Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 6: Sự thay đổi của Chiến lược 4P trên môi trường Internet

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 6: Sự thay đổi của Chiến lược 4P trên môi trường Internet là một đề thi quan trọng trong Môn Marketing kỹ thuật số, trong chương trình Đại học, chuyên ngành Thương mại điện tử. Bài học này giúp người học nhận diện sự thay đổi của mô hình 4P (Product – Price – Place – Promotion) khi được áp dụng trong bối cảnh tiếp thị số.

Trong đề thi này, người học cần nắm rõ cách các yếu tố 4P được điều chỉnh: sản phẩm được số hóa và cá nhân hóa; giá linh hoạt, dễ so sánh; phân phối chuyển dịch sang kênh trực tuyến; và xúc tiến thông qua các công cụ như SEO, mạng xã hội, email marketing. Đề thi cũng có thể mở rộng sang mô hình 7P hoặc 4C để phản ánh đầy đủ hơn chiến lược tiếp thị hiện đại.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn cùng tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Trắc nghiệm Marketing kỹ thuật số bài 6: Sự thay đổi của Chiến lược 4P trên môi trường Internet

Câu 1: Mô hình 4P truyền thống trong Marketing bao gồm những yếu tố nào?
A. Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place), Xúc tiến (Promotion)
B. Con người (People), Quy trình (Process), Bằng chứng vật lý (Physical Evidence), Sản phẩm (Product)
C. Phân tích (Planning), Thực hiện (Implementation), Kiểm soát (Control), Đánh giá (Evaluation)
D. Phân khúc (Segmentation), Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting), Định vị (Positioning), Sản phẩm (Product)

Câu 2: Trong môi trường Internet, yếu tố “Sản phẩm” (Product) đã thay đổi như thế nào?
A. Sản phẩm có thể là sản phẩm vật lý, sản phẩm số hoặc dịch vụ, dễ dàng tùy chỉnh và cá nhân hóa, vòng đời sản phẩm ngắn hơn
B. Sản phẩm chỉ là sản phẩm vật lý
C. Sản phẩm khó tùy chỉnh và cá nhân hóa
D. Vòng đời sản phẩm dài hơn

Câu 3: Trong môi trường Internet, yếu tố “Giá cả” (Price) đã thay đổi như thế nào?
A. Khách hàng dễ dàng so sánh giá cả, các mô hình giá linh hoạt hơn (đấu giá, trả phí theo lượt sử dụng), giá cả minh bạch hơn
B. Khách hàng khó so sánh giá cả
C. Giá cả ít linh hoạt hơn
D. Giá cả ít minh bạch hơn

Câu 4: Trong môi trường Internet, yếu tố “Phân phối” (Place) đã thay đổi như thế nào?
A. Các kênh phân phối trực tuyến đa dạng hơn (website, mạng xã hội, sàn thương mại điện tử), phạm vi phân phối rộng hơn, khả năng giao hàng nhanh chóng hơn
B. Các kênh phân phối bị giới hạn
C. Phạm vi phân phối hẹp hơn
D. Khả năng giao hàng chậm hơn

Câu 5: Trong môi trường Internet, yếu tố “Xúc tiến” (Promotion) đã thay đổi như thế nào?
A. Các công cụ xúc tiến trực tuyến đa dạng hơn (quảng cáo trực tuyến, SEO, Social Media Marketing, Content Marketing), khả năng tương tác và đo lường hiệu quả cao hơn, cá nhân hóa thông điệp
B. Các công cụ xúc tiến bị giới hạn
C. Khả năng tương tác và đo lường hiệu quả thấp hơn
D. Khó cá nhân hóa thông điệp

Câu 6: Trong môi trường Internet, sản phẩm có thể được cá nhân hóa như thế nào?
A. Cho phép khách hàng tùy chỉnh sản phẩm theo sở thích, cung cấp sản phẩm dựa trên dữ liệu hành vi của khách hàng
B. Sản xuất hàng loạt
C. Không thể tùy chỉnh
D. Chỉ sản xuất theo yêu cầu của doanh nghiệp

Câu 7: Mô hình giá “Freemium” là gì?
A. Cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí và tính phí cho các tính năng nâng cao
B. Bán sản phẩm với giá cao
C. Tặng sản phẩm miễn phí
D. Bán sản phẩm theo hình thức đấu giá

Câu 8: Mô hình giá “Subscription” là gì?
A. Tính phí định kỳ cho việc sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ
B. Bán sản phẩm với giá thấp
C. Tặng sản phẩm cho khách hàng thân thiết
D. Bán sản phẩm theo hình thức trả góp

Câu 9: Kênh phân phối nào sau đây KHÔNG phải là kênh phân phối trực tuyến?
A. Website
B. Mạng xã hội
C. Sàn thương mại điện tử
D. Cửa hàng bán lẻ truyền thống

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng các kênh phân phối trực tuyến?
A. Tiết kiệm chi phí
B. Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả
D. Thay thế hoàn toàn các kênh phân phối truyền thống

Câu 11: “Content Marketing” là gì?
A. Tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng
B. Chỉ quảng cáo sản phẩm
C. Chỉ bán hàng
D. Bỏ qua khách hàng

Câu 12: “Influencer Marketing” là gì?
A. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ
B. Chỉ quảng cáo trên tivi
C. Chỉ phát tờ rơi
D. Bỏ qua người nổi tiếng

Câu 13: “Personalized Advertising” là gì?
A. Hiển thị quảng cáo phù hợp với từng khách hàng dựa trên dữ liệu về hành vi và sở thích của họ
B. Hiển thị quảng cáo cho tất cả mọi người
C. Chỉ quảng cáo cho người thân quen
D. Không quảng cáo

Câu 14: “Social Media Marketing” là gì?
A. Sử dụng các nền tảng mạng xã hội để tiếp cận và tương tác với khách hàng
B. Chỉ đăng bài viết
C. Chỉ quảng cáo
D. Bỏ qua mạng xã hội

Câu 15: Đo lường hiệu quả của chiến dịch Marketing trực tuyến giúp gì cho doanh nghiệp?
A. Biết được chiến dịch nào hiệu quả, chiến dịch nào không, từ đó tối ưu hóa và cải thiện
B. Tăng chi phí
C. Làm phức tạp mọi thứ
D. Không cần quan tâm đến kết quả

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến dịch Marketing trực tuyến?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
B. Chi phí trên mỗi lượt nhấp (Cost per Click)
C. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (Return on Investment)
D. Số lượng nhân viên

Câu 17: “A/B Testing” là gì?
A. So sánh hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc chiến dịch để xem phiên bản nào hiệu quả hơn
B. Chỉ sử dụng một phiên bản
C. Không thử nghiệm gì cả
D. Sao chép của đối thủ

Câu 18: “Big Data” có vai trò gì trong Digital Marketing?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về khách hàng, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định Marketing chính xác hơn
B. Làm cho mọi thứ phức tạp hơn
C. Không có vai trò gì
D. Chỉ dành cho doanh nghiệp lớn

Câu 19: “AI (Artificial Intelligence)” có vai trò gì trong Digital Marketing?
A. Tự động hóa các tác vụ Marketing, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, cải thiện hiệu quả quảng cáo
B. Thay thế hoàn toàn con người
C. Làm cho mọi thứ trở nên nguy hiểm
D. Không có vai trò gì

Câu 20: Tại sao cần phải liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng về Digital Marketing?
A. Vì thị trường Digital Marketing thay đổi liên tục
B. Vì không có gì để làm
C. Vì đó là yêu cầu của cấp trên
D. Vì tất cả mọi người đều làm

Câu 21: “Long Tail Marketing” là gì?
A. Tập trung vào các từ khóa và phân khúc thị trường nhỏ, ít cạnh tranh hơn
B. Chỉ tập trung vào các từ khóa phổ biến
C. Bỏ qua các từ khóa
D. Chỉ dành cho doanh nghiệp lớn

Câu 22: “Growth Hacking” là gì?
A. Sử dụng các kỹ thuật sáng tạo và chi phí thấp để tăng trưởng nhanh chóng
B. Sử dụng các kỹ thuật gian lận
C. Tăng giá sản phẩm
D. Không quan tâm đến khách hàng

Câu 23: “Customer Journey” là gì?
A. Tất cả các điểm tiếp xúc của khách hàng với doanh nghiệp, từ khi họ biết đến thương hiệu đến khi mua hàng và trở thành khách hàng trung thành
B. Chỉ quá trình mua hàng
C. Chỉ quá trình sử dụng sản phẩm
D. Bỏ qua khách hàng

Câu 24: Tại sao cần phải hiểu rõ Customer Journey?
A. Để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng tại mọi điểm tiếp xúc
B. Để làm cho khách hàng bối rối
C. Để tăng chi phí
D. Vì không có lý do gì cả

Câu 25: “Data-Driven Marketing” là gì?
A. Đưa ra quyết định Marketing dựa trên dữ liệu, không dựa trên cảm tính
B. Đưa ra quyết định dựa trên ý kiến của giám đốc
C. Bỏ qua dữ liệu
D. Làm phức tạp mọi thứ

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của Data-Driven Marketing?
A. Tăng hiệu quả quảng cáo
B. Cải thiện trải nghiệm khách hàng
C. Tối ưu hóa chi phí
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro

Câu 27: “Mobile-First Marketing” là gì?
A. Ưu tiên thiết kế và tối ưu hóa các chiến dịch Marketing cho thiết bị di động
B. Bỏ qua thiết bị di động
C. Chỉ sử dụng máy tính
D. Không quan tâm đến trải nghiệm người dùng

Câu 28: Tại sao cần phải ưu tiên thiết bị di động trong Marketing?
A. Vì ngày càng có nhiều người dùng truy cập Internet bằng điện thoại di động
B. Vì máy tính không còn quan trọng
C. Vì nó dễ thực hiện
D. Vì đó là xu hướng

Câu 29: Điều gì quan trọng nhất để thành công trong Marketing trên Internet?
A. Sự hiểu biết về khách hàng và khả năng thích ứng với sự thay đổi
B. Ngân sách lớn
C. Công cụ hiện đại
D. Kinh nghiệm lâu năm

Câu 30: Mô hình 4P có còn phù hợp trong môi trường Internet không?
A. Có, nhưng cần được điều chỉnh và mở rộng để phù hợp với đặc điểm của môi trường này
B. Không, cần phải thay thế bằng mô hình khác
C. Chỉ phù hợp với doanh nghiệp lớn
D. Chỉ phù hợp với sản phẩm truyền thống

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: