Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 4: Nghiên cứu thị trường trên Internet là một đề thi thiết yếu trong Môn Marketing kỹ thuật số, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài học này cung cấp kiến thức về cách doanh nghiệp sử dụng Internet để thu thập, phân tích và đánh giá thông tin thị trường nhằm đưa ra quyết định marketing hiệu quả.
Trong đề thi này, người học cần nắm vững các phương pháp nghiên cứu thị trường trực tuyến như: khảo sát online, theo dõi hành vi người tiêu dùng qua cookies, phân tích dữ liệu từ mạng xã hội, công cụ tìm kiếm, website, và sử dụng các công cụ hỗ trợ như Google Analytics, Facebook Insights, SurveyMonkey… Đồng thời, đề thi cũng đánh giá hiểu biết về quy trình nghiên cứu thị trường online từ xác định vấn đề, thu thập dữ liệu, xử lý, đến trình bày kết quả phục vụ mục tiêu tiếp thị số.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 4: Nghiên cứu thị trường trên Internet
Câu 1: Mục tiêu chính của việc nghiên cứu thị trường trên Internet là gì?
A. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh
B. Thu thập thông tin về khách hàng, đối thủ cạnh tranh và môi trường kinh doanh để đưa ra quyết định Marketing hiệu quả
C. Tăng chi phí Marketing
D. Làm phức tạp mọi thứ
Câu 2: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây có thể được sử dụng để thu thập thông tin định lượng về thị trường trên Internet?
A. Phỏng vấn sâu
B. Thảo luận nhóm
C. Khảo sát trực tuyến
D. Quan sát
Câu 3: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây có thể được sử dụng để thu thập thông tin định tính về thị trường trên Internet?
A. Phỏng vấn sâu
B. Khảo sát trực tuyến
C. Phân tích dữ liệu website
D. Phân tích từ khóa
Câu 4: Ưu điểm của khảo sát trực tuyến so với khảo sát truyền thống là gì?
A. Chi phí cao hơn
B. Tiết kiệm chi phí, thu thập dữ liệu nhanh chóng, dễ dàng tiếp cận đối tượng rộng hơn
C. Khó kiểm soát chất lượng dữ liệu
D. Khó phân tích dữ liệu
Câu 5: Nhược điểm của khảo sát trực tuyến so với khảo sát truyền thống là gì?
A. Tiết kiệm chi phí
B. Dễ gặp phải tình trạng gian lận, khó kiểm soát chất lượng dữ liệu
C. Thu thập dữ liệu chậm
D. Khó tiếp cận đối tượng rộng
Câu 6: Công cụ nào sau đây có thể được sử dụng để tạo khảo sát trực tuyến?
A. Google Analytics
B. Google Ads
C. Google Forms/SurveyMonkey
D. Google Search Console
Câu 7: Phỏng vấn sâu (in-depth interview) là gì?
A. Cuộc trò chuyện trực tiếp giữa nhà nghiên cứu và người tham gia để thu thập thông tin chi tiết về quan điểm, kinh nghiệm và cảm xúc của họ
B. Khảo sát trực tuyến
C. Thảo luận nhóm
D. Quan sát
Câu 8: Thảo luận nhóm (focus group) là gì?
A. Cuộc thảo luận có hướng dẫn giữa một nhóm người để thu thập thông tin về quan điểm và thái độ của họ đối với một chủ đề cụ thể
B. Khảo sát trực tuyến
C. Phỏng vấn sâu
D. Quan sát
Câu 9: Quan sát (observation) là gì?
A. Ghi lại hành vi của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên của họ
B. Khảo sát trực tuyến
C. Phỏng vấn sâu
D. Thảo luận nhóm
Câu 10: Công cụ nào sau đây có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu website?
A. Google Analytics
B. Google Ads
C. Google Forms
D. Google Search Console
Câu 11: Dữ liệu nào sau đây có thể được thu thập từ Google Analytics?
A. Chỉ thông tin về số lượt truy cập
B. Số lượt truy cập, nguồn truy cập, thời gian trên trang, hành vi người dùng, thông tin nhân khẩu học
C. Chỉ thông tin về doanh thu
D. Chỉ thông tin về khách hàng
Câu 12: Công cụ nào sau đây có thể được sử dụng để phân tích từ khóa?
A. Google Analytics
B. Google Ads
C. Google Keyword Planner/SEMrush
D. Google Forms
Câu 13: Phân tích từ khóa (keyword research) giúp gì cho Digital Marketing?
A. Xác định những từ khóa mà khách hàng sử dụng để tìm kiếm thông tin, sản phẩm và dịch vụ, từ đó tối ưu hóa nội dung và chiến dịch quảng cáo
B. Tạo khảo sát trực tuyến
C. Phỏng vấn sâu
D. Thảo luận nhóm
Câu 14: Công cụ nào sau đây có thể được sử dụng để theo dõi và phân tích hoạt động của đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội?
A. Google Analytics
B. Google Ads
C. Social Mention/Brand24
D. Google Forms
Câu 15: Phân tích đối thủ cạnh tranh (competitor analysis) giúp gì cho Digital Marketing?
A. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ, từ đó đưa ra chiến lược cạnh tranh hiệu quả
B. Tạo khảo sát trực tuyến
C. Phỏng vấn sâu
D. Thảo luận nhóm
Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là một nguồn thông tin hữu ích cho việc nghiên cứu thị trường trên Internet?
A. Diễn đàn trực tuyến
B. Blog
C. Mạng xã hội
D. Báo cáo tài chính của đối thủ cạnh tranh (nếu không công khai)
Câu 17: Tại sao cần phải cập nhật thông tin nghiên cứu thị trường thường xuyên?
A. Vì thị trường thay đổi liên tục, cần phải có thông tin mới nhất để đưa ra quyết định chính xác
B. Vì không có gì để làm
C. Vì đó là yêu cầu của cấp trên
D. Vì thông tin cũ không còn giá trị
Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi phân tích dữ liệu nghiên cứu thị trường?
A. Tính chính xác
B. Tính đầy đủ
C. Tính khách quan
D. Sự phức tạp
Câu 19: Nghiên cứu thị trường trên Internet nên được thực hiện trước khi:
A. Lập kế hoạch Digital Marketing, ra mắt sản phẩm mới, thay đổi chiến lược kinh doanh
B. Sau khi chiến dịch Marketing thất bại
C. Khi có thời gian rảnh
D. Không bao giờ cần thiết
Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc nghiên cứu thị trường trên Internet?
A. Giúp hiểu rõ khách hàng hơn
B. Giúp xác định cơ hội và thách thức
C. Giúp đưa ra quyết định Marketing hiệu quả hơn
D. Đảm bảo thành công 100%
Câu 21: Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) là gì?
A. Một công cụ để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
B. Một phương pháp khảo sát trực tuyến
C. Một phương pháp phỏng vấn sâu
D. Một phương pháp thảo luận nhóm
Câu 22: Mục tiêu của việc phân tích SWOT là gì?
A. Giúp doanh nghiệp đưa ra chiến lược phù hợp để tận dụng điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, nắm bắt cơ hội và đối phó với thách thức
B. Tạo khảo sát trực tuyến
C. Phỏng vấn sâu
D. Thảo luận nhóm
Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về điểm mạnh (Strengths) của doanh nghiệp?
A. Thương hiệu nổi tiếng
B. Sản phẩm chất lượng
C. Đội ngũ nhân viên giỏi
D. Thị trường đang suy thoái
Câu 24: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về điểm yếu (Weaknesses) của doanh nghiệp?
A. Thiếu vốn
B. Công nghệ lạc hậu
C. Marketing kém hiệu quả
D. Khách hàng trung thành
Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về cơ hội (Opportunities) của doanh nghiệp?
A. Thị trường đang tăng trưởng
B. Xuất hiện công nghệ mới
C. Thay đổi quy định có lợi
D. Đối thủ cạnh tranh mạnh
Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về thách thức (Threats) của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh mới
B. Thay đổi quy định bất lợi
C. Suy thoái kinh tế
D. Sản phẩm được ưa chuộng
Câu 27: Điều gì quan trọng nhất để thành công trong việc nghiên cứu thị trường trên Internet?
A. Khả năng phân tích và đưa ra kết luận có giá trị từ dữ liệu thu thập được
B. Sử dụng công cụ đắt tiền
C. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt
D. Sao chép kết quả nghiên cứu của người khác
Câu 28: Nghiên cứu thị trường trên Internet có cần tuân thủ đạo đức không?
A. Rất cần thiết để đảm bảo tính chính xác và khách quan của thông tin
B. Không cần thiết
C. Chỉ cần tuân thủ pháp luật
D. Chỉ cần không lừa đảo
Câu 29: Nghiên cứu thị trường trên Internet là một:
A. Quá trình liên tục và cần được thực hiện thường xuyên
B. Công việc chỉ cần thực hiện một lần
C. Lãng phí thời gian và tiền bạc
D. Chỉ dành cho doanh nghiệp lớn
Câu 30: Điều gì quan trọng nhất để tận dụng kết quả nghiên cứu thị trường trên Internet?
A. Chuyển đổi thông tin thành hành động cụ thể và có thể đo lường
B. Lưu trữ thông tin cẩn thận
C. Chia sẻ thông tin với mọi người
D. Quên hết những gì đã học