Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Dải tần cơ sở và mã hoá Manchester

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Dải tần cơ sở và mã hoá Manchester là một trong những đề thi thuộc Chương 8: TẦNG LIÊN KẾT trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này đi sâu vào các khái niệm quan trọng ở tầng Vật lý (Physical Layer) và cách tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) tương tác với nó. Việc hiểu rõ về truyền tín hiệu dải tần cơ sở (Baseband Transmission) và đặc biệt là kỹ thuật mã hóa Manchester là kiến thức cốt lõi để nắm bắt cách dữ liệu số được biến đổi thành tín hiệu điện và truyền tải trên các môi trường vật lý như cáp Ethernet.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: định nghĩa truyền tín hiệu dải tần cơ sở, sự khác biệt với truyền dải rộng (broadband), mục đích của việc mã hóa dữ liệu số thành tín hiệu analog, nguyên lý hoạt động của mã hóa Manchester (chuyển đổi ở giữa bit), khả năng tự đồng bộ hóa, và ưu nhược điểm của nó trong các mạng như Ethernet cũ. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và khắc phục sự cố liên quan đến tín hiệu vật lý trong mạng.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Dải tần cơ sở và mã hoá Manchester

Câu 1.Truyền tín hiệu dải tần cơ sở (Baseband Transmission) có nghĩa là gì?
A. Tín hiệu được truyền qua nhiều tần số khác nhau.
B. Tín hiệu được mã hóa để truyền không dây.
C. Tín hiệu được gửi qua cáp quang.
D. Toàn bộ băng thông của kênh truyền được sử dụng bởi một tín hiệu duy nhất tại một thời điểm, thường là tín hiệu số trực tiếp hoặc tín hiệu đã mã hóa.

Câu 2.Sự khác biệt chính giữa truyền tín hiệu dải tần cơ sở (Baseband) và dải rộng (Broadband) là gì?
A. Baseband dùng cho có dây, Broadband dùng cho không dây.
B. Baseband dùng cho analog, Broadband dùng cho số.
C. Baseband nhanh hơn Broadband.
D. Baseband sử dụng toàn bộ băng thông cho một tín hiệu, Broadband chia băng thông thành nhiều kênh tần số cho nhiều tín hiệu đồng thời.

Câu 3.Mã hóa (Encoding) dữ liệu số thành tín hiệu vật lý (analog/điện) là cần thiết cho mục đích gì?
A. Để mã hóa dữ liệu bảo mật.
B. Để nén dữ liệu.
C. Để tăng tốc độ truyền.
D. Để truyền dữ liệu số qua các phương tiện truyền dẫn vật lý.

Câu 4.Mã hóa Manchester là một kỹ thuật mã hóa đường truyền (line coding) được sử dụng rộng rãi trong công nghệ mạng nào?
A. Wi-Fi.
B. Bluetooth.
C. Mạng điện thoại.
D. Ethernet (10BASE-T).

Câu 5.Trong mã hóa Manchester, mỗi bit dữ liệu được biểu diễn như thế nào?
A. Bằng một mức điện áp cố định.
B. Bằng tần số thay đổi.
C. Bằng sự hiện diện hoặc vắng mặt của tín hiệu.
D. Bằng một sự chuyển đổi điện áp ở giữa khoảng thời gian của bit.

Câu 6.Đối với bit ‘0’ trong mã hóa Manchester, sự chuyển đổi tín hiệu thường là gì?
A. Từ cao xuống thấp (High-to-Low).
B. Từ thấp lên cao (Low-to-High).
C. Không có chuyển đổi.
D. Từ cao xuống thấp (High-to-Low).

Câu 7.Đối với bit ‘1’ trong mã hóa Manchester, sự chuyển đổi tín hiệu thường là gì?
A. Từ thấp xuống cao (Low-to-High).
B. Từ cao xuống thấp (High-to-Low).
C. Không có chuyển đổi.
D. Từ thấp lên cao (Low-to-High).

Câu 8.Ưu điểm chính của mã hóa Manchester là gì?
A. Tỷ lệ sử dụng băng thông hiệu quả.
B. Rất đơn giản để giải mã.
C. Tối ưu cho tốc độ cao.
D. Khả năng tự đồng bộ hóa (self-clocking) và không có thành phần DC.

Câu 9.Khả năng tự đồng bộ hóa (self-clocking) của mã hóa Manchester có nghĩa là gì?
A. Thiết bị không cần đồng hồ.
B. Đồng hồ được đồng bộ bằng một kênh riêng.
C. Đồng hồ được đồng bộ từ router.
D. Tín hiệu được mã hóa chứa đủ thông tin để bên nhận đồng bộ hóa đồng hồ của nó với đồng hồ của bên gửi.

Câu 10.Nhược điểm chính của mã hóa Manchester là gì?
A. Khó khăn trong việc phát hiện lỗi.
B. Không thể sử dụng cho tốc độ cao.
C. Yêu cầu nhiều dây cáp.
D. Tỷ lệ sử dụng băng thông kém hiệu quả (yêu cầu băng thông gấp đôi so với tốc độ bit), vì mỗi bit cần hai mức tín hiệu.

Câu 11.Tại sao mã hóa Manchester không có thành phần DC (Direct Current)?
A. Để giảm nhiễu điện từ.
B. Để tăng cường bảo mật.
C. Để đơn giản hóa mạch điện.
D. Vì mỗi bit đều có một chuyển đổi tín hiệu, đảm bảo số lượng mức cao và thấp cân bằng, tránh tích tụ điện áp DC trên đường truyền.

Câu 12.Việc không có thành phần DC của mã hóa Manchester có lợi ích gì?
A. Tăng tốc độ truyền tải.
B. Cho phép truyền dữ liệu qua cáp quang.
C. Giảm độ trễ.
D. Giúp cho việc truyền dữ liệu qua các liên kết biến áp (transformer-coupled links) trở nên dễ dàng hơn và tránh suy hao tín hiệu ở tần số thấp.

Câu 13.Nếu tốc độ bit là 10 Mbps, tần số tín hiệu (baud rate) trong mã hóa Manchester sẽ là bao nhiêu?
A. 5 MHz.
B. 10 MHz.
C. 15 MHz.
D. 20 MHz (vì mỗi bit cần hai lần thay đổi tín hiệu, tốc độ báo hiệu gấp đôi tốc độ bit).

Câu 14.Trong sơ đồ mã hóa Manchester, bit ‘0’ được biểu diễn bằng một chuyển đổi từ mức điện áp cao xuống thấp. Bit ‘1’ được biểu diễn bằng gì?
A. Không có chuyển đổi.
B. Từ thấp xuống thấp.
C. Từ thấp xuống cao.
D. Từ thấp lên cao.

Câu 15.Mã hóa Manchester được sử dụng ở tầng nào trong mô hình OSI?
A. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer).
B. Tầng Mạng (Network Layer).
C. Tầng Giao vận (Transport Layer).
D. Tầng Vật lý (Physical Layer).

Câu 16.Các kỹ thuật mã hóa đường truyền khác ngoài Manchester (ví dụ: NRZ, NRZI) có ưu điểm gì so với Manchester?
A. Khả năng tự đồng bộ hóa tốt hơn.
B. Ít bị nhiễu hơn.
C. Dễ dàng triển khai hơn.
D. Sử dụng băng thông hiệu quả hơn.

Câu 17.Lý do Fast Ethernet (100BASE-TX) và Gigabit Ethernet (1000BASE-T) không sử dụng mã hóa Manchester là gì?
A. Vì nó quá đơn giản.
B. Vì nó không đáng tin cậy.
C. Vì nó yêu cầu quá nhiều năng lượng.
D. Vì nó không hiệu quả về băng thông, không phù hợp cho tốc độ cao.

Câu 18.Mã hóa Manchester là một ví dụ của mã hóa lưỡng cực (bipolar encoding).
A. Đúng.
B. Sai.
C. Chỉ đúng với NRZ.
D. Sai (nó là mã hóa lưỡng pha – bi-phase encoding).

Câu 19.Khi một thiết bị nhận tín hiệu Manchester, nó sẽ sử dụng bộ dò nào để tách bit và đồng bộ hóa?
A. Bộ lọc tần số.
B. Bộ khuếch đại.
C. Bộ cân bằng.
D. Bộ dò cạnh (edge detector).

Câu 20.Nếu tín hiệu Manchester được truyền qua một đường truyền có độ nhiễu cao, điều gì có thể xảy ra?
A. Hiệu suất sẽ tăng lên.
B. Tín hiệu sẽ tự động được sửa lỗi.
C. Tín hiệu sẽ được đồng bộ hóa tốt hơn.
D. Tỷ lệ lỗi bit (BER) sẽ tăng lên do khó phân biệt các chuyển đổi tín hiệu.

Câu 21.Manchester encoding đảm bảo rằng luôn có một chuyển đổi tín hiệu trong mỗi khoảng thời gian bit. Điều này giúp ngăn chặn vấn đề gì?
A. Mất gói tin.
B. Sai thứ tự gói tin.
C. Tắc nghẽn mạng.
D. Vấn đề “DC wandering” (trôi điện áp DC) và mất đồng bộ hóa do chuỗi dài các bit 0 hoặc 1.

Câu 22.Lớp con nào của tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) chịu trách nhiệm giao tiếp với tầng Vật lý và thực hiện mã hóa Manchester?
A. LLC (Logical Link Control).
B. MAC (Media Access Control).
C. Network Layer Protocol.
D. Physical Layer (PL) hoặc Physical Medium Dependent (PMD) sublayer.

Câu 23.Một chuỗi bit `1010` sẽ được mã hóa bằng Manchester như thế nào (giả sử 1: thấp-cao, 0: cao-thấp)?
A. LHLHHLHL
B. HLLHHLLH
C. LHLHLHLH
D. HLHLHLHL (1: LH, 0: HL)

Câu 24.Tốc độ dữ liệu (data rate) và tốc độ báo hiệu (baud rate/symbol rate) trong mã hóa Manchester có mối quan hệ như thế nào?
A. Tốc độ dữ liệu bằng tốc độ báo hiệu.
B. Tốc độ dữ liệu gấp đôi tốc độ báo hiệu.
C. Tốc độ dữ liệu một nửa tốc độ báo hiệu.
D. Tốc độ báo hiệu gấp đôi tốc độ dữ liệu.

Câu 25.Mã hóa nào sau đây là một biến thể của Manchester và thường được sử dụng trong Ethernet 10BASE-F (cáp quang)?
A. NRZ.
B. NRZI.
C. 4B/5B.
D. Differential Manchester.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: