Trắc Nghiệm Kỹ Thuật Điện Online Đề 2 là một bài thi thử trực tuyến thuộc môn Kỹ thuật Điện, được thiết kế nhằm giúp sinh viên ôn tập và củng cố kiến thức cần thiết cho các kỳ thi học phần. Đề thi này do TS. Nguyễn Hữu Tuấn, một giảng viên giàu kinh nghiệm tại trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, biên soạn. Với chuyên môn sâu rộng và nhiều năm giảng dạy trong lĩnh vực kỹ thuật điện, TS. Nguyễn Hữu Tuấn đã thiết kế đề thi này để kiểm tra toàn diện các khía cạnh quan trọng của môn học.
Đề 2 tập trung vào các chủ đề như phân tích mạch điện phức tạp, các phương pháp đo lường điện, nguyên lý hoạt động của máy điện, và các hệ thống điều khiển điện công nghiệp. Đề thi này phù hợp với sinh viên năm thứ hai và năm thứ ba chuyên ngành Kỹ thuật Điện, giúp họ phát triển khả năng tư duy logic, kỹ năng giải quyết vấn đề và hiểu rõ hơn về các ứng dụng thực tế của kỹ thuật điện trong công nghiệp và đời sống.
Cập nhật vào năm 2023, đề thi này là một công cụ quan trọng để sinh viên tự đánh giá năng lực và chuẩn bị kỹ càng cho các kỳ thi sắp tới. Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết về đề thi này và tham gia làm bài kiểm tra ngay để củng cố kiến thức và tự tin bước vào kỳ thi học phần!
Trắc Nghiệm Kỹ Thuật Điện Online Đề 2
Câu 1: Tính tần số góc của một mạch điện xoay chiều có tần số 50 Hz?
A. 100 rad/s
B. 50 rad/s
C. 314 rad/s
D. 3140 rad/s
Câu 2: Thể hiện tần số góc trong sự phụ thuộc của dòng điện xoay chiều?
A. f
B. 2πf2\pi f
C. ωω
D. 2f2f
Câu 3: Dòng điện xoay chiều có giá trị hiệu dụng là bao nhiêu?
A. Ieff=Imax2I_{eff} = \frac{I_{max}}{\sqrt{2}}
B. Ieff=ImaxI_{eff} = I_{max}
C. Ieff=2ImaxI_{eff} = 2I_{max}
D. Ieff=2⋅ImaxI_{eff} = 2 \cdot I_{max}
Câu 4: Tính công suất điện xoay chiều?
A. P=V⋅IP = V \cdot I
B. P=Veff⋅Ieff⋅cosϕP = V_{eff} \cdot I_{eff} \cdot \cos \phi
C. P=Vmax⋅Imax⋅sinϕP = V_{max} \cdot I_{max} \cdot \sin \phi
D. P=V⋅I⋅sinϕP = V \cdot I \cdot \sin \phi
Câu 5: Khi tần số tăng, trở kháng của cuộn cảm trong mạch điện xoay chiều sẽ thay đổi như thế nào?
A. Không thay đổi
B. Tăng lên
C. Giảm đi
D. Bằng không
Câu 6: Khi tần số tăng, trở kháng của tụ điện trong mạch điện xoay chiều sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi
B. Tăng lên
C. Không thay đổi
D. Bằng không
Câu 7: Khi tần số giảm, tổng trở của mạch RL sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi
B. Tăng lên
C. Không thay đổi
D. Bằng không
Câu 8: Khi tần số giảm, tổng trở của mạch RC sẽ thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên
B. Giảm đi
C. Không thay đổi
D. Bằng không
Câu 9: Khi tần số tăng, tổng trở của mạch RLC sẽ thay đổi như thế nào?
A. Giảm đi
B. Tăng lên
C. Không thay đổi
D. Bằng không
Câu 10: Định luật nào sau đây mô tả sự biến thiên của điện áp trong mạch xoay chiều?
A. Định luật Faraday
B. Định luật Lenz
C. Định luật Kirchhoff
D. Định luật Ohm
Câu 11: Giá trị hiệu dụng của điện áp xoay chiều là gì?
A. Giá trị cực đại của điện áp
B. Giá trị trung bình của điện áp
C. Giá trị tương đương của điện áp tạo ra công suất như dòng điện một chiều
D. Giá trị tối thiểu của điện áp
Câu 12: Một cuộn cảm có cảm kháng 20Ω khi hoạt động ở tần số 50Hz. Khi hoạt động ở tần số 100Hz, cảm kháng sẽ là bao nhiêu?
A. 40Ω
B. 20Ω
C. 80Ω
D. 10Ω
Câu 13: Trong mạch điện xoay chiều, nếu cuộn cảm nối tiếp với điện trở, pha của dòng điện so với điện áp toàn mạch sẽ như thế nào?
A. Trễ pha so với điện áp
B. Sớm pha so với điện áp
C. Cùng pha với điện áp
D. Trễ pha so với điện trở
Câu 14: Trong mạch điện xoay chiều, nếu tụ điện nối tiếp với điện trở, pha của dòng điện so với điện áp toàn mạch sẽ như thế nào?
A. Sớm pha so với điện áp
B. Trễ pha so với điện áp
C. Cùng pha với điện áp
D. Trễ pha so với điện trở
Câu 15: Trong mạch điện xoay chiều, khi điện trở, cuộn cảm, và tụ điện được nối tiếp, tổng trở của mạch sẽ là?
A. Z=R+L+CZ = R + L + C
B. Z=R+j(ωL−1ωC)Z = R + j(\omega L – \frac{1}{\omega C})
C. Z=R2+(XL−XC)2Z = \sqrt{R^2 + (X_L – X_C)^2}
D. Z=R2+XL−XCZ = R^2 + X_L – X_C
Câu 16: Hệ số công suất của mạch điện xoay chiều phụ thuộc vào?
A. Pha giữa điện áp và dòng điện
B. Điện trở của mạch
C. Điện dung của tụ điện
D. Độ tự cảm của cuộn cảm
Câu 17: Khi một tụ điện được kết nối vào mạch điện xoay chiều, dòng điện qua tụ sẽ?
A. Trễ pha so với điện áp
B. Sớm pha so với điện áp
C. Cùng pha với điện áp
D. Trễ pha so với điện trở
Câu 18: Cách nào để tăng hệ số công suất của mạch điện xoay chiều?
A. Giảm điện trở
B. Sử dụng tụ điện bù
C. Tăng cuộn cảm
D. Giảm cuộn cảm
Câu 19: Điện kháng của một cuộn cảm được xác định như thế nào?
A. XL=ωLX_L = \omega L
B. XL=1ωCX_L = \frac{1}{\omega C}
C. XL=1LX_L = \frac{1}{L}
D. XL=ωCX_L = \omega C
Câu 20: Điện kháng của một tụ điện được xác định như thế nào?
A. XC=ωCX_C = \omega C
B. XC=1ωCX_C = \frac{1}{\omega C}
C. XC=1LX_C = \frac{1}{L}
D. XC=ωLX_C = \omega L
Câu 21: Trong mạch điện xoay chiều, công suất thực P được xác định như thế nào?
A. P=V⋅IP = V \cdot I
B. P=Veff⋅Ieff⋅cosϕP = V_{eff} \cdot I_{eff} \cdot \cos \phi
C. P=Vmax⋅Imax⋅sinϕP = V_{max} \cdot I_{max} \cdot \sin \phi
D. P=V⋅I⋅sinϕP = V \cdot I \cdot \sin \phi
Câu 22: Công suất phản kháng trong mạch điện xoay chiều được xác định như thế nào?
A. Q=V⋅IQ = V \cdot I
B. Q=Veff⋅Ieff⋅sinϕQ = V_{eff} \cdot I_{eff} \cdot \sin \phi
C. Q=Vmax⋅Imax⋅cosϕQ = V_{max} \cdot I_{max} \cdot \cos \phi
D. Q=V⋅I⋅cosϕQ = V \cdot I \cdot \cos \phi
Câu 23: Trong mạch điện xoay chiều, tổng trở của mạch là?
A. Z=R2+(XL−XC)2Z = \sqrt{R^2 + (X_L – X_C)^2}
B. Z=R+XL−XCZ = R + X_L – X_C
C. Z=R+j(ωL−1ωC)Z = R + j(\omega L – \frac{1}{\omega C})
D. Z=R+L+CZ = R + L + C
Câu 24: Đơn vị của công suất phản kháng là gì?
A. Watt (W)
B. Var (VAr)
C. Joule (J)
D. Volt (V)
Câu 25: Công suất biểu kiến S trong mạch điện xoay chiều được xác định như thế nào?
A. S=Veff⋅IeffS = V_{eff} \cdot I_{eff}
B. S=Vmax⋅ImaxS = V_{max} \cdot I_{max}
C. S=V⋅I⋅cosϕS = V \cdot I \cdot \cos \phi
D. S=V⋅I⋅sinϕS = V \cdot I \cdot \sin \phi
