Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Địa chỉ IP phiên bản 6 là một trong những đề thi thuộc Chương 7: TẦNG MẠNG VÀ GIAO THỨC IP trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào thế hệ địa chỉ IP tiếp theo, được thiết kế để thay thế IPv4 và giải quyết vấn đề cạn kiệt địa chỉ, đồng thời mang lại nhiều cải tiến về hiệu suất và tính năng. Việc nắm vững cấu trúc và các loại địa chỉ IPv6 là kiến thức cốt lõi để chuẩn bị cho kỷ nguyên Internet vạn vật (IoT) và mạng thế hệ mới.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: lý do ra đời của IPv6, cấu trúc 128-bit của địa chỉ IPv6, cách biểu diễn (rút gọn), các loại địa chỉ IPv6 (Unicast, Multicast, Anycast), địa chỉ Link-Local, Global Unicast, Unique Local, và cơ chế cấu hình địa chỉ (SLAAC, DHCPv6). Việc hiểu rõ các kiến thức này là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và quản trị các mạng IP hiện đại.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Địa chỉ IP phiên bản 6
Câu 1.Địa chỉ IPv6 có tổng cộng bao nhiêu bit?
A. 32 bit.
B. 64 bit.
C. 48 bit.
D. 128 bit.
Câu 2.Lý do chính khiến IPv6 được phát triển là gì?
A. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Để cải thiện bảo mật mạng.
C. Để đơn giản hóa quá trình định tuyến.
D. Để giải quyết vấn đề cạn kiệt địa chỉ IPv4 và cung cấp không gian địa chỉ lớn hơn.
Câu 3.Địa chỉ IPv6 thường được biểu diễn dưới dạng nào?
A. Bốn số thập phân, cách nhau bởi dấu chấm.
B. Chuỗi nhị phân dài.
C. Tên miền.
D. Tám nhóm số thập lục phân (hexadecimal), cách nhau bởi dấu hai chấm.
Câu 4.Quy tắc rút gọn địa chỉ IPv6 nào cho phép bỏ qua các số 0 dẫn đầu trong mỗi nhóm?
A. Bỏ qua tất cả số 0.
B. Thay thế các nhóm 0 bằng dấu chấm.
C. Chỉ bỏ qua số 0 ở cuối.
D. Bỏ qua các số 0 dẫn đầu trong mỗi nhóm (ví dụ: `001A` thành `1A`).
Câu 5.Quy tắc rút gọn địa chỉ IPv6 nào cho phép thay thế một dãy liên tiếp các nhóm 0 bằng dấu hai chấm kép (`::`)?
A. Bỏ qua tất cả số 0.
B. Chỉ bỏ qua các nhóm 0 đầu tiên.
C. Chỉ bỏ qua các nhóm 0 cuối cùng.
D. Thay thế một dãy liên tiếp các nhóm toàn số 0 bằng `::` (chỉ được dùng một lần trong địa chỉ).
Câu 6.Địa chỉ `FE80::/10` thuộc loại địa chỉ IPv6 nào?
A. Global Unicast Address.
B. Unique Local Address.
C. Multicast Address.
D. Link-Local Address.
Câu 7.Địa chỉ Link-Local trong IPv6 được sử dụng cho mục đích gì?
A. Để định tuyến trên Internet toàn cầu.
B. Để giao tiếp giữa các AS.
C. Để cấp phát địa chỉ IP động.
D. Để giao tiếp giữa các thiết bị trong cùng một phân đoạn mạng cục bộ (link) và không thể định tuyến ra ngoài link đó.
Câu 8.Địa chỉ nào sau đây là địa chỉ Loopback trong IPv6?
A. `FE80::1`
B. `FF02::1`
C. `2001:DB8::1`
D. `::1`
Câu 9.Địa chỉ `FF00::/8` thuộc loại địa chỉ IPv6 nào?
A. Unicast Address.
B. Anycast Address.
C. Link-Local Address.
D. Multicast Address.
Câu 10.Địa chỉ Multicast trong IPv6 được sử dụng cho mục đích gì?
A. Giao tiếp điểm-điểm (point-to-point).
B. Giao tiếp với một nhóm thiết bị nhỏ.
C. Giao tiếp với một thiết bị duy nhất.
D. Gửi dữ liệu đến một nhóm thiết bị đã đăng ký nhận thông tin, tối ưu hóa việc truyền phát một-nhiều.
Câu 11.Địa chỉ `2000::/3` là dải địa chỉ IPv6 nào, được sử dụng cho phần lớn các địa chỉ IP công cộng trên Internet?
A. Link-Local Address.
B. Unique Local Address.
C. Multicast Address.
D. Global Unicast Address.
Câu 12.Loại địa chỉ IPv6 nào tương tự như địa chỉ IP riêng (Private IP Address) trong IPv4, được sử dụng trong các mạng nội bộ nhưng không thể định tuyến trên Internet toàn cầu?
A. Global Unicast Address.
B. Link-Local Address.
C. Multicast Address.
D. Unique Local Address (`FC00::/7` hoặc `FD00::/8`).
Câu 13.SLAAC (Stateless Address Autoconfiguration) là cơ chế gì trong IPv6?
A. Phương pháp cấp phát địa chỉ IP tĩnh.
B. Phương pháp chuyển đổi địa chỉ IPv6 sang IPv4.
C. Phương pháp mã hóa địa chỉ IP.
D. Phương pháp cho phép các thiết bị tự động cấu hình địa chỉ IPv6 của mình mà không cần máy chủ DHCPv6.
Câu 14.Khi sử dụng SLAAC, phần nào của địa chỉ IPv6 thường được tạo ra từ địa chỉ MAC của card mạng?
A. Prefix mạng.
B. ID phân đoạn mạng.
C. Địa chỉ Multicast.
D. Giao diện ID (Interface ID).
Câu 15.DHCPv6 (Dynamic Host Configuration Protocol for IPv6) có vai trò gì?
A. Chỉ cấp phát địa chỉ IP tĩnh.
B. Chỉ quản lý DNS.
C. Tự động cấu hình địa chỉ mà không cần server.
D. Cung cấp một phương pháp quản lý tập trung và tự động cấp phát địa chỉ IPv6 và các thông tin cấu hình khác (DNS server) cho các thiết bị.
Câu 16.Địa chỉ Anycast trong IPv6 là gì?
A. Địa chỉ duy nhất cho mỗi thiết bị.
B. Địa chỉ dùng cho một nhóm thiết bị.
C. Địa chỉ chỉ dùng trong mạng cục bộ.
D. Địa chỉ được gán cho nhiều giao diện tại các vị trí khác nhau, gói tin sẽ được gửi đến giao diện gần nhất (theo tiêu chí định tuyến).
Câu 17.Cấu trúc header IPv6 có kích thước cố định là bao nhiêu byte?
A. 20 bytes.
B. 32 bytes.
C. 48 bytes.
D. 40 bytes.
Câu 18.IPv6 loại bỏ trường nào sau đây so với header IPv4 để đơn giản hóa quá trình xử lý trên router?
A. Source Address.
B. Destination Address.
C. Version.
D. Header Checksum.
Câu 19.Trường “Hop Limit” trong header IPv6 tương đương với trường nào trong IPv4?
A. Header Length.
B. Total Length.
C. Identification.
D. Time to Live (TTL).
Câu 20.Để hỗ trợ các chức năng mở rộng mà không làm tăng kích thước header cơ bản, IPv6 sử dụng khái niệm gì?
A. Options Field.
B. Reserved Field.
C. Padding Field.
D. Extension Headers.
Câu 21.Địa chỉ `::` trong IPv6 có ý nghĩa gì?
A. Địa chỉ Loopback.
B. Địa chỉ Broadcast.
C. Địa chỉ Multicast.
D. Địa chỉ không xác định (Unspecified Address – tương tự 0.0.0.0 trong IPv4).
Câu 22.Mô hình cấp phát địa chỉ của IPv6 có tính chất gì, giúp hỗ trợ việc tổng hợp tuyến đường tốt hơn?
A. Phẳng (Flat).
B. Ngẫu nhiên.
C. Động.
D. Phân cấp (Hierarchical).
Câu 23.Giao thức nào được sử dụng trong IPv6 để tự động phát hiện các router và cấu hình địa chỉ Link-Local?
A. DHCPv6.
B. ARP.
C. NDP.
D. Neighbor Discovery Protocol (NDP).
Câu 24.Sự khác biệt chính trong cơ chế phân mảnh giữa IPv4 và IPv6 là gì?
A. IPv6 không cho phép phân mảnh.
B. IPv6 chỉ cho phép phân mảnh trên router.
C. IPv4 không cho phép phân mảnh.
D. IPv4 cho phép router phân mảnh, trong khi IPv6 chỉ cho phép máy chủ nguồn phân mảnh.
Câu 25.Khi một địa chỉ IPv6 được cấu hình bằng SLAAC, phần Giao diện ID (Interface ID) thường được tạo ra từ địa chỉ MAC bằng cách sử dụng tiêu chuẩn nào?
A. IEEE 802.3.
B. RFC 1918.
C. RFC 3330.
D. EUI-64 (Extended Unique Identifier).