Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Các yếu tố tạo nên hiệu năng mạng là một trong những đề thi thuộc Chương 2: KIẾN TRÚC VÀ HIỆU NĂNG MẠNG trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp sinh viên hiểu rõ những yếu tố quyết định tốc độ và hiệu quả hoạt động của một mạng máy tính. Nắm vững các khái niệm về hiệu năng mạng là chìa khóa để thiết kế, tối ưu hóa và khắc phục sự cố hệ thống mạng một cách chuyên nghiệp.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: định nghĩa và sự khác biệt giữa băng thông (bandwidth), thông lượng (throughput) và độ trễ (latency); các yếu tố ảnh hưởng đến độ trễ, jitter, và mất gói; vai trò của thiết bị mạng (router, switch), phương tiện truyền dẫn, giao thức và cấu hình mạng trong việc xác định hiệu năng tổng thể. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để xây dựng và quản lý các mạng máy tính hiệu quả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Các yếu tố tạo nên hiệu năng mạng
Câu 1.Khái niệm “Băng thông” (Bandwidth) trong mạng máy tính ám chỉ điều gì?
A. Thời gian một gói tin di chuyển từ nguồn đến đích.
B. Số lượng gói tin bị mất trong quá trình truyền.
C. Mức độ biến động của độ trễ.
D. Tốc độ truyền tải dữ liệu tối đa lý thuyết qua một đường truyền trong một đơn vị thời gian (bits/giây).
Câu 2.Độ trễ (Latency) trong mạng máy tính là gì?
A. Tốc độ truyền tải dữ liệu thực tế.
B. Số lượng dữ liệu có thể được truyền trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Khả năng chịu lỗi của mạng.
D. Thời gian cần thiết để một gói tin di chuyển từ điểm nguồn đến điểm đích.
Câu 3.Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đáng kể đến độ trễ trong mạng?
A. Kích thước băng thông.
B. Loại giao thức được sử dụng (HTTP, FTP).
C. Màu sắc của cáp mạng.
D. Khoảng cách địa lý và số lượng thiết bị định tuyến (router) mà gói tin phải đi qua.
Câu 4.Thông lượng (Throughput) là gì?
A. Tốc độ lý thuyết tối đa của một đường truyền.
B. Tổng số bit được truyền trên một đường truyền trong một giờ.
C. Thời gian cần thiết để một gói tin đến đích.
D. Tốc độ truyền tải dữ liệu thực tế đạt được trên một mạng trong một khoảng thời gian nhất định.
Câu 5.Hiện tượng “Jitter” trong mạng ám chỉ điều gì?
A. Sự biến động về băng thông khả dụng.
B. Mất kết nối liên tục.
C. Mất gói dữ liệu.
D. Sự biến động hoặc thay đổi về độ trễ giữa các gói tin liên tiếp, gây ảnh hưởng đến ứng dụng thời gian thực.
Câu 6.Điều gì có thể gây ra hiện tượng mất gói (Packet Loss) trong mạng?
A. Băng thông quá lớn.
B. Độ trễ quá thấp.
C. Sử dụng cáp quang.
D. Tắc nghẽn mạng (congestion), lỗi đường truyền, hoặc bộ đệm (buffer) của thiết bị mạng bị tràn.
Câu 7.Hậu quả của tắc nghẽn mạng (Congestion) là gì?
A. Tăng băng thông và giảm độ trễ.
B. Tăng tốc độ tải trang web.
C. Cải thiện chất lượng cuộc gọi video.
D. Giảm thông lượng, tăng độ trễ và mất gói.
Câu 8.Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) ảnh hưởng đến hiệu năng mạng như thế nào?
A. Nó bỏ qua việc kiểm soát lỗi.
B. Nó ưu tiên tốc độ hơn độ tin cậy.
C. Nó luôn đảm bảo băng thông tối đa.
D. Nó cung cấp độ tin cậy bằng cách kiểm soát lỗi, điều khiển luồng và tắc nghẽn, có thể làm tăng độ trễ nhưng giảm mất gói.
Câu 9.Giao thức UDP (User Datagram Protocol) thường được sử dụng cho các ứng dụng nào và tại sao?
A. Truyền tệp tin lớn, vì nó đáng tin cậy.
B. Duyệt web, vì nó an toàn.
C. Gửi email, vì nó đảm bảo thứ tự.
D. Các ứng dụng thời gian thực (ví dụ: video/voice streaming, game online), vì nó ưu tiên tốc độ và độ trễ thấp hơn độ tin cậy.
Câu 10.Trong một mạng LAN, thiết bị nào có vai trò quan trọng trong việc tăng thông lượng bằng cách chuyển tiếp frame đến đúng cổng đích?
A. Modem.
B. Router.
C. Repeater.
D. Switch.
Câu 11.Thiết bị nào có ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu năng của mạng WAN do khả năng xử lý gói tin và định tuyến giữa các mạng khác nhau?
A. Hub.
B. Switch.
C. Access Point.
D. Router.
Câu 12.Loại phương tiện truyền dẫn nào sau đây thường cung cấp băng thông cao nhất và độ trễ thấp nhất cho khoảng cách xa?
A. Cáp đồng xoắn đôi (Twisted-pair cable).
B. Cáp đồng trục (Coaxial cable).
C. Sóng vô tuyến (Wireless).
D. Cáp quang (Fiber Optic cable).
Câu 13.Nếu nhiều thiết bị cùng sử dụng một kênh truyền không dây (Wi-Fi) trong cùng một thời điểm, điều gì có thể xảy ra với hiệu năng mạng?
A. Tốc độ mạng sẽ tăng lên.
B. Độ trễ sẽ giảm đi.
C. Sẽ không có ảnh hưởng gì.
D. Thông lượng giảm, độ trễ tăng do cạnh tranh băng thông và va chạm tín hiệu.
Câu 14.Khi đo hiệu năng mạng, đơn vị nào thường được dùng để thể hiện băng thông và thông lượng?
A. Giây (seconds).
B. Mét (meters).
C. Megabyte (MB).
D. Bit trên giây (bps), Kilobit/giây (Kbps), Megabit/giây (Mbps), Gigabit/giây (Gbps).
Câu 15.Điều nào sau đây có thể giúp giảm độ trễ cho một ứng dụng?
A. Tăng số lượng router.
B. Tăng kích thước gói tin.
C. Giảm băng thông đường truyền.
D. Rút ngắn khoảng cách vật lý giữa các thiết bị hoặc giảm số lượng thiết bị trung gian.
Câu 16.Cấu hình “Full-duplex” trên một cổng mạng có ý nghĩa gì đối với hiệu năng?
A. Dữ liệu chỉ có thể truyền một chiều tại một thời điểm.
B. Chỉ có thể gửi hoặc nhận dữ liệu.
C. Băng thông bị giảm đi một nửa.
D. Cho phép gửi và nhận dữ liệu đồng thời trên cùng một đường truyền, giúp tăng thông lượng hiệu quả.
Câu 17.Nếu một máy chủ có card mạng (NIC) 100 Mbps nhưng được kết nối với một switch cổng 10 Mbps, tốc độ tối đa thực tế mà máy chủ đó có thể truyền/nhận dữ liệu là bao nhiêu?
A. 100 Mbps.
B. 1 Gbps.
C. 1000 Mbps.
D. 10 Mbps (tốc độ sẽ bị giới hạn bởi thiết bị có tốc độ thấp nhất).
Câu 18.Trong một mạng có dây, việc sử dụng cáp bị lỗi hoặc không đạt chuẩn (ví dụ: cáp Cat5e cho GigE) có thể ảnh hưởng đến hiệu năng như thế nào?
A. Không có ảnh hưởng gì.
B. Chỉ làm tăng chi phí.
C. Chỉ ảnh hưởng đến thiết bị đầu cuối.
D. Giảm băng thông, tăng lỗi truyền dẫn, và có thể gây mất kết nối.
Câu 19.Kích thước MTU (Maximum Transmission Unit) có thể ảnh hưởng đến hiệu năng mạng như thế nào?
A. MTU càng lớn, tốc độ mạng càng chậm.
B. MTU chỉ ảnh hưởng đến băng thông, không ảnh hưởng đến độ trễ.
C. MTU càng nhỏ, càng ít gói tin được gửi.
D. MTU tối ưu giúp tránh phân mảnh gói tin, giảm chi phí xử lý và tăng thông lượng; MTU không phù hợp có thể gây phân mảnh hoặc gửi gói tin nhỏ không hiệu quả.
Câu 20.Để khắc phục tình trạng tắc nghẽn mạng (congestion) trong một mạng lớn, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Tăng số lượng người dùng.
B. Giảm băng thông.
C. Sử dụng cáp đồng thay vì cáp quang.
D. Nâng cấp thiết bị mạng (router/switch), tăng băng thông đường truyền, hoặc triển khai QoS (Quality of Service).
Câu 21.Đâu là yếu tố chính tạo ra độ trễ trong quá trình xử lý của các thiết bị mạng (ví dụ: router)?
A. Thời gian gửi dữ liệu qua cáp.
B. Thời gian chờ phản hồi từ máy chủ DNS.
C. Thời gian thiết lập kết nối TCP.
D. Thời gian xử lý gói tin (định tuyến, kiểm tra lỗi) và thời gian chờ trong hàng đợi (queuing delay).
Câu 22.Bạn muốn đo thông lượng thực tế của kết nối Internet nhà mình. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng?
A. Ping.
B. Tracert.
C. IPConfig.
D. Speedtest.net hoặc các công cụ kiểm tra tốc độ băng thông tương tự.
Câu 23.Chỉ số “Packet Loss Rate” (Tỷ lệ mất gói) cao thường là dấu hiệu của vấn đề gì trong mạng?
A. Băng thông quá lớn.
B. Độ trễ quá thấp.
C. Cáp mạng bị lỏng.
D. Tắc nghẽn mạng hoặc đường truyền không ổn định/có lỗi.
Câu 24.Để đảm bảo chất lượng cho cuộc gọi video trực tuyến (giảm giật, lag), yếu tố hiệu năng mạng nào là quan trọng nhất cần tối ưu?
A. Băng thông tối đa.
B. Số lượng IP tĩnh.
C. Cấu hình DNS.
D. Độ trễ thấp và Jitter ổn định (ít biến động).
Câu 25.Điều nào sau đây có thể cải thiện hiệu năng tổng thể của một mạng máy tính?
A. Sử dụng Hub thay vì Switch.
B. Tăng số lượng các miền phát quảng bá (broadcast domains) không cần thiết.
C. Giảm số lượng thiết bị mạng.
D. Phân đoạn mạng thành các VLAN, sử dụng thiết bị mạng hiệu suất cao, và tối ưu hóa cấu hình giao thức.