Trắc nghiệm lý thuyết Tin học đại cương

Năm thi: 2023
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Đối tượng thi: Sinh viên khối ngành Kỹ thuật và Công nghệ
Năm thi: 2023
Môn học: Tin học đại cương
Trường: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
Người ra đề: ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Đối tượng thi: Sinh viên khối ngành Kỹ thuật và Công nghệ
Làm bài thi

Trắc nghiệm lý thuyết Tin học đại cương là bộ đề ôn tập thuộc học phần Tin học đại cương, một môn học nền tảng trong chương trình đào tạo tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội (HUST). Đề thi được biên soạn bởi ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng – giảng viên Khoa Công nghệ Thông tin, năm 2023. Nội dung đề tập trung kiểm tra kiến thức lý thuyết cơ bản như: cấu trúc máy tính, hệ điều hành, phần mềm ứng dụng và ngôn ngữ lập trình cơ bản. Các câu hỏi được xây dựng theo hình thức trắc nghiệm khách quan, giúp sinh viên củng cố kiến thức đã học trong chương trình và sẵn sàng cho kỳ thi học phần.

Trắc nghiệm Tin học đại cương trên hệ thống dethitracnghiem.vn là nguồn tài liệu đại học hữu ích cho sinh viên các trường kỹ thuật và công nghệ. Giao diện trực quan, câu hỏi được phân loại rõ ràng theo từng chủ đề, kèm theo đáp án và giải thích chi tiết giúp người học tự đánh giá trình độ và cải thiện điểm số. Với chức năng lưu đề yêu thích và thống kê kết quả ôn luyện, sinh viên có thể dễ dàng theo dõi tiến trình học tập và chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi cuối kỳ.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm lý thuyết Tin học đại cương

Câu 1: Hệ đếm nào được máy tính sử dụng làm cơ sở để biểu diễn thông tin?
A. Hệ thập phân (Decimal)
B. Hệ nhị phân (Binary)
C. Hệ thập lục phân (Hexadecimal)
D. Hệ bát phân (Octal)

Câu 2: Thành phần nào của máy tính thực hiện các phép tính số học và logic?
A. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
B. Bộ nhớ trong (RAM)
C. Bộ nhớ ngoài (Ổ cứng)
D. Bo mạch chủ (Mainboard)

Câu 3: Phần mềm nào chịu trách nhiệm quản lý và điều phối toàn bộ hoạt động của máy tính?
A. Phần mềm ứng dụng
B. Hệ điều hành
C. Phần mềm tiện ích
D. Trình điều khiển thiết bị

Câu 4: Thiết bị nào sau đây là một thiết bị lưu trữ quang học?
A. Ổ đĩa cứng (HDD)
B. Thẻ nhớ SD
C. Đĩa CD-ROM
D. USB Flash Drive

Câu 5: Trong kiến trúc máy tính Von Neumann, chương trình và dữ liệu được lưu trữ ở đâu khi đang thực thi?
A. Chỉ ở trong bộ xử lý trung tâm CPU
B. Ở trong bộ nhớ chỉ đọc của máy (ROM)
C. Chỉ ở trong bộ nhớ ngoài như ổ cứng
D. Ở trong bộ nhớ chính của máy (RAM)

Câu 6: “Mạng của các mạng” là thuật ngữ dùng để chỉ?
A. Mạng LAN
B. Mạng WAN
C. Internet
D. Mạng MAN

Câu 7: Giao thức nào là cơ bản để truyền tải siêu văn bản trên World Wide Web?
A. Giao thức truyền tải tập tin FTP
B. Giao thức gửi thư điện tử SMTP
C. Giao thức siêu văn bản HTTP
D. Giao thức truyền vận TCP và IP

Câu 8: Một chương trình máy tính được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao cần phải được làm gì trước khi CPU có thể thực thi?
A. Biên dịch hoặc thông dịch sang mã máy
B. Được nén lại để giảm bớt dung lượng
C. Được mã hóa để tăng cường bảo mật
D. Được lưu trữ vào bộ nhớ chỉ đọc ROM

Câu 9: Đâu là một ví dụ về mã độc (malware)?
A. Hệ điều hành Windows
B. Trình duyệt Google Chrome
C. Phần mềm Microsoft Office
D. Virus máy tính

Câu 10: Tốc độ của CPU thường được đo bằng đơn vị nào?
A. Bytes per second (Bps)
B. Gigahertz (GHz)
C. Dots per inch (DPI)
D. Megabytes (MB)

Câu 11: Chức năng chính của bộ nhớ Cache trong CPU là gì?
A. Tăng tốc truy xuất dữ liệu dùng thường xuyên
B. Dùng để lưu trữ hệ điều hành của máy
C. Dùng để lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn
D. Dùng để kết nối các thành phần phần cứng

Câu 12: Địa chỉ nào được sử dụng để xác định duy nhất một máy tính trên mạng Internet?
A. Địa chỉ MAC
B. Địa chỉ IP
C. Tên miền
D. Địa chỉ cổng (Port)

Câu 13: Trong mô hình client-server, máy khách (client) là gì?
A. Là máy tính cung cấp các tài nguyên dịch vụ
B. Là một thiết bị mạng trung gian như router
C. Là một phần mềm diệt virus trên máy tính
D. Là máy tính yêu cầu và sử dụng các dịch vụ

Câu 14: Ngôn ngữ nào sau đây được coi là ngôn ngữ đánh dấu, dùng để tạo cấu trúc cho trang web?
A. Ngôn ngữ lập trình Python
B. Ngôn ngữ lập trình Java
C. Ngôn ngữ đánh dấu HTML
D. Ngôn ngữ lập trình C++

Câu 15: Khái niệm “Bit” là viết tắt của?
A. Basic Input Unit
B. Binary Digit
C. Byte Information Transfer
D. Basic Integer Type

Câu 16: ROM (Read-Only Memory) chứa thông tin gì quan trọng?
A. Chứa các dữ liệu cá nhân của người dùng
B. Chứa chương trình khởi động máy tính (BIOS)
C. Chứa các ứng dụng đang chạy trên máy
D. Chứa các tệp tin tạm thời của hệ thống

Câu 17: Phần mở rộng tệp tin (ví dụ: .docx, .jpg, .mp3) có ý nghĩa gì?
A. Cho biết kích thước của tệp tin trên đĩa
B. Cho biết ngày tháng tạo ra của tệp tin
C. Gợi ý về loại dữ liệu và ứng dụng có thể mở tệp
D. Bảo vệ tệp tin khỏi sự lây nhiễm của virus

Câu 18: “Sao lưu dữ liệu” (Data Backup) có mục đích chính là gì?
A. Giúp làm tăng tốc độ xử lý của máy tính
B. Giúp giải phóng không gian lưu trữ trống
C. Phòng ngừa việc mất dữ liệu do các sự cố
D. Giúp cải thiện hiệu suất kết nối mạng

Câu 19: Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây (Cloud Computing)?
A. Truy cập dữ liệu, ứng dụng từ bất cứ đâu có mạng
B. Không cần có kết nối mạng Internet khi dùng
C. Tăng cường bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu
D. Giảm hoàn toàn chi phí sử dụng máy tính

Câu 20: Trong an toàn thông tin, “Phishing” là hình thức tấn công nào?
A. Hình thức tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
B. Hình thức lừa đảo để lấy cắp thông tin nhạy cảm
C. Hình thức cài đặt phần mềm gián điệp (Spyware)
D. Hình thức mã hóa dữ liệu đòi tiền chuộc

Câu 21: Đơn vị đo dung lượng lưu trữ nào lớn nhất trong các lựa chọn sau?
A. Megabyte (MB)
B. Gigabyte (GB)
C. Terabyte (TB)
D. Kilobyte (KB)

Câu 22: “Giao diện người dùng đồ họa” (GUI) cho phép người dùng tương tác với máy tính thông qua?
A. Chỉ các dòng lệnh văn bản trên màn hình
B. Các loại sóng âm thanh phát ra từ loa
C. Các tín hiệu của não bộ con người
D. Các biểu tượng, cửa sổ, menu và con trỏ

Câu 23: Thiết bị nào chuyển đổi tín hiệu số từ máy tính thành tín hiệu analog để truyền qua đường điện thoại?
A. Modem (Bộ điều chế)
B. Router (Bộ định tuyến)
C. Switch (Bộ chuyển mạch)
D. Hub (Bộ chia)

Câu 24: “Mã nguồn mở” (Open Source Software) có đặc điểm gì?
A. Luôn miễn phí nhưng không được phép sửa đổi
B. Chỉ có thể chạy được trên hệ điều hành Linux
C. Công khai mã nguồn để xem, sửa và phân phối lại
D. Không cần cài đặt, chạy trực tiếp từ trên web

Câu 25: Trong lập trình, một biến (variable) dùng để làm gì?
A. Dùng để thực hiện một hành động cụ thể
B. Dùng để định nghĩa một cấu trúc dữ liệu
C. Dùng để biểu diễn một hằng số không đổi
D. Lưu trữ một giá trị có thể thay đổi được

Câu 26: Hệ thống tên miền (DNS – Domain Name System) có chức năng gì?
A. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP tương ứng
B. Dùng để mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
C. Dùng để quản lý việc cấp phát các địa chỉ IP
D. Dùng để lọc các nội dung web độc hại

Câu 27: Khi nói về độ phân giải màn hình (ví dụ: 1920×1080), các con số này biểu thị điều gì?
A. Số lượng điểm ảnh (pixel) theo chiều ngang và dọc
B. Kích thước vật lý của màn hình tính bằng inch
C. Tốc độ làm mới của màn hình tính bằng Hertz
D. Tỷ lệ tương phản sáng tối của màn hình

Câu 28: Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo các bảng tính và thực hiện tính toán?
A. Microsoft Word
B. Microsoft PowerPoint
C. Adobe Photoshop
D. Microsoft Excel

Câu 29: “Firewall” (Tường lửa) trong mạng máy tính có vai trò gì?
A. Giúp tăng tốc độ kết nối mạng Internet
B. Thực hiện sao lưu dữ liệu một cách tự động
C. Lọc lưu lượng mạng, chặn truy cập trái phép
D. Diệt virus và các phần mềm độc hại khác

Câu 30: Bus hệ thống (System Bus) trong máy tính có chức năng chính là gì?
A. Là đường truyền dữ liệu giữa các thành phần chính
B. Cung cấp nguồn năng lượng cho các thành phần
C. Là bộ phận làm mát cho bộ xử lý trung tâm
D. Là nơi lưu trữ chính của hệ điều hành

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận