Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Trình duyệt web là một trong những đề thi thuộc Chương 3: TẦNG Ứng Dụng trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào một trong những ứng dụng mạng phổ biến và thiết yếu nhất trong cuộc sống hiện đại: trình duyệt web. Việc hiểu rõ cách trình duyệt hoạt động, các thành phần chính và các tính năng của nó là chìa khóa để khai thác hiệu quả tài nguyên Internet và đảm bảo an toàn khi duyệt web.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: chức năng cơ bản của trình duyệt web, cách trình duyệt giao tiếp với máy chủ web (sử dụng HTTP/HTTPS), cấu trúc URL, khái niệm về bộ nhớ đệm (cache), cookies, lịch sử duyệt web, bookmark, cũng như các tính năng nâng cao về bảo mật và riêng tư. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ giúp sinh viên sử dụng trình duyệt hiệu quả hơn, đồng thời là nền tảng cho việc phát triển các ứng dụng web.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Trình duyệt web
Câu 1.Trình duyệt web là gì?
A. Một hệ điều hành cho máy tính.
B. Một phần mềm dùng để chỉnh sửa ảnh.
C. Một thiết bị phần cứng để kết nối Internet.
D. Một ứng dụng phần mềm cho phép người dùng truy cập và xem các trang web trên World Wide Web.
Câu 2.Giao thức chính mà trình duyệt web sử dụng để giao tiếp với máy chủ web là gì?
A. FTP
B. SMTP
C. DNS
D. HTTP/HTTPS
Câu 3.Cổng mặc định mà trình duyệt web sử dụng để truy cập các trang web HTTP là bao nhiêu?
A. 21
B. 25
C. 443
D. 80
Câu 4.Cổng mặc định mà trình duyệt web sử dụng để truy cập các trang web HTTPS (bảo mật) là bao nhiêu?
A. 80
B. 110
C. 143
D. 443
Câu 5.Phần nào của URL `https://www.example.com/page.html` đại diện cho tên miền?
A. `https://`
B. `/page.html`
C. `www`
D. `example.com`
Câu 6.Tính năng “Bộ nhớ đệm” (Cache) của trình duyệt có mục đích gì?
A. Lưu trữ mật khẩu người dùng.
B. Mã hóa dữ liệu truyền tải.
C. Ngăn chặn virus.
D. Lưu trữ tạm thời các thành phần của trang web đã truy cập (ví dụ: hình ảnh, CSS, JavaScript) để tải trang nhanh hơn trong lần truy cập sau.
Câu 7.Cookies là gì trong ngữ cảnh trình duyệt web?
A. Các tệp tin chứa virus.
B. Các bản sao lưu của trang web.
C. Các chương trình chạy ngầm để theo dõi người dùng.
D. Các tệp tin nhỏ được trang web lưu trữ trên máy tính của người dùng để ghi nhớ thông tin về phiên duyệt hoặc tùy chọn cá nhân.
Câu 8.Tính năng “Duyệt ẩn danh” (Incognito/Private Mode) trong trình duyệt web có mục đích chính là gì?
A. Giúp ẩn địa chỉ IP của bạn.
B. Ngăn chặn tất cả các quảng cáo.
C. Tăng tốc độ duyệt web.
D. Không lưu lịch sử duyệt web, cookies và thông tin biểu mẫu trên máy cục bộ sau khi đóng cửa sổ.
Câu 9.Thành phần nào của trình duyệt chịu trách nhiệm dịch mã HTML, CSS và JavaScript thành hình ảnh mà người dùng nhìn thấy trên màn hình?
A. JavaScript Engine.
B. Networking Module.
C. UI Backend.
D. Rendering Engine (hoặc Layout Engine).
Câu 10.Khi bạn nhập một URL vào thanh địa chỉ của trình duyệt, quá trình đầu tiên mà trình duyệt thực hiện để tìm máy chủ web là gì?
A. Gửi yêu cầu đến máy chủ HTTP.
B. Kết nối trực tiếp với địa chỉ IP của máy chủ web.
C. Tra cứu thông tin trong bộ nhớ cache cục bộ.
D. Gửi yêu cầu phân giải tên miền đến máy chủ DNS.
Câu 11.Điều gì xảy ra khi bạn bấm vào một liên kết (hyperlink) trên một trang web?
A. Trình duyệt tự động đóng.
B. Trình duyệt tải lại trang hiện tại.
C. Trình duyệt yêu cầu người dùng nhập mật khẩu.
D. Trình duyệt gửi yêu cầu HTTP/HTTPS mới đến máy chủ để tải nội dung của liên kết đó.
Câu 12.Để quản lý các trang web yêu thích hoặc thường xuyên truy cập, trình duyệt cung cấp tính năng nào?
A. Lịch sử duyệt web (History).
B. Bộ nhớ đệm (Cache).
C. Cookies.
D. Đánh dấu trang (Bookmarks/Favorites).
Câu 13.Các “Tiện ích mở rộng” (Extensions/Add-ons) của trình duyệt có chức năng gì?
A. Thay đổi hệ điều hành của máy tính.
B. Thay thế trình duyệt web chính.
C. Chỉ để sửa lỗi bảo mật.
D. Bổ sung các tính năng hoặc chức năng mới cho trình duyệt, tùy chỉnh trải nghiệm duyệt web.
Câu 14.Chức năng “Developer Tools” (Công cụ nhà phát triển) trong trình duyệt chủ yếu phục vụ đối tượng nào?
A. Người dùng phổ thông để tăng tốc độ duyệt web.
B. Quản trị viên mạng để cấu hình router.
C. Chuyên gia bảo mật để phát hiện virus.
D. Các nhà phát triển web để kiểm tra, gỡ lỗi và tối ưu hóa mã nguồn trang web.
Câu 15.Tính năng nào giúp ngăn chặn các cửa sổ quảng cáo không mong muốn tự động xuất hiện trên màn hình?
A. Chế độ ẩn danh.
B. Lịch sử duyệt web.
C. Bookmark.
D. Chặn Pop-up (Pop-up Blocker).
Câu 16.Nếu một trang web không có biểu tượng khóa (hoặc hiển thị cảnh báo “Not Secure”) ở thanh địa chỉ, điều đó có nghĩa là gì?
A. Trang web đó chắc chắn chứa virus.
B. Trang web đó không thể hoạt động.
C. Trang web đó đang sử dụng giao thức HTTPS.
D. Trang web đó đang sử dụng giao thức HTTP không mã hóa, dữ liệu truyền đi có thể bị chặn hoặc đọc trộm.
Câu 17.Bạn có thể xóa “Lịch sử duyệt web” (Browsing History) của mình trong trình duyệt để làm gì?
A. Thay đổi địa chỉ IP.
B. Tăng băng thông Internet.
C. Thay đổi giao diện của trình duyệt.
D. Xóa bỏ danh sách các trang web đã truy cập khỏi máy tính của bạn vì lý do riêng tư hoặc bảo mật.
Câu 18.Mục đích của việc thiết lập một “Trang chủ” (Homepage) cho trình duyệt là gì?
A. Để làm trang tìm kiếm mặc định.
B. Để lưu trữ tất cả các bookmark.
C. Để tắt các cửa sổ pop-up.
D. Để xác định trang web mà trình duyệt tự động mở mỗi khi bạn khởi động nó hoặc bấm nút “Home”.
Câu 19.Trình duyệt nào sau đây được phát triển bởi Google?
A. Mozilla Firefox.
B. Microsoft Edge.
C. Apple Safari.
D. Google Chrome.
Câu 20.Trình duyệt nào thường đi kèm với hệ điều hành macOS của Apple?
A. Google Chrome.
B. Mozilla Firefox.
C. Microsoft Edge.
D. Apple Safari.
Câu 21.Phiên bản trình duyệt nào của Microsoft ra đời sau Internet Explorer và được xây dựng trên nhân Chromium?
A. Internet Explorer 11.
B. Netscape Navigator.
C. Opera.
D. Microsoft Edge.
Câu 22.Bạn muốn xóa tất cả cookies và dữ liệu trang web đã lưu trữ trên trình duyệt của mình. Tính năng nào bạn sẽ sử dụng?
A. Bookmark.
B. Lịch sử duyệt web.
C. Duyệt ẩn danh.
D. Xóa dữ liệu duyệt web (Clear browsing data).
Câu 23.Một website sử dụng JavaScript để tạo hiệu ứng động và tương tác với người dùng. Thành phần nào của trình duyệt chịu trách nhiệm thực thi mã JavaScript đó?
A. Rendering Engine.
B. UI Backend.
C. Networking Module.
D. JavaScript Engine.
Câu 24.Điều gì sẽ xảy ra nếu một trang web cố gắng cài đặt một tiện ích mở rộng mà không có sự cho phép của bạn?
A. Trình duyệt sẽ tự động cài đặt.
B. Trình duyệt sẽ tắt ngay lập tức.
C. Trình duyệt sẽ xóa tất cả dữ liệu.
D. Trình duyệt thường sẽ cảnh báo và yêu cầu bạn cho phép trước khi cài đặt.
Câu 25.Khi bạn duyệt một trang web và thấy các yếu tố không hiển thị đúng (ví dụ: hình ảnh bị thiếu, bố cục lộn xộn), nguyên nhân có thể do đâu?
A. Kết nối Internet bị mất.
B. Địa chỉ IP của bạn bị thay đổi.
C. Bộ nhớ đệm của trình duyệt bị xóa.
D. Có vấn đề với bộ nhớ đệm (cache), tiện ích mở rộng xung đột, hoặc lỗi trong mã nguồn của trang web.