Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 17: Các hình thức quảng cáo trực tuyến là một đề thi thực tiễn và quan trọng trong Môn Marketing kỹ thuật số, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài học này trang bị cho người học khả năng phân biệt và ứng dụng linh hoạt các dạng quảng cáo trực tuyến nhằm tối ưu hiệu quả chiến dịch tiếp thị trong môi trường số.
Trong đề thi này, người học sẽ tìm hiểu sâu về cách các hình thức quảng cáo được triển khai theo đặc điểm nền tảng và hành vi người dùng. Chẳng hạn, quảng cáo tìm kiếm thường phát huy hiệu quả khi khách hàng đang có nhu cầu rõ ràng, trong khi quảng cáo hiển thị và video lại phù hợp để xây dựng độ nhận diện thương hiệu. Các hình thức như quảng cáo mạng xã hội hay quảng cáo gốc được sử dụng để tạo sự gắn kết tự nhiên và cá nhân hóa trải nghiệm.
Đề thi cũng đánh giá khả năng phân tích và lựa chọn định dạng quảng cáo phù hợp với từng mục tiêu cụ thể, đồng thời hiểu rõ các chỉ số hiệu suất như lượt hiển thị, tỉ lệ nhấp, chi phí trên mỗi chuyển đổi… nhằm tối ưu chiến lược truyền thông số.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 17: Các hình thức quảng cáo trực tuyến
Câu 1: Hình thức quảng cáo trực tuyến nào hiển thị quảng cáo trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERP)?
A. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
B. Quảng cáo mạng xã hội (Social Media Ads)
C. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
D. Quảng cáo video
Câu 2: “Quảng cáo hiển thị” (Display Ads) là gì?
A. Quảng cáo chỉ hiển thị trên các trang kết quả tìm kiếm
B. Quảng cáo sử dụng hình ảnh, banner, video để hiển thị trên các website, ứng dụng và nền tảng khác trong Mạng lưới hiển thị của Google (GDN) hoặc các mạng lưới tương tự
C. Quảng cáo chỉ xuất hiện trên các nền tảng mạng xã hội
D. Quảng cáo chỉ sử dụng văn bản
Câu 3: Mục tiêu chính của Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads) là gì?
A. Tăng nhận diện thương hiệu một cách rộng rãi
B. Thu hút khách hàng tiềm năng đã có nhu cầu tìm kiếm cụ thể và thúc đẩy hành động (mua hàng, đăng ký)
C. Xây dựng cộng đồng trên mạng xã hội
D. Phân phối nội dung giải trí
Câu 4: Mục tiêu chính của Quảng cáo hiển thị (Display Ads) là gì?
A. Thúc đẩy chuyển đổi ngay lập tức
B. Tăng nhận diện thương hiệu, tiếp cận đối tượng rộng và xây dựng lòng trung thành (thường thông qua Remarketing)
C. Tối ưu hóa thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
D. Tạo ra các video viral
Câu 5: “Quảng cáo mạng xã hội” (Social Media Ads) là gì?
A. Quảng cáo chỉ hiển thị trên các trang báo điện tử
B. Quảng cáo chỉ sử dụng âm thanh
C. Các hình thức quảng cáo trả phí được đặt trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, TikTok, LinkedIn, Twitter
D. Quảng cáo chỉ xuất hiện khi người dùng xem video
Câu 6: Ưu điểm nổi bật của Quảng cáo mạng xã hội là gì?
A. Chi phí luôn thấp hơn các hình thức khác
B. Chỉ có thể tiếp cận một nhóm đối tượng rất nhỏ
C. Khả năng nhắm mục tiêu (targeting) chi tiết dựa trên sở thích, hành vi, nhân khẩu học và tương tác người dùng
D. Không cần nội dung sáng tạo
Câu 7: Hình thức quảng cáo nào sau đây thường có dạng banner và được đặt trên các trang web tin tức, blog?
A. Quảng cáo tìm kiếm
B. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
C. Quảng cáo video
D. Quảng cáo tự nhiên (Native Ads)
Câu 8: “Quảng cáo video” (Video Ads) là gì?
A. Quảng cáo chỉ hiển thị dưới dạng văn bản
B. Quảng cáo chỉ sử dụng hình ảnh tĩnh
C. Quảng cáo truyền tải thông điệp thông qua định dạng video, xuất hiện trên các nền tảng như YouTube, Facebook, TikTok hoặc các website có nội dung video
D. Quảng cáo chỉ sử dụng âm thanh
Câu 9: Ưu điểm của Quảng cáo video là gì?
A. Chi phí sản xuất rất thấp
B. Dễ dàng bỏ qua
C. Khả năng truyền tải thông điệp mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, thu hút sự chú ý và kể chuyện hiệu quả
D. Chỉ phù hợp với quảng cáo sản phẩm giá rẻ
Câu 10: “Quảng cáo tự nhiên” (Native Advertising) là gì?
A. Quảng cáo hiển thị rõ ràng là quảng cáo
B. Quảng cáo chỉ xuất hiện trên các công cụ tìm kiếm
C. Quảng cáo được thiết kế để hòa hợp một cách tự nhiên với nội dung và giao diện của nền tảng mà nó xuất hiện, khiến người dùng khó phân biệt với nội dung thông thường
D. Quảng cáo chỉ sử dụng văn bản đơn thuần
Câu 11: Ưu điểm của Quảng cáo tự nhiên (Native Advertising) là gì?
A. Dễ bị người dùng bỏ qua
B. Luôn có chi phí cao hơn các hình thức khác
C. Tăng khả năng người dùng tương tác, giảm khả năng bị coi là “quảng cáo” và tăng độ tin cậy
D. Chỉ phù hợp với các chiến dịch ngắn hạn
Câu 12: “Affiliate Marketing” (Tiếp thị liên kết) có phải là một hình thức quảng cáo trực tuyến không?
A. Không, đó là một mô hình kinh doanh
B. Có, đó là hình thức quảng cáo dựa trên hiệu suất, nơi doanh nghiệp trả hoa hồng cho đối tác (publisher) khi có khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng) thông qua liên kết của đối tác
C. Không, đó là một hình thức SEO
D. Có, đó là một hình thức quảng cáo trên báo chí
Câu 13: “Influencer Marketing” (Tiếp thị người ảnh hưởng) có phải là một hình thức quảng cáo trực tuyến không?
A. Không, đó là một hình thức PR
B. Có, đó là việc hợp tác với những cá nhân có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội hoặc các nền tảng trực tuyến để quảng bá sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp
C. Không, đó là một hình thức Content Marketing
D. Có, đó là một hình thức quảng cáo trên truyền hình
Câu 14: “Quảng cáo email” (Email Ads) là gì?
A. Việc gửi email Marketing thông thường
B. Việc hiển thị quảng cáo trong ứng dụng di động
C. Các quảng cáo hiển thị bên trong giao diện email của người dùng (ví dụ: trong tab Quảng cáo của Gmail)
D. Việc quảng cáo qua tin nhắn SMS
Câu 15: Hình thức quảng cáo nào thường được sử dụng để tăng lượng người đăng ký kênh YouTube hoặc lượt xem video?
A. Quảng cáo tìm kiếm
B. Quảng cáo hiển thị
C. Quảng cáo video
D. Quảng cáo tự nhiên
Câu 16: Hình thức quảng cáo nào thường phù hợp với các mục tiêu về Branding và nhận diện thương hiệu ở giai đoạn đầu của phễu Marketing?
A. Quảng cáo tìm kiếm
B. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
C. Quảng cáo bán hàng trực tiếp
D. Quảng cáo tin nhắn
Câu 17: Hình thức quảng cáo nào thường phù hợp với các mục tiêu về Chuyển đổi (Conversion) và bán hàng trực tiếp?
A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
B. Quảng cáo hiển thị trên website giải trí
C. Quảng cáo tăng lượt theo dõi trên mạng xã hội
D. Quảng cáo video dài
Câu 18: “Retargeting/Remarketing” có thể áp dụng cho những hình thức quảng cáo nào?
A. Chỉ Quảng cáo tìm kiếm
B. Chỉ Quảng cáo mạng xã hội
C. Cả Quảng cáo hiển thị, Quảng cáo mạng xã hội và Quảng cáo video
D. Chỉ Quảng cáo trên báo giấy
Câu 19: “Programmatic Advertising” (Quảng cáo tự động hóa) có thể được áp dụng cho những hình thức quảng cáo nào?
A. Chỉ Quảng cáo tìm kiếm
B. Chủ yếu cho Quảng cáo hiển thị và Quảng cáo video
C. Chỉ Quảng cáo mạng xã hội
D. Chỉ Quảng cáo email
Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để lựa chọn hình thức quảng cáo trực tuyến phù hợp?
A. Mục tiêu Marketing của chiến dịch
B. Đối tượng khách hàng mục tiêu
C. Ngân sách quảng cáo
D. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp
Câu 21: Hình thức quảng cáo nào yêu cầu nội dung sáng tạo nhất và khả năng kể chuyện để thu hút người xem?
A. Quảng cáo tìm kiếm
B. Quảng cáo banner tĩnh
C. Quảng cáo video
D. Quảng cáo văn bản
Câu 22: Hình thức quảng cáo nào thường được sử dụng để tiếp cận khách hàng đang ở gần địa điểm kinh doanh của bạn?
A. Quảng cáo tìm kiếm toàn cầu
B. Quảng cáo hiển thị trên website lớn
C. Quảng cáo dựa trên vị trí (Location-Based Ads) trên mạng xã hội hoặc ứng dụng di động
D. Quảng cáo email
Câu 23: “In-stream Video Ads” là gì?
A. Quảng cáo video xuất hiện trước, trong hoặc sau video mà người dùng đang xem trên các nền tảng như YouTube
B. Quảng cáo video hiển thị độc lập trên trang web
C. Quảng cáo video trên mạng xã hội
D. Quảng cáo video dưới dạng banner
Câu 24: “Out-stream Video Ads” là gì?
A. Quảng cáo video xuất hiện trên YouTube
B. Quảng cáo video xuất hiện trong nội dung văn bản của các website hoặc ứng dụng, tự động phát khi hiển thị trên màn hình
C. Quảng cáo video trên mạng xã hội
D. Quảng cáo video dưới dạng banner
Câu 25: “Carousel Ads” là gì?
A. Quảng cáo chỉ hiển thị một hình ảnh
B. Quảng cáo chỉ hiển thị một video
C. Quảng cáo hiển thị nhiều hình ảnh hoặc video trong một định dạng trượt, cho phép người dùng xem nhiều sản phẩm hoặc câu chuyện cùng lúc
D. Quảng cáo chỉ hiển thị văn bản
Câu 26: “Shopping Ads” (Quảng cáo mua sắm) là gì?
A. Quảng cáo chỉ hiển thị trên các trang web bán lẻ
B. Quảng cáo chỉ hiển thị hình ảnh sản phẩm
C. Quảng cáo hiển thị hình ảnh sản phẩm, giá cả, tên cửa hàng trực tiếp trên trang kết quả tìm kiếm hoặc các nền tảng mua sắm (ví dụ: Google Shopping)
D. Quảng cáo chỉ dành cho các mặt hàng thời trang
Câu 27: Ưu điểm của “Shopping Ads” là gì?
A. Không cần hình ảnh sản phẩm
B. Khó đo lường hiệu quả
C. Trực quan, cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm ngay lập tức, thu hút người dùng có ý định mua hàng cao
D. Chỉ phù hợp với các sản phẩm không có giá
Câu 28: “Pop-up Ads” và “Pop-under Ads” có ưu điểm nào?
A. Luôn được người dùng yêu thích
B. Tăng trải nghiệm người dùng
C. Có khả năng thu hút sự chú ý cao và tỷ lệ nhấp có thể cao do chiếm diện tích lớn màn hình
D. Không bị phần mềm chặn quảng cáo phát hiện
Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một rủi ro khi sử dụng “Pop-up Ads” và “Pop-under Ads”?
A. Gây khó chịu cho người dùng
B. Ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng
C. Có thể bị phần mềm chặn quảng cáo phát hiện
D. Tăng tỷ lệ chuyển đổi một cách bền vững trong dài hạn
Câu 30: Để đạt hiệu quả tối đa từ các hình thức quảng cáo trực tuyến, doanh nghiệp cần làm gì?
A. Chỉ sử dụng một hình thức quảng cáo duy nhất
B. Chạy quảng cáo mà không cần chiến lược
C. Kết hợp các hình thức quảng cáo khác nhau một cách chiến lược, tối ưu hóa nội dung cho từng định dạng và nền tảng, và liên tục phân tích hiệu suất
D. Dựa vào ngân sách lớn mà không cần quan tâm đến hiệu quả