Trắc nghiệm lý thuyết lựa chọn chính sách kinh tế trong nền kinh tế mở
Câu 1: Trong một nền kinh tế mở, các nhà hoạch định chính sách phải xem xét thêm yếu tố nào so với nền kinh tế đóng?
A. Chỉ lạm phát và thất nghiệp.
B. Cán cân thanh toán quốc tế và tỷ giá hối đoái.
C. Chỉ nợ công.
D. Chỉ tăng trưởng GDP.
Câu 2: “Bộ ba bất khả thi” (Impossible Trinity) hay “Tam nan kinh tế” cho rằng một quốc gia không thể đồng thời đạt được cả ba mục tiêu nào sau đây?
A. Tăng trưởng kinh tế cao, lạm phát thấp, thất nghiệp thấp.
B. Chế độ tỷ giá hối đoái cố định, chính sách tiền tệ độc lập, và dòng vốn luân chuyển tự do hoàn toàn.
C. Thương mại tự do, bảo hộ sản xuất trong nước, và thặng dư ngân sách.
D. Đầu tư công lớn, thuế thấp, và nợ công thấp.
Câu 3: Nếu một quốc gia lựa chọn chế độ tỷ giá cố định và dòng vốn tự do, chính sách tiền tệ của quốc gia đó sẽ?
A. Hoàn toàn độc lập và hiệu quả.
B. Bị hạn chế hoặc mất tính độc lập, phải tuân theo hoặc hỗ trợ việc duy trì tỷ giá.
C. Chỉ tập trung vào mục tiêu tăng trưởng.
D. Không có vai trò gì.
Câu 4: Nếu một quốc gia lựa chọn chế độ tỷ giá thả nổi và dòng vốn tự do, chính sách tiền tệ của quốc gia đó sẽ?
A. Có tính độc lập cao và có thể hiệu quả trong việc ổn định kinh tế vĩ mô.
B. Hoàn toàn không hiệu quả.
C. Chỉ tập trung vào việc giữ tỷ giá ổn định.
D. Phải tuân theo chính sách của nước neo tỷ giá.
Câu 5: Trong mô hình Mundell-Fleming với chế độ tỷ giá cố định và dòng vốn hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng thường?
A. Rất hiệu quả trong việc tăng sản lượng.
B. Không hiệu quả trong việc tăng sản lượng.
C. Dẫn đến đồng nội tệ mất giá mạnh.
D. Làm giảm lãi suất trong nước.
Câu 6: Trong mô hình Mundell-Fleming với chế độ tỷ giá cố định và dòng vốn hoàn hảo, chính sách tiền tệ mở rộng thường?
A. Rất hiệu quả trong việc tăng sản lượng.
B. Không hiệu quả trong việc tăng sản lượng do Ngân hàng Trung ương phải can thiệp để giữ tỷ giá.
C. Dẫn đến đồng nội tệ lên giá mạnh.
D. Làm tăng lãi suất trong nước.
Câu 7: Trong mô hình Mundell-Fleming với chế độ tỷ giá thả nổi và dòng vốn hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng thường?
A. Rất hiệu quả trong việc tăng sản lượng.
B. Không hiệu quả (hoặc ít hiệu quả) trong việc tăng sản lượng do đồng nội tệ lên giá làm giảm xuất khẩu ròng.
C. Dẫn đến đồng nội tệ mất giá mạnh.
D. Làm giảm lãi suất trong nước.
Câu 8: Trong mô hình Mundell-Fleming với chế độ tỷ giá thả nổi và dòng vốn hoàn hảo, chính sách tiền tệ mở rộng thường?
A. Rất hiệu quả trong việc tăng sản lượng do đồng nội tệ mất giá, kích thích xuất khẩu ròng.
B. Không hiệu quả trong việc tăng sản lượng.
C. Dẫn đến đồng nội tệ lên giá mạnh.
D. Không ảnh hưởng đến lãi suất.
Câu 9: “Mục tiêu kép” của chính sách kinh tế vĩ mô trong nền kinh tế mở thường bao gồm?
A. Chỉ cân bằng nội (toàn dụng lao động, lạm phát ổn định).
B. Chỉ cân bằng ngoại (cán cân thanh toán bền vững).
C. Cả cân bằng nội và cân bằng ngoại.
D. Chỉ tăng trưởng GDP và giảm nợ công.
Câu 10: Chính sách “chuyển đổi chi tiêu” (expenditure-switching policies) nhằm mục đích?
A. Thay đổi tổng mức chi tiêu trong nền kinh tế.
B. Thay đổi cơ cấu chi tiêu giữa hàng hóa sản xuất trong nước và hàng hóa nhập khẩu, thường thông qua việc điều chỉnh tỷ giá thực.
C. Chỉ giảm chi tiêu của chính phủ.
D. Chỉ tăng đầu tư tư nhân.
Câu 11: Một ví dụ điển hình của chính sách chuyển đổi chi tiêu là?
A. Tăng thuế thu nhập.
B. Phá giá đồng nội tệ (trong chế độ tỷ giá cố định) hoặc để đồng nội tệ mất giá (trong chế độ tỷ giá thả nổi).
C. Giảm chi tiêu công.
D. Tăng lãi suất.
Câu 12: Chính sách “giảm chi tiêu” (expenditure-reducing policies) nhằm mục đích?
A. Giảm tổng cầu trong nền kinh tế để cải thiện cán cân vãng lai (giảm nhập khẩu).
B. Tăng chi tiêu cho hàng nhập khẩu.
C. Chỉ giảm chi tiêu cho hàng sản xuất trong nước.
D. Không ảnh hưởng đến cán cân vãng lai.
Câu 13: Một ví dụ điển hình của chính sách giảm chi tiêu là?
A. Giảm thuế quan nhập khẩu.
B. Tăng trợ cấp xuất khẩu.
C. Thắt chặt chính sách tài khóa (giảm chi tiêu công, tăng thuế) hoặc thắt chặt chính sách tiền tệ (tăng lãi suất).
D. Phá giá đồng nội tệ.
Câu 14: Nguyên tắc “phân công nhiệm vụ” (assignment rule) của Mundell cho rằng để đạt được đồng thời cân bằng nội và cân bằng ngoại, cần?
A. Chỉ sử dụng một công cụ chính sách duy nhất.
B. Sử dụng ít nhất hai công cụ chính sách độc lập, mỗi công cụ nhắm vào một mục tiêu cụ thể (ví dụ: chính sách tài khóa cho cân bằng nội, chính sách tiền tệ cho cân bằng ngoại trong một số trường hợp).
C. Không cần sự phối hợp chính sách.
D. Chỉ dựa vào cơ chế thị trường tự điều chỉnh.
Câu 15: Trong điều kiện dòng vốn không hoàn hảo, hiệu quả của chính sách tài khóa và tiền tệ?
A. Luôn giống như trường hợp dòng vốn hoàn hảo.
B. Có thể khác biệt, mức độ di chuyển vốn ảnh hưởng đến khả năng bù trừ của tỷ giá hoặc sự can thiệp của Ngân hàng Trung ương.
C. Chính sách tiền tệ luôn hiệu quả hơn.
D. Chính sách tài khóa luôn hiệu quả hơn.
Câu 16: Nếu một quốc gia muốn duy trì tỷ giá cố định và đồng thời kiểm soát lạm phát trong nước, họ có thể phải?
A. Cho phép dòng vốn hoàn toàn tự do.
B. Áp dụng các biện pháp kiểm soát vốn hoặc chấp nhận mất tính độc lập của chính sách tiền tệ.
C. Liên tục phá giá đồng tiền.
D. Tăng cường chi tiêu công.
Câu 17: Sự phối hợp chính sách kinh tế vĩ mô quốc tế trở nên quan trọng hơn khi?
A. Các nền kinh tế ít phụ thuộc vào nhau.
B. Mức độ liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế tăng lên (do toàn cầu hóa).
C. Tất cả các nước đều áp dụng chế độ tỷ giá thả nổi.
D. Không có khủng hoảng kinh tế nào.
Câu 18: “Vấn đề N-1” (N-1 problem) trong hệ thống tiền tệ quốc tế đề cập đến việc?
A. Tất cả các nước đều có thể tự do lựa chọn chế độ tỷ giá.
B. Trong một hệ thống có N quốc gia, nếu N-1 quốc gia neo tỷ giá của mình vào đồng tiền của quốc gia thứ N, thì quốc gia thứ N đó có quyền tự chủ chính sách tiền tệ lớn hơn.
C. Chỉ có một quốc gia được phép can thiệp vào thị trường ngoại hối.
D. Tất cả các nước phải có cùng một mức lãi suất.
Câu 19: Chính sách “khử trùng” (sterilization) là hành động của Ngân hàng Trung ương nhằm?
A. Tăng cung tiền sau khi can thiệp vào thị trường ngoại hối.
B. Vô hiệu hóa tác động của việc can thiệp vào thị trường ngoại hối lên cung tiền nội tệ thông qua các nghiệp vụ thị trường mở.
C. Giảm dự trữ ngoại hối.
D. Tăng lãi suất chiết khấu.
Câu 20: Lựa chọn chế độ tỷ giá hối đoái của một quốc gia phụ thuộc vào?
A. Chỉ quy mô của nền kinh tế.
B. Chỉ mức độ mở cửa thương mại.
C. Chỉ trình độ phát triển của thị trường tài chính.
D. Nhiều yếu tố, bao gồm các mục tiêu chính sách vĩ mô, đặc điểm cơ cấu kinh tế, và khả năng chống chịu các cú sốc.
Câu 21: “Mỏ neo danh nghĩa” (nominal anchor) trong chính sách kinh tế vĩ mô có thể là?
A. Chỉ tỷ lệ thất nghiệp.
B. Tỷ giá hối đoái cố định, mục tiêu lạm phát, hoặc mục tiêu cung tiền.
C. Chỉ tăng trưởng GDP.
D. Chỉ nợ công.
Câu 22: Trong trường hợp một cú sốc cầu nội địa tiêu cực, chế độ tỷ giá nào thường giúp nền kinh tế tự điều chỉnh tốt hơn?
A. Tỷ giá cố định.
B. Tỷ giá thả nổi (đồng nội tệ có thể mất giá, kích thích xuất khẩu).
C. Bản vị vàng.
D. Hội đồng tiền tệ.
Câu 23: Trong trường hợp một cú sốc cung nội địa tiêu cực (ví dụ: mất mùa), chế độ tỷ giá nào có thể phù hợp hơn để kiềm chế lạm phát?
A. Tỷ giá cố định (nếu có đủ dự trữ để duy trì và neo kỳ vọng). Hoặc tỷ giá thả nổi nếu NHTW sẵn sàng thắt chặt tiền tệ để chống lạm phát. Câu này phức tạp.
B. Tỷ giá thả nổi hoàn toàn.
C. Không có chế độ nào phù hợp.
D. Chỉ bản vị vàng.
*Chỉnh sửa: Trong trường hợp cú sốc cung (làm tăng giá), tỷ giá thả nổi cho phép đồng tiền lên giá (nếu chính sách tiền tệ thắt chặt) có thể giúp kiềm chế lạm phát nhập khẩu. Tỷ giá cố định có thể làm trầm trọng thêm nếu không có chính sách tài khóa/tiền tệ phù hợp.
Trong trường hợp một cú sốc cung nội địa tiêu cực (ví dụ: mất mùa làm tăng giá lương thực), chế độ tỷ giá nào có thể giúp kiềm chế lạm phát tốt hơn nếu chính sách tiền tệ được sử dụng hiệu quả?
A. Tỷ giá cố định.
B. Tỷ giá thả nổi (cho phép chính sách tiền tệ độc lập để thắt chặt và làm đồng nội tệ lên giá, giảm lạm phát nhập khẩu).
C. Bản vị vàng.
D. Hội đồng tiền tệ.
Câu 24: Các biện pháp kiểm soát vốn (capital controls) nhằm mục đích?
A. Khuyến khích tối đa dòng vốn tự do ra vào.
B. Hạn chế hoặc điều tiết các dòng vốn vào và/hoặc ra khỏi quốc gia để ổn định kinh tế vĩ mô hoặc duy trì tỷ giá.
C. Chỉ áp dụng cho dòng vốn FDI.
D. Luôn làm tăng lợi nhuận cho nhà đầu tư nước ngoài.
Câu 25: Sự lựa chọn giữa việc ưu tiên ổn định tỷ giá hay độc lập chính sách tiền tệ là một biểu hiện của?
A. Vấn đề N-1.
B. Sự đánh đổi trong “Bộ ba bất khả thi”.
C. Điều kiện Marshall-Lerner.
D. Hiệu ứng đường J.
Câu 26: Nếu một quốc gia nhỏ, mở cửa, có độ đô la hóa cao, chế độ tỷ giá nào có thể phù hợp hơn?
A. Thả nổi hoàn toàn.
B. Cố định hoặc một dạng neo tỷ giá chặt chẽ (ví dụ: hội đồng tiền tệ, đô la hóa chính thức).
C. Không có chế độ nào phù hợp.
D. Chỉ bản vị vàng.
Câu 27: “Sợ thả nổi” (fear of floating) là hiện tượng các quốc gia tuyên bố áp dụng tỷ giá thả nổi nhưng?
A. Thực tế lại cố định tỷ giá một cách cứng nhắc.
B. Vẫn thường xuyên can thiệp vào thị trường ngoại hối để hạn chế biến động tỷ giá.
C. Không có dự trữ ngoại hối.
D. Chỉ cho phép tỷ giá biến động trong biên độ rất hẹp.
Câu 28: Chính sách “neo tỷ giá theo rổ tiền tệ” (currency basket peg) có ưu điểm gì so với neo vào một đồng tiền duy nhất?
A. Luôn đảm bảo tỷ giá ổn định hơn.
B. Có thể giảm bớt sự biến động của tỷ giá hiệu dụng khi đồng tiền neo chính biến động mạnh.
C. Dễ quản lý hơn.
D. Không có ưu điểm nào.
Câu 29: Trong một cuộc khủng hoảng cán cân thanh toán, quốc gia bị khủng hoảng thường phải lựa chọn giữa?
A. Tăng chi tiêu công hoặc giảm thuế.
B. Phá giá đồng tiền (nếu theo tỷ giá cố định), thắt chặt chính sách kinh tế, hoặc tìm kiếm hỗ trợ từ IMF.
C. Nới lỏng chính sách tiền tệ hoặc tăng nhập khẩu.
D. Không làm gì cả.
Câu 30: Chính sách “bám theo lạm phát” (inflation targeting) là một khuôn khổ chính sách tiền tệ trong đó Ngân hàng Trung ương?
A. Cố định tỷ giá hối đoái.
B. Cam kết đạt được một mục tiêu lạm phát cụ thể và sử dụng các công cụ chính sách để thực hiện mục tiêu đó.
C. Cố định cung tiền.
D. Chỉ can thiệp vào thị trường ngoại hối.
Câu 31: Mức độ tin cậy (credibility) của cam kết chính sách của Ngân hàng Trung ương có vai trò quan trọng trong việc?
A. Chỉ thu hút FDI.
B. Neo kỳ vọng lạm phát và ổn định thị trường tài chính.
C. Chỉ tăng trưởng xuất khẩu.
D. Không có vai trò gì.
Câu 32: Chính sách “phối hợp không chính thức” (informal coordination) giữa các quốc gia lớn về tỷ giá có thể xảy ra thông qua?
A. Các hiệp định ràng buộc pháp lý.
B. Các tuyên bố chung, các cuộc gặp gỡ cấp cao (ví dụ: G7, G20) và sự hiểu biết ngầm.
C. Sự can thiệp đồng thời vào thị trường.
D. Không bao giờ xảy ra.
Câu 33: Sự lựa chọn chính sách trong nền kinh tế mở thường phải cân nhắc đến tác động “lan tỏa” (spillover effects) sang các quốc gia khác vì?
A. Mỗi quốc gia hoàn toàn độc lập.
B. Các nền kinh tế ngày càng liên kết chặt chẽ, chính sách của một nước có thể ảnh hưởng đến các nước khác.
C. Chỉ các nước nhỏ mới bị ảnh hưởng.
D. Không cần cân nhắc yếu tố này.
Câu 34: “Đô la hóa chính thức” (official dollarization) có nghĩa là một quốc gia?
A. Chỉ sử dụng đô la Mỹ trong thương mại quốc tế.
B. Từ bỏ hoàn toàn đồng nội tệ và sử dụng đồng đô la Mỹ (hoặc một ngoại tệ mạnh khác) làm đồng tiền hợp pháp duy nhất.
C. Có dự trữ ngoại hối chủ yếu bằng đô la Mỹ.
D. Neo tỷ giá đồng nội tệ vào đô la Mỹ.
Câu 35: Ưu điểm của đô la hóa chính thức là gì?
A. Cho phép chính sách tiền tệ độc lập.
B. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro khủng hoảng tiền tệ và có thể giảm lạm phát, lãi suất.
C. Tăng nguồn thu từ việc phát hành tiền (seigniorage).
D. Dễ dàng từ bỏ nếu cần.
Câu 36: Nhược điểm của đô la hóa chính thức là gì?
A. Mất hoàn toàn chính sách tiền tệ độc lập, mất nguồn thu từ phát hành tiền và vai trò người cho vay cuối cùng của NHTW.
B. Tăng nguy cơ khủng hoảng tiền tệ.
C. Lạm phát luôn ở mức cao.
D. Không có nhược điểm nào.
Câu 37: “Quy tắc Taylor” (Taylor rule) là một hướng dẫn cho chính sách tiền tệ, đề xuất lãi suất mục tiêu dựa trên?
A. Chỉ tỷ giá hối đoái.
B. Chênh lệch giữa lạm phát thực tế và lạm phát mục tiêu, và chênh lệch giữa sản lượng thực tế và sản lượng tiềm năng.
C. Chỉ cung tiền.
D. Chỉ dự trữ ngoại hối.
Câu 38: Trong bối cảnh lãi suất toàn cầu ở mức rất thấp hoặc âm, các ngân hàng trung ương có thể phải sử dụng các công cụ chính sách tiền tệ?
A. Chỉ tăng lãi suất.
B. Phi truyền thống như nới lỏng định lượng (QE) hoặc lãi suất âm.
C. Chỉ can thiệp vào tỷ giá.
D. Không có công cụ nào hiệu quả.
Câu 39: Chính sách “hướng nội” (inward-looking policy) trong kinh tế mở thường bao gồm?
A. Tự do hóa thương mại và đầu tư tối đa.
B. Ưu tiên phát triển thị trường nội địa, thay thế nhập khẩu và có thể áp dụng các biện pháp bảo hộ.
C. Khuyến khích xuất khẩu bằng mọi giá.
D. Tăng cường phụ thuộc vào vốn nước ngoài.
Câu 40: Sự lựa chọn chính sách kinh tế tối ưu cho một quốc gia trong nền kinh tế mở phụ thuộc vào?
A. Chỉ một mô hình lý thuyết duy nhất.
B. Sự kết hợp linh hoạt các công cụ chính sách, dựa trên điều kiện cụ thể, mục tiêu ưu tiên và các đánh đổi tiềm năng.
C. Chỉ ý muốn chủ quan của các nhà lãnh đạo.
D. Việc sao chép hoàn toàn chính sách của các nước thành công.