Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Chuyển từ IPv4 sang IPv6 là một trong những đề thi thuộc Chương 7: TẦNG MẠNG VÀ GIAO THỨC IP trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào lý do và các chiến lược quan trọng để chuyển đổi từ địa chỉ IPv4 sang IPv6. Với tình trạng cạn kiệt địa chỉ IPv4 ngày càng nghiêm trọng và sự phát triển của Internet vạn vật (IoT), việc hiểu rõ các cơ chế chuyển đổi này là kiến thức cốt lõi để duy trì và mở rộng kết nối mạng toàn cầu.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: nguyên nhân thúc đẩy chuyển đổi sang IPv6, các phương pháp chuyển đổi chính (Dual-stack, Tunneling, Translation), cơ chế hoạt động, ưu nhược điểm và ứng dụng của từng phương pháp (ví dụ: NAT64, DNS64, 6to4, Teredo). Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và quản lý các mạng hỗn hợp IPv4/IPv6 trong thực tế.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Chuyển từ IPv4 sang IPv6
Câu 1.Lý do chính thúc đẩy việc chuyển đổi từ IPv4 sang IPv6 là gì?
A. IPv4 có tốc độ chậm hơn IPv6.
B. IPv4 thiếu tính năng bảo mật.
C. IPv4 quá phức tạp để cấu hình.
D. Không gian địa chỉ IPv4 đã cạn kiệt.
Câu 2.Chiến lược chuyển đổi nào cho phép một thiết bị hoặc mạng chạy đồng thời cả hai giao thức IPv4 và IPv6?
A. Tunneling.
B. Translation.
C. Proxying.
D. Dual-stack.
Câu 3.Ưu điểm chính của chiến lược Dual-stack là gì?
A. Không yêu cầu bất kỳ thay đổi nào trên thiết bị.
B. Chỉ cần quản lý một loại địa chỉ.
C. Giảm đáng kể kích thước bảng định tuyến.
D. Cho phép giao tiếp trực tiếp với cả tài nguyên IPv4 và IPv6 mà không cần cơ chế trung gian.
Câu 4.Chiến lược chuyển đổi nào liên quan đến việc đóng gói (encapsulation) các gói tin của một giao thức bên trong các gói tin của giao thức khác để truyền qua mạng không tương thích?
A. Dual-stack.
B. Translation.
C. Proxying.
D. Tunneling.
Câu 5.Kỹ thuật Tunneling (đường hầm) được sử dụng khi nào trong quá trình chuyển đổi IPv4 sang IPv6?
A. Khi chỉ có thiết bị IPv6 và mạng IPv6.
B. Khi tất cả các thiết bị đã hỗ trợ IPv6.
C. Khi cần kết nối trực tiếp IPv4 và IPv6.
D. Để cho phép các gói tin IPv6 truyền qua một hạ tầng mạng chỉ hỗ trợ IPv4, hoặc ngược lại.
Câu 6.Giao thức Tunneling nào tạo ra một đường hầm tự động (automatic tunneling) từ IPv6 qua mạng IPv4, thường yêu cầu máy chủ relay 6to4?
A. Teredo.
B. ISATAP.
C. DS-Lite.
D. 6to4.
Câu 7.Giao thức Tunneling nào được thiết kế để cho phép các host IPv6 đằng sau NAT giao tiếp qua mạng IPv4 có NAT?
A. 6to4.
B. ISATAP.
C. DS-Lite.
D. Teredo.
Câu 8.Giao thức Tunneling nào được thiết kế để cho phép các host IPv6 giao tiếp qua mạng IPv4 trong cùng một domain (internal network) hoặc giữa các branch office?
A. 6to4.
B. Teredo.
C. DS-Lite.
D. ISATAP (Intra-Site Automatic Tunnel Addressing Protocol).
Câu 9.Chiến lược chuyển đổi nào liên quan đến việc dịch địa chỉ và/hoặc tiêu đề gói tin giữa IPv4 và IPv6?
A. Dual-stack.
B. Tunneling.
C. Proxying.
D. Translation.
Câu 10.Cơ chế nào cho phép các host IPv6 chỉ có địa chỉ IPv6 có thể truy cập các tài nguyên IPv4?
A. Dual-stack.
B. 6to4.
C. Teredo.
D. NAT64.
Câu 11.NAT64 hoạt động như thế nào?
A. Dịch địa chỉ IPv6 thành địa chỉ IPv4 khi gói tin ra mạng IPv4.
B. Dịch địa chỉ IPv4 thành địa chỉ IPv6 khi gói tin vào mạng IPv6.
C. Dịch cả hai chiều địa chỉ IPv4 và IPv6.
D. Dịch địa chỉ IPv6 thành địa chỉ IPv4 và ngược lại, cho phép giao tiếp giữa mạng IPv6 only và mạng IPv4 only.
Câu 12.Để NAT64 hoạt động hiệu quả, dịch vụ nào thường đi kèm để phân giải tên miền thành địa chỉ IPv6 “tổng hợp” chứa địa chỉ IPv4?
A. DHCPv6.
B. ARP.
C. ICMPv6.
D. DNS64.
Câu 13.Ưu điểm của chiến lược Translation (dịch địa chỉ) là gì?
A. Yêu cầu ít thay đổi trên hạ tầng mạng.
B. Đảm bảo giao tiếp end-to-end thuần túy.
C. Giảm độ phức tạp của việc định tuyến.
D. Cho phép các mạng chỉ IPv6 giao tiếp với mạng chỉ IPv4 mà không cần chạy cả hai ngăn xếp giao thức.
Câu 14.Nhược điểm của chiến lược Translation (dịch địa chỉ) là gì?
A. Tốn kém tài nguyên CPU.
B. Khó cài đặt.
C. Không hỗ trợ các giao thức ứng dụng.
D. Gây ra sự vi phạm nguyên tắc End-to-End, có thể làm hỏng các ứng dụng nhạy cảm với địa chỉ IP.
Câu 15.Giao thức DS-Lite (Dual-Stack Lite) được thiết kế để làm gì?
A. Cho phép host IPv4 truy cập mạng IPv6.
B. Cho phép host chỉ IPv6 truy cập Internet.
C. Đơn giản hóa việc quản lý DNS.
D. Cho phép các thuê bao Dual-Stack sử dụng địa chỉ IPv4 riêng tư để truy cập Internet IPv4 thông qua một tunnel IPv6 đến một Carrier-Grade NAT.
Câu 16.Phát biểu nào sau đây là đúng về giai đoạn chuyển đổi IPv4 sang IPv6 hiện nay?
A. Hầu hết các mạng đã hoàn toàn chuyển sang IPv6.
B. IPv4 đã bị loại bỏ hoàn toàn.
C. Tất cả các thiết bị mới chỉ hỗ trợ IPv6.
D. Hầu hết các mạng đang trong giai đoạn “cùng tồn tại” (coexistence), sử dụng kết hợp IPv4 và IPv6.
Câu 17.Điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc triển khai IPv6?
A. Không gian địa chỉ lớn hơn.
B. Đơn giản hóa header IP.
C. Hỗ trợ tốt hơn cho di động và IoT.
D. Tương thích ngược hoàn toàn với IPv4.
Câu 18.Khía cạnh nào trong header IPv6 được đơn giản hóa so với IPv4, giúp tăng hiệu suất xử lý trên router?
A. Kích thước địa chỉ nguồn/đích.
B. Trường TTL.
C. Trường Protocol.
D. Loại bỏ trường Header Checksum và không cho phép phân mảnh trên router.
Câu 19.Trong kịch bản triển khai IPv6, nếu một công ty muốn giữ các hệ thống legacy IPv4 hoạt động trong khi chuyển dần sang IPv6, họ nên ưu tiên chiến lược nào?
A. Chỉ sử dụng IPv6 thuần.
B. Chỉ sử dụng Translation.
C. Chỉ sử dụng Tunneling.
D. Dual-stack.
Câu 20.Giao thức nào được sử dụng để host tự động cấu hình địa chỉ IPv6 của mình mà không cần DHCPv6 server?
A. DHCP.
B. ARP.
C. DNS.
D. SLAAC (Stateless Address Autoconfiguration).
Câu 21.Sự tồn tại của các “đường hầm” (tunnels) trong mạng IPv4/IPv6 có thể gây ra vấn đề gì về hiệu năng?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Giảm độ trễ.
C. Tăng băng thông.
D. Tăng overhead (do thêm header), có thể tăng độ trễ và phức tạp hóa việc gỡ lỗi.
Câu 22.Lớp thiết bị nào thường được hưởng lợi nhiều nhất từ việc triển khai IPv6 ngay lập tức?
A. Máy tính cá nhân.
B. Điện thoại di động.
C. Máy chủ web.
D. Các thiết bị IoT (Internet of Things) do số lượng lớn cần địa chỉ IP.
Câu 23.Giao thức 464XLAT là một cơ chế chuyển đổi địa chỉ IPv6 nào?
A. IPv6 sang IPv4.
B. IPv4 sang IPv6.
C. IPv4 qua IPv6.
D. Cung cấp IPv4-as-a-service cho các thiết bị IPv6-only trong mạng di động bằng cách sử dụng hai lớp NAT.
Câu 24.Tổ chức nào chịu trách nhiệm quản lý việc cấp phát các dải địa chỉ IPv6 toàn cầu?
A. IETF (Internet Engineering Task Force).
B. IEEE (Institute of Electrical and Electronics Engineers).
C. ISO (International Organization for Standardization).
D. IANA (Internet Assigned Numbers Authority) và các RIR (Regional Internet Registries).
Câu 25.Điều nào sau đây là một thách thức chính trong việc triển khai IPv6 đối với các doanh nghiệp?
A. Thiếu ứng dụng hỗ trợ IPv6.
B. Giá thành thiết bị IPv6 quá cao.
C. Tốc độ IPv6 chậm hơn IPv4.
D. Chi phí nâng cấp hạ tầng, đào tạo nhân sự và đảm bảo tương thích với các hệ thống legacy.