Trắc nghiệm lý thuyết chu kỳ sản phẩm và vị thế cạnh tranh quốc gia

Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm lý thuyết chu kỳ sản phẩm và vị thế cạnh tranh quốc gia là một trong những chuyên đề quan trọng thuộc Các dạng bài thường gặp trong bài thi môn Kinh tế quốc tế, nằm trong hệ thống Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế. Đây là phần học giúp sinh viên hiểu sâu hơn về sự biến đổi trong mô hình thương mại quốc tế theo thời gian và vai trò của năng lực cạnh tranh trong việc xác lập vị thế của một quốc gia trên thị trường toàn cầu.

Chuyên đề này gồm hai nội dung chính:

  • Lý thuyết chu kỳ sản phẩm (Product Life Cycle Theory – Vernon): giải thích rằng thương mại quốc tế thay đổi theo vòng đời sản phẩm – từ giai đoạn giới thiệu, tăng trưởng, bão hòa đến suy thoái. Sản phẩm ban đầu được sản xuất và xuất khẩu từ nước phát triển, sau đó chuyển dần sang các nước đang phát triển khi công nghệ trở nên phổ biến và chi phí sản xuất giảm.

  • Lý thuyết vị thế cạnh tranh quốc gia (Competitive Advantage of Nations – Porter): nhấn mạnh rằng năng lực cạnh tranh của một quốc gia không chỉ dựa vào tài nguyên sẵn có, mà còn vào mô hình kim cương cạnh tranh (Diamond Model) gồm: điều kiện yếu tố sản xuất, điều kiện cầu trong nước, ngành hỗ trợ và có liên quan, cùng chiến lược, cấu trúc và cạnh tranh nội địa.

Bộ trắc nghiệm giúp sinh viên:

  • Nhận diện và phân biệt các giai đoạn trong chu kỳ sản phẩm và chiến lược thương mại tương ứng

  • Phân tích lý do dịch chuyển vị trí sản xuất trong thương mại toàn cầu

  • Hiểu rõ các yếu tố tạo nên lợi thế cạnh tranh của quốc gia

  • Ứng dụng lý thuyết vào đánh giá vị thế của Việt Nam trong thương mại quốc tế

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập chuyên đề này để nắm chắc các mô hình phân tích hiện đại và vận dụng hiệu quả trong kỳ thi học phần Kinh tế quốc tế!

Trắc nghiệm lý thuyết chu kỳ sản phẩm và vị thế cạnh tranh quốc gia

Câu 1: Lý thuyết chu kỳ sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle – IPLC) được phát triển bởi ai?
A. Michael Porter.
B. Raymond Vernon.
C. Adam Smith.
D. David Ricardo.

Câu 2: Lý thuyết chu kỳ sản phẩm quốc tế giải thích mô hình thương mại và đầu tư của một sản phẩm dựa trên?
A. Sự khác biệt về yếu tố sản xuất.
B. Các giai đoạn phát triển của sản phẩm đó (mới, chín muồi, tiêu chuẩn hóa).
C. Chính sách thuế quan của các quốc gia.
D. Quy mô thị trường nội địa.

Câu 3: Theo lý thuyết IPLC, trong giai đoạn “sản phẩm mới”, sản phẩm thường được phát minh và sản xuất chủ yếu ở đâu?
A. Các nước đang phát triển có chi phí lao động thấp.
B. Các nước công nghiệp phát triển có thu nhập cao, thị trường lớn và khả năng R&D mạnh.
C. Bất kỳ quốc gia nào có nguồn tài nguyên phù hợp.
D. Các nước có chính sách bảo hộ mạnh mẽ.

Câu 4: Trong giai đoạn “sản phẩm mới”, quốc gia phát minh thường là?
A. Nhà nhập khẩu ròng sản phẩm đó.
B. Nhà xuất khẩu ròng sản phẩm đó sang các nước phát triển khác.
C. Không tham gia thương mại sản phẩm đó.
D. Chỉ sản xuất cho thị trường nội địa.

Câu 5: Giai đoạn “sản phẩm chín muồi” (maturing product) trong lý thuyết IPLC được đặc trưng bởi?
A. Công nghệ sản xuất còn rất mới và độc quyền.
B. Công nghệ sản xuất bắt đầu được tiêu chuẩn hóa, cạnh tranh về giá tăng lên, và sản xuất bắt đầu dịch chuyển sang các nước phát triển khác.
C. Sản phẩm chỉ được tiêu thụ ở nước phát minh.
D. Nhu cầu về sản phẩm giảm mạnh.

Câu 6: Trong giai đoạn “sản phẩm chín muồi”, nước phát minh ban đầu có thể?
A. Vẫn là nhà xuất khẩu duy nhất.
B. Bắt đầu nhập khẩu sản phẩm đó từ các nước khác có chi phí sản xuất thấp hơn.
C. Ngừng hoàn toàn việc sản xuất sản phẩm đó.
D. Chỉ tập trung vào việc cải tiến công nghệ.

Câu 7: Giai đoạn “sản phẩm tiêu chuẩn hóa” (standardized product) trong lý thuyết IPLC có đặc điểm gì?
A. Công nghệ sản xuất đã phổ biến, cạnh tranh chủ yếu về giá, sản xuất dịch chuyển mạnh sang các nước đang phát triển có chi phí thấp.
B. Sản phẩm trở nên rất phức tạp và khó sản xuất.
C. Chỉ các nước phát triển mới có thể sản xuất.
D. Nhu cầu về sản phẩm tăng đột biến.

Câu 8: Trong giai đoạn “sản phẩm tiêu chuẩn hóa”, nước phát minh ban đầu thường trở thành?
A. Nhà xuất khẩu lớn nhất thế giới.
B. Nhà nhập khẩu ròng sản phẩm đó.
C. Vẫn duy trì vị thế độc quyền sản xuất.
D. Không còn quan tâm đến sản phẩm đó nữa.

Câu 9: Lý thuyết IPLC giúp giải thích hiện tượng nào sau đây?
A. Chỉ thương mại dựa trên tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự thay đổi trong mô hình thương mại và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo thời gian đối với một số sản phẩm nhất định.
C. Chỉ tác động của thuế quan.
D. Sự hình thành các liên minh kinh tế.

Câu 10: Một hạn chế của lý thuyết IPLC là?
A. Nó quá phức tạp để áp dụng.
B. Nó có thể không giải thích tốt cho tất cả các loại sản phẩm, đặc biệt là các sản phẩm có chu kỳ sống ngắn hoặc công nghệ thay đổi quá nhanh.
C. Nó chỉ đúng với các nước đang phát triển.
D. Nó không xem xét đến yếu tố chi phí.

Câu 11: Mô hình Kim cương (National Diamond Model) về lợi thế cạnh tranh quốc gia được đề xuất bởi ai?
A. Michael Porter.
B. Raymond Vernon.
C. Eli Heckscher.
D. Bertil Ohlin.

Câu 12: Mô hình Kim cương của Porter bao gồm bao nhiêu yếu tố chính quyết định lợi thế cạnh tranh của một ngành ở một quốc gia?
A. Hai yếu tố.
B. Ba yếu tố.
C. Bốn yếu tố chính (và hai yếu tố ảnh hưởng).
D. Sáu yếu tố.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn yếu tố chính của Mô hình Kim cương?
A. Điều kiện các yếu tố sản xuất (Factor Conditions).
B. Điều kiện cầu (Demand Conditions).
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and Supporting Industries).
D. Tỷ giá hối đoái của quốc gia (Exchange Rate).

Câu 14: “Điều kiện các yếu tố sản xuất” trong mô hình Porter bao gồm những gì?
A. Chỉ lao động và vốn.
B. Lao động, vốn, tài nguyên thiên nhiên, cơ sở hạ tầng, tri thức khoa học và công nghệ.
C. Chỉ công nghệ tiên tiến nhất.
D. Chỉ quy mô thị trường nội địa.

Câu 15: Porter cho rằng các yếu tố sản xuất “chuyên biệt hóa” và “được tạo ra” quan trọng hơn các yếu tố “cơ bản” và “tự nhiên” vì?
A. Chúng dễ dàng có được hơn.
B. Chúng khó bị sao chép hơn và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững hơn.
C. Chúng không tốn chi phí để phát triển.
D. Chúng không quan trọng bằng các yếu tố tự nhiên.

Câu 16: “Điều kiện cầu” trong mô hình Porter nhấn mạnh tầm quan trọng của?
A. Cầu từ thị trường xuất khẩu lớn.
B. Cầu nội địa tinh vi, khắt khe, có tính dự báo và quy mô lớn.
C. Tổng quy mô cầu của toàn thế giới.
D. Sự dễ dãi và chấp nhận sản phẩm mới của người tiêu dùng.

Câu 17: Vai trò của “Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan” trong mô hình Porter là gì?
A. Gây ra sự cạnh tranh không cần thiết cho ngành chính.
B. Cung cấp đầu vào hiệu quả, thúc đẩy đổi mới, chia sẻ thông tin và tạo thành các “cụm ngành” (clusters) cạnh tranh.
C. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp chính.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ.

Câu 18: “Chiến lược, cơ cấu và sự cạnh tranh của doanh nghiệp” trong mô hình Porter đề cập đến?
A. Cách các công ty được thành lập, tổ chức, quản lý và bản chất của sự cạnh tranh trong nước thúc đẩy sự đổi mới và nâng cao hiệu quả.
B. Chỉ chiến lược giá của các doanh nghiệp.
C. Chỉ cơ cấu tổ chức của các tập đoàn lớn.
D. Chỉ mức độ cạnh tranh từ các công ty nước ngoài.

Câu 19: Hai yếu tố ảnh hưởng (không phải yếu tố chính) trong mô hình Kim cương của Porter là gì?
A. Lịch sử và văn hóa.
B. Chính sách thuế và lãi suất.
C. Vai trò của chính phủ (Government) và cơ hội/may mắn (Chance).
D. Quy mô dân số và vị trí địa lý.

Câu 20: Theo Porter, vai trò của chính phủ trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh quốc gia nên là gì?
A. Can thiệp trực tiếp và bảo hộ mạnh mẽ các ngành công nghiệp.
B. Đóng vai trò là chất xúc tác, tạo môi trường thuận lợi, khuyến khích cạnh tranh và đầu tư vào các yếu tố sản xuất tiên tiến.
C. Hoàn toàn không can thiệp vào thị trường.
D. Chỉ tập trung vào việc thu hút FDI.

Câu 21: “Cụm ngành” (Cluster) là một khái niệm quan trọng trong mô hình của Porter, được hiểu là?
A. Sự tập trung của các công ty không liên quan gì đến nhau.
B. Sự tập trung về mặt địa lý của các công ty, nhà cung cấp, các tổ chức liên quan và các ngành công nghiệp hỗ trợ trong một lĩnh vực cụ thể.
C. Một liên minh thuế quan.
D. Một hình thức độc quyền.

Câu 22: Lý thuyết IPLC phù hợp hơn để giải thích thương mại các sản phẩm nào?
A. Nguyên liệu thô.
B. Các sản phẩm công nghiệp chế tạo, đặc biệt là các sản phẩm có hàm lượng công nghệ và sự khác biệt hóa.
C. Dịch vụ tài chính.
D. Nông sản chưa qua chế biến.

Câu 23: Mô hình Kim cương của Porter nhấn mạnh rằng lợi thế cạnh tranh quốc gia là?
A. Tĩnh và không thay đổi.
B. Năng động, có thể được tạo ra và duy trì thông qua sự tương tác của các yếu tố trong mô hình.
C. Chỉ phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
D. Chỉ do chính phủ quyết định.

Câu 24: Sự dịch chuyển FDI từ nước phát minh sang các nước khác trong lý thuyết IPLC xảy ra chủ yếu ở giai đoạn nào?
A. Chỉ giai đoạn sản phẩm mới.
B. Giai đoạn sản phẩm chín muồi và tiêu chuẩn hóa.
C. Không có sự dịch chuyển FDI.
D. Chỉ khi sản phẩm bị lỗi thời.

Câu 25: Một quốc gia có cầu nội địa đối với ô tô rất khắt khe về an toàn và tiết kiệm nhiên liệu, theo Porter, có thể tạo lợi thế cho ngành ô tô của nước đó vì?
A. Các công ty sẽ sản xuất ô tô giá rẻ.
B. Các công ty sẽ phải đổi mới để đáp ứng yêu cầu cao, từ đó tạo ra sản phẩm cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
C. Chính phủ sẽ cấm nhập khẩu ô tô.
D. Các công ty sẽ chuyển sang sản xuất xe máy.

Câu 26: Sự khác biệt chính giữa lý thuyết IPLC và mô hình Kim cương là gì?
A. IPLC tập trung vào quốc gia, Kim cương tập trung vào sản phẩm.
B. IPLC tập trung vào sự phát triển của một sản phẩm theo thời gian, Kim cương tập trung vào các yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh của một ngành tại một quốc gia.
C. IPLC giải thích FDI, Kim cương giải thích thương mại.
D. Không có sự khác biệt nào đáng kể.

Câu 27: Theo lý thuyết IPLC, các nước đang phát triển thường có lợi thế trong sản xuất các sản phẩm ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn sản phẩm mới.
B. Giai đoạn sản phẩm chín muồi.
C. Giai đoạn sản phẩm tiêu chuẩn hóa (do chi phí lao động thấp).
D. Tất cả các giai đoạn.

Câu 28: Mô hình Kim cương của Porter cho rằng sự cạnh tranh gay gắt trong nước có thể?
A. Làm suy yếu các doanh nghiệp.
B. Thúc đẩy các doanh nghiệp phải đổi mới, nâng cao hiệu quả và trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế.
C. Chỉ dẫn đến việc giảm giá.
D. Không ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh quốc tế.

Câu 29: Lý thuyết IPLC ngụ ý rằng lợi thế so sánh của một quốc gia đối với một sản phẩm cụ thể có thể?
A. Luôn cố định theo thời gian.
B. Thay đổi theo thời gian khi sản phẩm trải qua các giai đoạn khác nhau của chu kỳ sống.
C. Chỉ phụ thuộc vào nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Hoàn toàn do chính phủ quyết định.

Câu 30: Yếu tố “cơ hội/may mắn” trong mô hình Kim cương của Porter có thể bao gồm?
A. Chỉ các chính sách của chính phủ.
B. Các sự kiện bất ngờ như phát minh đột phá, chiến tranh, khủng hoảng kinh tế, hoặc sự thay đổi đột ngột trong cầu thế giới.
C. Chỉ vị trí địa lý thuận lợi.
D. Chỉ nguồn tài nguyên dồi dào.

Câu 31: Một quốc gia có các trường đại học và viện nghiên cứu mạnh trong lĩnh vực công nghệ sinh học sẽ có lợi thế về yếu tố nào trong mô hình Kim cương?
A. Điều kiện các yếu tố sản xuất (đặc biệt là yếu tố được tạo ra và chuyên biệt hóa).
B. Điều kiện cầu.
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ.
D. Chiến lược doanh nghiệp.

Câu 32: Lý thuyết IPLC có thể giải thích tại sao ban đầu Mỹ xuất khẩu TV màu, sau đó Nhật Bản xuất khẩu, và cuối cùng là các nước như Trung Quốc, Việt Nam xuất khẩu không?
A. Có, điều này phù hợp với sự dịch chuyển sản xuất qua các giai đoạn của chu kỳ sản phẩm.
B. Không, lý thuyết này không liên quan.
C. Chỉ giải thích được trường hợp của Mỹ.
D. Chỉ giải thích được thương mại giữa các nước phát triển.

Câu 33: Sự tồn tại của các nhà cung cấp linh kiện điện tử chất lượng cao và cạnh tranh ở Đài Loan là một ví dụ về yếu tố nào trong mô hình Kim cương đối với ngành công nghiệp máy tính?
A. Điều kiện cầu.
B. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan.
C. Chiến lược doanh nghiệp.
D. Điều kiện các yếu tố sản xuất cơ bản.

Câu 34: Mô hình Kim cương của Porter nhấn mạnh rằng các yếu tố trong mô hình?
A. Hoạt động độc lập với nhau.
B. Tương tác và củng cố lẫn nhau để tạo ra lợi thế cạnh tranh.
C. Chỉ có một yếu tố là quan trọng nhất.
D. Chỉ áp dụng cho các ngành công nghệ cao.

Câu 35: Theo lý thuyết IPLC, khi một sản phẩm trở nên tiêu chuẩn hóa, yếu tố nào trở nên quan trọng nhất trong cạnh tranh?
A. Công nghệ độc quyền.
B. Sự khác biệt hóa sản phẩm.
C. Chi phí sản xuất (đặc biệt là chi phí lao động).
D. Thương hiệu mạnh.

Câu 36: Việc chính phủ Nhật Bản đầu tư mạnh vào giáo dục kỹ thuật và R&D sau Thế chiến II đã góp phần cải thiện yếu tố nào trong mô hình Kim cương của ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản?
A. Điều kiện các yếu tố sản xuất.
B. Điều kiện cầu.
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ.
D. Cơ hội.

Câu 37: Lý thuyết nào sau đây tập trung nhiều hơn vào vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong việc định hình mô hình thương mại và đầu tư?
A. Mô hình Kim cương của Porter.
B. Lý thuyết chu kỳ sản phẩm quốc tế (đặc biệt là sự dịch chuyển sản xuất).
C. Lý thuyết lợi thế so sánh của Ricardo.
D. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.

Câu 38: Một ngành công nghiệp có lợi thế cạnh tranh quốc gia mạnh mẽ thường có đặc điểm gì theo Porter?
A. Được chính phủ bảo hộ chặt chẽ.
B. Có sự cạnh tranh nội địa mạnh mẽ, các nhà cung cấp và khách hàng khắt khe, và sự đổi mới liên tục.
C. Chỉ dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
D. Chỉ có một vài công ty lớn thống trị.

Câu 39: Sự thành công của ngành công nghiệp thời trang Ý, với nhiều nhà thiết kế tài năng, các nhà sản xuất vải chất lượng cao và người tiêu dùng sành điệu, là một ví dụ minh họa cho?
A. Chỉ lý thuyết lợi thế tuyệt đối.
B. Sự tương tác của các yếu tố trong Mô hình Kim cương của Porter.
C. Chỉ lý thuyết vòng đời sản phẩm.
D. Chỉ chủ nghĩa trọng thương.

Câu 40: Cả lý thuyết IPLC và mô hình Kim cương đều cho thấy rằng lợi thế cạnh tranh?
A. Là do trời phú và không thể thay đổi.
B. Có thể được tạo ra, phát triển và duy trì thông qua các nỗ lực của doanh nghiệp và chính sách của chính phủ.
C. Chỉ phụ thuộc vào chi phí lao động.
D. Chỉ tồn tại ở các nước phát triển.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: