Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Các công nghệ Ethernet

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Các công nghệ Ethernet là một trong những đề thi thuộc Chương 8: TẦNG LIÊN KẾT trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào sự đa dạng và phát triển của Ethernet qua các thế hệ tốc độ và phương tiện truyền dẫn. Việc nắm vững các tiêu chuẩn và ứng dụng của từng công nghệ Ethernet là kiến thức cốt lõi để thiết kế, triển khai và quản lý hiệu quả các mạng cục bộ có dây từ quy mô nhỏ đến lớn.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: sự khác biệt giữa các chuẩn Ethernet (10 Mbps, 100 Mbps, 1 Gbps, 10 Gbps và cao hơn), các ký hiệu chuẩn (10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T/LX/SX, 10GBASE-T), loại cáp và khoảng cách hỗ trợ của từng chuẩn, vai trò của chế độ Full-duplex và tính năng tự động đàm phán, cũng như các ứng dụng phổ biến của từng công nghệ trong các môi trường mạng khác nhau. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và khắc phục sự cố mạng có dây.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Các công nghệ Ethernet

Câu 1.Ký hiệu “10BASE-T” trong Ethernet có ý nghĩa gì?
A. Tốc độ 10 Mbps, Baseband, cáp đồng trục.
B. Tốc độ 100 Mbps, Baseband, cáp xoắn đôi.
C. Tốc độ 10 Mbps, Broadband, cáp xoắn đôi.
D. Tốc độ 10 Mbps, Baseband, cáp xoắn đôi.

Câu 2.Tiêu chuẩn nào thuộc Fast Ethernet (100 Mbps) và sử dụng cáp xoắn đôi?
A. 10BASE-T.
B. 100BASE-FX.
C. 1000BASE-T.
D. 100BASE-TX.

Câu 3.Chuẩn Gigabit Ethernet nào sử dụng cáp xoắn đôi (twisted-pair) để đạt tốc độ 1 Gbps?
A. 100BASE-T.
B. 1000BASE-SX.
C. 1000BASE-LX.
D. 1000BASE-T.

Câu 4.Ký hiệu “SX” trong 1000BASE-SX chỉ ra loại phương tiện truyền dẫn nào?
A. Cáp xoắn đôi.
B. Cáp đồng trục.
C. Sóng vô tuyến.
D. Cáp quang đa mode (multi-mode fiber), sử dụng bước sóng ngắn.

Câu 5.Ký hiệu “LX” trong 1000BASE-LX chỉ ra loại phương tiện truyền dẫn nào?
A. Cáp xoắn đôi.
B. Cáp đồng trục.
C. Sóng vô tuyến.
D. Cáp quang đơn mode (single-mode fiber), sử dụng bước sóng dài.

Câu 6.Khoảng cách truyền tối đa điển hình cho 10BASE-T trên cáp Cat 3 hoặc Cat 5 UTP là bao nhiêu?
A. 10 mét.
B. 50 mét.
C. 200 mét.
D. 100 mét.

Câu 7.Để chạy 100BASE-TX, loại cáp xoắn đôi tối thiểu được khuyến nghị là gì?
A. Cat 3 UTP.
B. Cat 5e UTP.
C. Cat 6 UTP.
D. Cat 5 UTP (hoặc cao hơn).

Câu 8.Để chạy 1000BASE-T, loại cáp xoắn đôi tối thiểu được khuyến nghị là gì?
A. Cat 5 UTP.
B. Cat 6 UTP.
C. Cat 6a UTP.
D. Cat 5e UTP (hoặc cao hơn).

Câu 9.Chuẩn Ethernet nào sau đây sử dụng tất cả 4 cặp dây trong cáp xoắn đôi để truyền dữ liệu?
A. 10BASE-T.
B. 100BASE-TX.
C. 100BASE-FX.
D. 1000BASE-T.

Câu 10.Tính năng “Auto-negotiation” (Tự động đàm phán) trong Ethernet có mục đích gì?
A. Tự động cấp phát địa chỉ IP.
B. Tự động phát hiện lỗi cáp.
C. Tự động mã hóa dữ liệu.
D. Cho phép các thiết bị tự động thỏa thuận tốc độ kết nối và chế độ song công (half/full-duplex) tốt nhất.

Câu 11.Chế độ “Full-duplex” (song công toàn phần) trong Ethernet có ưu điểm gì?
A. Giảm chi phí cáp.
B. Tăng khả năng va chạm.
C. Chỉ truyền một chiều.
D. Loại bỏ hoàn toàn va chạm và cho phép truyền/nhận đồng thời, tăng gấp đôi thông lượng hiệu dụng.

Câu 12.Công nghệ Ethernet nào là sự lựa chọn phổ biến cho các liên kết xương sống (backbone) trong mạng doanh nghiệp và các kết nối server hiệu suất cao?
A. 10BASE-T.
B. 100BASE-TX.
C. 1000BASE-T.
D. 10 Gigabit Ethernet (10GbE).

Câu 13.Chuẩn 10 Gigabit Ethernet nào có thể hoạt động trên cáp xoắn đôi đồng thông thường (UTP) nhưng chỉ ở khoảng cách rất ngắn hoặc cần cáp Cat 6a/7?
A. 10GBASE-SR.
B. 10GBASE-LR.
C. 10GBASE-ER.
D. 10GBASE-T.

Câu 14.Hạn chế chính của 10GBASE-T trên cáp đồng xoắn đôi là gì?
A. Tốc độ quá chậm.
B. Không tương thích với thiết bị cũ.
C. Yêu cầu nguồn điện riêng.
D. Khoảng cách giới hạn (đặc biệt trên Cat6) và nhạy cảm với nhiễu xuyên âm (alien crosstalk).

Câu 15.Công nghệ Ethernet nào thường được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu lớn để kết nối server với các switch lõi?
A. 100BASE-FX.
B. 1000BASE-T.
C. 10GBASE-T (cho khoảng cách ngắn).
D. 10 Gigabit Ethernet (trên cáp quang) hoặc 40/100 Gigabit Ethernet.

Câu 16.Điểm nào sau đây là một lợi ích của việc sử dụng cáp quang cho Ethernet tốc độ cao (Gigabit/10 Gigabit)?
A. Chi phí thấp hơn cáp đồng.
B. Dễ dàng uốn cong và cài đặt.
C. Không bị ảnh hưởng bởi nhiễu xuyên âm.
D. Khoảng cách truyền xa hơn và khả năng chống nhiễu điện từ vượt trội.

Câu 17.PoE (Power over Ethernet) là một công nghệ được tích hợp vào Ethernet để làm gì?
A. Tăng cường bảo mật.
B. Giảm độ trễ.
C. Tăng băng thông.
D. Cung cấp điện năng cho các thiết bị mạng (ví dụ: Access Point, Camera IP) thông qua cáp Ethernet.

Câu 18.Chuẩn IEEE 802.3bz giới thiệu các tốc độ nào để lấp đầy khoảng trống giữa Gigabit Ethernet và 10 Gigabit Ethernet, sử dụng cáp Cat 5e/Cat 6 hiện có?
A. 10/100 Mbps.
B. 1/10 Gbps.
C. 40/100 Gbps.
D. 2.5GBASE-T và 5GBASE-T.

Câu 19.Lý do nào sau đây khiến Ethernet được sử dụng rộng rãi và tiếp tục phát triển?
A. Sự đơn giản của nó.
B. Tính tương thích ngược.
C. Khả năng mở rộng.
D. Tất cả các lựa chọn trên.

Câu 20.Khi một kết nối Ethernet hiển thị là “Half-duplex”, điều đó có nghĩa là gì về hiệu suất?
A. Tốc độ truyền sẽ rất cao.
B. Không có va chạm.
C. Dữ liệu chỉ truyền một chiều.
D. Hiệu suất sẽ bị hạn chế do va chạm và chỉ truyền một chiều tại một thời điểm.

Câu 21.Để chạy 10 Gigabit Ethernet qua cáp quang đa mode, chuẩn nào thường được sử dụng cho khoảng cách ngắn (ví dụ: trong một tòa nhà)?
A. 10GBASE-LR.
B. 10GBASE-ER.
C. 10GBASE-ZR.
D. 10GBASE-SR.

Câu 22.Mục đích của việc sử dụng “Jumbo Frames” trong Ethernet là gì?
A. Để làm cho frame nhỏ hơn.
B. Để tăng số lượng va chạm.
C. Để mã hóa dữ liệu.
D. Để giảm overhead xử lý trên NIC và tăng thông lượng bằng cách truyền nhiều dữ liệu hơn trong mỗi frame.

Câu 23.Sự phát triển của Ethernet đã dẫn đến việc loại bỏ dần thiết bị mạng nào khỏi các mạng hiện đại do khả năng gây va chạm và lãng phí băng thông?
A. Router.
B. Switch.
C. Modem.
D. Hub.

Câu 24.Tốc độ báo hiệu (baud rate) trên cáp cho 10BASE-T là bao nhiêu?
A. 10 MHz.
B. 20 MHz.
C. 100 MHz.
D. 10 MBd (MegaBaud – 10 triệu ký hiệu/giây), sử dụng mã hóa Manchester.

Câu 25.Khi bạn kết nối một máy tính với cổng switch và cả hai đều hiển thị tốc độ 1000 Mbps và Full-duplex, điều này là kết quả của tính năng Ethernet nào?
A. Static Assignment.
B. Manual Configuration.
C. Collision Detection.
D. Auto-negotiation.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: