Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Cấp phát địa chỉ IP là một trong những đề thi thuộc Chương 7: TẦNG MẠNG VÀ GIAO THỨC IP trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào các phương pháp và giao thức được sử dụng để gán địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng. Việc hiểu rõ cách thức cấp phát địa chỉ là kiến thức cốt lõi để thiết kế, triển khai và quản lý hiệu quả các mạng IP, từ mạng gia đình đến mạng doanh nghiệp lớn.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: sự khác biệt giữa cấp phát địa chỉ IP tĩnh (Static IP) và động (Dynamic IP), vai trò của DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là giao thức cấp phát động phổ biến nhất, quy trình DHCP (DORA – Discover, Offer, Request, Acknowledge), các khái niệm như lease time, DHCP Relay Agent, cũng như các phương pháp cấp phát địa chỉ IPv6 (SLAAC, DHCPv6). Việc hiểu rõ các kiến thức này là nền tảng vững chắc để cấu hình và khắc phục sự cố liên quan đến địa chỉ IP trong mạng.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Cấp phát địa chỉ IP
Câu 1.Hai phương pháp chính để cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng là gì?
A. Cấp phát bằng tay và cấp phát bằng tên miền.
B. Cấp phát bằng địa chỉ MAC và cấp phát bằng địa chỉ IP.
C. Cấp phát bằng cổng và cấp phát bằng giao thức.
D. Cấp phát tĩnh (Static IP) và cấp phát động (Dynamic IP).
Câu 2.Cấp phát địa chỉ IP tĩnh (Static IP Assignment) có nghĩa là gì?
A. Địa chỉ IP được cấp phát tự động bởi server.
B. Địa chỉ IP sẽ thay đổi theo thời gian.
C. Địa chỉ IP được gán cho các thiết bị di động.
D. Địa chỉ IP được cấu hình thủ công trên từng thiết bị và không thay đổi cho đến khi được thay đổi lại thủ công.
Câu 3.Ưu điểm chính của việc cấp phát địa chỉ IP tĩnh là gì?
A. Dễ dàng quản lý cho mạng lớn.
B. Tiết kiệm địa chỉ IP.
C. Được cấp phát tự động, giảm lỗi.
D. Đảm bảo địa chỉ IP không thay đổi, phù hợp cho các server, máy in mạng hoặc các thiết bị cần truy cập liên tục.
Câu 4.Nhược điểm chính của việc cấp phát địa chỉ IP tĩnh là gì?
A. Khó truy cập từ xa.
B. Tiêu tốn nhiều băng thông.
C. Không hỗ trợ IPv6.
D. Gây mất thời gian và dễ xảy ra lỗi (ví dụ: trùng lặp địa chỉ) trong các mạng lớn.
Câu 5.Giao thức nào là giao thức chuẩn cho việc cấp phát địa chỉ IP động (Dynamic IP Assignment)?
A. DNS (Domain Name System).
B. ARP (Address Resolution Protocol).
C. NAT (Network Address Translation).
D. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol).
Câu 6.Ưu điểm chính của việc sử dụng DHCP để cấp phát địa chỉ IP là gì?
A. Tăng cường bảo mật mạng.
B. Đảm bảo địa chỉ IP không thay đổi.
C. Giảm tắc nghẽn mạng.
D. Tự động hóa quá trình cấp phát địa chỉ, giảm lỗi cấu hình và quản lý địa chỉ IP hiệu quả.
Câu 7.Quá trình cấp phát địa chỉ DHCP điển hình tuân theo mô hình 4 bước được gọi là DORA. Bước “Discover” (Khám phá) là gì?
A. Client gửi yêu cầu cấp phát địa chỉ.
B. Server gửi địa chỉ IP cho client.
C. Server gửi thông báo cho client rằng nó có địa chỉ IP.
D. Client gửi một bản tin quảng bá (broadcast) để tìm kiếm các DHCP server trên mạng.
Câu 8.Trong quá trình DORA, bước “Offer” (Đề nghị) là gì?
A. Client yêu cầu địa chỉ IP cụ thể.
B. Client gửi ACK cho server.
C. Server gửi bản tin xác nhận cho client.
D. DHCP server phản hồi client với một địa chỉ IP khả dụng và các thông tin cấu hình khác.
Câu 9.Trong quá trình DORA, bước “Request” (Yêu cầu) là gì?
A. Server yêu cầu client xác nhận địa chỉ.
B. Server yêu cầu client gửi lại bản tin Discover.
C. Client yêu cầu một địa chỉ IP mới.
D. Client chính thức yêu cầu địa chỉ IP được đề nghị (có thể từ một hoặc nhiều server).
Câu 10.Trong quá trình DORA, bước “Acknowledge” (Xác nhận) là gì?
A. Client xác nhận đã nhận được địa chỉ IP.
B. Client gửi lại bản tin Request.
C. Server gửi thông báo lỗi.
D. DHCP server gửi bản tin xác nhận cho client, hoàn tất quá trình cấp phát địa chỉ và các thông số.
Câu 11.Địa chỉ IP được cấp phát bởi DHCP server có “thời gian thuê” (lease time). Điều này có ý nghĩa gì?
A. Địa chỉ IP đó là cố định vĩnh viễn.
B. Địa chỉ IP sẽ thay đổi ngay lập tức sau thời gian đó.
C. Thiết bị phải khởi động lại sau thời gian đó.
D. Địa chỉ IP đó chỉ được cấp phát cho một khoảng thời gian nhất định và cần được gia hạn trước khi hết hạn.
Câu 12.Khi một thiết bị DHCP client muốn gia hạn địa chỉ IP của mình, nó sẽ làm gì khi thời gian thuê còn lại 50%?
A. Gửi lại bản tin DHCP Discover.
B. Gửi bản tin DHCP Offer.
C. Gửi bản tin DHCP Decline.
D. Gửi bản tin DHCP Request unicast trực tiếp đến DHCP server đã cấp phát ban đầu.
Câu 13.DHCP Relay Agent là gì?
A. Một loại DHCP server phụ.
B. Một thiết bị client đặc biệt.
C. Một ứng dụng quản lý DHCP.
D. Một chức năng trên router hoặc switch đa lớp cho phép các bản tin DHCP broadcast đi qua ranh giới mạng con để đến DHCP server.
Câu 14.Cổng (port) mặc định mà DHCP client sử dụng để gửi yêu cầu đến server là bao nhiêu?
A. 67.
B. 53.
C. 110.
D. 68.
Câu 15.Trong IPv6, cơ chế nào cho phép các thiết bị tự động cấu hình địa chỉ IPv6 của mình mà không cần một máy chủ DHCPv6 đầy đủ?
A. DHCPv6 Stateful.
B. DHCPv6 Stateless.
C. ND (Neighbor Discovery).
D. SLAAC (Stateless Address Autoconfiguration).
Câu 16.SLAAC sử dụng các thông điệp ICMPv6 nào để thực hiện việc tự cấu hình địa chỉ?
A. Echo Request/Reply.
B. Neighbor Solicitation/Advertisement.
C. Packet Too Big.
D. Router Solicitation (RS) và Router Advertisement (RA).
Câu 17.DHCPv6 hoạt động với mấy chế độ chính?
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 2 (Stateful DHCPv6 và Stateless DHCPv6).
Câu 18.Chế độ DHCPv6 nào cấp phát địa chỉ IPv6 và các thông số cấu hình khác (DNS server, NTP server, v.v.) một cách đầy đủ và có lưu trữ trạng thái trên server?
A. SLAAC.
B. Stateless DHCPv6.
C. ND.
D. Stateful DHCPv6.
Câu 19.Chế độ DHCPv6 nào cho phép các host tự cấu hình địa chỉ IPv6 bằng SLAAC, nhưng vẫn sử dụng DHCPv6 server để lấy các thông tin cấu hình khác (không phải địa chỉ IP)?
A. Stateful DHCPv6.
B. RARP.
C. BOOTP.
D. Stateless DHCPv6.
Câu 20.Nếu một mạng con (subnet) không có DHCP server, và không có DHCP Relay Agent, các thiết bị mới kết nối vào mạng đó sẽ không thể làm gì?
A. Truy cập các thiết bị khác trong cùng mạng con.
B. Giao tiếp với router.
C. Gửi thông điệp Broadcast.
D. Nhận địa chỉ IP tự động và truy cập Internet (nếu đó là yêu cầu duy nhất).
Câu 21.Khái niệm “IP Address Pool” (Hồ địa chỉ IP) trong DHCP server là gì?
A. Một danh sách các địa chỉ IP đã được sử dụng.
B. Một nhóm các địa chỉ IP bị cấm.
C. Một tập hợp các địa chỉ IP dự phòng.
D. Một dải các địa chỉ IP mà DHCP server được phép cấp phát cho các client.
Câu 22.Bạn muốn một máy chủ cụ thể luôn nhận được cùng một địa chỉ IP từ DHCP server. Bạn sẽ sử dụng tính năng nào của DHCP?
A. IP Pool.
B. Lease Time.
C. DHCP Relay.
D. DHCP Reservation (Đặt trước DHCP) hoặc Static Mapping.
Câu 23.Giao thức nào thường được sử dụng cùng với DHCP để phân giải tên miền?
A. ARP.
B. NAT.
C. ICMP.
D. DNS.
Câu 24.Khi cấu hình một thiết bị mạng để nhận địa chỉ IP động, nó thường được gọi là gì?
A. Cấu hình thủ công.
B. Cấu hình cố định.
C. Cấu hình tĩnh.
D. Cấu hình DHCP Client hoặc “Obtain an IP address automatically”.
Câu 25.Trong một mạng lớn, việc sử dụng DHCP để cấp phát địa chỉ IP giúp quản trị viên mạng làm gì?
A. Tăng cường bảo mật bằng cách giấu địa chỉ IP.
B. Giảm yêu cầu về phần cứng mạng.
C. Giảm băng thông mạng.
D. Đơn giản hóa việc quản lý địa chỉ IP, tránh lỗi trùng lặp và tiết kiệm thời gian.