Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Giao thức PPP là một trong những đề thi thuộc Chương 8: TẦNG LIÊN KẾT trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào Giao thức Điểm-Điểm (Point-to-Point Protocol), một giao thức tầng liên kết dữ liệu quan trọng, được sử dụng rộng rãi để thiết lập kết nối trực tiếp giữa hai thiết bị qua đường truyền nối tiếp. PPP đóng vai trò then chốt trong các kết nối dial-up, DSL và một số loại VPN, cung cấp các chức năng cần thiết để truyền dữ liệu IP.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: vai trò của PPP là giao thức tầng liên kết dữ liệu, các thành phần chính của PPP (LCP, NCP), quy trình thiết lập và kết thúc liên kết, các cơ chế xác thực (PAP, CHAP), khả năng đóng gói các giao thức tầng mạng khác (multi-protocol support), và ứng dụng của PPP trong các mạng WAN. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và khắc phục sự cố trong môi trường mạng diện rộng.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Giao thức PPP
Câu 1.Giao thức PPP (Point-to-Point Protocol) hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI?
A. Tầng Mạng (Network Layer).
B. Tầng Giao vận (Transport Layer).
C. Tầng Ứng dụng (Application Layer).
D. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer).
Câu 2.Mục đích chính của PPP là gì?
A. Định tuyến gói tin giữa các mạng.
B. Cấp phát địa chỉ IP động cho thiết bị.
C. Mã hóa toàn bộ lưu lượng mạng.
D. Cung cấp kết nối trực tiếp điểm-điểm giữa hai nút qua một đường truyền nối tiếp, đóng gói các giao thức tầng mạng.
Câu 3.PPP được sử dụng rộng rãi trong các loại kết nối nào?
A. Mạng LAN Ethernet.
B. Mạng Wi-Fi.
C. Mạng cáp quang tốc độ cao trong trung tâm dữ liệu.
D. Kết nối dial-up, DSL (qua PPPoE) và một số loại VPN.
Câu 4.PPP bao gồm hai thành phần chính: LCP và NCP. LCP (Link Control Protocol) có vai trò gì?
A. Cấu hình địa chỉ IP.
B. Xác thực người dùng.
C. Mã hóa dữ liệu.
D. Thiết lập, cấu hình và kiểm tra liên kết vật lý (link establishment, configuration, and testing).
Câu 5.NCP (Network Control Protocol) trong PPP có vai trò gì?
A. Quản lý việc truyền dữ liệu đáng tin cậy.
B. Điều khiển luồng dữ liệu.
C. Xác thực phiên.
D. Cấu hình các giao thức tầng mạng (như IP) trên liên kết PPP.
Câu 6.Quá trình thiết lập liên kết PPP thường bắt đầu bằng việc thiết lập LCP. Nếu LCP thất bại, điều gì sẽ xảy ra?
A. Dữ liệu vẫn được truyền đi.
B. Kết nối sẽ chuyển sang sử dụng giao thức khác.
C. Chỉ có thể truyền dữ liệu qua TCP.
D. Kết nối PPP sẽ không được thiết lập và không có dữ liệu nào có thể được truyền.
Câu 7.PPP hỗ trợ hai phương pháp xác thực phổ biến là PAP và CHAP. PAP (Password Authentication Protocol) có đặc điểm gì?
A. An toàn hơn CHAP.
B. Yêu cầu mã hóa mạnh.
C. Có khả năng chống tấn công Replay.
D. Gửi tên người dùng và mật khẩu dưới dạng văn bản thuần (không mã hóa), kém an toàn.
Câu 8.CHAP (Challenge-Handshake Authentication Protocol) có đặc điểm gì?
A. Gửi mật khẩu dưới dạng văn bản thuần.
B. Không yêu cầu trao đổi thông tin.
C. Chỉ xác thực một chiều.
D. An toàn hơn PAP, sử dụng cơ chế Challenge-Response và hàm băm (hash) để tránh gửi mật khẩu trực tiếp qua mạng.
Câu 9.PPP có khả năng đóng gói (encapsulate) nhiều loại giao thức tầng mạng khác nhau. Điều này có nghĩa là gì?
A. Chỉ có thể đóng gói IP.
B. Chỉ có thể đóng gói TCP.
C. Chỉ có thể đóng gói UDP.
D. Nó có thể mang các gói tin từ các giao thức tầng mạng khác nhau (ví dụ: IP, IPX, AppleTalk) qua cùng một liên kết PPP.
Câu 10.Trường “Protocol” trong frame PPP có mục đích gì?
A. Chỉ ra địa chỉ MAC nguồn/đích.
B. Chỉ ra kích thước của frame.
C. Chỉ ra mã hóa được sử dụng.
D. Chỉ ra giao thức tầng mạng (ví dụ: IP, LCP, CHAP) được đóng gói trong trường dữ liệu của frame PPP.
Câu 11.PPP có cơ chế nào để phát hiện lỗi trong frame?
A. Số thứ tự và ACK.
B. Mã hóa mạnh mẽ.
C. Điều khiển luồng.
D. FCS (Frame Check Sequence), thường là CRC.
Câu 12.PPP không có cơ chế nào để phát hiện địa chỉ MAC và xây dựng bảng ánh xạ như ARP trong Ethernet. Tại sao?
A. Vì nó không quan trọng trong PPP.
B. Vì nó được thực hiện bởi giao thức khác.
C. Vì PPP không hỗ trợ địa chỉ MAC.
D. Vì PPP là kết nối điểm-điểm, không cần địa chỉ MAC để phân biệt các thiết bị trên một kênh chia sẻ.
Câu 13.PPP có hỗ trợ cơ chế điều khiển luồng (Flow Control) ở tầng Liên kết dữ liệu không?
A. Có, sử dụng cửa sổ trượt.
B. Có, thông qua việc gửi lại.
C. Có, thông qua việc kiểm tra lỗi.
D. Không, PPP không có cơ chế điều khiển luồng tích hợp, nó dựa vào các tầng cao hơn.
Câu 14.PPPoE (Point-to-Point Protocol over Ethernet) được sử dụng rộng rãi trong các kết nối nào?
A. Mạng LAN doanh nghiệp.
B. Kết nối cáp quang trực tiếp.
C. Mạng vệ tinh.
D. Kết nối DSL để đóng gói các phiên PPP qua mạng Ethernet.
Câu 15.Mục đích của việc sử dụng PPPoE trong DSL là gì?
A. Để tăng tốc độ đường truyền.
B. Để giảm chi phí phần cứng.
C. Để đơn giản hóa cấu hình.
D. Để cung cấp các chức năng xác thực người dùng, quản lý phiên và cấp phát địa chỉ IP cho các thuê bao DSL.
Câu 16.Khi một thiết bị kết nối dial-up hoặc DSL sử dụng PPP, router ở phía nhà cung cấp dịch vụ (ISP) sẽ nhận vai trò gì?
A. PPP client.
B. PPP server.
C. PPP relay agent.
D. PPP server (hoặc dial-up server/DSL access concentrator).
Câu 17.PPP có hỗ trợ tính năng nén dữ liệu không?
A. Không, chỉ hỗ trợ mã hóa.
B. Không, chỉ hỗ trợ xác thực.
C. Không, chỉ hỗ trợ đóng gói.
D. Có, thông qua các tùy chọn cấu hình trong LCP.
Câu 18.Mục đích của việc sử dụng các “Option” (Tùy chọn) trong các bản tin LCP là gì?
A. Để xác định loại gói tin.
B. Để chỉ ra lỗi.
C. Để xác định tốc độ truyền.
D. Để thỏa thuận các tham số cấu hình cho liên kết PPP, như kích thước frame tối đa, nén, xác thực.
Câu 19.Nếu một liên kết PPP được thiết lập thành công, giao thức nào sẽ được sử dụng để lấy địa chỉ IP cho client?
A. DHCP.
B. RARP.
C. ARP.
D. IPCP (IP Control Protocol), một phần của NCP.
Câu 20.PPP thường được sử dụng trên các liên kết vật lý nào?
A. Ethernet.
B. Wi-Fi.
C. Bluetooth.
D. Đường dây điện thoại (dial-up), cáp nối tiếp (serial links), hoặc qua Ethernet (PPPoE).
Câu 21.Khác biệt chính giữa PPP và HDLC là gì?
A. HDLC là tiêu chuẩn mở, PPP là độc quyền.
B. HDLC hỗ trợ nhiều giao thức, PPP thì không.
C. HDLC có xác thực, PPP thì không.
D. PPP là tiêu chuẩn mở, hỗ trợ nhiều giao thức mạng và có các chức năng xác thực mạnh mẽ hơn HDLC.
Câu 22.Frame PPP bắt đầu và kết thúc bằng một trường nào?
A. Địa chỉ MAC.
B. Địa chỉ IP.
C. Mã hóa.
D. Flag Byte (0x7E).
Câu 23.PPP có khả năng phát hiện vòng lặp không?
A. Có, thông qua LCP.
B. Có, thông qua NCP.
C. Có, thông qua CHAP.
D. Không trực tiếp, vì nó là giao thức điểm-điểm. Vấn đề vòng lặp thường liên quan đến tầng Mạng.
Câu 24.Khi một phiên PPP bị kết thúc, bên nào sẽ gửi bản tin LCP “Terminate Request”?
A. Chỉ client.
B. Chỉ server.
C. Chỉ bên gửi dữ liệu.
D. Bất kỳ bên nào muốn kết thúc phiên.
Câu 25.Điều nào sau đây là một lợi ích của việc sử dụng PPP trong môi trường dial-up so với kết nối không có giao thức tầng liên kết?
A. Không cần xác thực.
B. Tốc độ truyền cao hơn.
C. Giảm chi phí.
D. Cung cấp khả năng xác thực, kiểm soát lỗi và cho phép đóng gói các giao thức tầng mạng.