Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Giao thức RARP là một trong những đề thi thuộc Chương 7: TẦNG MẠNG VÀ GIAO THỨC IP trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào Giao thức Phân giải Địa chỉ Ngược (Reverse Address Resolution Protocol), một giao thức lịch sử nhưng quan trọng để hiểu cách các thiết bị mạng từng được cấp phát địa chỉ IP trong những ngày đầu của mạng máy tính. Mặc dù đã được thay thế bởi các giao thức hiện đại hơn, RARP vẫn là một phần kiến thức nền tảng về cơ chế phân giải địa chỉ.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: mục đích của RARP là gì, cách nó hoạt động để chuyển đổi địa chỉ MAC thành địa chỉ IP, sự khác biệt và mối quan hệ với ARP, các hạn chế của RARP, và lý do tại sao nó dần bị thay thế bởi BOOTP và DHCP. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích sự phát triển của các giao thức cấp phát địa chỉ IP trong mạng.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Giao thức RARP
Câu 1.Giao thức RARP (Reverse Address Resolution Protocol) có mục đích chính là gì?
A. Để ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC.
B. Để cấp phát địa chỉ IP động cho thiết bị.
C. Để phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
D. Để ánh xạ địa chỉ MAC (vật lý) thành địa chỉ IP (logic).
Câu 2.RARP là “ngược” của giao thức nào?
A. DNS.
B. DHCP.
C. BOOTP.
D. ARP.
Câu 3.Khi một thiết bị sử dụng RARP, nó thường biết thông tin nào nhưng không biết thông tin nào?
A. Biết địa chỉ IP, không biết địa chỉ MAC.
B. Biết tên miền, không biết địa chỉ IP.
C. Biết địa chỉ MAC, không biết tên miền.
D. Biết địa chỉ MAC, không biết địa chỉ IP.
Câu 4.Loại thiết bị nào thường sử dụng RARP trong các mạng cũ?
A. Máy chủ (Servers).
B. Router.
C. Máy tính có ổ đĩa cứng.
D. Các máy trạm không đĩa (diskless workstations) để khởi động.
Câu 5.Khi một thiết bị cần địa chỉ IP bằng RARP, nó sẽ gửi bản tin RARP Request như thế nào trên mạng cục bộ?
A. Unicast đến RARP server.
B. Multicast đến RARP server.
C. Unicast đến Default Gateway.
D. Broadcast (để tìm RARP server).
Câu 6.Khi một RARP server nhận được RARP Request, nếu nó có ánh xạ tương ứng, nó sẽ phản hồi như thế nào?
A. Bằng một bản tin Broadcast chứa địa chỉ IP.
B. Bằng một bản tin Multicast chứa địa chỉ IP.
C. Bằng một thông báo lỗi.
D. Bằng một bản tin RARP Reply unicast (trực tiếp) chứa địa chỉ IP của thiết bị yêu cầu.
Câu 7.RARP hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI?
A. Tầng Ứng dụng.
B. Tầng Giao vận.
C. Tầng Mạng.
D. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer).
Câu 8.Điểm nào sau đây là một hạn chế của giao thức RARP?
A. RARP server phải nằm trong cùng mạng cục bộ với client.
B. RARP không hỗ trợ cấp phát địa chỉ MAC.
C. RARP yêu cầu cấu hình phức tạp.
D. RARP server phải có một ánh xạ tĩnh (hard-coded) giữa địa chỉ MAC và IP cho mỗi client.
Câu 9.Một hạn chế khác của RARP là nó chỉ cung cấp thông tin nào cho client?
A. Địa chỉ MAC.
B. Tên miền.
C. Địa chỉ của Default Gateway.
D. Chỉ địa chỉ IP của chính client đó (không cung cấp subnet mask, gateway, DNS server).
Câu 10.Giao thức nào ra đời để thay thế RARP và cung cấp nhiều thông tin cấu hình hơn (như subnet mask, gateway, DNS server)?
A. ARP.
B. ICMP.
C. NTP.
D. BOOTP (Bootstrap Protocol).
Câu 11.BOOTP là tiền thân của giao thức cấp phát địa chỉ IP động nào được sử dụng rộng rãi hiện nay?
A. DNS.
B. NAT.
C. PPP.
D. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol).
Câu 12.Nếu có nhiều RARP server trên mạng, một client gửi RARP Request có thể nhận được bao nhiêu RARP Reply?
A. Chỉ một.
B. Không quá hai.
C. Không có.
D. Nhiều (từ tất cả các RARP server có ánh xạ).
Câu 13.RARP không có cơ chế nào để giải quyết vấn đề trùng lặp địa chỉ IP (IP Address Conflicts). Điều này là một nhược điểm so với DHCP.
A. Đúng.
B. Sai.
C. Chỉ đúng với IPv6.
D. Đúng.
Câu 14.Trong quá trình hoạt động của RARP, client không thể biết được địa chỉ IP của RARP server cho đến khi nhận được RARP Reply. Vậy client gửi RARP Request với địa chỉ IP đích nào?
A. Địa chỉ IP của chính nó.
B. Địa chỉ IP của Default Gateway.
C. Địa chỉ IP của RARP server.
D. Địa chỉ IP đích là 0.0.0.0 hoặc không có địa chỉ IP đích cụ thể.
Câu 15.Giao thức RARP sử dụng một trường `Hardware Type` và `Protocol Type` để xác định loại địa chỉ đang được sử dụng.
A. Sai.
B. Chỉ đúng với ARP.
C. Chỉ đúng với DHCP.
D. Đúng.
Câu 16.Nếu một RARP server không có ánh xạ MAC-IP cho thiết bị yêu cầu, nó sẽ làm gì?
A. Tạo một ánh xạ mới.
B. Hỏi các RARP server khác.
C. Gửi thông báo lỗi cho client.
D. Không phản hồi (hoặc gửi một phản hồi không hợp lệ).
Câu 17.ARP và RARP đều sử dụng cùng một định dạng bản tin cơ bản, chỉ khác nhau ở trường nào?
A. Địa chỉ MAC nguồn/đích.
B. Địa chỉ IP nguồn/đích.
C. Trường TTL.
D. Trường Opcode (Operation Code), chỉ ra loại thông điệp (Request/Reply).
Câu 18.Mục đích của việc sử dụng RARP trong quá khứ là gì?
A. Để quản lý các thiết bị di động.
B. Để kết nối với Internet.
C. Để giám sát lưu lượng mạng.
D. Để cho phép các máy trạm không đĩa (diskless) lấy được địa chỉ IP của chúng khi khởi động từ một server.
Câu 19.Tại sao RARP được coi là một giao thức “cục bộ” (local)?
A. Vì nó chỉ hoạt động trong một tòa nhà.
B. Vì nó chỉ cấp phát địa chỉ IP riêng.
C. Vì nó không thể truy cập từ xa.
D. Vì các bản tin RARP Request là broadcast và không thể vượt qua ranh giới router.
Câu 20.Nếu một router được cấu hình để hoạt động như một DHCP Relay Agent, nó có thể chuyển tiếp các yêu cầu RARP không?
A. Có, tất cả các router đều hỗ trợ.
B. Có, nếu được cấu hình đặc biệt.
C. Không, nó chỉ chuyển tiếp DHCP.
D. Không, DHCP Relay Agent được thiết kế cho DHCP, không phải RARP.
Câu 21.Trong môi trường mạng hiện đại, giao thức nào đã gần như loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của RARP?
A. DNS.
B. ARP.
C. HTTP.
D. DHCP.
Câu 22.Giả sử một thiết bị có địa chỉ MAC `00:0A:95:9D:68:16`. Nếu nó gửi RARP Request và nhận được RARP Reply với địa chỉ IP `192.168.1.100`, thì ánh xạ MAC-IP đó được thực hiện bởi ai?
A. Client đó.
B. Router.
C. DNS server.
D. RARP server.
Câu 23.Lý do RARP bị hạn chế về khả năng mở rộng (scalability) là gì?
A. Nó yêu cầu quá nhiều băng thông.
B. Nó không hỗ trợ IPv6.
C. Nó quá phức tạp để triển khai.
D. Nó yêu cầu quản trị viên phải duy trì một cơ sở dữ liệu tĩnh lớn về các ánh xạ MAC-IP trên RARP server cho mỗi thiết bị.
Câu 24.Giao thức nào hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) để cung cấp địa chỉ IP cho thiết bị sau khi RARP đã cung cấp địa chỉ IP ban đầu?
A. Không có, RARP cung cấp tất cả.
B. ARP.
C. DNS.
D. BOOTP/DHCP (thường kết hợp với TFTP để tải file khởi động).
Câu 25.Khi một RARP Reply được gửi, địa chỉ MAC đích của Ethernet frame sẽ là gì?
A. Địa chỉ MAC của RARP server.
B. Địa chỉ MAC Broadcast.
C. Địa chỉ MAC của Default Gateway.
D. Địa chỉ MAC của client đã gửi RARP Request.