Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Giao thức IP

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Giao thức IP là một trong những đề thi thuộc Chương 7: TẦNG MẠNG VÀ GIAO THỨC IP trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này là kiến thức cốt lõi và quan trọng nhất của tầng mạng, vì IP (Internet Protocol) chính là “linh hồn” của Internet. Việc nắm vững cách IP hoạt động, cấu trúc gói tin của nó, và các dịch vụ mà nó cung cấp là chìa khóa để hiểu cách dữ liệu được di chuyển trên mạng toàn cầu.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: vai trò của IP trong mô hình TCP/IP, tính chất không tin cậy và không hướng kết nối (best-effort, connectionless) của IP, cấu trúc header của gói tin IP (IPv4 và IPv6), các trường quan trọng như địa chỉ IP nguồn/đích, TTL, trường Protocol, phân mảnh (fragmentation) và hợp nhất (reassembly), cùng với các ưu nhược điểm và ứng dụng của IP. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và khắc phục sự cố trong mọi môi trường mạng.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Giao thức IP

Câu 1.Giao thức IP (Internet Protocol) hoạt động ở tầng nào của mô hình TCP/IP?
A. Tầng Ứng dụng (Application Layer).
B. Tầng Giao vận (Transport Layer).
C. Tầng Truy cập mạng (Network Access Layer).
D. Tầng Internet (Internet Layer).

Câu 2.Mục đích chính của giao thức IP là gì?
A. Để đảm bảo dữ liệu đến đích một cách đáng tin cậy.
B. Để quản lý các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng.
C. Để cấp phát địa chỉ IP động.
D. Để định tuyến và chuyển tiếp các gói dữ liệu (datagrams) từ máy chủ nguồn đến máy chủ đích trên các mạng khác nhau.

Câu 3.Giao thức IP cung cấp dịch vụ loại nào?
A. Dịch vụ hướng kết nối (Connection-oriented).
B. Dịch vụ đáng tin cậy (Reliable).
C. Dịch vụ đảm bảo chất lượng (Guaranteed QoS).
D. Dịch vụ không hướng kết nối (Connectionless) và không đáng tin cậy (Unreliable/Best-effort).

Câu 4.Tính chất “best-effort” của IP có nghĩa là gì?
A. IP sẽ luôn đảm bảo gói tin đến đích và đúng thứ tự.
B. IP sẽ cố gắng nén gói tin để truyền nhanh hơn.
C. IP sẽ ưu tiên các gói tin của ứng dụng thời gian thực.
D. IP sẽ cố gắng hết sức để gửi gói tin, nhưng không đảm bảo việc đến đích, thứ tự, hay tránh mất mát/trùng lặp.

Câu 5.Đơn vị dữ liệu của giao thức IP được gọi là gì?
A. Segment.
B. Frame.
C. Datagram.
D. Packet (hoặc IP Datagram).

Câu 6.Trường nào trong header IP được sử dụng để xác định máy chủ gửi gói tin?
A. Destination IP Address.
B. TTL (Time to Live).
C. Protocol.
D. Source IP Address.

Câu 7.Trường “Time to Live” (TTL) trong header IP có mục đích gì?
A. Để giới hạn thời gian tồn tại của gói tin.
B. Để xác định tốc độ truyền của gói tin.
C. Để mã hóa gói tin.
D. Để ngăn chặn gói tin lặp vô hạn trong mạng bằng cách giảm giá trị sau mỗi hop và bị loại bỏ khi bằng 0.

Câu 8.Nếu trường TTL của một gói tin IP đạt đến 0, điều gì sẽ xảy ra?
A. Gói tin sẽ được chuyển tiếp đến đích.
B. Gói tin sẽ được gửi lại từ nguồn.
C. Gói tin sẽ được lưu trữ trong router.
D. Gói tin sẽ bị router loại bỏ và một thông báo lỗi ICMP thường được gửi lại cho nguồn.

Câu 9.Trường “Protocol” trong header IP (IPv4) có mục đích gì?
A. Chỉ định loại giao thức ở tầng liên kết dữ liệu.
B. Chỉ định loại mạng vật lý.
C. Chỉ định loại giao thức định tuyến.
D. Chỉ định giao thức tầng giao vận (ví dụ: TCP, UDP, ICMP) mà dữ liệu trong gói tin thuộc về.

Câu 10.Quá trình “phân mảnh” (fragmentation) gói tin IP xảy ra khi nào?
A. Khi gói tin quá nhỏ.
B. Khi gói tin bị lỗi.
C. Khi gói tin đến đích.
D. Khi kích thước của gói tin vượt quá MTU (Maximum Transmission Unit) của một liên kết trên đường đi.

Câu 11.Việc hợp nhất (reassembly) các mảnh gói tin IP diễn ra ở đâu?
A. Tại router trung gian.
B. Tại router nguồn.
C. Tại mọi router trên đường đi.
D. Tại máy chủ đích.

Câu 12.Trường nào trong header IP (IPv4) được sử dụng để quản lý việc phân mảnh và hợp nhất?
A. TTL.
B. Protocol.
C. Header Checksum.
D. Identification, Flags và Fragment Offset.

Câu 13.Địa chỉ IPv4 có cấu trúc bao nhiêu bit?
A. 64 bit.
B. 128 bit.
C. 48 bit.
D. 32 bit.

Câu 14.Địa chỉ IPv6 có cấu trúc bao nhiêu bit?
A. 32 bit.
B. 64 bit.
C. 48 bit.
D. 128 bit.

Câu 15.Vấn đề chính mà IPv6 được thiết kế để giải quyết là gì?
A. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
B. Cải thiện bảo mật mạng.
C. Đơn giản hóa quá trình định tuyến.
D. Cạn kiệt địa chỉ IPv4.

Câu 16.Phát biểu nào sau đây là **sai** về giao thức IP?
A. IP là giao thức không hướng kết nối.
B. IP là giao thức không đáng tin cậy.
C. IP hoạt động ở tầng mạng.
D. IP đảm bảo rằng tất cả các gói tin sẽ đến đích theo đúng thứ tự.

Câu 17.Router sử dụng thông tin nào trong gói tin IP để đưa ra quyết định chuyển tiếp?
A. Địa chỉ MAC nguồn.
B. Số cổng đích.
C. Tên miền đích.
D. Địa chỉ IP đích.

Câu 18.Trường “Header Checksum” trong header IPv4 có mục đích gì?
A. Phát hiện lỗi trong toàn bộ gói tin.
B. Phát hiện lỗi trong dữ liệu của gói tin.
C. Mã hóa header.
D. Phát hiện lỗi bit trong header của gói tin IP.

Câu 19.Tại sao IPv6 lại loại bỏ trường Header Checksum và không cho phép phân mảnh trên các router trung gian?
A. Để tăng tính bảo mật.
B. Để giảm kích thước header.
C. Để đơn giản hóa cấu trúc header.
D. Để tăng hiệu suất xử lý trên router và tin tưởng vào checksum ở tầng thấp hơn (Data Link) hoặc tầng cao hơn (Transport).

Câu 20.Giao thức nào là “anh em” của IP, được sử dụng để truyền tải các thông báo lỗi và các thông điệp thông tin giữa các host và router?
A. TCP.
B. UDP.
C. ARP.
D. ICMP (Internet Control Message Protocol).

Câu 21.Lệnh `traceroute` (hoặc `tracert` trên Windows) hoạt động dựa trên thông tin từ trường nào của gói tin IP (và thông báo ICMP)?
A. Source IP Address.
B. Destination IP Address.
C. Protocol.
D. TTL (Time to Live).

Câu 22.Mô hình nào sau đây là cơ sở của Internet, nơi các gói tin được xử lý độc lập?
A. Mạng mạch ảo (Virtual-Circuit Network).
B. Mạng chuyển mạch kênh (Circuit-Switched Network).
C. Mạng hỗn hợp (Hybrid Network).
D. Mạng datagram (Datagram Network).

Câu 23.Giao thức IP được thiết kế để hoạt động trên các mạng không đồng nhất (heterogeneous networks). Điều này có nghĩa là gì?
A. Nó chỉ hoạt động trên một loại phần cứng mạng.
B. Nó chỉ hỗ trợ một loại ứng dụng duy nhất.
C. Nó yêu cầu tất cả các mạng phải có cùng tốc độ.
D. Nó có thể hoạt động trên nhiều công nghệ mạng vật lý và liên kết dữ liệu khác nhau (Ethernet, Wi-Fi, Fiber Optic, v.v.).

Câu 24.Trường “Options” trong header IPv4 có mục đích gì?
A. Lưu trữ địa chỉ MAC.
B. Lưu trữ số cổng.
C. Cung cấp thông tin bắt buộc cho mọi gói tin.
D. Cung cấp các chức năng bổ sung và tùy chọn cho gói tin, mặc dù ít được sử dụng trong thực tế do làm chậm xử lý trên router.

Câu 25.Khi một gói tin IP được nhận bởi router, router sẽ tra cứu thông tin nào trong bảng định tuyến của mình để xác định cổng đầu ra và hop kế tiếp?
A. Địa chỉ IP nguồn.
B. Trường TTL.
C. Trường Protocol.
D. Địa chỉ IP đích.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: