Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Giao thức đa truy nhập

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Giao thức đa truy nhập là một trong những đề thi thuộc Chương 8: TẦNG LIÊN KẾT trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này đi sâu vào các giao thức điều khiển việc truy cập vào một kênh truyền tải chung (shared broadcast channel) trong mạng máy tính. Trong môi trường mà nhiều thiết bị cùng chia sẻ một phương tiện truyền dẫn (ví dụ: Wi-Fi, Ethernet cũ), việc quản lý quyền truy cập để tránh va chạm và tối ưu hóa hiệu suất là cực kỳ quan trọng.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: khái niệm về kênh truyền đa truy cập (multiple access channel), vấn đề va chạm (collision), các loại giao thức đa truy cập (Phân chia kênh, Đa truy cập ngẫu nhiên, Lấy tín hiệu), nguyên lý hoạt động, ưu nhược điểm của các giao thức điển hình như Aloha, Slotted Aloha, CSMA (Carrier Sense Multiple Access) và CSMA/CD (Collision Detection), cũng như vai trò của chúng trong các mạng thực tế như Ethernet và Wi-Fi. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và khắc phục sự cố trong môi trường mạng cục bộ và không dây.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Giao thức đa truy nhập

Câu 1.Giao thức đa truy nhập (Multiple Access Protocol) có mục đích chính là gì?
A. Để định tuyến gói tin giữa các mạng.
B. Để mã hóa dữ liệu truyền tải.
C. Để cấp phát địa chỉ IP cho thiết bị.
D. Để điều khiển cách các nút chia sẻ và truy cập vào một kênh truyền tải chung.

Câu 2.Vấn đề chính mà các giao thức đa truy nhập cần giải quyết trong một kênh quảng bá (broadcast channel) là gì?
A. Vấn đề bảo mật dữ liệu.
B. Vấn đề đồng bộ hóa thời gian.
C. Vấn đề thiếu băng thông.
D. Vấn đề va chạm (collision) khi nhiều nút truyền dữ liệu cùng lúc.

Câu 3.Ba loại giao thức đa truy nhập cơ bản là gì?
A. TCP, UDP, IP.
B. HTTP, FTP, SMTP.
C. Static, Dynamic, Manual.
D. Phân chia kênh (Channel Partitioning), Đa truy cập ngẫu nhiên (Random Access), và Lấy tín hiệu (Taking Turns).

Câu 4.Loại giao thức đa truy nhập nào chia sẻ kênh truyền theo thời gian (TDM), tần số (FDM) hoặc mã (CDM)?
A. Đa truy cập ngẫu nhiên (Random Access).
B. Lấy tín hiệu (Taking Turns).
C. CSMA/CD.
D. Phân chia kênh (Channel Partitioning).

Câu 5.Giao thức “Aloha thuần túy” (Pure Aloha) hoạt động như thế nào?
A. Các nút phải lắng nghe kênh trước khi truyền.
B. Các nút được cấp một khe thời gian để truyền.
C. Các nút phải xin phép trước khi truyền.
D. Các nút truyền dữ liệu ngay lập tức bất cứ khi nào có dữ liệu, không kiểm tra kênh.

Câu 6.Ưu điểm của giao thức Aloha thuần túy là gì?
A. Hiệu suất cao nhất.
B. Đảm bảo độ trễ thấp.
C. Tránh được va chạm.
D. Rất đơn giản để triển khai.

Câu 7.Nhược điểm chính của Aloha thuần túy và Slotted Aloha là gì?
A. Phức tạp trong cài đặt.
B. Yêu cầu bộ đệm lớn.
C. Tốn kém về băng thông.
D. Tỷ lệ va chạm cao và hiệu suất kênh thấp.

Câu 8.Giao thức “Slotted Aloha” (Aloha có khe) cải thiện Pure Aloha như thế nào?
A. Bằng cách thêm kiểm tra lỗi.
B. Bằng cách mã hóa dữ liệu.
C. Bằng cách sử dụng băng thông lớn hơn.
D. Bằng cách chia thời gian thành các khe đồng bộ và chỉ cho phép truyền dữ liệu vào đầu mỗi khe.

Câu 9.Hiệu suất tối đa lý thuyết của Slotted Aloha là bao nhiêu (tỷ lệ sử dụng kênh hiệu quả)?
A. 100%.
B. 50%.
C. 18%.
D. 36.8% (hoặc \( 1/e \)).

Câu 10.Giao thức CSMA (Carrier Sense Multiple Access) có cơ chế cơ bản là gì?
A. Truyền dữ liệu ngay lập tức.
B. Chia thời gian thành các khe.
C. Yêu cầu một trung tâm điều khiển.
D. Lắng nghe kênh (sense carrier) trước khi truyền dữ liệu.

Câu 11.Nếu kênh được phát hiện là bận trong CSMA, nút sẽ làm gì?
A. Vẫn truyền dữ liệu.
B. Chuyển sang kênh khác.
C. Ngừng hoạt động.
D. Hoãn việc truyền dữ liệu cho đến khi kênh rảnh.

Câu 12.CSMA/CD (CSMA with Collision Detection) được sử dụng chủ yếu trong loại mạng nào?
A. Mạng không dây (Wi-Fi).
B. Mạng vệ tinh.
C. Mạng quang.
D. Mạng Ethernet có dây.

Câu 13.Đặc điểm “Collision Detection” (Phát hiện va chạm) trong CSMA/CD có nghĩa là gì?
A. Nút có thể dự đoán va chạm trước khi nó xảy ra.
B. Nút có thể sửa chữa va chạm ngay lập tức.
C. Nút có thể bỏ qua va chạm.
D. Nút tiếp tục lắng nghe kênh trong khi truyền để phát hiện xem có va chạm xảy ra hay không.

Câu 14.Khi một va chạm được phát hiện trong CSMA/CD, các nút liên quan sẽ làm gì?
A. Tiếp tục truyền dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truyền.
C. Chuyển sang kênh khác.
D. Ngừng truyền ngay lập tức và thực hiện thuật toán lùi lại ngẫu nhiên (Binary Exponential Backoff) trước khi thử lại.

Câu 15.Tại sao CSMA/CD không phù hợp cho mạng không dây (Wi-Fi)?
A. Vì nó quá phức tạp.
B. Vì nó không hiệu quả.
C. Vì nó yêu cầu quá nhiều năng lượng.
D. Vì rất khó hoặc không thể phát hiện va chạm trong khi đang truyền dữ liệu (vấn đề “ẩn node” và “phơi nhiễm node”).

Câu 16.Giao thức nào là một ví dụ của loại “Đa truy cập ngẫu nhiên” (Random Access)?
A. TDM.
B. FDM.
C. CSMA/CA.
D. Aloha thuần túy và Slotted Aloha.

Câu 17.Giao thức nào là một ví dụ của loại “Lấy tín hiệu” (Taking Turns)?
A. CSMA/CD.
B. Aloha.
C. Slotted Aloha.
D. Token Passing (Truyền thẻ bài) hoặc Polling (Thăm dò).

Câu 18.Ưu điểm chính của các giao thức “Lấy tín hiệu” so với “Đa truy cập ngẫu nhiên” là gì?
A. Đơn giản hơn để triển khai.
B. Hiệu suất thấp hơn khi tải nhẹ.
C. Dễ bị lỗi điểm lỗi duy nhất.
D. Hiệu suất cao hơn và có thể đảm bảo QoS tốt hơn khi tải nặng.

Câu 19.Trong Ethernet, sau khi một va chạm xảy ra và các nút thực hiện thuật toán lùi lại ngẫu nhiên (Binary Exponential Backoff), điều gì sẽ xảy ra?
A. Các nút sẽ thử truyền lại ngay lập tức.
B. Các nút sẽ chuyển sang sử dụng một kênh khác.
C. Các nút sẽ chờ cho đến khi kênh hoàn toàn rảnh.
D. Mỗi nút sẽ chọn một khoảng thời gian chờ ngẫu nhiên trước khi thử truyền lại.

Câu 20.Khái niệm “miền va chạm” (Collision Domain) là gì?
A. Khu vực nơi tất cả các thiết bị đều được kết nối với Switch.
B. Toàn bộ mạng LAN.
C. Khu vực không dây.
D. Một phân đoạn mạng mà các gói tin có thể va chạm với nhau nếu truyền đồng thời.

Câu 21.Switch (Bộ chuyển mạch) có vai trò gì đối với miền va chạm?
A. Tăng kích thước miền va chạm.
B. Không ảnh hưởng đến miền va chạm.
C. Tạo ra một miền va chạm duy nhất cho toàn bộ mạng.
D. Chia mạng thành nhiều miền va chạm nhỏ hơn (mỗi cổng là một miền va chạm riêng).

Câu 22.Lớp con nào của tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) chịu trách nhiệm về các giao thức đa truy nhập?
A. LLC (Logical Link Control).
B. PC (Physical Control).
C. NC (Network Control).
D. MAC (Media Access Control).

Câu 23.Giao thức CSMA/CA (CSMA with Collision Avoidance) thường được sử dụng ở đâu?
A. Ethernet có dây.
B. Mạng cáp quang.
C. Mạng cáp đồng trục.
D. Mạng không dây (Wi-Fi).

Câu 24.CSMA/CA sử dụng các cơ chế nào để “tránh” va chạm thay vì phát hiện?
A. Rất đơn giản, không có cơ chế đặc biệt.
B. Chỉ sử dụng ACK.
C. Chỉ sử dụng bộ đếm thời gian.
D. CTS/RTS (Clear to Send/Request to Send) và các khoảng thời gian liên khung (interframe spaces) để giảm khả năng va chạm.

Câu 25.Khi một mạng bị tắc nghẽn nghiêm trọng do va chạm, hiệu suất của giao thức đa truy nhập sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
A. Băng thông tăng lên.
B. Độ trễ giảm đi.
C. Thông lượng tăng lên.
D. Thông lượng giảm đáng kể và độ trễ tăng cao.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: