Kỹ thuật thực phẩm là lĩnh vực quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng, an toàn và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm trong suốt chuỗi cung ứng từ sản xuất đến tiêu dùng. Đề thi trắc nghiệm Kỹ thuật thực phẩm đề 11 được thiết kế để đánh giá kiến thức và hiểu biết của thí sinh về các quy trình công nghệ, tiêu chuẩn chất lượng, cũng như các phương pháp kiểm tra và bảo quản thực phẩm.
Đề thi bao gồm các câu hỏi phong phú, từ lý thuyết cơ bản đến các tình huống ứng dụng thực tiễn, giúp thí sinh kiểm tra và củng cố khả năng phân tích, đánh giá và giải quyết vấn đề trong ngành thực phẩm. Thông qua việc trả lời các câu hỏi này, thí sinh sẽ có cơ hội hiểu rõ hơn về các yếu tố quyết định chất lượng thực phẩm và chuẩn bị tốt hơn cho các thách thức trong ngành công nghiệp thực phẩm ngày càng phát triển và yêu cầu cao.
Đề thi trắc nghiệm kỹ thuật thực phẩm – Đề 11 (có đáp án)
Câu 1: Thứ tự liệt kê thành phần các chất dinh dưỡng:
A. Vitamin, vi lượng khoáng chất quan trọng trước
B. Thành phần đa lượng phải được ưu tiên
C. Thông tin cơ bản về Protein, lipid, Saccharose được ghi đầu tiên
D. Thành phần nào chiếm khối lượng lớn được ghi trước
Câu 2: Kí hiệu mã lô hàng dùng để làm gì?
A. Ngày giờ xuất xưởng
B. Phân định hàng hóa trên thị trường
C. Hàng được xuất theo kế hoạch
D. Thời điểm sản xuất lô hàng
Câu 3: Sữa thanh trùng có hạn sử dụng dưới 2 tháng, nên áp dụng hình thức ghi HSD nào?
A. Tháng/năm
B. Ngày/tháng/năm
C. Ngày/năm
D. Cả ba ý trên đều được
Câu 4: Có mấy loại nhãn thông dụng:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 5: Thành phần nào sau đây, chỉ chiếm một phần không đáng kể, nhưng phải được liệt kê trong bao bì?
A. Protein
B. Vitamin
C. Khoáng
D. Phụ gia
Câu 6: Bao bì kim loại có đặc điểm gì?
A. Độ sáng bóng, dễ in, dễ tráng vecni
B. Chịu nhiệt, truyền nhiệt cao
C. Có độ kín cao
D. 3 đáp án trên
Câu 7: Đặc điểm nào không phải là ưu điểm bao bì kim loại?
A. Dễ tái sinh, tái chế
B. Quy trình dễ dàng tự động hóa
C. Chịu được nhiệt độ thanh trùng, tiệt trùng
D. Chịu áp tốt
Câu 8: Có mấy cách phân loại bao bì kim loại?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 9: Trong công chế tác bao bì kim loại, thiếc (Sn) dùng để tráng thép cần có những yêu cầu nào?
A. Đạt độ tinh khiết 99,75%
B. Đạt độ tráng thiếc từ 5,6 – 11,2 g/m^2
C. A và B đều đúng
Câu 10: Nhược điểm của bao bì kim loại là?
D. A và B đều đúng
A. Không thấy được sản phẩm bên trong
B. Khó in ấn
C. Chịu áp tốt
D. B và C đúng
Câu 11: Trong bao bì kim loại, lon 2 mảnh cấu tạo từ vật liệu gì?
A. Thép tráng thiếc
B. Aluminum
C. Senagal
D. Iron
Câu 12: Trong bao bì kim loại lớp vecni được tráng?
A. Bên trong lon
B. Bề ngoài lon
C. Cả a và b đều đúng
D. Có thể có hoặc không
Câu 13: Lớp bảo vệ được phủ trên lon 2 mảnh (3 mảnh) là?
A. Vecni
B. Dầu DOS
Câu 14: Miếng nhôm tạo thân lon 2 mảnh có hình gì?
A. Hình trụ
B. Hình chữ nhật
C. Hình bầu dục
D. Hình tròn
Câu 15: Đặc điểm chính của bao bì Kim loại Thép tráng thiếc là?
A. Mềm dẻo, chống tia cực tím, chịu áp
B. Nặng, dễ trang trí, in ấn trực tiếp
C. Chống thấm khí, hơi nước cao, chịu được nhiệt độ thấp
D. Chịu được nhiệt độ thanh trùng, tiệt trùng, chịu được va chạm cơ học
Câu 16: Cấu trúc của hộp Tetrebrik gồm những lớp nào?
A. Giấy in ấn → giấy Kraff → màng copolymer của PE → LDPE → màng HDPE → màng nhôm
B. Màng HDPE → giấy in ấn → giấy Kraff → màng copolymer của PE → màng nhôm → ionomer hoặc copolymer của PE → LLDPE
C. Màng HDPE → giấy in ấn → LDPE → màng copolymer của PE → màng nhôm → ionomer hoặc copolymer của PE → giấy Kraff
D. Màng HDPE → giấy in ấn → giấy Kraff → màng nhôm → màng copolymer của PE → ionomer hoặc copolymer của PE → LDPE
Câu 17: Công dụng của lớp LLDPE:
A. Ngăn chặn ẩm, ánh sáng, không khí và hơi
B. Trang trí và in nhãn
C. Cho phép bao bì dễ hàn và tạo lớp trơ tiếp xúc với sản phẩm bên trong, chống thấm nước và chất béo
D. Chống thấm nước, bảo vệ lớp in bên trong bằng giấy và tránh bị trầy xước
Câu 18: Có mấy phương pháp chính chế tạo màng nhiều lớp?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 19: Ưu điểm của phương pháp cán đùn trực tiếp là gì?
A. Các vật liệu cho vào thiết bị đùn cán có thể khác nhau và đảm bảo được độ đồng đều bề mặt sau khi đùn cán
B. Tiết kiệm thời gian, hạn chế hiện tượng tách lớp giữa các lớp màng ghép
C. Đảm bảo độ đồng đều và tiết kiệm thời gian
D. Đảm bảo được độ đồng đều và hiện tượng tách lớp màng ghép
Câu 20: Màng ghép có độ dày khoảng bao nhiêu?
A. 15 mils = 375 µm
B. 16 mils = 375 µm
C. 17 mils = 375 µm
D. 18 mils = 375 µm
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.