Trắc nghiệm Lịch sử 10 Bài 11 – Một số nền văn minh cổ trên đất nước Việt Nam là một trong những đề thi thuộc Chương 6: Một số nền văn minh trên đất nước Việt Nam (trước năm 1858) trong chương trình Lịch sử 10. Bài học này mang đến cái nhìn tổng quan về những nền văn minh cổ tiêu biểu hình thành trên lãnh thổ Việt Nam, như văn hóa Phùng Nguyên, Đông Sơn, Sa Huỳnh và Óc Eo, góp phần tạo dựng nên bản sắc văn hóa dân tộc từ thời kỳ nguyên thủy đến trước thời kỳ phong kiến.
Để làm tốt đề trắc nghiệm Bài 11, học sinh cần nắm rõ đặc điểm của từng nền văn minh cổ: địa bàn phân bố, hoạt động kinh tế, đời sống tinh thần, trình độ kỹ thuật và tổ chức xã hội. Bên cạnh đó, việc nhận diện được vai trò của các nền văn minh này trong tiến trình lịch sử dân tộc và trong mối quan hệ giao lưu văn hóa khu vực cũng rất quan trọng.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Lịch sử 10 Bài 11 – Một số nền văn minh cổ trên đất nước Việt Nam
Câu 1: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng cơ sở tự nhiên dẫn tới sự hình thành của văn minh Văn Lang – Âu Lạc?
A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
B. Có nhiều mỏ khoáng sản.
C. Có hệ thống sông ngòi dày đặc.
D. Đất đai khô cằn, khó canh tác.
Câu 2: Lương thực chính của cư dân Văn Lang – Âu Lạc là
A. Cá.
B. Rau củ.
C. Thịt.
D. Lúa gạo.
Câu 3: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc có cội nguồn từ nền văn hóa nào sau đây?
A. Văn hóa Phùng Nguyên.
B. Văn hóa Óc Eo.
C. Văn hóa Sa Huỳnh.
D. Văn hóa Hòa Bình.
Câu 4: Hoạt động kinh tế chủ đạo của cư dân Văn Lang – Âu Lạc là
A. Nông nghiệp trồng lúa nước.
B. Chăn nuôi gia súc lớn.
C. Đánh bắt thủy hải sản.
D. Chế tác sản phẩm thủ công.
Câu 5: Người đứng đầu Nhà nước Văn Lang là
A. An Dương Vương.
B. Hùng Vương.
C. Lạc tướng.
D. Lạc hầu.
Câu 6: Cư dân Văn Lang – Âu Lạc không có tín ngưỡng nào sau đây?
A. Thờ cúng tổ tiên.
B. Thờ các vị thần tự nhiên.
C. Tín ngưỡng phồn thực.
D. Tín ngưỡng thờ Phật.
Câu 7: Văn minh Văn Lang – Âu Lạc không được hình thành trên lưu vực của dòng sông nào?
A. Sông Cả.
B. Sông Mã.
C. Sông Hồng.
D. Sông Lam.
Câu 8: Phương tiện đi lại chủ yếu của cư dân Phù Nam là
A. Thuyền.
B. Ngựa.
C. Xe thồ.
D. Trâu.
Câu 9: Một trong những hình thức chôn cất người chết của cư dân Phù Nam là
A. Tháp táng.
B. Hỏa táng.
C. Vách táng.
D. Mộc táng.
Câu 10: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng điều kiện tự nhiên của Chăm-pa?
A. Có nhiều vịnh, cảng biển tốt.
B. Khí hậu khô nóng, đất đai cằn cỗi.
C. Địa hình thấp, chủ yếu là đồng bằng.
D. Có dải đồng bằng nhỏ, hẹp dọc ven biển.
Câu 11: Cư dân Chăm cổ gồm hai bộ tộc chính là
A. Dừa và Cau.
B. Hổ và Gấu.
C. Cam và Quýt.
D. Voi và Gấu.
Câu 12: Cư dân Chăm cổ thuộc ngữ hệ nào sau đây?
A. Mông – Dao.
B. Thái.
C. Nam Đảo.
D. Mường.
Câu 13: Chế độ nào sau đây được bảo lưu lâu dài trong cộng đồng người Chăm?
A. Chế độ phụ hệ.
B. Chế độ mẫu hệ.
C. Chế độ vua – tôi.
D. Chế độ quan – dân.
Câu 14: Tổ chức xã hội của người Chăm được phân chia theo những yếu tố nào sau đây?
A. Tộc người và tín ngưỡng.
B. Tín ngưỡng và tôn giáo.
C. Lãnh thổ và tộc người.
D. Địa hình và địa bàn cư trú.
Câu 15: Địa bàn chủ yếu của Vương quốc Phù Nam là khu vực nào của Việt Nam ngày nay?
A. Bắc Bộ.
B. Nam Bộ.
C. Bắc Trung Bộ.
D. Nam Trung Bộ.
Câu 16: Văn minh Phù Nam gắn liền với nền văn hóa nào sau đây?
A. Văn hóa Sa Huỳnh.
B. Văn hóa Phùng Nguyên.
C. Văn hóa Óc Eo.
D. Văn hóa Đông Sơn.
Câu 17: Điều kiện tự nhiên nào sau đây đã tạo cơ sở cho Phù Nam có thể sớm kết nối với nền thương mại biển quốc tế?
A. Giáp biển, có nhiều cảng biển.
B. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
C. Đất đai canh tác giàu phù sa.
D. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
Câu 18: Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng điều kiện tự nhiên của Phù Nam?
A. Đất đai khô cằn, khó canh tác.
B. Giáp biển, có nhiều hải cảng.
C. Nguồn lợi thuỷ sản phong phú.
D. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
Câu 19: Văn minh Phù Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc của nền văn minh nào sau đây?
A. Văn minh La Mã.
B. Văn minh Ấn Độ.
C. Văn minh Lưỡng Hà.
D. Văn minh Trung Hoa.
Câu 20: Những lực lượng nào trong xã hội Phù Nam có vai trò chi phối các quan hệ chính trị – xã hội và ngoại giao?
A. Quý tộc và tu sĩ.
B. Nông dân và nô lệ.
C. Nông dân và thợ thủ công.
D. Thợ thủ công và thương nhân.