Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Kết nối mạng diện rộng

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Kết nối mạng diện rộng là một trong những đề thi thuộc Chương 8: TẦNG LIÊN KẾT trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào các công nghệ và giao thức được sử dụng để thiết lập và duy trì các mạng diện rộng (WAN – Wide Area Network), kết nối các mạng cục bộ (LAN) ở các vị trí địa lý xa nhau. Việc hiểu rõ các công nghệ WAN là kiến thức cốt lõi để thiết kế và quản lý các mạng quy mô lớn, liên kết các chi nhánh doanh nghiệp hoặc truy cập Internet toàn cầu.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: khái niệm và mục đích của WAN, sự khác biệt với LAN, các loại công nghệ WAN phổ biến (kết nối thuê bao – leased line, DSL, cáp quang, vệ tinh, di động), các giao thức tầng liên kết dữ liệu được sử dụng trong WAN (ví dụ: PPP, HDLC, Frame Relay), vai trò của các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông, và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất WAN. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và khắc phục sự cố trong môi trường mạng diện rộng.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Kết nối mạng diện rộng

Câu 1.Mạng diện rộng (WAN – Wide Area Network) được sử dụng để làm gì?
A. Kết nối các máy tính trong cùng một tòa nhà.
B. Kết nối các thiết bị cá nhân trong phạm vi vài mét.
C. Kết nối các thiết bị không dây trong một khu vực nhỏ.
D. Kết nối các mạng cục bộ (LAN) ở các vị trí địa lý xa nhau (ví dụ: giữa các thành phố, quốc gia).

Câu 2.Sự khác biệt chính giữa WAN và LAN là gì?
A. WAN luôn sử dụng cáp quang, LAN luôn dùng cáp đồng.
B. WAN do người dùng quản lý, LAN do ISP quản lý.
C. WAN có tốc độ cao hơn LAN.
D. WAN bao phủ phạm vi địa lý rộng lớn hơn và thường sử dụng dịch vụ của nhà cung cấp viễn thông.

Câu 3.Nhà cung cấp dịch vụ nào thường cung cấp các dịch vụ kết nối WAN cho các doanh nghiệp và người dùng?
A. Nhà cung cấp phần mềm.
B. Nhà sản xuất thiết bị mạng.
C. Nhà phát triển ứng dụng.
D. Nhà cung cấp dịch vụ viễn thông (ISP – Internet Service Provider).

Câu 4.Loại kết nối WAN nào cung cấp một đường truyền vật lý hoặc logic riêng, cố định giữa hai điểm, thường rất tin cậy nhưng chi phí cao?
A. DSL.
B. Vệ tinh.
C. Cáp quang gia đình.
D. Đường truyền thuê bao (Leased Line).

Câu 5.Công nghệ WAN nào sử dụng đường dây điện thoại đồng thông thường để cung cấp kết nối Internet băng thông rộng?
A. Cáp quang.
B. Vệ tinh.
C. Dial-up.
D. DSL (Digital Subscriber Line).

Câu 6.Ưu điểm chính của kết nối WAN bằng cáp quang (Fiber Optic) là gì?
A. Chi phí thấp nhất.
B. Dễ dàng di chuyển.
C. Không bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
D. Băng thông cực cao, độ trễ thấp, ổn định và khoảng cách truyền xa.

Câu 7.Công nghệ WAN nào thường có độ trễ (latency) cao nhất và dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết?
A. Cáp quang.
B. DSL.
C. LTE.
D. Vệ tinh (Satellite Internet).

Câu 8.PPP (Point-to-Point Protocol) là giao thức tầng liên kết dữ liệu nào thường được sử dụng cho các kết nối WAN trực tiếp?
A. Ethernet.
B. Frame Relay.
C. ATM.
D. Giao thức điểm-điểm (Point-to-Point protocol).

Câu 9.PPP cung cấp những chức năng nào cho kết nối WAN?
A. Định tuyến gói tin IP.
B. Cấp phát địa chỉ MAC.
C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu.
D. Đóng gói dữ liệu IP, xác thực (PAP/CHAP) và cấu hình liên kết.

Câu 10.Giao thức HDLC (High-Level Data Link Control) là một giao thức tầng liên kết dữ liệu nào thường được sử dụng cho các kết nối WAN điểm-điểm trong môi trường của Cisco?
A. Ethernet.
B. Frame Relay.
C. PPP.
D. Giao thức độc quyền hoặc chuẩn ISO.

Câu 11.Công nghệ WAN nào là một giao thức chuyển mạch gói (packet-switched) được sử dụng để tạo ra các mạch ảo (virtual circuits) giữa nhiều vị trí, thường trên đường truyền T1/E1?
A. DSL.
B. ATM.
C. MPLS.
D. Frame Relay.

Câu 12.Frame Relay sử dụng loại mạch ảo nào để thiết lập kết nối giữa các DTE (Data Terminal Equipment)?
A. Mạch ảo vĩnh viễn (Permanent Virtual Circuit – PVC).
B. Mạch ảo chuyển mạch (Switched Virtual Circuit – SVC).
C. Cả A và B.
D. Cả A và B.

Câu 13.MPLS (Multiprotocol Label Switching) là một công nghệ nào được sử dụng phổ biến trong các mạng xương sống của ISP để cải thiện hiệu suất và linh hoạt định tuyến?
A. Giao thức định tuyến tầng mạng.
B. Công nghệ cáp quang.
C. Công nghệ mạng không dây.
D. Một kỹ thuật chuyển mạch nhãn (label switching) hoạt động giữa tầng 2 và tầng 3.

Câu 14.Khi một gói tin đi vào mạng MPLS, nó được gán một “nhãn” (label). Mục đích của nhãn này là gì?
A. Để mã hóa gói tin.
B. Để xác định địa chỉ IP nguồn.
C. Để chỉ ra giao thức tầng ứng dụng.
D. Để định tuyến gói tin nhanh chóng qua mạng MPLS mà không cần tra cứu bảng định tuyến IP phức tạp ở mỗi hop.

Câu 15.Công nghệ 4G/5G trên điện thoại di động được xếp vào loại kết nối WAN nào?
A. Cáp quang.
B. DSL.
C. Vệ tinh.
D. Di động (Mobile Broadband).

Câu 16.Điểm nào sau đây là một thách thức chính của việc quản lý và khắc phục sự cố mạng WAN?
A. Khoảng cách địa lý ngắn.
B. Chỉ sử dụng một giao thức duy nhất.
C. Không có nhiều thiết bị.
D. Khoảng cách địa lý rộng lớn, nhiều nhà cung cấp dịch vụ, và sự phức tạp của các công nghệ khác nhau.

Câu 17.Các router đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các mạng LAN để tạo thành một WAN bằng cách thực hiện chức năng nào?
A. Chuyển đổi tín hiệu.
B. Cấp phát địa chỉ IP.
C. Học địa chỉ MAC.
D. Định tuyến gói tin giữa các mạng con khác nhau.

Câu 18.Thông lượng (Throughput) thực tế trên một liên kết WAN thường thấp hơn băng thông lý thuyết do yếu tố nào?
A. Chỉ do chất lượng cáp.
B. Chỉ do số lượng thiết bị.
C. Chỉ do giao thức TCP.
D. Độ trễ (latency), mất gói (packet loss), tắc nghẽn (congestion) và overhead của giao thức.

Câu 19.Lý do một doanh nghiệp thường chọn sử dụng dịch vụ WAN của ISP thay vì tự xây dựng hạ tầng cho các kết nối đường dài là gì?
A. Chi phí thấp hơn.
B. Đơn giản hóa quản lý.
C. Độ tin cậy cao hơn.
D. Tất cả các lựa chọn trên.

Câu 20.PPPoE (Point-to-Point Protocol over Ethernet) là giao thức nào thường được sử dụng trong các kết nối DSL?
A. Giao thức định tuyến.
B. Giao thức quản lý mạng.
C. Giao thức cấp phát địa chỉ.
D. Giao thức đóng gói PPP trong frame Ethernet để xác thực người dùng và thiết lập kết nối IP.

Câu 21.Các loại cáp nào thường được sử dụng cho các liên kết WAN tốc độ cao và đường dài?
A. Cáp xoắn đôi Cat 5e.
B. Cáp đồng trục.
C. Cáp dẹt.
D. Cáp quang.

Câu 22.SD-WAN (Software-Defined Wide Area Network) là một công nghệ mới nổi có mục đích gì?
A. Chỉ để tăng tốc độ WAN.
B. Chỉ để giảm chi phí WAN.
C. Chỉ để tăng cường bảo mật WAN.
D. Để đơn giản hóa việc quản lý, tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí vận hành mạng WAN bằng cách trừu tượng hóa phần cứng mạng.

Câu 23.Khi hai router WAN kết nối trực tiếp, chúng thường sử dụng loại cáp nào?
A. Cáp Ethernet chéo (crossover cable).
B. Cáp Ethernet thẳng (straight-through cable).
C. Cáp đồng trục.
D. Cáp nối tiếp (serial cable) với giao diện DTE/DCE.

Câu 24.Để đảm bảo tính sẵn sàng cao cho một kết nối WAN quan trọng, doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược nào?
A. Chỉ sử dụng một loại công nghệ WAN.
B. Chỉ sử dụng một ISP duy nhất.
C. Chỉ sử dụng địa chỉ IP tĩnh.
D. Sử dụng nhiều kết nối WAN dự phòng (redundant WAN links) từ các ISP hoặc công nghệ khác nhau.

Câu 25.Metri nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một liên kết WAN, bên cạnh băng thông?
A. Số lượng hop.
B. Số lượng thiết bị.
C. Kích thước gói tin.
D. Độ trễ (latency), jitter, và tỷ lệ mất gói (packet loss).

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: