Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Ưu và nhược điểm của kết nối không dây là một trong những đề thi thuộc Chương 8: TẦNG LIÊN KẾT trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào việc đánh giá tổng quan về kết nối mạng không dây, xem xét các lợi ích mà nó mang lại cùng với những hạn chế cố hữu. Việc hiểu rõ những điểm mạnh và điểm yếu này là kiến thức cốt lõi để đưa ra quyết định phù hợp khi thiết kế, triển khai và quản lý các giải pháp mạng trong môi trường thực tế.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: các lợi ích về tính di động, tiện lợi, dễ triển khai; các thách thức về bảo mật, nhiễu, phạm vi phủ sóng, tốc độ và độ tin cậy; sự so sánh giữa mạng không dây và mạng có dây về hiệu suất và tính ổn định; và các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng trong môi trường không dây. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và khắc phục sự cố trong môi trường mạng đa dạng.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Ưu và nhược điểm của kết nối không dây
Câu 1.Ưu điểm nổi bật nhất của kết nối mạng không dây (Wi-Fi) là gì?
A. Tốc độ truyền tải luôn cao hơn mạng có dây.
B. Mức độ bảo mật tuyệt đối.
C. Không bao giờ bị nhiễu.
D. Tính di động, tiện lợi và linh hoạt cho người dùng.
Câu 2.Nhược điểm chính của kết nối mạng không dây so với mạng có dây là gì?
A. Chi phí thiết bị luôn cao hơn.
B. Phạm vi phủ sóng quá rộng, khó kiểm soát.
C. Quá đơn giản để cấu hình.
D. Thường có tốc độ thấp hơn, độ trễ cao hơn và dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu/tấn công.
Câu 3.Về mặt tốc độ và độ ổn định, kết nối có dây (Ethernet) thường vượt trội hơn kết nối không dây vì lý do nào?
A. Cáp vật lý luôn an toàn hơn sóng vô tuyến.
B. Cáp vật lý có khả năng mã hóa dữ liệu.
C. Cáp vật lý không bao giờ bị lỗi.
D. Cáp vật lý cung cấp đường truyền chuyên dụng, ít bị nhiễu và không chia sẻ băng thông như sóng vô tuyến.
Câu 4.Một trong những thách thức lớn nhất của mạng không dây liên quan đến môi trường truyền dẫn là gì?
A. Thiếu địa chỉ IP.
B. Cấu hình DNS phức tạp.
C. Chi phí phần cứng quá cao.
D. Dễ bị nhiễu sóng từ các nguồn khác (lò vi sóng, Bluetooth) và bị suy hao tín hiệu bởi vật cản.
Câu 5.Về mặt bảo mật, tại sao mạng không dây thường được coi là kém an toàn hơn mạng có dây nếu không được cấu hình đúng cách?
A. Vì không thể mã hóa dữ liệu trên mạng không dây.
B. Vì không có tường lửa cho mạng không dây.
C. Vì mạng không dây không hỗ trợ mật khẩu.
D. Sóng vô tuyến có thể bị nghe trộm dễ dàng hơn so với tín hiệu trong cáp, đòi hỏi mã hóa mạnh mẽ.
Câu 6.Ưu điểm về chi phí của mạng không dây so với mạng có dây là gì (đặc biệt cho một số kịch bản)?
A. Chi phí thiết bị luôn rẻ hơn.
B. Không cần bất kỳ thiết bị mạng nào.
C. Loại bỏ chi phí duy trì mạng.
D. Tiết kiệm chi phí lắp đặt cáp và nhân công đi dây, đặc biệt trong các tòa nhà cũ hoặc địa hình khó khăn.
Câu 7.Nhược điểm của mạng không dây về khả năng mở rộng (scalability) là gì?
A. Khó thêm thiết bị mới.
B. Chỉ giới hạn số lượng người dùng.
C. Không thể kết nối nhiều AP.
D. Hiệu suất có thể giảm đáng kể khi số lượng thiết bị tăng và cùng hoạt động trong một vùng phủ sóng.
Câu 8.Hiện tượng “tắc nghẽn sóng vô tuyến” (wireless congestion) có thể xảy ra khi nào?
A. Khi có quá ít thiết bị kết nối.
B. Khi sử dụng băng tần 5 GHz.
C. Khi bật tính năng bảo mật.
D. Khi có quá nhiều thiết bị cùng sử dụng chung một kênh hoặc băng tần trong cùng một khu vực.
Câu 9.Một ưu điểm của mạng không dây trong môi trường kinh doanh là gì?
A. Không cần phải bảo trì.
B. Không cần đầu tư vào thiết bị.
C. Tăng cường khả năng kiểm soát tập trung.
D. Cho phép nhân viên làm việc linh hoạt từ bất kỳ đâu trong văn phòng, hỗ trợ thiết bị di động.
Câu 10.Nhược điểm nào sau đây là lý do tại sao mạng có dây vẫn được ưu tiên cho các kết nối server, hệ thống lưu trữ (NAS), hoặc máy tính chơi game?
A. Chi phí quá cao.
B. Khó cài đặt.
C. Không tương thích với phần mềm.
D. Yêu cầu độ ổn định, băng thông cao và độ trễ thấp nhất quán.
Câu 11.Về mặt phạm vi phủ sóng, điều gì là một nhược điểm của mạng không dây?
A. Có thể bao phủ toàn bộ lục địa.
B. Có thể xuyên qua mọi loại vật liệu.
C. Luôn có tín hiệu mạnh ở mọi nơi.
D. Bị giới hạn bởi khoảng cách, vật cản vật lý (tường, đồ nội thất) và nhiễu, dẫn đến vùng chết (dead zones).
Câu 12.Các giao thức bảo mật như WPA2/WPA3 được sử dụng trong Wi-Fi để làm gì?
A. Để tăng tốc độ mạng.
B. Để giảm độ trễ.
C. Để tăng tầm phủ sóng.
D. Để mã hóa dữ liệu truyền tải và xác thực người dùng, giảm thiểu rủi ro bảo mật.
Câu 13.Ưu điểm của mạng không dây trong việc triển khai tạm thời là gì?
A. Yêu cầu nhiều thiết bị phức tạp.
B. Không thể tháo gỡ.
C. Cần phải đi dây cáp.
D. Dễ dàng thiết lập và tháo dỡ mà không cần thay đổi hạ tầng vật lý.
Câu 14.Nhược điểm về độ tin cậy của mạng không dây là gì?
A. Luôn có kết nối ổn định.
B. Không bị ảnh hưởng bởi môi trường.
C. Tỷ lệ mất gói luôn bằng 0.
D. Dễ bị rớt kết nối, mất gói và biến động về chất lượng tín hiệu do các yếu tố môi trường.
Câu 15.Khả năng xuyên vật cản của sóng Wi-Fi 5 GHz so với 2.4 GHz như thế nào?
A. Tốt hơn.
B. Tương đương.
C. Không bị ảnh hưởng bởi vật cản.
D. Kém hơn (khó xuyên tường hơn).
Câu 16.Điểm nào sau đây là một lợi ích của mạng không dây cho môi trường giáo dục?
A. Giảm chi phí thiết bị.
B. Hạn chế truy cập Internet.
C. Chỉ sử dụng cho một số phòng.
D. Cho phép học sinh, sinh viên và giáo viên truy cập tài liệu từ bất kỳ đâu trong khuôn viên trường.
Câu 17.Vấn đề tiêu thụ năng lượng thường là mối quan tâm đối với thiết bị nào trong mạng không dây?
A. Access Point.
B. Router có dây.
C. Switch.
D. Các thiết bị di động (điện thoại, laptop) do chúng cần kết nối liên tục và có pin.
Câu 18.Mạng không dây có khả năng tương thích ngược (backward compatibility) giữa các chuẩn cũ và mới như thế nào?
A. Rất kém, không tương thích.
B. Chỉ tương thích với các chuẩn gần nhất.
C. Tương thích hoàn toàn.
D. Khá tốt, các AP và thiết bị mới thường hỗ trợ các chuẩn cũ, nhưng hiệu suất có thể bị ảnh hưởng.
Câu 19.Khi thiết kế một mạng không dây cho một khu vực rộng lớn, điều gì là cần thiết để đảm bảo vùng phủ sóng tốt?
A. Một Access Point duy nhất.
B. Chỉ dùng một loại tần số.
C. Tránh sử dụng bảo mật.
D. Triển khai nhiều Access Point và quản lý chúng để tạo thành một ESS (Extended Service Set).
Câu 20.Sự hiện diện của quá nhiều mạng Wi-Fi lân cận trên cùng một kênh trong một khu vực có thể gây ra vấn đề gì?
A. Tăng tốc độ mạng.
B. Giảm độ trễ.
C. Cải thiện bảo mật.
D. Nhiễu đồng kênh (co-channel interference) và giảm hiệu suất đáng kể.
Câu 21.Ưu điểm của mạng không dây cho các thiết bị IoT (Internet of Things) là gì?
A. Tốc độ cao nhất.
B. Yêu cầu năng lượng cao.
C. Kích thước lớn.
D. Dễ dàng kết nối hàng loạt thiết bị nhỏ gọn, di động và phân tán.
Câu 22.Mạng không dây thường gặp vấn đề “nút ẩn” (hidden node) và “nút phơi nhiễm” (exposed node) do đâu?
A. Lỗi phần mềm.
B. Vấn đề bảo mật.
C. Tắt tính năng mã hóa.
D. Bản chất sóng vô tuyến và khả năng nghe thấy lẫn nhau của các trạm.
Câu 23.Mặc dù có nhiều nhược điểm, tại sao kết nối không dây vẫn là lựa chọn phổ biến hàng đầu cho người dùng cuối?
A. Vì nó luôn rẻ nhất.
B. Vì nó luôn an toàn nhất.
C. Vì nó luôn nhanh nhất.
D. Vì sự tiện lợi và tính di động vượt trội mà nó mang lại.
Câu 24.Để khắc phục vấn đề nhiễu và cải thiện hiệu suất Wi-Fi, giải pháp nào thường được áp dụng?
A. Tăng công suất phát AP.
B. Giảm số lượng thiết bị.
C. Chuyển sang băng tần 2.4 GHz.
D. Lựa chọn kênh phù hợp (ít nhiễu hơn), sử dụng băng tần 5 GHz, và tối ưu hóa vị trí AP.
Câu 25.Trong môi trường công nghiệp hoặc y tế, nơi yêu cầu độ tin cậy và ổn định cao, công nghệ kết nối nào thường được ưu tiên?
A. Wi-Fi thông thường.
B. Bluetooth.
C. NFC.
D. Mạng có dây (Ethernet) hoặc các giải pháp không dây chuyên dụng được cấp phép.