Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Giao thức BGP

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Giao thức BGP là một trong những đề thi thuộc Chương 7: TẦNG MẠNG VÀ GIAO THỨC IP trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này đi sâu vào Giao thức Cổng Biên (Border Gateway Protocol – BGP), giao thức định tuyến chính được sử dụng để trao đổi thông tin định tuyến giữa các Hệ thống tự trị (AS) khác nhau trên Internet. BGP là xương sống của Internet, chịu trách nhiệm cho việc định tuyến lưu lượng truy cập giữa các ISP và các tổ chức lớn trên toàn cầu.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: vai trò của BGP là giao thức Inter-AS, mô hình “Vector đường dẫn” (Path Vector), sự khác biệt giữa eBGP và iBGP, cách BGP sử dụng các thuộc tính đường dẫn (Path Attributes) để lựa chọn đường đi (ví dụ: AS_PATH, NEXT_HOP, LOCAL_PREF, MED), quy trình trao đổi bản tin BGP, và các thách thức về bảo mật và sự ổn định trong BGP. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và quản lý các mạng quy mô Internet.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Giao thức BGP

Câu 1.Giao thức BGP (Border Gateway Protocol) thuộc loại giao thức định tuyến nào?
A. Interior Gateway Protocol (IGP).
B. Link State Protocol.
C. Distance Vector Protocol.
D. Exterior Gateway Protocol (EGP).

Câu 2.Mục đích chính của BGP là gì?
A. Định tuyến trong nội bộ một AS.
B. Tìm đường đi ngắn nhất dựa trên số hop.
C. Đảm bảo chất lượng dịch vụ cho ứng dụng thời gian thực.
D. Trao đổi thông tin định tuyến và thực thi các chính sách định tuyến giữa các Hệ thống tự trị (AS) khác nhau.

Câu 3.BGP hoạt động trên nền tảng của giao thức tầng giao vận nào?
A. UDP (User Datagram Protocol).
B. ICMP (Internet Control Message Protocol).
C. ARP (Address Resolution Protocol).
D. TCP (Transmission Control Protocol), trên cổng 179.

Câu 4.BGP được gọi là giao thức “Vector đường dẫn” (Path Vector) vì lý do gì?
A. Nó chỉ quảng bá địa chỉ IP của đích.
B. Nó chỉ quảng bá khoảng cách đến đích.
C. Nó tạo ra một bản đồ đầy đủ của toàn bộ mạng.
D. Nó quảng bá toàn bộ đường dẫn AS (AS_PATH) mà một prefix đã đi qua để đến đích.

Câu 5.Phiên BGP giữa hai router biên của các AS khác nhau được gọi là gì?
A. iBGP (Internal BGP).
B. cBGP (Client BGP).
C. rBGP (Route BGP).
D. eBGP (External BGP).

Câu 6.Phiên BGP giữa các router trong cùng một AS được gọi là gì?
A. eBGP (External BGP).
B. mBGP (Multi-protocol BGP).
C. BGP-Lite.
D. iBGP (Internal BGP).

Câu 7.Mục đích của việc sử dụng iBGP là gì?
A. Để thực hiện chính sách định tuyến giữa các AS.
B. Để giảm kích thước bảng định tuyến.
C. Để kết nối với các AS lân cận.
D. Để đồng bộ hóa thông tin định tuyến BGP giữa các router trong cùng một AS, đảm bảo khả năng tiếp cận tất cả các tuyến đường ngoài.

Câu 8.Thuộc tính đường dẫn BGP nào được sử dụng để ngăn chặn các vòng lặp định tuyến (routing loops) bằng cách ghi lại các AS mà một prefix đã đi qua?
A. LOCAL_PREF.
B. MED.
C. NEXT_HOP.
D. AS_PATH.

Câu 9.Thuộc tính đường dẫn BGP nào chỉ ra địa chỉ IP của router kế tiếp trong một AS lân cận mà gói tin nên được gửi đến?
A. AS_PATH.
B. LOCAL_PREF.
C. MED.
D. NEXT_HOP.

Câu 10.Thuộc tính đường dẫn BGP nào được một AS sử dụng để ưu tiên các đường đi đến một đích khi có nhiều đường đi có thể có từ các AS khác nhau?
A. AS_PATH.
B. NEXT_HOP.
C. MED.
D. LOCAL_PREF (Local Preference).

Câu 11.Thuộc tính đường dẫn BGP nào được sử dụng để một AS đề xuất “chi phí” của đường đi ra khỏi nó cho các AS lân cận (không ảnh hưởng đến quyết định bên trong AS)?
A. LOCAL_PREF.
B. AS_PATH.
C. NEXT_HOP.
D. MED (Multi-Exit Discriminator).

Câu 12.BGP lựa chọn đường đi tốt nhất đến một đích dựa trên yếu tố nào?
A. Chỉ số hop ít nhất.
B. Chỉ băng thông cao nhất.
C. Chỉ độ trễ thấp nhất.
D. Một tập hợp các thuộc tính đường dẫn và chính sách định tuyến (thứ tự ưu tiên cụ thể).

Câu 13.Các loại bản tin BGP bao gồm gì?
A. Hello, Update, Query.
B. Echo Request, Echo Reply.
C. LSA, Router Advertisement.
D. Open, Update, Notification, Keepalive.

Câu 14.Bản tin BGP nào được sử dụng để thiết lập một phiên BGP và trao đổi các tham số phiên?
A. Update.
B. Notification.
C. Keepalive.
D. Open.

Câu 15.Bản tin BGP nào được sử dụng để quảng bá các tuyến đường mới hoặc đã thay đổi, hoặc rút các tuyến đường không còn khả dụng?
A. Open.
B. Notification.
C. Keepalive.
D. Update.

Câu 16.Bản tin BGP nào được sử dụng để duy trì phiên BGP hoạt động và xác nhận rằng router vẫn đang trực tuyến?
A. Open.
B. Update.
C. Notification.
D. Keepalive.

Câu 17.Bản tin BGP nào được gửi khi có lỗi trong phiên BGP hoặc khi một router muốn đóng phiên?
A. Open.
B. Update.
C. Keepalive.
D. Notification.

Câu 18.BGP được coi là một giao thức định tuyến “chính sách” (policy-based) vì lý do gì?
A. Nó tự động tìm đường đi ngắn nhất.
B. Nó chỉ hoạt động trên một loại phần cứng.
C. Nó không cần cấu hình.
D. Nó cho phép các quản trị viên AS kiểm soát lưu lượng đi ra/vào mạng của họ dựa trên các chính sách kinh doanh, bảo mật và hiệu suất.

Câu 19.Khái niệm “Route Reflection” (Phản xạ tuyến đường) trong iBGP có mục đích gì?
A. Để tăng cường bảo mật.
B. Để giảm độ phức tạp của cấu hình eBGP.
C. Để tăng số lượng phiên BGP.
D. Để giải quyết vấn đề “full mesh” (lưới đầy đủ) trong iBGP, giảm số lượng kết nối peer iBGP cần thiết.

Câu 20.BGP thường được sử dụng trong các mạng nào?
A. Mạng gia đình.
B. Mạng LAN văn phòng nhỏ.
C. Mạng cục bộ trong một trường học.
D. Mạng xương sống Internet, giữa các ISP và các tổ chức lớn.

Câu 21.Metri nào là yếu tố quan trọng nhất đối với BGP khi lựa chọn đường đi?
A. Số hop.
B. Độ trễ.
C. Băng thông.
D. Các thuộc tính đường dẫn (Path Attributes) và chính sách định tuyến.

Câu 22.Nếu một AS có nhiều kết nối đến Internet (multihoming), BGP giúp nó làm gì?
A. Chỉ sử dụng một kết nối duy nhất.
B. Chuyển đổi tất cả lưu lượng sang IPv6.
C. Tắt các giao thức định tuyến nội bộ.
D. Lựa chọn đường đi tối ưu cho lưu lượng đi ra và quảng bá các tuyến đường của mình cho các ISP lân cận.

Câu 23.Một Router Reflector trong iBGP đóng vai trò gì?
A. Một router biên eBGP.
B. Một router chỉ gửi gói tin.
C. Một router chỉ nhận gói tin.
D. Một router iBGP mà các iBGP peer khác trong cùng cluster sẽ gửi các tuyến đường đã học để nó phản xạ lại cho các iBGP peer khác.

Câu 24.Sự khác biệt chính giữa BGP và OSPF là gì?
A. BGP là EGP, OSPF là IGP.
B. BGP dựa trên Link State, OSPF dựa trên Distance Vector.
C. BGP dùng UDP, OSPF dùng TCP.
D. BGP tập trung vào định tuyến giữa các AS và chính sách, OSPF tập trung vào định tuyến trong một AS và tìm đường đi ngắn nhất.

Câu 25.Vấn đề nào sau đây là mối lo ngại bảo mật lớn đối với BGP?
A. Tấn công DDoS.
B. Giả mạo địa chỉ IP.
C. Nghe trộm dữ liệu.
D. Giả mạo thông tin định tuyến (Route Hijacking) hoặc quảng bá các tuyến đường không chính xác.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: