Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: ICMP cho IPV6

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: ICMP cho IPV6 là một trong những đề thi thuộc Chương 7: TẦNG MẠNG VÀ GIAO THỨC IP trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này đi sâu vào Giao thức Thông báo Điều khiển Internet phiên bản 6 (ICMPv6), một thành phần thiết yếu của IPv6. ICMPv6 không chỉ dùng để báo cáo lỗi và thông tin chẩn đoán mà còn tích hợp các chức năng quan trọng cho việc cấu hình và quản lý mạng IPv6, đặc biệt là Giao thức Khám phá Hàng xóm (Neighbor Discovery Protocol – NDP) thay thế cho ARP và các cơ chế khác của IPv4.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: vai trò của ICMPv6 (thông báo lỗi, chẩn đoán, thông tin), các loại thông điệp ICMPv6 (Error Messages, Informational Messages), các chức năng cốt lõi của NDP (Router Solicitation/Advertisement, Neighbor Solicitation/Advertisement, Redirect), MLD (Multicast Listener Discovery), và cách ICMPv6 hỗ trợ các tính năng tự cấu hình địa chỉ (SLAAC) và khám phá MTU đường dẫn (Path MTU Discovery). Việc hiểu rõ các kiến thức này là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và khắc phục sự cố trong môi trường mạng IPv6 hiện đại.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: ICMP cho IPV6

Câu 1.Mục đích chính của ICMPv6 (Internet Control Message Protocol for IPv6) là gì?
A. Để mã hóa dữ liệu IPv6.
B. Để định tuyến gói tin IPv6.
C. Để cấp phát địa chỉ IPv6 động.
D. Để báo cáo lỗi, chẩn đoán mạng và hỗ trợ các chức năng quản lý mạng IPv6.

Câu 2.ICMPv6 hoạt động ở tầng nào trong mô hình TCP/IP?
A. Tầng Ứng dụng (Application Layer).
B. Tầng Giao vận (Transport Layer).
C. Tầng Truy cập mạng (Network Access Layer).
D. Tầng Internet (Internet Layer).

Câu 3.So với ICMPv4, ICMPv6 được mở rộng để tích hợp các chức năng nào?
A. Điều khiển tắc nghẽn.
B. Quản lý kết nối TCP.
C. Mã hóa dữ liệu.
D. Neighbor Discovery Protocol (NDP) và Multicast Listener Discovery (MLD).

Câu 4.Loại thông điệp ICMPv6 nào được sử dụng để báo cáo các vấn đề như gói tin không đến được đích hoặc vượt quá giới hạn hop?
A. Informational Messages.
B. Neighbor Discovery Messages.
C. Multicast Listener Messages.
D. Error Messages.

Câu 5.Loại thông điệp ICMPv6 nào được sử dụng để cung cấp thông tin hoặc chẩn đoán, ví dụ: để kiểm tra kết nối giữa hai host?
A. Error Messages.
B. Neighbor Discovery Messages.
C. Multicast Listener Messages.
D. Informational Messages.

Câu 6.Thông điệp ICMPv6 “Router Solicitation” (RS) được sử dụng cho mục đích gì?
A. Để router thông báo sự hiện diện của nó.
B. Để yêu cầu một router cụ thể gửi thông tin.
C. Để client yêu cầu địa chỉ IP.
D. Để một host yêu cầu các router trên liên kết gửi thông báo Router Advertisement.

Câu 7.Thông điệp ICMPv6 “Router Advertisement” (RA) được sử dụng cho mục đích gì?
A. Để yêu cầu client cấu hình địa chỉ IP.
B. Để client thông báo địa chỉ MAC của nó.
C. Để router thông báo lỗi.
D. Để router thông báo sự hiện diện của nó, prefix mạng, thông tin định tuyến mặc định và các tham số cho SLAAC.

Câu 8.Giao thức Khám phá Hàng xóm (NDP) trong ICMPv6 thay thế hoàn toàn những giao thức/chức năng nào từ IPv4?
A. DNS và DHCP.
B. HTTP và FTP.
C. SMTP và POP3.
D. ARP (Address Resolution Protocol) và một phần của ICMPv4 Router Discovery.

Câu 9.Thông điệp ICMPv6 “Neighbor Solicitation” (NS) được sử dụng cho mục đích gì?
A. Để yêu cầu router định tuyến lại gói tin.
B. Để client gửi dữ liệu cho neighbor.
C. Để phát hiện vòng lặp định tuyến.
D. Để phân giải địa chỉ MAC của một host lân cận, hoặc để thực hiện Phát hiện Địa chỉ Trùng lặp (DAD).

Câu 10.Thông điệp ICMPv6 “Neighbor Advertisement” (NA) được sử dụng cho mục đích gì?
A. Để thông báo rằng một host đã bị lỗi.
B. Để yêu cầu thông tin về neighbor.
C. Để client yêu cầu kết nối với neighbor.
D. Để phản hồi lại một thông điệp Neighbor Solicitation, hoặc để thông báo sự thay đổi địa chỉ MAC của một host.

Câu 11.Chức năng DAD (Duplicate Address Detection) trong IPv6 sử dụng thông điệp ICMPv6 nào?
A. Router Solicitation.
B. Router Advertisement.
C. Redirect.
D. Neighbor Solicitation (và chờ Neighbor Advertisement).

Câu 12.Thông điệp ICMPv6 “Redirect” được router gửi khi nào?
A. Khi gói tin bị mất.
B. Khi router phát hiện lỗi cấu hình.
C. Khi gói tin vượt quá Hop Limit.
D. Để thông báo cho host rằng có một router khác trên cùng liên kết cung cấp đường đi tốt hơn đến một đích cụ thể.

Câu 13.Khi một gói tin IPv6 vượt quá MTU của một liên kết trên đường đi và router loại bỏ nó, router sẽ gửi thông điệp ICMPv6 nào về cho nguồn?
A. Time Exceeded.
B. Destination Unreachable.
C. Parameter Problem.
D. Packet Too Big.

Câu 14.Giao thức nào trong ICMPv6 được sử dụng để các host đăng ký tham gia hoặc rời khỏi các nhóm multicast?
A. NDP (Neighbor Discovery Protocol).
B. DHCPv6.
C. DNS.
D. MLD (Multicast Listener Discovery).

Câu 15.Lệnh `ping` trong môi trường IPv6 sử dụng loại thông điệp ICMPv6 nào để kiểm tra khả năng kết nối?
A. Router Solicitation và Router Advertisement.
B. Neighbor Solicitation và Neighbor Advertisement.
C. Packet Too Big.
D. Echo Request và Echo Reply.

Câu 16.Cấu trúc cơ bản của một thông điệp ICMPv6 bao gồm những trường nào?
A. Source IP, Destination IP, Data.
B. Port Source, Port Destination, Checksum.
C. Version, Header Length, Total Length.
D. Type, Code, Checksum, và Message Body.

Câu 17.Checksum của ICMPv6 được tính toán như thế nào?
A. Chỉ trên header ICMPv6.
B. Chỉ trên Message Body.
C. Trên toàn bộ gói tin IPv6.
D. Trên header ICMPv6, Message Body và một Pseudo-Header của IPv6.

Câu 18.Lý do việc tính Checksum ICMPv6 bao gồm Pseudo-Header là gì?
A. Để tăng tốc độ xử lý.
B. Để giảm kích thước gói tin.
C. Để tăng khả năng tương thích.
D. Để cung cấp thêm lớp bảo vệ chống lại lỗi dữ liệu trong quá trình truyền tải, đặc biệt là các lỗi liên quan đến địa chỉ IP.

Câu 19.Loại thông điệp ICMPv6 nào có thể được sử dụng để điều khiển việc tự cấu hình địa chỉ (SLAAC) của các host?
A. Echo Request.
B. Neighbor Solicitation.
C. Multicast Listener Query.
D. Router Advertisement.

Câu 20.Nếu một host muốn biết địa chỉ MAC của một host khác trên cùng liên kết IPv6, nó sẽ gửi thông điệp ICMPv6 nào?
A. Router Solicitation.
B. Router Advertisement.
C. Echo Request.
D. Neighbor Solicitation.

Câu 21.Thông điệp “Destination Unreachable” trong ICMPv6 được gửi khi nào?
A. Khi một gói tin được gửi lại.
B. Khi router không tìm thấy đường đi đến đích hoặc đích không thể truy cập được.
C. Khi có lỗi cú pháp trong gói tin.
D. Khi router không thể chuyển tiếp gói tin đến đích, ví dụ: mạng đích không tồn tại, cổng bị quản trị cấm.

Câu 22.ICMPv6 thường được sử dụng bởi các công cụ chẩn đoán mạng nào?
A. FTP client.
B. Trình duyệt web.
C. Ứng dụng email.
D. `ping` và `traceroute` (hoặc `tracert`).

Câu 23.Loại tấn công nào có thể tận dụng ICMPv6 để thu thập thông tin về cấu trúc mạng hoặc gây ra DoS?
A. Phishing.
B. Man-in-the-Middle (MITM).
C. SQL Injection.
D. Reconnaissance (trinh sát mạng) hoặc Smurf attacks.

Câu 24.Tên địa chỉ IPv6 Link-Local bắt đầu bằng gì?
A. `2001:`
B. `FD00:`
C. `FF02:`
D. `FE80:`

Câu 25.Khi một host IPv6 khởi động lần đầu, nó có thể gửi thông điệp ICMPv6 nào để tự động cấu hình địa chỉ IP của mình?
A. Echo Request.
B. Neighbor Advertisement.
C. Destination Unreachable.
D. Router Solicitation.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: