Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Chuyển mạch kênh và chuyển mạch gói

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Chuyển mạch kênh và chuyển mạch gói là một trong những đề thi thuộc Chương 2: KIẾN TRÚC VÀ HIỆU NĂNG MẠNG trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này là kiến thức cốt lõi, giúp sinh viên hiểu sâu sắc về hai phương pháp cơ bản để truyền tải dữ liệu qua mạng, từ đó nắm bắt được nguyên lý hoạt động và hiệu suất của các hệ thống mạng hiện đại.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: khái niệm và nguyên lý hoạt động của chuyển mạch kênh (Circuit Switching) và chuyển mạch gói (Packet Switching), ưu nhược điểm của mỗi phương pháp, các ứng dụng điển hình, và lý do tại sao Internet lại sử dụng chuyển mạch gói. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và tối ưu hóa hiệu năng của các mạng máy tính phức tạp.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Chuyển mạch kênh và chuyển mạch gói

Câu 1.Đặc điểm chính của chuyển mạch kênh (Circuit Switching) là gì?
A. Dữ liệu được chia thành các gói nhỏ và gửi độc lập.
B. Đường truyền được chia sẻ linh hoạt giữa nhiều người dùng.
C. Có độ trễ cao và không đảm bảo chất lượng dịch vụ.
D. Thiết lập một đường truyền vật lý dành riêng trước khi truyền dữ liệu và duy trì trong suốt phiên.

Câu 2.Đặc điểm chính của chuyển mạch gói (Packet Switching) là gì?
A. Thiết lập đường truyền vật lý dành riêng cho mỗi phiên truyền thông.
B. Không chia sẻ tài nguyên mạng.
C. Đảm bảo độ trễ thấp và băng thông cố định.
D. Dữ liệu được chia thành các gói nhỏ, mỗi gói có thể đi theo một con đường khác nhau và được tập hợp lại ở đích.

Câu 3.Dịch vụ điện thoại truyền thống (PSTN) là một ví dụ điển hình của loại chuyển mạch nào?
A. Chuyển mạch gói.
B. Chuyển mạch Cell.
C. Chuyển mạch quang.
D. Chuyển mạch kênh.

Câu 4.Internet sử dụng loại chuyển mạch nào làm nền tảng chính?
A. Chuyển mạch kênh.
B. Chuyển mạch Cell.
C. Chuyển mạch lai.
D. Chuyển mạch gói.

Câu 5.Ưu điểm của chuyển mạch kênh là gì?
A. Hiệu quả sử dụng băng thông cao.
B. Linh hoạt trong việc định tuyến lại dữ liệu.
C. Cho phép nhiều người dùng chia sẻ cùng một đường truyền.
D. Đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) cao và độ trễ thấp sau khi kênh được thiết lập.

Câu 6.Nhược điểm chính của chuyển mạch kênh là gì?
A. Dễ bị nghẽn mạng khi có nhiều người dùng.
B. Khó kiểm soát chất lượng dịch vụ.
C. Không hỗ trợ truyền dữ liệu đa phương tiện.
D. Lãng phí băng thông nếu đường truyền không được sử dụng liên tục (ví dụ: trong khoảng lặng của cuộc gọi).

Câu 7.Ưu điểm chính của chuyển mạch gói là gì?
A. Đảm bảo băng thông cố định cho mỗi phiên.
B. Ít phức tạp hơn trong việc thiết lập kết nối.
C. Không bao giờ xảy ra mất gói.
D. Hiệu quả sử dụng băng thông cao do chia sẻ tài nguyên, linh hoạt và có khả năng phục hồi lỗi.

Câu 8.Nhược điểm của chuyển mạch gói là gì?
A. Tốn kém trong việc thiết lập kênh truyền.
B. Không hỗ trợ nhiều ứng dụng khác nhau.
C. Khó mở rộng quy mô mạng.
D. Có thể gặp độ trễ thay đổi (Jitter) và mất gói (Packet Loss), khó đảm bảo QoS cho các ứng dụng thời gian thực.

Câu 9.Trong chuyển mạch kênh, quá trình nào phải diễn ra trước khi dữ liệu có thể được truyền đi?
A. Định tuyến gói tin.
B. Đóng gói dữ liệu.
C. Kiểm tra lỗi gói tin.
D. Thiết lập kênh truyền (thiết lập cuộc gọi).

Câu 10.Mục đích của việc chia dữ liệu thành các gói trong chuyển mạch gói là gì?
A. Để tăng độ trễ truyền dữ liệu.
B. Để giảm dung lượng lưu trữ của dữ liệu.
C. Để chỉ truyền được qua một đường duy nhất.
D. Để truyền dữ liệu hiệu quả hơn qua các đường dẫn khác nhau, tăng khả năng chịu lỗi và sử dụng chung tài nguyên.

Câu 11.Giao thức nào thường được sử dụng trong chuyển mạch gói để định tuyến các gói dữ liệu trên Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. IP (Internet Protocol)

Câu 12.Chất lượng dịch vụ (QoS) là một vấn đề quan trọng hơn đối với chuyển mạch nào khi truyền tải các ứng dụng thời gian thực như cuộc gọi video?
A. Chuyển mạch kênh (đã đảm bảo QoS).
B. Cả hai đều như nhau.
C. Không quan trọng đối với cả hai.
D. Chuyển mạch gói (do tính chất không đảm bảo).

Câu 13.Nếu một đường truyền trong mạng chuyển mạch kênh bị hỏng, điều gì sẽ xảy ra với phiên truyền thông đang diễn ra trên đường truyền đó?
A. Dữ liệu sẽ tự động chuyển sang đường khác.
B. Phiên truyền thông sẽ tiếp tục với tốc độ chậm hơn.
C. Chỉ một phần nhỏ dữ liệu bị mất.
D. Toàn bộ phiên truyền thông sẽ bị gián đoạn.

Câu 14.Trong chuyển mạch gói, một “router” có vai trò gì?
A. Thiết lập kênh truyền cố định.
B. Chuyển đổi tín hiệu số sang tương tự.
C. Đảm bảo toàn bộ dữ liệu đi trên một đường duy nhất.
D. Định tuyến các gói dữ liệu tới đích dựa trên địa chỉ IP của gói.

Câu 15.Tại sao Internet lại chọn chuyển mạch gói thay vì chuyển mạch kênh?
A. Vì chuyển mạch kênh quá đắt.
B. Vì chuyển mạch kênh không thể truyền dữ liệu.
C. Để đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt nhất.
D. Để tận dụng hiệu quả băng thông, linh hoạt và phù hợp với tính chất bùng nổ của lưu lượng truy cập dữ liệu.

Câu 16.Hiện tượng “nghẽn mạch” (congestion) có khả năng xảy ra cao hơn trong loại chuyển mạch nào khi lưu lượng truy cập tăng đột biến?
A. Chuyển mạch kênh.
B. Chuyển mạch điện thoại.
C. Chuyển mạch quang.
D. Chuyển mạch gói.

Câu 17.Để tối ưu hóa hiệu suất của chuyển mạch gói cho các ứng dụng thời gian thực, người ta thường sử dụng các kỹ thuật gì?
A. Giảm số lượng gói tin.
B. Tăng kích thước gói tin.
C. Loại bỏ tất cả các bộ đệm.
D. Ưu tiên gói (Priority Queuing) và định tuyến chất lượng dịch vụ (QoS Routing).

Câu 18.Mối quan hệ giữa thời gian thiết lập kênh và thời gian truyền dữ liệu trong chuyển mạch kênh là gì?
A. Thời gian thiết lập luôn bằng 0.
B. Thời gian thiết lập là không đáng kể so với thời gian truyền.
C. Thời gian thiết lập chỉ diễn ra sau khi truyền xong dữ liệu.
D. Thời gian thiết lập kênh có thể đáng kể, nhưng sau đó việc truyền dữ liệu diễn ra liên tục và không bị gián đoạn.

Câu 19.Đối với một luồng dữ liệu liên tục như video streaming, loại chuyển mạch nào có thể cung cấp trải nghiệm ổn định hơn nếu kênh được thiết lập thành công?
A. Chuyển mạch gói (không có QoS).
B. Chuyển mạch tín hiệu.
C. Chuyển mạch vô tuyến.
D. Chuyển mạch kênh.

Câu 20.Khi bạn gửi một email, dữ liệu email đó sẽ được xử lý chủ yếu theo nguyên tắc của loại chuyển mạch nào?
A. Chuyển mạch kênh.
B. Chuyển mạch điện thoại.
C. Chuyển mạch tín hiệu.
D. Chuyển mạch gói.

Câu 21.Khái niệm “ghi nhớ trạng thái kết nối” (connection-oriented) thường liên quan đến loại chuyển mạch nào?
A. Chuyển mạch gói.
B. Chuyển mạch dữ liệu.
C. Chuyển mạch tín hiệu.
D. Chuyển mạch kênh.

Câu 22.Mạng nào có khả năng mở rộng (scalability) tốt hơn cho số lượng người dùng và ứng dụng đa dạng?
A. Mạng chuyển mạch kênh.
B. Mạng điện thoại cố định.
C. Mạng ISDN.
D. Mạng chuyển mạch gói.

Câu 23.Trong chuyển mạch gói, nếu một gói tin bị mất trên đường đi, cơ chế nào thường được sử dụng để đảm bảo dữ liệu được truyền đến đích đầy đủ?
A. Thiết lập lại toàn bộ kênh truyền.
B. Bỏ qua gói tin đó.
C. Tăng tốc độ truyền tải.
D. Gửi lại gói tin bị mất (retransmission) bởi các giao thức tầng trên (ví dụ: TCP).

Câu 24.Một hệ thống mạng yêu cầu đảm bảo thời gian thực rất nghiêm ngặt (ví dụ: điều khiển công nghiệp), nên ưu tiên xem xét loại chuyển mạch nào?
A. Chuyển mạch gói (với QoS thông thường).
B. Chuyển mạch vô hướng.
C. Chuyển mạch mạng không dây.
D. Chuyển mạch kênh (hoặc các biến thể của chuyển mạch gói với QoS cực kỳ nghiêm ngặt).

Câu 25.Sự phân biệt giữa chuyển mạch kênh và chuyển mạch gói nằm ở cách chúng quản lý và phân bổ tài nguyên mạng:
A. Tầng vật lý.
B. Tầng liên kết dữ liệu.
C. Tầng ứng dụng.
D. Tầng mạng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: