Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 12: Khái niệm, các công cụ truyền thông xã hội là một đề thi nền tảng trong Môn Marketing kỹ thuật số, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài học này giúp người học hiểu rõ truyền thông xã hội (Social Media) là gì và vai trò của nó trong chiến lược tiếp thị số hiện đại.
Trong đề thi này, người học cần nắm rõ khái niệm truyền thông xã hội, các đặc điểm nổi bật như tính tương tác, lan truyền và cá nhân hóa nội dung, cũng như phân biệt các nhóm công cụ phổ biến như: mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok), mạng nghề nghiệp (LinkedIn), nền tảng chia sẻ video (YouTube) và công cụ quản lý nội dung (Hootsuite, Buffer). Đề thi cũng đề cập đến vai trò của Social Media trong việc xây dựng thương hiệu, tương tác với khách hàng và tạo lưu lượng truy cập cho website.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 12: Khái niệm, các công cụ truyền thông xã hội
Câu 1: Truyền thông xã hội (Social Media) là gì?
A. Một loại công cụ tìm kiếm trên Internet
B. Một hình thức quảng cáo truyền thống trên báo chí
C. Các nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung, tương tác với nhau và xây dựng cộng đồng
D. Một phần mềm quản lý dữ liệu nội bộ của doanh nghiệp
Câu 2: Đặc điểm nổi bật nhất của truyền thông xã hội là gì?
A. Nội dung chỉ do doanh nghiệp tạo ra
B. Khả năng đo lường kém chính xác
C. Tính tương tác cao, khả năng tạo và chia sẻ nội dung của người dùng
D. Phạm vi tiếp cận bị giới hạn bởi địa lý
Câu 3: Vai trò chính của truyền thông xã hội trong Marketing kỹ thuật số là gì?
A. Chỉ để giải trí cho nhân viên
B. Chỉ để hiển thị thông tin công ty một chiều
C. Xây dựng nhận diện thương hiệu, tương tác với khách hàng, thu hút khách hàng tiềm năng và hỗ trợ bán hàng
D. Thay thế hoàn toàn các kênh Marketing khác
Câu 4: Nền tảng truyền thông xã hội nào chủ yếu tập trung vào kết nối và phát triển mạng lưới chuyên nghiệp?
A. Facebook
B. Instagram
C. LinkedIn
D. TikTok
Câu 5: Nền tảng truyền thông xã hội nào nổi tiếng với các video ngắn, có tính giải trí cao và các thử thách theo xu hướng?
A. YouTube
B. Facebook
C. Twitter (X)
D. TikTok
Câu 6: Nền tảng truyền thông xã hội nào tập trung mạnh vào nội dung hình ảnh và video ngắn, phổ biến cho các thương hiệu thời trang và lối sống?
A. LinkedIn
B. Twitter (X)
C. Instagram
D. YouTube
Câu 7: Nền tảng truyền thông xã hội nào có số lượng người dùng lớn nhất và cung cấp đa dạng các định dạng nội dung từ văn bản đến video dài?
A. Facebook
B. Twitter (X)
C. Pinterest
D. Snapchat
Câu 8: Nền tảng truyền thông xã hội nào được biết đến với các bài đăng ngắn, cập nhật theo thời gian thực và các hashtag theo xu hướng?
A. Instagram
B. LinkedIn
C. Twitter (X)
D. Pinterest
Câu 9: Công cụ nào sau đây giúp các doanh nghiệp lên lịch đăng bài và quản lý nhiều tài khoản mạng xã hội cùng lúc?
A. Google Analytics
B. Hootsuite/Buffer
C. Mailchimp
D. Google Ads
Câu 10: Công cụ nào sau đây được sử dụng để tạo và quản lý các chiến dịch quảng cáo trả phí trên Facebook và Instagram?
A. Google Ads
B. LinkedIn Ads Manager
C. TikTok Ads Manager
D. Facebook Ads Manager
Câu 11: Khái niệm “Social Listening” (Lắng nghe xã hội) trong Marketing truyền thông xã hội là gì?
A. Đăng bài viết lên mạng xã hội
B. Trả lời bình luận của khách hàng
C. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện, đề cập về thương hiệu, sản phẩm hoặc ngành trên mạng xã hội
D. Tạo quảng cáo trên mạng xã hội
Câu 12: Khái niệm “Community Management” (Quản lý cộng đồng) trong Marketing truyền thông xã hội là gì?
A. Chỉ đăng bài theo lịch trình
B. Tương tác trực tiếp với người theo dõi, trả lời bình luận, tin nhắn và xây dựng mối quan hệ với cộng đồng
C. Phân tích dữ liệu người dùng
D. Tạo video quảng cáo
Câu 13: Mục đích của “Influencer Marketing” (Tiếp thị người ảnh hưởng) trên truyền thông xã hội là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi ảo
B. Giảm chi phí quảng cáo
C. Hợp tác với những cá nhân có sức ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm/dịch vụ đến đối tượng mục tiêu
D. Thay thế hoàn toàn các chiến dịch quảng cáo trả phí
Câu 14: “User-Generated Content (UGC)” (Nội dung do người dùng tạo) trên truyền thông xã hội là gì?
A. Nội dung do doanh nghiệp tạo ra
B. Bất kỳ nội dung nào (ảnh, video, bình luận) được tạo bởi khách hàng hoặc người hâm mộ về sản phẩm/thương hiệu
C. Nội dung được tạo bởi các nhà quảng cáo
D. Nội dung được tạo bởi các thuật toán AI
Câu 15: Tại sao việc sử dụng “User-Generated Content (UGC)” lại hiệu quả trong Marketing truyền thông xã hội?
A. Vì nó tốn kém
B. Vì nó khó kiểm soát
C. Vì nó tạo sự chân thực, đáng tin cậy và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng
D. Vì nó chỉ phù hợp với các thương hiệu lớn
Câu 16: “Reach” (Phạm vi tiếp cận) trong phân tích truyền thông xã hội đo lường điều gì?
A. Tổng số lần nội dung được hiển thị
B. Số lượt tương tác trên mỗi bài đăng
C. Số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy nội dung của bạn
D. Số lượng người theo dõi trên tài khoản
Câu 17: “Engagement Rate” (Tỷ lệ tương tác) trong phân tích truyền thông xã hội đo lường điều gì?
A. Số lượt chia sẻ của một bài đăng
B. Tỷ lệ phần trăm người đã tương tác (thích, bình luận, chia sẻ) với nội dung của bạn trên tổng số người đã nhìn thấy hoặc người theo dõi
C. Số lượt xem video
D. Tổng số người đã nhấp vào quảng cáo
Câu 18: “Impression” (Số lần hiển thị) trong phân tích truyền thông xã hội đo lường điều gì?
A. Số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy nội dung
B. Tổng số lần nội dung của bạn được hiển thị, bao gồm cả việc cùng một người dùng nhìn thấy nhiều lần
C. Số lượt click vào liên kết
D. Số lượt bình luận trên bài đăng
Câu 19: “Conversion Rate” (Tỷ lệ chuyển đổi) trong các chiến dịch quảng cáo truyền thông xã hội đo lường điều gì?
A. Số lượt thích trên bài đăng
B. Số lượt chia sẻ
C. Tỷ lệ phần trăm người dùng đã thực hiện một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký, điền form) sau khi nhấp vào quảng cáo
D. Số lượt xem video
Câu 20: Điều gì là một thách thức lớn trong quản lý truyền thông xã hội cho doanh nghiệp?
A. Dễ dàng tạo nội dung chất lượng
B. Không cần đầu tư thời gian
C. Quản lý phản hồi tiêu cực, đối phó với khủng hoảng truyền thông và thay đổi thuật toán liên tục
D. Khả năng đo lường kém chính xác
Câu 21: Tại sao việc phản hồi nhanh chóng và chuyên nghiệp trên truyền thông xã hội lại quan trọng?
A. Để thể hiện sự kiểm soát chặt chẽ
B. Để làm cho khách hàng cảm thấy bị áp lực
C. Để xây dựng lòng tin, cải thiện sự hài lòng của khách hàng và duy trì hình ảnh tích cực của thương hiệu
D. Để tăng số lượng người theo dõi
Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xây dựng chiến lược nội dung cho truyền thông xã hội?
A. Đối tượng mục tiêu
B. Mục tiêu Marketing
C. Định dạng nội dung phù hợp (ảnh, video, văn bản)
D. Số lượng bài đăng tối đa mỗi ngày theo quy định của nền tảng
Câu 23: Mục đích của việc sử dụng hashtag (#) trên truyền thông xã hội là gì?
A. Làm cho bài viết dài hơn
B. Gây nhầm lẫn cho người dùng
C. Tăng khả năng khám phá nội dung, giúp người dùng tìm thấy bài viết liên quan và tăng phạm vi tiếp cận
D. Để thể hiện sự sáng tạo cá nhân
Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc chạy quảng cáo trả phí trên truyền thông xã hội?
A. Nhắm mục tiêu chính xác đến đối tượng cụ thể
B. Tăng phạm vi tiếp cận nhanh chóng
C. Khả năng đo lường hiệu quả chi tiết
D. Đảm bảo viral và được chia sẻ rộng rãi miễn phí
Câu 25: Tại sao việc phân tích dữ liệu và báo cáo trên truyền thông xã hội lại quan trọng?
A. Để làm phức tạp công việc của đội ngũ Marketing
B. Để có số liệu đẹp cho báo cáo hàng tháng
C. Để hiểu rõ hiệu quả chiến dịch, xác định điểm mạnh/yếu và đưa ra quyết định tối ưu hóa trong tương lai
D. Để so sánh với đối thủ cạnh tranh
Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng phát triển chính của truyền thông xã hội trong tương lai?
A. Live Streaming (Phát trực tiếp)
B. Nội dung video ngắn
C. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng
D. Giảm dần tính năng tương tác của người dùng
Câu 27: Tại sao cần phải tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và quyền riêng tư khi thực hiện Marketing trên truyền thông xã hội?
A. Vì nó giúp giảm chi phí quảng cáo
B. Vì nó làm cho nội dung dễ dàng trở nên viral
C. Để xây dựng lòng tin với khách hàng, tuân thủ pháp luật và tránh các rủi ro về uy tín thương hiệu
D. Vì nó chỉ là một yêu cầu hình thức
Câu 28: Khái niệm “Social Selling” trên truyền thông xã hội là gì?
A. Chỉ bán hàng trực tiếp trên các cửa hàng truyền thống
B. Chỉ sử dụng quảng cáo trả tiền để bán hàng
C. Sử dụng các nền tảng mạng xã hội để xây dựng mối quan hệ, tạo khách hàng tiềm năng và thúc đẩy quá trình bán hàng
D. Bán dữ liệu khách hàng cho bên thứ ba
Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng cộng đồng trên truyền thông xã hội?
A. Tăng lòng trung thành của khách hàng
B. Tạo môi trường để khách hàng chia sẻ ý kiến và trải nghiệm
C. Nguồn phản hồi quý giá cho sản phẩm/dịch vụ
D. Giảm số lượng khách hàng truy cập website chính thức của doanh nghiệp
Câu 30: Quản lý truyền thông xã hội là một quá trình như thế nào?
A. Chỉ là việc đăng bài ngẫu hứng
B. Một nhiệm vụ đơn giản, không cần chiến lược
C. Một quá trình liên tục, đòi hỏi sự đầu tư về thời gian, nội dung, tương tác và phân tích để đạt được hiệu quả
D. Chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn có ngân sách khổng lồ