Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Các phần mềm đa phương tiện là một trong những đề thi thuộc Chương 3: TẦNG ỨNG DỤNG trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào cách thức các ứng dụng và dịch vụ đa phương tiện hoạt động trên mạng Internet, một lĩnh vực đang phát triển vượt bậc với sự bùng nổ của video streaming, gọi điện trực tuyến và game online. Việc hiểu rõ các công nghệ và giao thức hỗ trợ truyền tải dữ liệu đa phương tiện là chìa khóa để xây dựng các hệ thống hiệu quả và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: khái niệm về đa phương tiện qua mạng, các thách thức khi truyền tải dữ liệu đa phương tiện (độ trễ, jitter, mất gói), vai trò của nén dữ liệu và codec, các giao thức tầng ứng dụng và giao vận (RTP, RTCP, RTSP, UDP, TCP) được sử dụng trong các ứng dụng streaming, và các khái niệm về bộ đệm (buffering) để đảm bảo trải nghiệm mượt mà. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để thiết kế, triển khai và quản lý các dịch vụ đa phương tiện trên mạng.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Các phần mềm đa phương tiện
Câu 1.Thách thức chính khi truyền tải đa phương tiện thời gian thực (ví dụ: video trực tiếp) qua mạng Internet “best-effort” là gì?
A. Khả năng cung cấp băng thông cao.
B. Yêu cầu độ trễ thấp.
C. Dễ dàng nén.
D. Điều kiện mạng thay đổi, dẫn đến jitter, mất gói và độ trễ cao.
Câu 2.Giao thức nào thường được sử dụng để truyền tải luồng âm thanh và video thời gian thực qua mạng IP, tập trung vào việc gửi kịp thời hơn là đảm bảo gửi?
A. TCP
B. HTTP
C. FTP
D. RTP (Real-time Transport Protocol)
Câu 3.RTCP (RTP Control Protocol) chủ yếu cung cấp chức năng gì?
A. Nén dữ liệu video.
B. Mã hóa cho luồng âm thanh.
C. Đảm bảo gửi dữ liệu đa phương tiện.
D. Phản hồi chất lượng dịch vụ (QoS) và đồng bộ hóa cho các luồng RTP.
Câu 4.Tại sao UDP thường được ưu tiên hơn TCP cho các ứng dụng đa phương tiện thời gian thực như VoIP hoặc hội nghị truyền hình?
A. UDP cung cấp đảm bảo gửi.
B. UDP có tích hợp điều khiển tắc nghẽn.
C. UDP an toàn hơn.
D. UDP không kết nối và có chi phí thấp hơn, ưu tiên tốc độ và giảm thiểu độ trễ hơn là độ tin cậy.
Câu 5.Trong ngữ cảnh đa phương tiện, “codec” là gì?
A. Một thiết bị kết nối với router.
B. Một loại cáp mạng.
C. Một giao thức để truyền video.
D. Một thành phần phần mềm hoặc phần cứng nén và giải nén dữ liệu phương tiện số (âm thanh hoặc video).
Câu 6.Đâu là một codec video phổ biến?
A. MP3
B. JPEG
C. GIF
D. H.264 (hoặc AVC)
Câu 7.Đâu là một codec âm thanh phổ biến?
A. H.265
B. VP9
C. AV1
D. MP3 (MPEG-1 Audio Layer III)
Câu 8.Mục đích của “đệm” (buffering) trong các trình phát đa phương tiện trực tuyến là gì?
A. Để mã hóa luồng video.
B. Để tăng độ phân giải video.
C. Để tăng tốc độ tải ban đầu của một luồng.
D. Để lưu trữ tạm thời một phần dữ liệu đến nhằm bù đắp cho jitter mạng và đảm bảo phát lại mượt mà.
Câu 9.Phát trực tuyến “adaptive bitrate” (tốc độ bit thích ứng) là gì?
A. Một phương pháp nén video hiệu quả hơn.
B. Một kỹ thuật để giảm mất gói.
C. Một cách để mã hóa dữ liệu phát trực tuyến.
D. Một công nghệ điều chỉnh chất lượng của luồng video theo thời gian thực dựa trên điều kiện mạng.
Câu 10.Giao thức nào thường được sử dụng để điều khiển việc phân phối nội dung đa phương tiện từ máy chủ phát trực tuyến đến client, cho phép các điều khiển giống như VCR (phát, tạm dừng, tua đi/lùi)?
A. HTTP
B. FTP
C. RTP
D. RTSP (Real-time Streaming Protocol)
Câu 11.Đối với một luồng video trực tiếp, chỉ số mạng nào là quan trọng nhất để có trải nghiệm người dùng mượt mà?
A. Băng thông cao.
B. Mất gói thấp.
C. Thông lượng cao.
D. Độ trễ thấp và ổn định (giảm thiểu jitter).
Câu 12.VoIP là viết tắt của từ gì?
A. Video qua Giao thức Internet.
B. Nhà cung cấp Internet Văn phòng Ảo.
C. Tối ưu hóa giọng nói trong Giao thức Internet.
D. Voice over Internet Protocol (Giọng nói qua Giao thức Internet).
Câu 13.Giao thức nào thường được trình duyệt web sử dụng để yêu cầu các tệp video từ máy chủ web để tải xuống dần (progressive download), không phải phát trực tuyến thực sự?
A. RTP
B. RTSP
C. RTCP
D. HTTP
Câu 14.Lợi ích chính của việc sử dụng nén mất mát (lossy compression) cho dữ liệu đa phương tiện là gì?
A. Giữ nguyên toàn bộ dữ liệu gốc một cách hoàn hảo.
B. Tăng kích thước tệp để có chất lượng tốt hơn.
C. Chỉ được sử dụng cho tài liệu văn bản.
D. Giảm đáng kể kích thước tệp, làm cho nó phù hợp cho việc phát trực tuyến và lưu trữ, nhưng có thể mất một phần chất lượng.
Câu 15.Sự gia tăng “mất gói” (packet loss) trong một cuộc gọi video rất có thể sẽ dẫn đến:
A. Độ phân giải video cao hơn.
B. Tốc độ kết nối nhanh hơn.
C. Âm thanh rõ hơn.
D. Video bị giật, vỡ hình, hoặc mất đoạn âm thanh.
Câu 16.Tầng nào của mô hình OSI mà các ứng dụng đa phương tiện (như Netflix, ứng dụng YouTube client) chủ yếu hoạt động?
A. Tầng Vật lý.
B. Tầng Mạng.
C. Tầng Giao vận.
D. Tầng Ứng dụng.
Câu 17.Vai trò của CDN (Content Delivery Network) trong việc phân phối nội dung đa phương tiện là gì?
A. Để nén các tệp video.
B. Để mã hóa dữ liệu phát trực tuyến.
C. Để hoạt động như một máy chủ trung tâm cho tất cả nội dung.
D. Để phân phối nội dung gần người dùng cuối hơn, giảm độ trễ và cải thiện hiệu suất phát trực tuyến.
Câu 18.Trong ngữ cảnh đa phương tiện qua mạng, “multicast” là gì?
A. Gửi dữ liệu đến một người nhận duy nhất.
B. Gửi dữ liệu đến tất cả các thiết bị trên mạng.
C. Gửi dữ liệu qua nhiều kết nối riêng biệt.
D. Gửi dữ liệu đến một nhóm người nhận cụ thể cùng lúc, tối ưu hóa việc sử dụng băng thông cho phát trực tuyến nhóm.
Câu 19.Định dạng nén âm thanh nào được biết đến là mã nguồn mở và miễn phí bản quyền, thường được sử dụng cho phát trực tuyến âm thanh chất lượng cao?
A. MP3.
B. AAC.
C. WMA.
D. Ogg Vorbis (hoặc Opus).
Câu 20.Tường lửa (firewall) có thể ảnh hưởng đến phát trực tuyến đa phương tiện bằng cách:
A. Tăng chất lượng video.
B. Giảm độ trễ mạng.
C. Tự động đệm toàn bộ luồng.
D. Chặn các cổng hoặc giao thức cần thiết, dẫn đến sự cố kết nối hoặc hiệu suất kém.
Câu 21.Chức năng chính của một máy chủ phương tiện (media server) trong thiết lập phát trực tuyến là gì?
A. Để hiển thị video trên màn hình.
B. Để mã hóa video sang định dạng khác.
C. Để lưu trữ các tệp đa phương tiện cục bộ trên client.
D. Để lưu trữ và phân phối nội dung đa phương tiện cho các ứng dụng client khi có yêu cầu.
Câu 22.Vấn đề nào mà “jitter buffer” được thiết kế để giảm thiểu trong đa phương tiện thời gian thực?
A. Mức tiêu thụ băng thông cao.
B. Mất gói.
C. Thay đổi độ phân giải video.
D. Sự biến động về thời gian đến của gói tin (jitter).
Câu 23.Khi bạn xem video trên YouTube, loại phát trực tuyến nào chủ yếu được sử dụng?
A. Phát trực tiếp (Live streaming).
B. Tải xuống dần (Progressive download).
C. Phát trực tuyến ngang hàng (Peer-to-peer streaming).
D. Phát trực tuyến theo yêu cầu (On-demand streaming, thường sử dụng adaptive bitrate qua HTTP/DASH/HLS).
Câu 24.Nếu dịch vụ phát trực tiếp bỗng nhiên bị giật và vỡ hình, vấn đề mạng nào rất có thể là nguyên nhân?
A. Độ trễ thấp.
B. Jitter ổn định.
C. Băng thông cao.
D. Tăng mất gói hoặc thông lượng không đủ (nghẽn mạng).
Câu 25.Mục đích của Quản lý Quyền kỹ thuật số (DRM – Digital Rights Management) trong các ứng dụng đa phương tiện là gì?
A. Để cải thiện nén video.
B. Để tăng tốc độ phân phối nội dung.
C. Để cung cấp thống kê mạng thời gian thực.
D. Để kiểm soát quyền truy cập vào tài liệu có bản quyền và ngăn chặn phân phối trái phép.