Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 19: Các nội dung của kế hoạch là một đề thi tổng hợp trong Môn Marketing kỹ thuật số, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài học này giúp người học nắm vững cấu trúc và các yếu tố cốt lõi khi xây dựng một kế hoạch marketing số hoàn chỉnh, từ nghiên cứu đến triển khai và đánh giá.
Trong đề thi này, người học cần hiểu rõ các nội dung cơ bản trong một bản kế hoạch như: phân tích thị trường và đối tượng mục tiêu, xác định mục tiêu chiến dịch, lựa chọn kênh truyền thông, thiết kế thông điệp, phân bổ ngân sách và xây dựng lịch trình thực hiện. Bên cạnh đó, cần chú trọng các tiêu chí đánh giá hiệu quả và kế hoạch dự phòng để điều chỉnh kịp thời khi có biến động.
Đề thi không chỉ kiểm tra khả năng ghi nhớ lý thuyết mà còn yêu cầu tư duy tổng hợp, khả năng liên kết giữa các phần của kế hoạch và vận dụng vào thực tiễn để tạo ra chiến lược marketing kỹ thuật số hiệu quả, nhất quán và có thể đo lường được.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 19: Các nội dung của kế hoạch
Dưới đây là 30 câu trắc nghiệm về Marketing kỹ thuật số bài 19: Các nội dung của kế hoạch.
Câu 1: Mục tiêu chính của một kế hoạch Marketing kỹ thuật số là gì?
A. Để làm cho doanh nghiệp có một bản tài liệu dài
B. Để sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh
C. Để định hướng rõ ràng các hoạt động Marketing kỹ thuật số nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh cụ thể
D. Để giảm chi phí Marketing bằng mọi giá
Câu 2: Phần nào của kế hoạch Marketing kỹ thuật số cung cấp cái nhìn tổng quan ngắn gọn về toàn bộ kế hoạch, bao gồm mục tiêu, chiến lược chính và kỳ vọng kết quả?
A. Phân tích thị trường
B. Ngân sách Marketing
C. Tóm tắt điều hành (Executive Summary)
D. Kế hoạch triển khai
Câu 3: Nội dung “Tổng quan về doanh nghiệp” trong kế hoạch Marketing kỹ thuật số thường bao gồm những gì?
A. Báo cáo tài chính chi tiết của năm trước
B. Sứ mệnh, tầm nhìn, giá trị cốt lõi, sản phẩm/dịch vụ chính và lịch sử phát triển của doanh nghiệp
C. Danh sách tất cả nhân viên của công ty
D. Thông tin liên hệ của đối thủ cạnh tranh
Câu 4: Phần nào của kế hoạch Marketing kỹ thuật số tập trung vào việc nghiên cứu và đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động Marketing?
A. Mục tiêu Marketing
B. Chiến lược Marketing
C. Phân tích thị trường (Market Analysis)
D. Kế hoạch ngân sách
Câu 5: Phần nào trong phân tích thị trường giúp đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài?
A. Phân tích PESTEL
B. Phân tích 5 Forces
C. Phân tích SWOT
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
Câu 6: Phân tích đối thủ cạnh tranh trong kế hoạch Marketing kỹ thuật số nhằm mục đích gì?
A. Sao chép y nguyên chiến lược của đối thủ
B. Giảm giá sản phẩm của doanh nghiệp xuống thấp hơn đối thủ
C. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược và vị thế của đối thủ trên môi trường số để tìm ra lợi thế cạnh tranh
D. Đánh giá số lượng nhân viên của đối thủ
Câu 7: Phần “Mục tiêu Marketing” trong kế hoạch Marketing kỹ thuật số cần phải đáp ứng tiêu chí nào để đảm bảo tính khả thi và đo lường được?
A. Mạnh mẽ, Nổi bật, Thu hút, Thực tế
B. Dễ dàng, Đơn giản, Tiết kiệm, Hiệu quả
C. SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound)
D. Sáng tạo, Mới mẻ, Hấp dẫn, Rộng lớn
Câu 8: Ví dụ về một mục tiêu Marketing kỹ thuật số cụ thể và đo lường được là gì?
A. Tăng doanh thu
B. Trở nên nổi tiếng trên mạng xã hội
C. Tăng 20% lượng truy cập tự nhiên đến website trong 6 tháng tới
D. Có nhiều người theo dõi trên Facebook
Câu 9: Phần “Chiến lược Marketing” trong kế hoạch Digital Marketing định nghĩa điều gì?
A. Các hoạt động cụ thể sẽ thực hiện hàng ngày
B. Chi phí chi tiết cho từng công cụ quảng cáo
C. Cách thức tổng thể mà doanh nghiệp sẽ sử dụng để đạt được mục tiêu Marketing, bao gồm STP và cách tiếp cận 4P/7P trên môi trường số
D. Danh sách các đối tác và nhà cung cấp
Câu 10: Chiến lược STP (Segmentation, Targeting, Positioning) được thể hiện ở phần nào trong kế hoạch Marketing kỹ thuật số?
A. Mục tiêu Marketing
B. Ngân sách Marketing
C. Chiến lược Marketing
D. Kế hoạch triển khai chi tiết
Câu 11: Sự thay đổi của “Sản phẩm” (Product) trong môi trường Internet cần được thể hiện như thế nào trong kế hoạch?
A. Chỉ tập trung vào sản phẩm vật lý truyền thống
B. Bỏ qua các đặc điểm số hóa của sản phẩm
C. Khả năng cá nhân hóa, vòng đời sản phẩm ngắn hơn, vai trò của sản phẩm số và dịch vụ
D. Tăng giá sản phẩm để bù đắp chi phí
Câu 12: “Giá cả” (Price) trong môi trường Internet có những thay đổi nào cần được kế hoạch xem xét?
A. Giá cố định và không thay đổi
B. Khó so sánh giá với đối thủ
C. Tính minh bạch cao, các mô hình giá linh hoạt (đấu giá, freemium, đăng ký), khả năng cá nhân hóa giá
D. Giảm giá mọi lúc mọi nơi
Câu 13: “Phân phối” (Place) trên Internet thay đổi như thế nào và cần được kế hoạch đề cập ra sao?
A. Chỉ tập trung vào cửa hàng bán lẻ truyền thống
B. Giới hạn phạm vi tiếp cận khách hàng
C. Đa dạng kênh trực tuyến (website, sàn TMĐT, mạng xã hội), phạm vi toàn cầu, quản lý chuỗi cung ứng kỹ thuật số
D. Không cần quan tâm đến logistics
Câu 14: “Xúc tiến” (Promotion) trong môi trường Internet thể hiện qua các hoạt động nào trong kế hoạch Marketing?
A. Chỉ quảng cáo trên báo giấy
B. Chỉ phát tờ rơi tại các sự kiện
C. SEO, SEM, Content Marketing, Social Media Marketing, Email Marketing, Influencer Marketing, quảng cáo trả phí
D. Chỉ tổ chức các chương trình khuyến mãi offline
Câu 15: Phần nào của kế hoạch Marketing kỹ thuật số mô tả chi tiết các hành động cụ thể sẽ được thực hiện để đạt được mục tiêu?
A. Tóm tắt điều hành
B. Chiến lược Marketing
C. Kế hoạch hành động (Tactics/Action Plan)
D. Ngân sách Marketing
Câu 16: Ví dụ về một hoạt động cụ thể trong kế hoạch hành động Digital Marketing là gì?
A. Tăng nhận diện thương hiệu
B. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
C. Chạy chiến dịch Google Ads với ngân sách X USD/tháng cho các từ khóa Y
D. Xây dựng mối quan hệ tốt hơn với đối tác
Câu 17: Phần “Ngân sách Marketing” trong kế hoạch Digital Marketing bao gồm những thông tin gì?
A. Chỉ tổng số tiền chi tiêu
B. Phân bổ chi phí cho từng hoạt động (quảng cáo, công cụ, nhân sự, nội dung, v.v.) và kỳ vọng hoàn vốn (ROAS/ROI)
C. Dự báo doanh thu của toàn công ty
D. Lợi nhuận ròng của chiến dịch
Câu 18: Tại sao việc phân bổ ngân sách chi tiết lại quan trọng trong kế hoạch Digital Marketing?
A. Để làm cho kế hoạch trở nên phức tạp hơn
B. Để dễ dàng thay đổi ngân sách giữa chừng
C. Để đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả, có thể theo dõi và kiểm soát chi phí từng hoạt động
D. Để giấu thông tin chi tiêu khỏi các bộ phận khác
Câu 19: Phần “Đo lường và Đánh giá” trong kế hoạch Digital Marketing có vai trò gì?
A. Chỉ để báo cáo cuối cùng
B. Để chứng minh rằng mọi thứ đều hoàn hảo
C. Xác định các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) và phương pháp theo dõi để đánh giá mức độ thành công của chiến dịch
D. Để so sánh với kết quả của đối thủ cạnh tranh
Câu 20: Các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) trong Digital Marketing cần phải có đặc điểm gì?
A. Chung chung và khó đo lường
B. Chỉ tập trung vào số lượng người theo dõi
C. Cụ thể, đo lường được, liên quan đến mục tiêu và có khung thời gian rõ ràng
D. Luôn phải là doanh thu
Câu 21: Ví dụ về KPI cho mục tiêu tăng lưu lượng truy cập website là gì?
A. Tỷ lệ chuyển đổi
B. Số lượt truy cập website, Thời gian trên trang, Tỷ lệ thoát trang
C. Số lượt mua hàng
D. Số lượng email đăng ký
Câu 22: Ví dụ về KPI cho mục tiêu tăng chuyển đổi là gì?
A. Số lượt hiển thị quảng cáo
B. Số lượt nhấp chuột
C. Tỷ lệ chuyển đổi, Số lượng khách hàng tiềm năng, Doanh thu từ Marketing
D. Số lượt thích trên mạng xã hội
Câu 23: Phần “Lịch trình triển khai” trong kế hoạch Digital Marketing thể hiện điều gì?
A. Chỉ các mốc thời gian quan trọng
B. Danh sách các công việc không có thời hạn
C. Thời gian bắt đầu và kết thúc của từng hoạt động, người chịu trách nhiệm và các mốc quan trọng (milestones)
D. Chỉ thời gian làm việc của nhân viên Marketing
Câu 24: Tại sao cần có lịch trình triển khai chi tiết?
A. Để làm chậm quá trình thực hiện
B. Để làm cho mọi thứ trở nên phức tạp
C. Để đảm bảo các hoạt động được thực hiện đúng thời hạn, phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận và theo dõi tiến độ
D. Để có thể thay đổi kế hoạch bất cứ lúc nào
Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong một kế hoạch Marketing kỹ thuật số hiệu quả?
A. Tính linh hoạt và khả năng điều chỉnh
B. Sự liên kết giữa các mục tiêu, chiến lược và hành động
C. Khả năng đo lường và tối ưu hóa
D. Không có yếu tố nào cần được điều chỉnh sau khi kế hoạch được duyệt
Câu 26: Phần “Tổng kết và Hành động tiếp theo” trong kế hoạch thường bao gồm điều gì?
A. Chỉ các mục tiêu đã đạt được
B. Danh sách các vấn đề chưa giải quyết
C. Tóm tắt các kết quả chính, bài học kinh nghiệm và đề xuất các hành động cần thiết cho tương lai
D. Báo cáo tài chính chi tiết của dự án
Câu 27: Một kế hoạch Marketing kỹ thuật số nên được xem xét và cập nhật như thế nào?
A. Chỉ một lần duy nhất khi kế hoạch được tạo ra
B. Hàng năm một lần
C. Định kỳ (ví dụ: hàng tháng, hàng quý) và khi có sự thay đổi lớn từ thị trường hoặc kết quả không như mong đợi
D. Chỉ khi có yêu cầu từ cấp trên
Câu 28: Để kế hoạch Marketing kỹ thuật số thành công, cần có sự đóng góp và phối hợp của những bộ phận nào?
A. Chỉ bộ phận Marketing
B. Chỉ bộ phận bán hàng
C. Ban lãnh đạo, Marketing, Bán hàng, IT, Chăm sóc khách hàng và các bộ phận liên quan khác
D. Chỉ bộ phận IT
Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc có một kế hoạch Marketing kỹ thuật số rõ ràng?
A. Tăng tính nhất quán trong các hoạt động Marketing
B. Giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn
C. Cải thiện khả năng đo lường hiệu quả
D. Đảm bảo mọi đối thủ cạnh tranh sẽ không thể vượt qua doanh nghiệp
Câu 30: Một kế hoạch Marketing kỹ thuật số là một tài liệu như thế nào?
A. Một văn bản cứng nhắc, không thể thay đổi
B. Một danh sách các ý tưởng Marketing ngẫu nhiên
C. Một bản đồ định hướng chi tiết, linh hoạt và có khả năng điều chỉnh, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu trên môi trường số
D. Chỉ một công cụ để thuyết trình cho nhà đầu tư