Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Hiệu suất Ethernet là một trong những đề thi thuộc Chương 8: TẦNG LIÊN KẾT trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất thực tế của mạng Ethernet, từ tốc độ lý thuyết của đường truyền đến các cơ chế truy cập kênh và thiết bị mạng. Việc hiểu rõ các yếu tố này là cực kỳ quan trọng để đánh giá, tối ưu hóa và khắc phục sự cố hiệu suất trong môi trường mạng có dây.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: sự khác biệt giữa băng thông lý thuyết và thông lượng thực tế, ảnh hưởng của va chạm (collision) và CSMA/CD, vai trò của thiết bị mạng (Hub, Switch), ưu điểm của Ethernet Full-duplex so với Half-duplex, các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất (kích thước frame, độ trễ, tải mạng), và cách các công nghệ Ethernet hiện đại cải thiện hiệu suất. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và quản lý các mạng Ethernet hiệu quả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Hiệu suất Ethernet
Câu 1.Khái niệm “Băng thông” (Bandwidth) của một liên kết Ethernet ám chỉ điều gì?
A. Tốc độ truyền tải dữ liệu thực tế đạt được.
B. Số lượng va chạm xảy ra.
C. Thời gian cần thiết để một gói tin di chuyển.
D. Tốc độ truyền tải dữ liệu tối đa lý thuyết qua liên kết đó (ví dụ: 10 Mbps, 1 Gbps).
Câu 2.Khái niệm “Thông lượng” (Throughput) trong Ethernet ám chỉ điều gì?
A. Tốc độ truyền tải dữ liệu lý thuyết.
B. Tổng số va chạm trong một khoảng thời gian.
C. Thời gian gói tin chờ trong hàng đợi.
D. Tốc độ truyền tải dữ liệu thực tế đạt được trên một mạng trong một khoảng thời gian nhất định.
Câu 3.Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sự khác biệt giữa băng thông lý thuyết và thông lượng thực tế trong Ethernet Half-duplex?
A. Chiều dài cáp.
B. Loại thiết bị cuối.
C. Lỗi cấu hình IP.
D. Va chạm (collisions) và thời gian lùi lại (backoff time) của CSMA/CD.
Câu 4.Trong môi trường Ethernet Half-duplex, khi tải mạng tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với số lượng va chạm?
A. Số lượng va chạm giảm.
B. Số lượng va chạm không đổi.
C. Va chạm không xảy ra.
D. Số lượng va chạm có xu hướng tăng lên.
Câu 5.Khi số lượng va chạm tăng lên trong Ethernet Half-duplex, điều gì sẽ xảy ra với thông lượng thực tế của mạng?
A. Thông lượng tăng.
B. Thông lượng không đổi.
C. Thông lượng đạt tối đa.
D. Thông lượng giảm đáng kể.
Câu 6.Hub trong môi trường Ethernet có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất tổng thể của mạng?
A. Tăng thông lượng.
B. Giảm độ trễ.
C. Giảm va chạm.
D. Giảm hiệu suất do tất cả các cổng chia sẻ cùng một miền va chạm và băng thông.
Câu 7.Switch (Bộ chuyển mạch) cải thiện hiệu suất Ethernet như thế nào so với Hub?
A. Bằng cách mã hóa dữ liệu.
B. Bằng cách giảm độ trễ lan truyền.
C. Bằng cách tăng tốc độ truyền.
D. Bằng cách tạo các miền va chạm riêng biệt cho mỗi cổng và cho phép truyền Full-duplex.
Câu 8.Chế độ “Full-duplex Ethernet” (Ethernet song công toàn phần) có nghĩa là gì?
A. Dữ liệu chỉ có thể truyền một chiều.
B. Dữ liệu có thể truyền hai chiều nhưng không đồng thời.
C. Tốc độ truyền tải bị giảm đi một nửa.
D. Cho phép gửi và nhận dữ liệu đồng thời trên cùng một kết nối, loại bỏ hoàn toàn va chạm.
Câu 9.Khi Ethernet hoạt động ở chế độ Full-duplex, giao thức CSMA/CD có còn cần thiết không?
A. Có, luôn luôn cần thiết.
B. Có, nếu có nhiều thiết bị.
C. Có, để phát hiện lỗi.
D. Không, vì không còn va chạm để phát hiện.
Câu 10.Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu suất Ethernet?
A. Kích thước frame.
B. Độ trễ lan truyền.
C. Tải mạng.
D. Địa chỉ IP của thiết bị.
Câu 11.Kích thước frame (Minimum/Maximum Frame Size) ảnh hưởng đến hiệu suất Ethernet như thế nào?
A. Frame nhỏ hơn thì hiệu suất cao hơn.
B. Frame lớn hơn thì hiệu suất thấp hơn.
C. Kích thước frame không ảnh hưởng.
D. Frame nhỏ có thể tăng overhead và giảm hiệu suất, frame quá lớn có thể cần phân mảnh hoặc gây trễ.
Câu 12.Kích thước tối thiểu của một frame Ethernet là bao nhiêu byte?
A. 18 byte.
B. 32 byte.
C. 46 byte.
D. 64 byte.
Câu 13.Độ trễ lan truyền (Propagation Delay) trong Ethernet là gì?
A. Thời gian xử lý gói tin trên router.
B. Thời gian chờ trong hàng đợi.
C. Thời gian để một thiết bị gửi dữ liệu.
D. Thời gian cần thiết để một tín hiệu điện di chuyển từ một điểm này đến một điểm khác trên đường truyền.
Câu 14.Độ trễ lan truyền ảnh hưởng đến hiệu suất của CSMA/CD như thế nào?
A. Giảm khả năng va chạm.
B. Tăng tốc độ truyền.
C. Giảm thời gian lùi lại.
D. Tăng khoảng thời gian dễ bị va chạm, làm tăng khả năng va chạm và giảm hiệu suất.
Câu 15.Khái niệm “Jumbo Frame” (frame lớn) được sử dụng trong Ethernet để làm gì?
A. Để mã hóa dữ liệu.
B. Để tăng khả năng va chạm.
C. Để giảm tốc độ mạng.
D. Để cải thiện hiệu suất trên mạng tốc độ cao bằng cách giảm overhead của header và giảm số lần xử lý frame.
Câu 16.Để tối ưu hóa hiệu suất truyền dữ liệu lớn qua Ethernet, việc sử dụng Jumbo Frame có thể mang lại lợi ích nào?
A. Tăng số lần va chạm.
B. Giảm băng thông khả dụng.
C. Tăng chi phí phần cứng.
D. Giảm CPU overhead và tăng thông lượng (throughput) bằng cách gửi ít frame hơn cho cùng một lượng dữ liệu.
Câu 17.Các tiêu chuẩn Ethernet hiện đại như Gigabit Ethernet và 10 Gigabit Ethernet cải thiện hiệu suất bằng cách nào?
A. Vẫn sử dụng CSMA/CD ở Half-duplex.
B. Sử dụng cáp đồng trục.
C. Giảm số lượng thiết bị.
D. Tăng băng thông (tốc độ truyền) và thường hoạt động ở chế độ Full-duplex.
Câu 18.Power over Ethernet (PoE) có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất truyền dữ liệu không?
A. Có, làm tăng tốc độ.
B. Có, làm giảm độ trễ.
C. Có, làm tăng băng thông.
D. Không trực tiếp, nhưng nó đơn giản hóa việc triển khai và có thể gián tiếp cải thiện độ tin cậy.
Câu 19.Khi một mạng Ethernet gặp hiện tượng “Collision Storm” (bão va chạm), điều này thường là dấu hiệu của:
A. Tải mạng rất thấp.
B. Cấu hình đúng.
C. Mạng đã chuyển sang Full-duplex.
D. Tải mạng quá cao trên một miền va chạm, dẫn đến hiệu suất giảm mạnh.
Câu 20.Để khắc phục hiệu suất kém trong mạng Ethernet Half-duplex cũ, giải pháp hiệu quả nhất là gì?
A. Thêm nhiều Hub hơn.
B. Giảm số lượng thiết bị.
C. Giảm kích thước frame.
D. Thay thế Hub bằng Switch và sử dụng chế độ Full-duplex.
Câu 21.Điều nào sau đây là một yếu tố vật lý có thể làm giảm hiệu suất của một liên kết Ethernet?
A. Địa chỉ IP động.
B. Tên miền.
C. Phần mềm ứng dụng.
D. Chiều dài cáp vượt quá giới hạn hoặc cáp bị nhiễu/hỏng.
Câu 22.Chất lượng của card mạng (NIC) trên mỗi thiết bị có thể ảnh hưởng đến hiệu suất Ethernet như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến tính bảo mật.
B. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng tương thích.
C. Không ảnh hưởng đến tốc độ.
D. Ảnh hưởng đến khả năng xử lý frame, tốc độ gửi/nhận và hiệu quả của các tính năng Ethernet.
Câu 23.Mục đích của việc sử dụng các thiết bị Repeater trong Ethernet cũ là gì?
A. Định tuyến gói tin.
B. Tạo miền va chạm mới.
C. Cấp phát địa chỉ IP.
D. Khuyếch đại và tái tạo tín hiệu để mở rộng chiều dài của phân đoạn mạng, nhưng vẫn tạo một miền va chạm duy nhất.
Câu 24.Sự khác biệt giữa Ethernet và Fast Ethernet (100Base-TX) về mặt tín hiệu là gì?
A. Fast Ethernet sử dụng mã hóa Manchester.
B. Fast Ethernet yêu cầu cáp đồng trục.
C. Fast Ethernet có độ trễ cao hơn.
D. Fast Ethernet sử dụng các kỹ thuật mã hóa hiệu quả hơn (ví dụ: 4B/5B) để đạt tốc độ cao hơn trên cáp xoắn đôi.
Câu 25.Khi một mạng Ethernet được thiết kế với sự chú ý đến hiệu suất, yếu tố nào cần được tối ưu hóa?
A. Số lượng Hub.
B. Kích thước miền quảng bá.
C. Độ phức tạp của cấu hình.
D. Kích thước miền va chạm, chế độ truyền (Full-duplex), chất lượng cáp và thiết bị mạng.