Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Định dạng gói tin IP V6

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Định dạng gói tin IP V6 là một trong những đề thi thuộc Chương 7: TẦNG MẠNG VÀ GIAO THỨC IP trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này đi sâu vào cấu trúc header và các thành phần của gói tin IPv6, phiên bản mới nhất của Giao thức Internet. Việc nắm vững định dạng gói tin IPv6 là kiến thức cốt lõi để hiểu cách IPv6 cải thiện hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng so với IPv4, cũng như cách nó hỗ trợ các tính năng mạng thế hệ mới.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: cấu trúc header cơ bản cố định của IPv6, các trường chính trong header (Version, Traffic Class, Flow Label, Payload Length, Next Header, Hop Limit, Source/Destination Address), vai trò của Extension Headers trong việc mở rộng chức năng, và sự khác biệt quan trọng giữa header IPv6 và IPv4. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và khắc phục sự cố trong môi trường mạng hiện đại dựa trên IPv6.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Định dạng gói tin IP V6

Câu 1.Kích thước của header cơ bản (Base Header) trong gói tin IPv6 là bao nhiêu byte?
A. 20 bytes.
B. 32 bytes.
C. 48 bytes.
D. 40 bytes.

Câu 2.IPv6 header có kích thước cố định, không giống như IPv4 header có thể thay đổi. Điều này giúp cải thiện điều gì?
A. Tăng cường bảo mật.
B. Giảm tắc nghẽn mạng.
C. Tăng khả năng tương thích ngược.
D. Đơn giản hóa và tăng tốc độ xử lý gói tin trên các router.

Câu 3.Trường “Version” trong header IPv6 được đặt là bao nhiêu?
A. 4.
B. 5.
C. 7.
D. 6.

Câu 4.Trường “Traffic Class” trong header IPv6 tương đương với trường nào trong header IPv4?
A. TTL.
B. Identification.
C. Protocol.
D. Type of Service (ToS) / DiffServ.

Câu 5.Mục đích của trường “Traffic Class” trong IPv6 là gì?
A. Để xác định loại giao thức tầng giao vận.
B. Để chỉ ra kích thước của payload.
C. Để xác định địa chỉ nguồn.
D. Để phân loại gói tin và hỗ trợ Quality of Service (QoS), ví dụ: ưu tiên các gói tin thời gian thực.

Câu 6.Trường “Flow Label” (Nhãn luồng) trong header IPv6 có mục đích gì?
A. Để xác định tốc độ truyền dữ liệu.
B. Để đánh dấu các gói tin bị lỗi.
C. Để chỉ ra thứ tự của gói tin.
D. Để định danh một chuỗi các gói tin cần được router xử lý đặc biệt (ví dụ: cùng đường dẫn, cùng QoS) mà không cần kiểm tra kỹ header bên trong.

Câu 7.Trường “Payload Length” (Độ dài Payload) trong header IPv6 chỉ ra điều gì?
A. Tổng độ dài của toàn bộ gói tin IPv6.
B. Độ dài của header cơ bản IPv6.
C. Độ dài của địa chỉ IPv6.
D. Độ dài của phần dữ liệu (payload) sau header cơ bản (bao gồm cả Extension Headers và dữ liệu tầng trên).

Câu 8.Kích thước tối đa của một payload trong gói tin IPv6 (không tính header cơ bản) là bao nhiêu byte?
A. \( 65535 \) bytes.
B. \( 65535 – 40 \) bytes.
C. \( 128 \) bytes.
D. \( 65535 \) bytes (được biểu diễn bằng trường 16-bit).

Câu 9.Trường “Next Header” (Header tiếp theo) trong header IPv6 có mục đích gì?
A. Chỉ ra giao thức định tuyến tiếp theo.
B. Chỉ ra địa chỉ IP tiếp theo.
C. Chỉ ra loại mạng vật lý tiếp theo.
D. Chỉ ra loại header ngay sau header cơ bản (có thể là một Extension Header hoặc header của giao thức tầng trên như TCP/UDP).

Câu 10.Trường “Hop Limit” (Giới hạn hop) trong header IPv6 tương đương với trường nào trong header IPv4?
A. Header Length.
B. Identification.
C. Protocol.
D. Time to Live (TTL).

Câu 11.Khi trường “Hop Limit” của một gói tin IPv6 đạt đến 0, điều gì sẽ xảy ra?
A. Gói tin sẽ được chuyển tiếp đến đích.
B. Gói tin sẽ được gửi lại từ nguồn.
C. Gói tin sẽ được lưu trữ trong router.
D. Gói tin sẽ bị router loại bỏ và một thông báo lỗi ICMPv6 “Time Exceeded” thường được gửi lại cho nguồn.

Câu 12.Trường “Source Address” và “Destination Address” trong header IPv6 có kích thước bao nhiêu bit mỗi trường?
A. 32 bit.
B. 64 bit.
C. 48 bit.
D. 128 bit.

Câu 13.Đặc điểm nào sau đây là **đúng** về “Extension Headers” trong IPv6?
A. Chúng là bắt buộc cho mọi gói tin IPv6.
B. Chúng được xử lý bởi tất cả các router trung gian.
C. Chúng có kích thước cố định.
D. Chúng cung cấp các chức năng bổ sung và tùy chọn, được xử lý bởi các router hoặc host cụ thể (không phải tất cả các router).

Câu 14.Loại Extension Header nào được sử dụng để cung cấp thông tin định tuyến nguồn (source routing) hoặc để bỏ qua một số router nhất định?
A. Fragment Header.
B. Authentication Header.
C. Encapsulating Security Payload Header.
D. Routing Header.

Câu 15.Loại Extension Header nào được sử dụng khi một gói tin IPv6 vượt quá MTU của liên kết và cần được phân mảnh bởi máy chủ nguồn?
A. Routing Header.
B. Destination Options Header.
C. Hop-by-Hop Options Header.
D. Fragment Header.

Câu 16.Phát biểu nào sau đây là đúng về Checksum trong IPv6?
A. Header IPv6 có trường Header Checksum giống IPv4.
B. IPv6 sử dụng Checksum cho toàn bộ gói tin.
C. Checksum trong IPv6 được tính toán bởi các router trung gian.
D. Header cơ bản của IPv6 không có trường Checksum.

Câu 17.Mục đích của việc loại bỏ Header Checksum trong IPv6 là gì?
A. Để tăng cường bảo mật.
B. Để làm cho header IPv6 nhỏ hơn.
C. Để đơn giản hóa cấu hình.
D. Để tăng tốc độ xử lý gói tin trên các router (do router không cần tính toán lại checksum sau mỗi hop).

Câu 18.Phân mảnh gói tin IPv6 chỉ có thể được thực hiện bởi thiết bị nào?
A. Các router trung gian.
B. Máy chủ đích.
C. Bất kỳ thiết bị nào trên đường đi.
D. Máy chủ nguồn.

Câu 19.Nếu một router IPv6 nhận được một gói tin lớn hơn MTU của liên kết tiếp theo, nó sẽ làm gì?
A. Tự động phân mảnh gói tin.
B. Gửi gói tin đó đến máy chủ đích.
C. Yêu cầu nguồn gửi lại gói tin nhỏ hơn.
D. Loại bỏ gói tin và gửi một thông báo lỗi ICMPv6 “Packet Too Big” về cho nguồn.

Câu 20.Thứ tự các Extension Headers trong gói tin IPv6 có quan trọng không?
A. Không, chúng có thể xuất hiện theo bất kỳ thứ tự nào.
B. Chỉ quan trọng nếu có nhiều hơn hai Extension Headers.
C. Chỉ quan trọng đối với các gói tin đã phân mảnh.
D. Có, có một thứ tự khuyến nghị (và thường được tuân thủ) để các router và host xử lý chúng một cách hiệu quả.

Câu 21.Trường “Source Address” và “Destination Address” trong header IPv6 chứa địa chỉ loại nào?
A. Địa chỉ MAC.
B. Tên miền.
C. Số cổng.
D. Địa chỉ logic (IPv6 address).

Câu 22.IPv6 hỗ trợ các loại địa chỉ nào?
A. Unicast, Multicast, Broadcast.
B. Unicast, Anycast, Broadcast.
C. Unicast, Multicast, Loopback.
D. Unicast, Multicast, Anycast. (IPv6 không có địa chỉ Broadcast)

Câu 23.Sự thay thế của trường TTL trong IPv4 bằng Hop Limit trong IPv6 ám chỉ điều gì?
A. IPv6 chỉ hỗ trợ số hop nhỏ hơn.
B. IPv6 không giới hạn số hop.
C. IPv6 có cơ chế khác để tính toán thời gian.
D. Chức năng tương tự (ngăn vòng lặp) nhưng tên gọi phản ánh chính xác hơn ý nghĩa của nó.

Câu 24.Mỗi Extension Header có một trường “Next Header” riêng, có chức năng tương tự như trường “Next Header” trong header cơ bản IPv6 để làm gì?
A. Để chỉ ra kích thước của Extension Header.
B. Để chỉ ra số lượng Extension Header.
C. Để mã hóa nội dung của Extension Header.
D. Để tạo một chuỗi các header, chỉ ra loại header tiếp theo trong gói tin.

Câu 25.Khi một ứng dụng cần thông tin về chất lượng dịch vụ (QoS) cho một luồng dữ liệu cụ thể trong IPv6, trường nào trong header có thể được sử dụng để hỗ trợ điều đó?
A. Payload Length.
B. Hop Limit.
C. Next Header.
D. Traffic Class và Flow Label.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: