Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Tiện ích telnet, rlogin, ssh

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Tiện ích telnet, rlogin, ssh là một trong những đề thi thuộc Chương 3: TẦNG ỨNG DỤNG trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào các tiện ích truy cập từ xa bằng dòng lệnh, một kỹ năng thiết yếu trong quản trị hệ thống và mạng. Sinh viên sẽ tìm hiểu về sự phát triển của các công cụ này, từ những giao thức không bảo mật đến giải pháp an toàn hiện đại, và tầm quan trọng của việc lựa chọn công cụ phù hợp để đảm bảo an toàn thông tin.

Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: chức năng, cơ chế hoạt động, ưu nhược điểm và các vấn đề bảo mật của Telnet, Rlogin; vai trò và các tính năng bảo mật vượt trội của SSH (Secure Shell) như mã hóa, xác thực và chuyển tiếp cổng. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để thực hiện các thao tác quản trị từ xa một cách an toàn và hiệu quả trên các hệ thống mạng.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Tiện ích telnet, rlogin, ssh

Câu 1.Telnet là giao thức tầng ứng dụng được sử dụng cho mục đích gì?
A. Truyền tải tập tin an toàn.
B. Duyệt web.
C. Gửi email.
D. Cung cấp giao diện dòng lệnh từ xa (remote command-line interface) không mã hóa.

Câu 2.Vấn đề bảo mật chính của Telnet là gì?
A. Không hỗ trợ xác thực người dùng.
B. Chỉ hoạt động trên các hệ điều hành cũ.
C. Tiêu tốn quá nhiều băng thông.
D. Dữ liệu (bao gồm tên đăng nhập, mật khẩu và lệnh) được truyền dưới dạng văn bản thuần (không mã hóa).

Câu 3.Cổng (port) mặc định mà Telnet sử dụng là bao nhiêu?
A. 21
B. 22
C. 25
D. 23

Câu 4.Rlogin là một tiện ích truy cập từ xa tương tự Telnet, nhưng có điểm đặc biệt nào?
A. Cung cấp mã hóa mạnh mẽ.
B. Cho phép chuyển tiếp cổng.
C. Tích hợp sẵn tính năng truyền tệp.
D. Hỗ trợ xác thực dựa trên host (trusted host) bằng cách sử dụng file .rhosts, giúp đăng nhập nhanh hơn.

Câu 5.Mặc dù có tính năng thuận tiện, vấn đề bảo mật của Rlogin là gì?
A. Chỉ hỗ trợ xác thực bằng mật khẩu yếu.
B. Không thể sử dụng qua Internet.
C. Yêu cầu cấu hình rất phức tạp.
D. Dữ liệu truyền đi không được mã hóa và xác thực host dựa trên địa chỉ IP có thể bị giả mạo.

Câu 6.Cổng (port) mặc định mà Rlogin sử dụng là bao nhiêu?
A. 22
B. 23
C. 25
D. 513

Câu 7.SSH (Secure Shell) là gì?
A. Một giao thức duyệt web an toàn.
B. Một phần mềm nén tập tin.
C. Một giao thức chỉ dùng để truyền tệp.
D. Một giao thức mạng mã hóa, cung cấp phương tiện an toàn để truy cập máy tính từ xa.

Câu 8.Ưu điểm chính của SSH so với Telnet và Rlogin là gì?
A. Tốc độ kết nối nhanh hơn nhiều.
B. Cấu hình đơn giản hơn đáng kể.
C. Hỗ trợ nhiều ứng dụng hơn.
D. Toàn bộ phiên làm việc (bao gồm xác thực và dữ liệu) đều được mã hóa, đảm bảo bảo mật.

Câu 9.Cổng (port) mặc định mà SSH sử dụng là bao nhiêu?
A. 21
B. 23
C. 80
D. 22

Câu 10.SSH sử dụng kỹ thuật nào để bảo vệ thông tin đăng nhập và dữ liệu truyền tải khỏi bị nghe trộm?
A. Nén dữ liệu.
B. Kiểm tra lỗi gói tin.
C. Chia sẻ băng thông.
D. Mã hóa (Encryption).

Câu 11.Ngoài truy cập dòng lệnh từ xa, SSH còn hỗ trợ các chức năng nào khác?
A. Phát video trực tuyến.
B. Gửi email.
C. Duyệt web không an toàn.
D. Truyền tệp an toàn (SCP/SFTP) và chuyển tiếp cổng (port forwarding).

Câu 12.Phương pháp xác thực nào được coi là an toàn và phổ biến nhất khi sử dụng SSH?
A. Chỉ sử dụng mật khẩu đơn giản.
B. Xác thực dựa trên địa chỉ IP của client.
C. Xác thực bằng tên người dùng không mật khẩu.
D. Xác thực bằng cặp khóa công khai/riêng tư (Public-Key Authentication).

Câu 13.Nếu bạn cần quản lý một máy chủ Linux từ xa và đảm bảo bảo mật tối đa, tiện ích nào bạn nên sử dụng?
A. Telnet.
B. Rlogin.
C. HTTP.
D. SSH.

Câu 14.Tiện ích nào trong số Telnet, Rlogin, SSH được coi là lỗi thời và không an toàn để sử dụng trong môi trường sản phẩm?
A. SSH.
B. SFTP.
C. SCP.
D. Telnet và Rlogin.

Câu 15.Một cuộc tấn công “Man-in-the-Middle” (MITM) có thể dễ dàng xảy ra với Telnet và Rlogin do đặc điểm nào?
A. Yêu cầu mã hóa mạnh.
B. Sử dụng nhiều cổng.
C. Tốc độ truyền chậm.
D. Dữ liệu không được mã hóa và không có cơ chế xác thực server đáng tin cậy.

Câu 16.Để truyền một tập tin từ máy tính cục bộ của bạn đến một máy chủ từ xa một cách an toàn qua SSH, bạn có thể sử dụng lệnh nào?
A. `telnet`
B. `ftp`
C. `rlogin`
D. `scp` hoặc `sftp`

Câu 17.Chức năng “Port Forwarding” (chuyển tiếp cổng) của SSH được sử dụng cho mục đích gì?
A. Để thay đổi cổng mặc định của SSH.
B. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu.
C. Để tự động cấp phát địa chỉ IP.
D. Để tạo một đường hầm mã hóa, cho phép truy cập các dịch vụ mạng khác (không an toàn) một cách an toàn qua SSH.

Câu 18.Phát biểu nào sau đây là đúng về Telnet và Rlogin?
A. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống hiện đại.
B. Chúng cung cấp mã hóa đầu cuối.
C. Chúng dễ dàng tích hợp với tường lửa.
D. Chúng truyền dữ liệu không mã hóa, dễ bị đánh cắp thông tin.

Câu 19.Khi bạn lần đầu tiên kết nối đến một máy chủ SSH, bạn có thể nhận được một cảnh báo về “host key fingerprint”. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Máy chủ đó không có SSH cài đặt.
B. Bạn đang kết nối sai cổng.
C. Kết nối của bạn không được mã hóa.
D. Máy chủ đang xác định danh tính của mình lần đầu tiên, hoặc có thể là một cuộc tấn công MITM.

Câu 20.Để truy cập một hệ thống cũ chỉ hỗ trợ Telnet, bạn có thể sử dụng Telnet Client. Tuy nhiên, điều gì là quan trọng nhất cần cân nhắc?
A. Tốc độ kết nối.
B. Khả năng tương thích hệ điều hành.
C. Dung lượng bộ nhớ.
D. Rủi ro bảo mật do dữ liệu không mã hóa.

Câu 21.Giao thức nào trong số này cung cấp một vỏ (shell) tương tác từ xa?
A. Chỉ Telnet.
B. Chỉ Rlogin.
C. Chỉ SSH.
D. Cả Telnet, Rlogin và SSH.

Câu 22.Bạn muốn mở một phiên truy cập từ xa đến máy chủ thông qua giao thức SSH với tên người dùng “admin” và địa chỉ IP `192.168.1.100`. Lệnh nào sau đây là đúng?
A. `telnet admin@192.168.1.100`
B. `rlogin 192.168.1.100`
C. `ssh 192.168.1.100`
D. `ssh admin@192.168.1.100`

Câu 23.Tiện ích nào được xây dựng để cung cấp một giải pháp thay thế an toàn cho FTP?
A. Telnet.
B. Rlogin.
C. HTTP.
D. SFTP (SSH File Transfer Protocol).

Câu 24.Nếu tường lửa của bạn chặn cổng 22, bạn sẽ không thể sử dụng tiện ích nào?
A. Telnet.
B. FTP.
C. HTTP.
D. SSH.

Câu 25.Mục đích của việc sử dụng SSH Agent là gì trong xác thực SSH dựa trên khóa?
A. Để tự động tạo các cặp khóa SSH.
B. Để nén các khóa SSH.
C. Để mã hóa khóa riêng.
D. Để quản lý các khóa riêng (private keys) và tự động cung cấp chúng cho các phiên SSH mà không cần nhập mật khẩu cho khóa nhiều lần.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: