Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Vấn đề địa chỉ và định tuyến là một trong những đề thi thuộc Chương 7: TẦNG MẠNG VÀ GIAO THỨC IP trong học phần Mạng máy tính chuyên ngành Công Nghệ Thông Tin cấp độ Đại học. Phần này tập trung vào các thách thức và giải pháp liên quan đến việc quản lý địa chỉ IP và đảm bảo hiệu quả của định tuyến trong mạng Internet rộng lớn. Hiểu rõ các vấn đề này là cực kỳ quan trọng để nắm bắt tại sao các công nghệ như NAT, CIDR, và IPv6 ra đời, cũng như cách chúng giúp Internet duy trì sự ổn định và khả năng mở rộng.
Trong bài học này, người học cần nắm được các nội dung trọng tâm như: vấn đề cạn kiệt địa chỉ IPv4 và giải pháp; sự lãng phí địa chỉ trong kiến trúc lớp mạng (Classful) và vai trò của CIDR/VLSM; vấn đề về kích thước bảng định tuyến và tổng hợp tuyến đường (route aggregation); các thách thức của định tuyến (looping, hội tụ chậm); và vai trò của NAT trong việc mở rộng tuổi thọ IPv4. Việc hiểu rõ các kiến thức này sẽ là nền tảng vững chắc để phân tích, thiết kế và khắc phục sự cố trong môi trường mạng phức tạp.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Mạng máy tính Bài: Vấn đề địa chỉ và định tuyến
Câu 1.Vấn đề chính mà việc chuyển đổi từ kiến trúc địa chỉ Classful sang Classless Inter-Domain Routing (CIDR) và VLSM (Variable Length Subnet Masking) giải quyết là gì?
A. Vấn đề bảo mật mạng.
B. Vấn đề tốc độ truyền dữ liệu.
C. Vấn đề độ trễ mạng.
D. Vấn đề cạn kiệt địa chỉ IPv4 và sự lãng phí địa chỉ trong hệ thống lớp mạng cũ.
Câu 2.Sự cạn kiệt địa chỉ IPv4 công cộng là một vấn đề nghiêm trọng do đâu?
A. Số lượng người dùng Internet giảm.
B. Giá thành địa chỉ IP tăng cao.
C. Quá nhiều thiết bị không sử dụng địa chỉ IP.
D. Số lượng thiết bị kết nối Internet tăng trưởng nhanh chóng vượt quá không gian địa chỉ 32-bit.
Câu 3.Giải pháp nào sau đây được xem là giải pháp dài hạn cho vấn đề cạn kiệt địa chỉ IPv4?
A. NAT (Network Address Translation).
B. CIDR (Classless Inter-Domain Routing).
C. Subnetting.
D. Triển khai IPv6.
Câu 4.NAT (Network Address Translation) giúp giải quyết vấn đề cạn kiệt IPv4 như thế nào?
A. Bằng cách loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về địa chỉ IP.
B. Bằng cách mã hóa địa chỉ IP.
C. Bằng cách tăng số lượng địa chỉ IP công cộng.
D. Bằng cách cho phép nhiều thiết bị trong mạng nội bộ chia sẻ một hoặc một vài địa chỉ IP công cộng duy nhất.
Câu 5.Nhược điểm chính của NAT liên quan đến nguyên tắc thiết kế Internet là gì?
A. Tăng tính bảo mật.
B. Giảm kích thước bảng định tuyến.
C. Tiết kiệm địa chỉ IP.
D. Vi phạm nguyên tắc End-to-End (Đầu cuối), gây khó khăn cho một số ứng dụng P2P hoặc máy chủ từ xa.
Câu 6.Vấn đề “kích thước bảng định tuyến” (routing table size) trong các router Internet phát sinh do đâu?
A. Số lượng gói tin truyền đi quá lớn.
B. Tốc độ xử lý của router quá chậm.
C. Sự thiếu hụt bộ nhớ RAM trên router.
D. Số lượng mạng con (prefix) trên Internet tăng lên đáng kể, đòi hỏi router phải lưu trữ nhiều thông tin hơn.
Câu 7.Giải pháp nào được sử dụng để giảm kích thước bảng định tuyến trên Internet?
A. Chỉ sử dụng địa chỉ IP riêng.
B. Loại bỏ các giao thức định tuyến.
C. Tăng kích thước gói tin.
D. Tổng hợp tuyến đường (Route Aggregation/Summarization).
Câu 8.Tổng hợp tuyến đường (Route Aggregation) có nghĩa là gì?
A. Gửi tất cả các tuyến đường đến một router duy nhất.
B. Chia một tuyến đường lớn thành nhiều tuyến đường nhỏ.
C. Mã hóa thông tin định tuyến.
D. Gộp nhiều tuyến đường con (sub-routes) thành một tuyến đường tổng quát hơn để giảm số lượng mục nhập trong bảng định tuyến.
Câu 9.Vấn đề “hội tụ chậm” (slow convergence) là nhược điểm chính của loại thuật toán định tuyến nào?
A. Trạng thái đường truyền (Link State).
B. Định tuyến phân cấp.
C. Định tuyến theo chính sách.
D. Vector khoảng cách (Distance Vector).
Câu 10.Hiện tượng “đếm đến vô cùng” (count-to-infinity) trong định tuyến liên quan đến vấn đề nào?
A. Khả năng mở rộng của mạng.
B. Độ tin cậy của đường truyền.
C. Khả năng phát hiện lỗi.
D. Các vòng lặp định tuyến (routing loops) trong thuật toán vector khoảng cách khi có sự cố.
Câu 11.Giao thức định tuyến nào được thiết kế để giải quyết vấn đề khả năng mở rộng của định tuyến bằng cách chia Internet thành các Hệ thống tự trị (AS)?
A. RIP.
B. OSPF.
C. EIGRP.
D. BGP (Border Gateway Protocol).
Câu 12.Vấn đề nào sau đây là một thách thức đối với định tuyến trong môi trường di động?
A. Các thiết bị di động không có địa chỉ IP.
B. Các thiết bị di động không thể kết nối Internet.
C. Các thiết bị di động quá nhỏ để định tuyến.
D. Địa chỉ IP của thiết bị có thể thay đổi khi nó di chuyển giữa các mạng, gây khó khăn cho việc duy trì kết nối liên tục.
Câu 13.Giải pháp nào thường được sử dụng để duy trì kết nối cho các thiết bị di động khi chúng di chuyển giữa các mạng?
A. Static IP.
B. NAT.
C. DHCP.
D. Mobile IP hoặc các giao thức di động khác.
Câu 14.Các cuộc tấn công “Denial of Service” (DoS) hoặc “Distributed Denial of Service” (DDoS) có thể gây ra vấn đề gì cho định tuyến?
A. Làm thay đổi địa chỉ IP của router.
B. Làm giảm số lượng gói tin.
C. Tăng tốc độ định tuyến.
D. Làm quá tải các router hoặc các máy chủ DNS, ảnh hưởng đến khả năng xử lý và định tuyến gói tin.
Câu 15.Vấn đề bảo mật của các giao thức định tuyến (ví dụ: việc giả mạo thông tin định tuyến) có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng cường hiệu suất mạng.
B. Giảm kích thước bảng định tuyến.
C. Làm cho router an toàn hơn.
D. Chuyển hướng lưu lượng truy cập sai đích (traffic hijacking) hoặc tạo ra các vòng lặp định tuyến.
Câu 16.Phát biểu nào sau đây là đúng về sự ra đời của IPv6?
A. IPv6 được thiết kế để thay thế IPv4 một cách nhanh chóng và toàn diện.
B. IPv6 là một bản nâng cấp nhỏ của IPv4.
C. IPv6 chỉ hỗ trợ các mạng không dây.
D. IPv6 được phát triển chủ yếu để giải quyết vấn đề cạn kiệt địa chỉ IPv4 và cải thiện một số hạn chế của nó.
Câu 17.IPv6 giúp giảm kích thước bảng định tuyến tổng thể như thế nào so với IPv4?
A. Bằng cách có ít địa chỉ hơn.
B. Bằng cách sử dụng các địa chỉ IP ngắn hơn.
C. Bằng cách không cần định tuyến.
D. Bằng cách khuyến khích tổng hợp tuyến đường tốt hơn (tính chất địa chỉ phân cấp).
Câu 18.Khái niệm “ISP Multihoming” (Nhiều đường kết nối ISP) gây ra vấn đề gì cho định tuyến?
A. Giảm độ tin cậy.
B. Tăng chi phí.
C. Giảm băng thông.
D. Tăng kích thước bảng định tuyến và sự phức tạp trong việc lựa chọn đường đi tối ưu.
Câu 19.Giải pháp nào giúp các ISP lớn trao đổi thông tin định tuyến và thực hiện các chính sách định tuyến phức tạp?
A. RIP.
B. OSPF.
C. ICMP.
D. BGP (Border Gateway Protocol).
Câu 20.Sự không tương thích (interoperability) giữa các giao thức định tuyến khác nhau (ví dụ: RIP và OSPF) được giải quyết như thế nào?
A. Bằng cách loại bỏ tất cả các giao thức.
B. Bằng cách sử dụng một giao thức duy nhất cho toàn bộ Internet.
C. Bằng cách chuyển đổi tất cả các router sang cùng một loại.
D. Bằng cách sử dụng phân phối lại tuyến đường (Route Redistribution) tại các router biên giữa các giao thức khác nhau.
Câu 21.Vấn đề “black holes” (hố đen) trong định tuyến là gì?
A. Một loại tấn công DDoS.
B. Một khu vực mạng không có địa chỉ IP.
C. Một giao thức bảo mật.
D. Một khu vực mạng nơi các gói tin được gửi đến nhưng không bao giờ đến đích do lỗi cấu hình định tuyến.
Câu 22.Một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra lỗi định tuyến là gì?
A. Cấu hình sai trên một router.
B. Kết nối cáp bị hỏng.
C. Tấn công từ chối dịch vụ.
D. Tất cả các lựa chọn trên.
Câu 23.Sự cần thiết của “Root Servers” và hệ thống DNS (Domain Name System) để phân giải tên miền thành địa chỉ IP có liên quan gì đến vấn đề định tuyến?
A. DNS chịu trách nhiệm định tuyến gói tin.
B. DNS làm tăng kích thước bảng định tuyến.
C. DNS làm giảm hiệu suất định tuyến.
D. DNS là dịch vụ nền tảng giúp định vị các máy chủ theo tên, tạo tiền đề cho quá trình định tuyến gói tin đến đúng địa chỉ IP.
Câu 24.Nếu một mạng con (subnet) không được quảng bá đúng cách bởi các router, điều gì sẽ xảy ra?
A. Các thiết bị trong mạng con đó vẫn có thể truy cập Internet.
B. Chỉ các máy chủ DNS bị ảnh hưởng.
C. Tốc độ mạng sẽ tăng lên.
D. Các gói tin từ bên ngoài sẽ không thể tìm thấy đường đến mạng con đó (unreachable host).
Câu 25.Vấn đề “Routing Protocol Authentication” (Xác thực giao thức định tuyến) được đưa ra để giải quyết mối lo ngại bảo mật nào?
A. Nghe trộm dữ liệu gói tin.
B. Tấn công từ chối dịch vụ.
C. Giả mạo địa chỉ IP.
D. Ngăn chặn các thông tin định tuyến sai lệch hoặc độc hại được chèn vào bởi kẻ tấn công.