Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Các công nghệ kết nối là một trong những đề thi thuộc Chương 8: TẦNG LIÊN KẾT trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào các công nghệ vật lý và tầng liên kết dữ liệu khác nhau được sử dụng để thiết lập và duy trì các liên kết mạng. Việc hiểu rõ các công nghệ kết nối này là cực kỳ quan trọng để nắm bắt cách dữ liệu được truyền tải qua các phương tiện khác nhau và cách chúng ảnh hưởng đến hiệu suất và phạm vi của mạng.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: đặc điểm, ưu nhược điểm và ứng dụng của các loại cáp mạng (cáp xoắn đôi, cáp quang), các công nghệ Ethernet (Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10 Gigabit Ethernet), công nghệ mạng không dây (Wi-Fi, Bluetooth), và các công nghệ kết nối diện rộng (WAN) như DSL, cáp, vệ tinh. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và khắc phục sự cố trong môi trường mạng đa dạng.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Các công nghệ kết nối
Câu 1.Loại cáp mạng nào được sử dụng phổ biến nhất trong các mạng LAN có dây hiện nay?
A. Cáp đồng trục (Coaxial cable).
B. Cáp quang (Fiber Optic cable).
C. Cáp dẹt (Flat cable).
D. Cáp xoắn đôi (Twisted-pair cable).
Câu 2.Cáp xoắn đôi được phân loại thành UTP (Unshielded Twisted Pair) và STP (Shielded Twisted Pair). Ưu điểm của STP so với UTP là gì?
A. Chi phí thấp hơn.
B. Dễ dàng cài đặt hơn.
C. Mỏng và nhẹ hơn.
D. Khả năng chống nhiễu điện từ tốt hơn.
Câu 3.Loại cáp mạng nào sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu và cung cấp băng thông cao nhất cùng khoảng cách truyền xa nhất?
A. Cáp đồng trục.
B. Cáp xoắn đôi.
C. Cáp USB.
D. Cáp quang (Fiber Optic cable).
Câu 4.Ưu điểm chính của cáp quang so với cáp đồng là gì?
A. Chi phí thấp hơn.
B. Dễ dàng uốn cong và cài đặt.
C. Chống nhiễu điện từ kém hơn.
D. Băng thông cực cao, khoảng cách truyền xa, không bị nhiễu điện từ.
Câu 5.Công nghệ mạng cục bộ (LAN) có dây phổ biến nhất, được định nghĩa bởi tiêu chuẩn IEEE 802.3, là gì?
A. Wi-Fi.
B. Bluetooth.
C. FDDI.
D. Ethernet.
Câu 6.Tốc độ truyền tải của Fast Ethernet là bao nhiêu?
A. 10 Mbps.
B. 1 Gbps.
C. 10 Gbps.
D. 100 Mbps.
Câu 7.Tốc độ truyền tải của Gigabit Ethernet là bao nhiêu?
A. 100 Mbps.
B. 10 Gbps.
C. 100 Gbps.
D. 1 Gbps (1000 Mbps).
Câu 8.Công nghệ mạng không dây nào được định nghĩa bởi tiêu chuẩn IEEE 802.11?
A. Bluetooth.
B. Zigbee.
C. LTE.
D. Wi-Fi.
Câu 9.Ưu điểm chính của kết nối Wi-Fi là gì?
A. Tốc độ truyền tải ổn định hơn mạng có dây.
B. Chi phí rẻ hơn mạng có dây cho mọi quy mô.
C. Mức độ bảo mật cao hơn mạng có dây.
D. Tiện lợi, linh hoạt và dễ dàng triển khai, cho phép thiết bị di động kết nối mạng.
Câu 10.Nhược điểm của kết nối Wi-Fi so với mạng có dây là gì?
A. Tốc độ quá cao.
B. Không hỗ trợ nhiều thiết bị.
C. Yêu cầu cáp phức tạp.
D. Tốc độ thường thấp hơn, độ trễ cao hơn, ít ổn định hơn và dễ bị nhiễu/tấn công.
Câu 11.Công nghệ không dây nào được sử dụng phổ biến cho các kết nối tầm ngắn (Personal Area Network – PAN) giữa các thiết bị như điện thoại, tai nghe, bàn phím?
A. Wi-Fi.
B. Zigbee.
C. NFC.
D. Bluetooth.
Câu 12.Loại công nghệ kết nối Internet băng rộng nào sử dụng đường dây điện thoại đồng thông thường nhưng cho phép truyền dữ liệu tốc độ cao?
A. Cáp quang.
B. Vệ tinh.
C. Dial-up.
D. DSL (Digital Subscriber Line).
Câu 13.Ưu điểm chính của kết nối Internet bằng cáp quang (Fiber Optic) là gì?
A. Chi phí thấp nhất.
B. Dễ dàng di chuyển.
C. Không bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
D. Tốc độ cực cao, băng thông lớn, ổn định và khoảng cách truyền xa.
Câu 14.Công nghệ kết nối Internet nào thường có độ trễ (latency) cao nhất và dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết?
A. Cáp quang.
B. DSL.
C. Cáp đồng.
D. Vệ tinh (Satellite Internet).
Câu 15.LTE (Long Term Evolution) và 5G là các công nghệ kết nối mạng nào?
A. Mạng LAN không dây.
B. Mạng MAN.
C. Mạng cố định băng rộng.
D. Mạng di động băng rộng.
Câu 16.Điểm nào sau đây là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tốc độ thực tế (throughput) của một công nghệ kết nối?
A. Màu sắc của cáp.
B. Tên nhà sản xuất thiết bị.
C. Loại phần mềm được cài đặt.
D. Tín hiệu nhiễu, khoảng cách, số lượng người dùng đồng thời, và chất lượng thiết bị.
Câu 17.Để kết nối mạng LAN có dây giữa các tòa nhà cách xa nhau (ví dụ: trong một khuôn viên trường đại học), công nghệ nào là lựa chọn tốt nhất để có băng thông cao và ổn định?
A. Wi-Fi.
B. Cáp xoắn đôi.
C. Modem quay số.
D. Cáp quang.
Câu 18.Power over Ethernet (PoE) là công nghệ gì?
A. Truyền dữ liệu qua đường dây điện thoại.
B. Truyền dữ liệu không dây bằng điện.
C. Truyền điện năng qua cáp quang.
D. Truyền cả dữ liệu và điện năng qua cùng một cáp Ethernet.
Câu 19.Lợi ích chính của công nghệ PoE là gì?
A. Tăng tốc độ mạng.
B. Cải thiện bảo mật mạng.
C. Giảm độ trễ mạng.
D. Đơn giản hóa việc cài đặt thiết bị (ví dụ: Access Point, Camera IP) bằng cách chỉ cần một cáp duy nhất cho cả dữ liệu và nguồn.
Câu 20.Cáp Ethernet Cat 6a được thiết kế để hỗ trợ tốc độ nào?
A. 100 Mbps.
B. 1 Gbps.
C. 5 Gbps.
D. 10 Gbps (cho khoảng cách lên đến 100 mét).
Câu 21.Công nghệ nào thường được sử dụng để cung cấp kết nối Internet tốc độ cao cho các hộ gia đình thông qua hạ tầng truyền hình cáp?
A. DSL.
B. Fiber Optic.
C. Dial-up.
D. Cable Internet.
Câu 22.Mạng sợi quang đến nhà (FTTH – Fiber to the Home) sử dụng công nghệ nào để cung cấp kết nối Internet?
A. ADSL.
B. HFC (Hybrid Fiber-Coaxial).
C. Dial-up.
D. Cáp quang (Fiber Optic).
Câu 23.Mạng không dây nào sử dụng công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) để tăng tốc độ và phạm vi?
A. Bluetooth.
B. Zigbee.
C. Infrared.
D. Wi-Fi (chuẩn 802.11n/ac/ax).
Câu 24.Để kiểm tra loại cáp Ethernet và tốc độ kết nối hiện tại của một thiết bị, bạn có thể kiểm tra ở đâu?
A. Tường lửa của thiết bị.
B. Cấu hình DNS.
C. Cấu hình DHCP.
D. Cài đặt adapter mạng hoặc cổng mạng trên hệ điều hành.
Câu 25.Khi lựa chọn công nghệ kết nối cho một mạng, yếu tố nào là quan trọng nhất cần cân nhắc?
A. Thương hiệu của nhà sản xuất.
B. Màu sắc của thiết bị.
C. Giá thành rẻ nhất.
D. Băng thông yêu cầu, khoảng cách, môi trường (có dây/không dây), chi phí và yêu cầu về độ tin cậy.