Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Kết nối không dây là một trong những đề thi thuộc Chương 8: TẦNG LIÊN KẾT trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào các công nghệ và giao thức mạng không dây phổ biến, nơi các thiết bị giao tiếp thông qua sóng vô tuyến thay vì cáp vật lý. Với sự phát triển của điện thoại thông minh, máy tính bảng và thiết bị IoT, kết nối không dây đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống và công việc hàng ngày.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: ưu nhược điểm của mạng không dây so với mạng có dây, các chuẩn Wi-Fi (IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax), các băng tần (2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz), vai trò của Access Point, cơ chế truy cập kênh (CSMA/CA), các loại mã hóa bảo mật (WEP, WPA, WPA2, WPA3), các công nghệ không dây khác (Bluetooth, Zigbee, NFC), và các vấn đề như nhiễu, vùng phủ sóng, và bảo mật trong mạng không dây. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và khắc phục sự cố trong môi trường mạng không dây.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Kết nối không dây
Câu 1.Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa mạng có dây và mạng không dây là gì?
A. Mạng có dây an toàn hơn.
B. Mạng không dây luôn nhanh hơn.
C. Mạng có dây dễ dàng triển khai hơn.
D. Mạng có dây sử dụng cáp vật lý để truyền dữ liệu, mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến.
Câu 2.Ưu điểm chính của kết nối mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây là gì?
A. Tốc độ truyền tải ổn định hơn.
B. Chi phí rẻ hơn cho mọi quy mô mạng.
C. Mức độ bảo mật cao hơn.
D. Tính di động, linh hoạt và dễ dàng triển khai (không cần đi dây cáp).
Câu 3.Nhược điểm của kết nối mạng không dây so với mạng có dây là gì?
A. Chi phí thiết bị cao hơn.
B. Phạm vi phủ sóng quá rộng.
C. Quá đơn giản để cấu hình.
D. Tốc độ thường thấp hơn, độ trễ cao hơn, ít ổn định hơn và dễ bị nhiễu/tấn công.
Câu 4.Tiêu chuẩn IEEE nào định nghĩa công nghệ Wi-Fi?
A. IEEE 802.1.
B. IEEE 802.3.
C. IEEE 802.15.
D. IEEE 802.11.
Câu 5.Access Point (AP – Điểm truy cập) trong mạng Wi-Fi có chức năng chính là gì?
A. Định tuyến các gói tin IP.
B. Cấp phát địa chỉ IP động.
C. Học địa chỉ MAC.
D. Cung cấp một điểm kết nối giữa các thiết bị không dây và mạng có dây.
Câu 6.SSID (Service Set Identifier) trong mạng Wi-Fi là gì?
A. Mật khẩu để truy cập Wi-Fi.
B. Địa chỉ IP của Access Point.
C. Địa chỉ MAC của Access Point.
D. Tên của mạng Wi-Fi, được sử dụng để nhận diện và kết nối.
Câu 7.Mạng Wi-Fi thường hoạt động ở các băng tần nào?
A. 1 GHz và 10 GHz.
B. 3 GHz và 6 GHz.
C. 4 GHz và 8 GHz.
D. 2.4 GHz và 5 GHz (và 6 GHz cho Wi-Fi 6E).
Câu 8.Ưu điểm của băng tần 5 GHz so với 2.4 GHz trong Wi-Fi là gì?
A. Tầm phủ sóng rộng hơn.
B. Khả năng xuyên tường tốt hơn.
C. Tương thích với nhiều thiết bị cũ hơn.
D. Băng thông cao hơn, ít nhiễu hơn và nhiều kênh không chồng lấn.
Câu 9.Nhược điểm của băng tần 5 GHz so với 2.4 GHz trong Wi-Fi là gì?
A. Tốc độ thấp hơn.
B. Ít kênh hơn.
C. Khó cài đặt hơn.
D. Tầm phủ sóng ngắn hơn và khả năng xuyên vật cản kém hơn.
Câu 10.Giao thức đa truy nhập nào được sử dụng trong Wi-Fi để tránh va chạm thay vì phát hiện va chạm?
A. CSMA/CD.
B. ALOHA.
C. TDM.
D. CSMA/CA (Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance).
Câu 11.CSMA/CA cố gắng “tránh” va chạm bằng cách nào?
A. Luôn gửi dữ liệu đến một nút duy nhất.
B. Chia sẻ kênh theo tần số.
C. Chỉ truyền khi có sự cho phép của trung tâm điều khiển.
D. Sử dụng cơ chế RTS/CTS (Request to Send/Clear to Send) và các khoảng thời gian chờ (interframe spaces).
Câu 12.Vấn đề “nút ẩn” (Hidden Node Problem) trong mạng không dây là gì?
A. Một nút không thể nhận dữ liệu.
B. Một nút không thể gửi dữ liệu.
C. Một nút bị ngắt kết nối.
D. Hai nút không thể nghe thấy nhau nhưng cả hai đều có thể truyền và gây va chạm tại một nút nhận chung (ví dụ: AP).
Câu 13.WEP, WPA, WPA2, WPA3 là các giao thức nào trong mạng không dây?
A. Giao thức định tuyến.
B. Giao thức cấp phát địa chỉ IP.
C. Giao thức quản lý mạng.
D. Giao thức bảo mật/mã hóa.
Câu 14.Giao thức bảo mật nào trong Wi-Fi được coi là kém an toàn nhất và dễ bị bẻ khóa nhất?
A. WPA.
B. WPA2.
C. WPA3.
D. WEP (Wired Equivalent Privacy).
Câu 15.Giao thức bảo mật nào trong Wi-Fi hiện nay được khuyến nghị sử dụng rộng rãi vì cung cấp mức độ bảo mật cao nhất?
A. WEP.
B. WPA.
C. WPA2 (với AES).
D. WPA3.
Câu 16.Công nghệ không dây nào được sử dụng cho các kết nối tầm ngắn (Personal Area Network – PAN) giữa các thiết bị như điện thoại, tai nghe, bàn phím và chuột?
A. Wi-Fi.
B. Zigbee.
C. NFC.
D. Bluetooth.
Câu 17.NFC (Near Field Communication) là công nghệ không dây nào?
A. Kết nối mạng toàn cầu.
B. Kết nối không dây tầm xa.
C. Kết nối giữa các thiết bị IoT.
D. Kết nối tầm rất ngắn (vài cm) cho mục đích thanh toán không tiếp xúc, chia sẻ dữ liệu nhanh.
Câu 18.Mạng Wi-Fi bị “nhiễu” (interference) có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng tốc độ mạng.
B. Giảm độ trễ.
C. Cải thiện bảo mật.
D. Giảm thông lượng, tăng mất gói và độ trễ, làm giảm chất lượng kết nối.
Câu 19.Các nguồn gây nhiễu phổ biến cho mạng Wi-Fi 2.4 GHz là gì?
A. Cáp quang.
B. Router có dây.
C. Thiết bị Bluetooth.
D. Lò vi sóng, điện thoại không dây cũ, và các thiết bị Bluetooth khác.
Câu 20.Để mở rộng vùng phủ sóng của mạng Wi-Fi hiện có, bạn sẽ sử dụng thiết bị nào?
A. Router có dây.
B. Switch.
C. Modem.
D. Wi-Fi Repeater (hoặc Range Extender/Mesh Wi-Fi).
Câu 21.Mục đích của việc sử dụng nhiều ăng-ten (MIMO – Multiple-Input Multiple-Output) trong các chuẩn Wi-Fi 802.11n/ac/ax là gì?
A. Để tăng cường bảo mật.
B. Để giảm tầm phủ sóng.
C. Để sử dụng ít năng lượng hơn.
D. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu và cải thiện độ tin cậy bằng cách sử dụng nhiều đường dẫn tín hiệu đồng thời.
Câu 22.Khái niệm “Roaming” trong mạng không dây có nghĩa là gì?
A. Kết nối Wi-Fi từ một thiết bị di động.
B. Chuyển đổi giữa băng tần 2.4 GHz và 5 GHz.
C. Tắt Wi-Fi khi không sử dụng.
D. Khả năng thiết bị di động duy trì kết nối mạng khi di chuyển giữa các Access Point khác nhau.
Câu 23.Điều nào sau đây là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tốc độ và chất lượng kết nối Wi-Fi?
A. Địa chỉ IP của thiết bị.
B. Tên của Access Point.
C. Hãng sản xuất thiết bị.
D. Khoảng cách đến Access Point, vật cản (tường), nhiễu và số lượng người dùng đồng thời.
Câu 24.Khi bạn kết nối lần đầu tiên vào một mạng Wi-Fi, bạn cần cung cấp thông tin nào?
A. Địa chỉ IP của bạn.
B. Địa chỉ MAC của bạn.
C. Tên người dùng.
D. SSID (tên mạng) và mật khẩu (nếu có bảo mật).
Câu 25.Mạng khách (Guest Network) trong cấu hình Wi-Fi có mục đích gì?
A. Cung cấp kết nối nhanh hơn cho khách.
B. Giới hạn băng thông cho khách.
C. Không cho phép khách truy cập Internet.
D. Cung cấp kết nối Internet riêng biệt cho khách mà không cho phép họ truy cập vào mạng nội bộ chính của bạn.