quan, dễ sử dụng, cho phép sinh viên luyện tập không giới hạn, lưu trữ đề yêu thích và theo dõi tiến độ học tập qua biểu đồ thống kê. Đây là nền tảng lý tưởng để sinh viên HCMUS củng cố kiến thức và đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Kinh Tế Chính Trị HCMUS
Câu 1: Một phần mềm máy tính được một lập trình viên viết ra để bán trên thị trường. Lao động trừu tượng của lập trình viên đó kết tinh trong yếu tố nào của phần mềm?
A. Các tính năng cụ thể và giao diện người dùng của phần mềm.
B. Giá trị của phần mềm, là cơ sở để quy định giá bán.
C. Mã nguồn và các thuật toán được sử dụng để xây dựng phần mềm.
D. Khả năng tương thích của phần mềm với các hệ điều hành khác nhau.
Câu 2: Lao động của một nhà khoa học trong phòng thí nghiệm (R&D) để tạo ra một công thức hóa học mới được xem là loại lao động gì?
A. Lao động giản đơn, vì không trực tiếp tạo ra sản phẩm hữu hình.
B. Lao động phức tạp, là bội số của lao động giản đơn.
C. Lao động tư nhân, vì được thực hiện trong một đơn vị cụ thể.
D. Lao động cụ thể, vì có mục đích và phương pháp xác định.
Câu 3: Trong một công ty công nghệ, chi phí cho hệ thống máy chủ, thiết bị phòng lab, nhà xưởng thuộc bộ phận tư bản nào?
A. Tư bản khả biến (v).
B. Tư bản lưu động.
C. Tư bản bất biến (c).
D. Tư bản cố định.
Câu 4: Khi một công ty công nghệ sinh học đầu tư vào R&D và tìm ra một phương pháp sản xuất vắc-xin mới giúp giảm thời gian và chi phí, họ đã sử dụng phương pháp sản xuất giá trị thặng dư nào?
A. Giá trị thặng dư tuyệt đối.
B. Giá trị thặng dư tương đối.
C. Giá trị thặng dư siêu ngạch.
D. Giá trị thặng dư độc quyền.
Câu 5: Bằng sáng chế (patent) một công nghệ mới mang lại cho công ty sở hữu nó lợi thế gì trên thị trường?
A. Lợi nhuận bình quân trong ngành.
B. Khả năng bán hàng hóa dưới giá trị của nó.
C. Lợi nhuận độc quyền do vị thế duy nhất trên thị trường.
D. Khả năng giảm chi phí tư bản khả biến.
Câu 6: Cấu tạo hữu cơ của tư bản (c/v) trong các ngành công nghệ cao (IT, AI, Big Data) có xu hướng như thế nào?
A. Có xu hướng tăng rất cao do đầu tư vào máy móc, dữ liệu (c) vượt trội so với chi phí nhân công (v).
B. Có xu hướng giảm do chi phí trả lương cho chuyên gia (v) ngày càng đắt đỏ.
C. Tương đối ổn định vì máy móc và con người luôn phát triển song hành.
D. Không xác định được vì phụ thuộc vào chiến lược của từng công ty.
Câu 7: Việc đầu tư vào đào tạo nâng cao trình độ cho đội ngũ kỹ sư và nhà khoa học tác động trực tiếp đến yếu tố nào?
A. Làm tăng giá trị của tư bản bất biến.
B. Làm giảm thời gian chu chuyển của tư bản.
C. Làm giảm giá trị của hàng hóa sức lao động.
D. Làm tăng giá trị của hàng hóa sức lao động và khả năng tạo ra giá trị mới.
Câu 8: Theo C. Mác, xu hướng tất yếu của tỷ suất lợi nhuận (p’) trong chủ nghĩa tư bản là gì khi cấu tạo hữu cơ của tư bản (c/v) ngày càng tăng?
A. Có xu hướng tăng lên không ngừng.
B. Có xu hướng giảm xuống.
C. Luôn ổn định ở một mức nhất định.
D. Biến động không theo quy luật nào.
Câu 9: “Hao mòn vô hình” của một siêu máy tính (supercomputer) xảy ra khi nào?
A. Khi nó bị hỏng hóc một bộ phận phần cứng trong quá trình vận hành.
B. Khi một thế hệ máy tính mới với tốc độ xử lý nhanh hơn ra đời làm nó bị mất giá.
C. Khi chi phí điện năng để vận hành nó tăng lên đột ngột.
D. Khi nó bị nhiễm virus làm mất mát dữ liệu.
Câu 10: Sự liên minh giữa các tập đoàn công nghệ khổng lồ (Big Tech) và các định chế tài chính Phố Wall là biểu hiện hiện đại của:
A. Tư bản thương nghiệp.
B. Tư bản cho vay.
C. Tư bản tài chính.
D. Cạnh tranh tự do.
Câu 11: Trong nền kinh tế số, “dữ liệu” (data) được xem là yếu tố sản xuất mới. Dưới góc độ kinh tế chính trị, nó có thể được xếp vào bộ phận nào của tư bản?
A. Tư bản khả biến, vì nó tạo ra giá trị mới.
B. Hàng hóa sức lao động của người dùng.
C. Tư bản bất biến (giống như nguyên vật liệu).
D. Lợi tức do tư bản giả tạo ra.
Câu 12: Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (4.0) với các công nghệ như AI, IoT, Robotics tác động sâu sắc đến quan hệ sản xuất như thế nào?
A. Hoàn toàn xóa bỏ mâu thuẫn giữa tư bản và lao động.
B. Làm thay đổi cơ cấu lao động, vị trí của người lao động và yêu cầu về kỹ năng.
C. Khiến cho vai trò của tư bản bất biến (máy móc) giảm xuống.
D. Làm cho quá trình sản xuất quay trở lại hình thức thủ công.
Câu 13: Mục đích trực tiếp của một công ty khởi nghiệp (startup) công nghệ khi kêu gọi vốn từ các quỹ đầu tư mạo hiểm là gì?
A. Tăng quy mô tư bản để mở rộng sản xuất, chiếm lĩnh thị trường và thu giá trị thặng dư.
B. Chia sẻ rủi ro công nghệ với các nhà đầu tư khác.
C. Thực hiện trách nhiệm xã hội và tạo công ăn việc làm.
D. Chứng minh tính ưu việt của mô hình kinh doanh.
Câu 14: Khi một kỹ sư phần mềm làm việc cho một công ty ở Thung lũng Silicon, tiền lương anh ta nhận được là:
A. Toàn bộ giá trị do lao động của anh ta tạo ra.
B. Giá cả của hàng hóa sức lao động.
C. Một phần của tư bản bất biến.
D. Thước đo chính xác sự đóng góp của anh ta.
Câu 15: Toàn cầu hóa và sự phát triển của Internet đã tạo ra một “chuỗi cung ứng toàn cầu” trong ngành công nghệ (ví dụ: thiết kế ở Mỹ, sản xuất chip ở Đài Loan, lắp ráp ở Việt Nam). Đây là biểu hiện của:
A. Sự phân chia thế giới về lãnh thổ.
B. Sự hình thành các tổ chức độc quyền kiểu cũ.
C. Sự phân công lao động quốc tế ngày càng sâu sắc.
D. Sự suy yếu của các tập đoàn đa quốc gia.
Câu 16: Việc Chính phủ Việt Nam đầu tư vào các khu công nghệ cao, các vườn ươm doanh nghiệp, quỹ đổi mới sáng tạo thể hiện vai trò gì của Nhà nước trong kinh tế thị trường định hướng XHCN?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các công ty công nghệ tư nhân.
B. Kiến tạo phát triển, tạo môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo.
C. Phân phối lại toàn bộ lợi nhuận của ngành công nghệ.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của thị trường trong việc phân bổ nguồn lực.
Câu 17: Một công ty phần mềm A phát triển một thuật toán vượt trội, giúp năng suất lao động cá biệt của họ cao hơn mức trung bình của ngành. Phần lợi nhuận tăng thêm mà họ thu được cho đến khi các công ty khác bắt kịp công nghệ được gọi là:
A. Lợi nhuận độc quyền.
B. Địa tô chênh lệch.
C. Giá trị thặng dư siêu ngạch.
D. Lợi tức cho vay.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc tư bản lưu động của một công ty sản xuất drone (máy bay không người lái)?
A. Chi phí tiền lương cho công nhân lắp ráp.
B. Chi phí mua pin và vỏ nhựa.
C. Chi phí cho máy móc, dây chuyền lắp ráp tự động.
D. Chi phí mua vi mạch điều khiển.
Câu 19: Tích tụ tư bản và tập trung tư bản có điểm gì khác nhau cơ bản?
A. Tích tụ tư bản làm tăng quy mô tư bản xã hội, tập trung tư bản thì không.
B. Tích tụ tư bản là sự hợp nhất nhiều tư bản, tập trung tư bản là sự tự lớn lên.
C. Tích tụ tư bản diễn ra nhanh hơn tập trung tư bản.
D. Tích tụ tư bản có nguồn gốc từ tư bản hóa giá trị thặng dư, tập trung tư bản là sáp nhập các tư bản có sẵn.
Câu 20: Lợi ích kinh tế của nhà đầu tư (tư bản) và người lao động tri thức (nhà khoa học, kỹ sư) trong một công ty công nghệ có mâu thuẫn không?
A. Không, vì cả hai đều hướng tới sự thành công của công nghệ.
B. Có, trong việc phân chia kết quả (giá trị mới tạo ra) giữa lợi nhuận và tiền lương.
C. Không, vì người lao động tri thức cũng có thể là cổ đông của công ty.
D. Có, vì nhà đầu tư chỉ quan tâm lợi nhuận còn nhà khoa học chỉ quan tâm nghiên cứu.
Câu 21: Quy luật giá trị hoạt động trong nền kinh tế số (digital economy) có biểu hiện mới nào?
A. Hoàn toàn mất đi tác dụng điều tiết sản xuất.
B. Chi phí sản xuất sản phẩm đầu tiên rất lớn, nhưng chi phí tái sản xuất (sao chép) gần như bằng không.
C. Giá cả không còn phụ thuộc vào giá trị mà chỉ phụ thuộc vào thương hiệu.
D. Chỉ có lao động sống tạo ra giá trị, lao động quá khứ không còn vai trò.
Câu 22: Khi các quốc gia cạnh tranh thu hút các trung tâm R&D của những tập đoàn công nghệ lớn, đây là biểu hiện của xu thế nào?
A. Xuất khẩu hàng hóa.
B. Xuất khẩu tư bản.
C. Cạnh tranh về nguồn lao động giá rẻ.
D. Cạnh tranh về nguồn tài nguyên thiên nhiên.
Câu 23: Sự hình thành lợi nhuận bình quân giữa các ngành (ví dụ giữa ngành sản xuất phần mềm và ngành công nghệ sinh học) là do:
A. Sự di chuyển tự phát của tư bản từ ngành có tỷ suất lợi nhuận thấp sang ngành có tỷ suất lợi nhuận cao.
B. Sự thỏa thuận ngầm giữa các nhà tư bản trong từng ngành.
C. Sự can thiệp của nhà nước để đảm bảo công bằng cho các ngành.
D. Trình độ công nghệ của các ngành này là tương đương nhau.
Câu 24: Nền kinh tế tri thức được định nghĩa là nền kinh tế mà trong đó:
A. Mọi người dân đều có trình độ đại học trở lên.
B. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng tuyệt đối trong GDP.
C. Sự sản sinh, phổ cập và sử dụng tri thức giữ vai trò quyết định nhất đối với sự phát triển.
D. Các hoạt động sản xuất thủ công hoàn toàn bị loại bỏ.
Câu 25: Thời gian chu chuyển của tư bản càng nhanh thì:
A. Tỷ suất lợi nhuận (p’) càng có xu hướng giảm.
B. Lượng tư bản cố định cần dùng càng lớn.
C. Giá trị thặng dư được tạo ra trong một năm càng nhiều và tỷ suất giá trị thặng dư năm càng tăng.
D. Hao mòn hữu hình của máy móc càng giảm.
Câu 26: Hai thuộc tính của một hàng hóa công nghệ (ví dụ: smartphone) là giá trị và giá trị sử dụng. Chúng thống nhất với nhau ở điểm nào?
A. Cả hai đều chỉ do lao động cụ thể tạo ra.
B. Cả hai đều được thể hiện trong quá trình trao đổi.
C. Cả hai đều cùng tồn tại trong một hàng hóa.
D. Cả hai đều do thị trường quyết định.
Câu 27: Khủng hoảng kinh tế trong chủ nghĩa tư bản, theo C. Mác, có nguồn gốc sâu xa từ:
A. Sự đầu cơ trên thị trường tài chính.
B. Sai lầm trong chính sách điều hành của chính phủ.
C. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất xã hội hóa cao và quan hệ sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất.
D. Chiến tranh thương mại giữa các quốc gia.
Câu 28: “Sở hữu trí tuệ” (intellectual property) trong kinh tế chính trị Mác – Lênin có thể được xem như:
A. Một hình thức của địa tô độc quyền.
B. Một dạng độc quyền sở hữu, cho phép người nắm giữ nó thu được lợi nhuận siêu ngạch.
C. Một loại tư bản khả biến đặc biệt.
D. Một loại hàng hóa không có giá trị.
Câu 29: Mục tiêu của Việt Nam khi thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa gắn với kinh tế tri thức là gì?
A. Xây dựng một vài tập đoàn công nghệ lớn mạnh ngang tầm thế giới.
B. Tạo ra bước nhảy vọt về lực lượng sản xuất, rút ngắn khoảng cách phát triển với các nước tiên tiến.
C. Chỉ tập trung phát triển ngành công nghiệp phần mềm và trí tuệ nhân tạo.
D. Thay thế hoàn toàn lao động chân tay bằng robot và tự động hóa.
Câu 30: Trong nền kinh tế thị trường, để một phát minh khoa học có thể chuyển hóa thành lợi ích kinh tế, vai trò của yếu tố nào là then chốt?
A. Sự công nhận của cộng đồng khoa học quốc tế.
B. Việc đăng ký thành công bằng sáng chế tại cơ quan nhà nước.
C. Sự đầu tư của tư bản để đưa phát minh vào sản xuất và thương mại hóa.
D. Sự ủng hộ của các phương tiện truyền thông đại chúng.