Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Switch là một trong những đề thi thuộc Chương 8: TẦNG LIÊN KẾT trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào Switch (Bộ chuyển mạch), thiết bị mạng cốt lõi và quan trọng nhất trong việc xây dựng hầu hết các mạng cục bộ (LAN) có dây hiện đại. Việc nắm vững chức năng, nguyên lý hoạt động và các tính năng của Switch là kiến thức thiết yếu để thiết kế, triển khai, quản lý và khắc phục sự cố trong môi trường mạng doanh nghiệp và gia đình.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: vị trí của Switch trong mô hình OSI (tầng Liên kết dữ liệu), khả năng học địa chỉ MAC và xây dựng bảng CAM (Content Addressable Memory), cách Switch lọc và chuyển tiếp frame, vai trò của nó trong việc phân chia miền va chạm (collision domain), ưu điểm vượt trội so với Hub, hỗ trợ chế độ Full-duplex, các tính năng nâng cao như VLAN, STP, và Port Security. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và khắc phục sự cố mạng có dây hiệu quả.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Switch
Câu 1.Switch (Bộ chuyển mạch) là một thiết bị mạng hoạt động chủ yếu ở tầng nào của mô hình OSI?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer).
B. Tầng Mạng (Network Layer).
C. Tầng Giao vận (Transport Layer).
D. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer).
Câu 2.Chức năng cơ bản của một Switch là gì?
A. Định tuyến gói tin giữa các mạng con.
B. Lặp lại tín hiệu điện đến tất cả các cổng.
C. Cấp phát địa chỉ IP động.
D. Chuyển tiếp (forward) hoặc lọc (filter) các frame Ethernet dựa trên địa chỉ MAC.
Câu 3.Switch xây dựng một bảng nào để lưu trữ ánh xạ giữa địa chỉ MAC và cổng mà thiết bị đó kết nối?
A. Bảng ARP (ARP Table).
B. Bảng định tuyến (Routing Table).
C. Bảng DNS (DNS Table).
D. Bảng CAM (Content Addressable Memory) hoặc Bảng MAC Address Table.
Câu 4.Quá trình “học địa chỉ MAC” của Switch là gì?
A. Switch tự động cấp phát địa chỉ MAC cho các thiết bị.
B. Switch truy vấn địa chỉ MAC từ DNS server.
C. Switch yêu cầu các thiết bị gửi địa chỉ MAC của chúng.
D. Switch quan sát địa chỉ MAC nguồn của các frame đi qua các cổng của nó và lưu vào bảng CAM.
Câu 5.Khi một Switch nhận được một frame và địa chỉ MAC đích của frame đó được tìm thấy trong bảng CAM và nằm ở cùng một cổng với cổng nhận frame, Switch sẽ làm gì?
A. Chuyển tiếp frame ra tất cả các cổng khác.
B. Gửi frame đến router.
C. Yêu cầu gửi lại frame.
D. Lọc (filter) frame đó, tức là không chuyển tiếp nó đi đâu cả (discard).
Câu 6.Nếu Switch nhận được một frame với địa chỉ MAC đích mà nó chưa học được (không có trong bảng CAM), nó sẽ làm gì?
A. Loại bỏ frame đó.
B. Gửi frame về cho nguồn.
C. Hỏi router về địa chỉ đó.
D. Quảng bá (flood) frame đó ra tất cả các cổng (trừ cổng mà nó nhận được frame).
Câu 7.Switch cải thiện hiệu suất mạng Ethernet như thế nào so với Hub?
A. Bằng cách mã hóa dữ liệu.
B. Bằng cách giảm độ trễ lan truyền.
C. Bằng cách tăng tốc độ truyền.
D. Bằng cách tạo các miền va chạm (collision domain) riêng biệt cho mỗi cổng.
Câu 8.Chế độ “Full-duplex” (song công toàn phần) mà Switch hỗ trợ có ưu điểm gì?
A. Giảm chi phí cáp.
B. Tăng khả năng va chạm.
C. Chỉ truyền một chiều.
D. Loại bỏ hoàn toàn va chạm và cho phép truyền/nhận dữ liệu đồng thời, tăng gấp đôi thông lượng hiệu dụng.
Câu 9.Khi một Switch hoạt động ở chế độ Full-duplex, giao thức CSMA/CD có còn cần thiết không?
A. Có, luôn luôn cần thiết.
B. Có, nếu có nhiều thiết bị.
C. Có, để phát hiện lỗi.
D. Không, vì không còn va chạm để phát hiện.
Câu 10.Switch phân chia mạng thành các miền nào?
A. Miền quảng bá (Broadcast Domain).
B. Miền kiểm soát.
C. Miền dữ liệu.
D. Miền va chạm (Collision Domain).
Câu 11.Để các bản tin quảng bá (broadcast frames) không tràn ngập toàn bộ mạng và gây tắc nghẽn, chúng ta cần thiết bị nào để phân chia miền quảng bá?
A. Switch Layer 2.
B. Hub.
C. Repeater.
D. Router hoặc Switch Layer 3.
Câu 12.Tính năng VLAN (Virtual Local Area Network) trên Switch có mục đích gì?
A. Tăng số lượng cổng vật lý.
B. Giảm tốc độ mạng.
C. Làm phức tạp cấu hình.
D. Chia một Switch vật lý thành nhiều Switch logic riêng biệt, tạo ra nhiều miền quảng bá độc lập.
Câu 13.Giao thức nào được sử dụng để ngăn chặn các vòng lặp (loops) trong mạng Switch có nhiều đường dẫn dự phòng?
A. RIP.
B. OSPF.
C. BGP.
D. STP (Spanning Tree Protocol).
Câu 14.Khi một Switch Layer 2 nhận được một frame quảng bá (broadcast frame), nó sẽ làm gì?
A. Lọc bỏ frame đó.
B. Chuyển tiếp frame đến một cổng duy nhất.
C. Gửi frame về cho nguồn.
D. Quảng bá (flood) frame đó ra tất cả các cổng (trừ cổng mà nó nhận được frame), nhưng giới hạn trong VLAN đó nếu có.
Câu 15.Switch nào có khả năng đọc địa chỉ IP và thực hiện chức năng định tuyến giữa các VLAN hoặc mạng con khác nhau?
A. Unmanaged Switch.
B. Smart Switch.
C. Managed Switch Layer 2.
D. Switch Layer 3 (Multilayer Switch).
Câu 16.Tính năng “Port Security” trên Switch có mục đích gì?
A. Mã hóa dữ liệu trên cổng.
B. Tăng tốc độ cổng.
C. Cho phép nhiều thiết bị kết nối.
D. Hạn chế số lượng hoặc địa chỉ MAC của các thiết bị được phép kết nối vào một cổng Switch cụ thể.
Câu 17.Power over Ethernet (PoE) là một tính năng của Switch dùng để làm gì?
A. Truyền dữ liệu không dây.
B. Nâng cao chất lượng tín hiệu.
C. Cấp phát địa chỉ IP.
D. Cung cấp điện năng cho các thiết bị mạng (ví dụ: Access Point, Camera IP) qua cùng cáp Ethernet.
Câu 18.So với Bridge cũ, Switch hiện đại có ưu điểm gì?
A. Ít cổng hơn.
B. Khả năng xử lý chậm hơn.
C. Không hỗ trợ Full-duplex.
D. Nhiều cổng hơn, tốc độ xử lý nhanh hơn và các tính năng quản lý nâng cao.
Câu 19.Khái niệm “Backplane Speed” (Tốc độ đường trục) của một Switch ám chỉ điều gì?
A. Tốc độ của cổng đơn lẻ.
B. Tốc độ kết nối với router.
C. Tốc độ học địa chỉ MAC.
D. Tổng băng thông mà Switch có thể xử lý giữa tất cả các cổng của nó.
Câu 20.Nếu một Switch có 24 cổng Gigabit Ethernet, và nó có tốc độ đường trục (backplane) là 24 Gbps, điều đó có nghĩa là gì?
A. Nó không thể xử lý hết băng thông.
B. Nó chỉ có thể xử lý 12 Gbps.
C. Nó là một Hub.
D. Nó là một Switch “non-blocking” (không tắc nghẽn), có thể xử lý Full-duplex trên tất cả các cổng đồng thời.
Câu 21.Các loại Switch nào thường không cần cấu hình và được sử dụng trong các mạng gia đình hoặc văn phòng nhỏ?
A. Managed Switch.
B. Layer 3 Switch.
C. Smart Switch.
D. Unmanaged Switch.
Câu 22.Bạn sẽ chọn Switch nào nếu cần các tính năng như VLAN, STP, Port Security và khả năng quản lý thông qua giao diện web hoặc CLI?
A. Unmanaged Switch.
B. Hub.
C. Repeater.
D. Managed Switch.
Câu 23.Khi một Switch không tìm thấy địa chỉ MAC đích trong bảng CAM của nó và nó “quảng bá” (flood) frame đó, điều gì xảy ra với các thiết bị khác không phải đích?
A. Các thiết bị đó xử lý frame đó như dữ liệu của chúng.
B. Các thiết bị đó gửi lại frame đó.
C. Các thiết bị đó gửi một thông báo lỗi.
D. Các thiết bị đó nhận frame nhưng sau đó loại bỏ nó vì địa chỉ MAC đích không khớp.
Câu 24.Mục đích của việc sử dụng các “Buffer” (Bộ đệm) trong Switch là gì?
A. Để lưu trữ bảng MAC.
B. Để mã hóa dữ liệu.
C. Để xử lý lỗi định tuyến.
D. Để lưu trữ tạm thời các frame khi có sự khác biệt về tốc độ cổng hoặc khi cổng đích đang bận, tránh mất frame.
Câu 25.Điều nào sau đây là một lợi ích của việc sử dụng Switch trong các trung tâm dữ liệu lớn?
A. Giảm chi phí phần cứng.
B. Đơn giản hóa cấu hình.
C. Giảm số lượng thiết bị.
D. Cung cấp băng thông cao, độ trễ thấp và khả năng mở rộng cho việc kết nối hàng ngàn server.