Trắc Nghiệm Miễn Dịch – Dị Ứng

Năm thi: 2024
Môn học: Miễn dịch học
Trường: Đại học Y Hà Nội
Người ra đề: PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Nga
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2024
Môn học: Miễn dịch học
Trường: Đại học Y Hà Nội
Người ra đề: PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Nga
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Miễn Dịch – Dị Ứng là một đề ôn tập chuyên sâu được biên soạn kỹ lưỡng, nhằm củng cố kiến thức cho học phần Miễn dịch học và Dị ứng học. Đây là một môn học chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo Y khoa tại Trường Đại học Y Hà Nội. Đề thi này do PGS.TS. Nguyễn Thị Thanh Nga, giảng viên Bộ môn Miễn dịch – Dị ứng – Đại học Y Hà Nội, xây dựng dựa trên giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học tập trung vào các khái niệm nền tảng của hệ miễn dịch, các loại phản ứng miễn dịch, cơ chế gây dị ứng, phân loại và chẩn đoán các bệnh lý dị ứng thường gặp, cũng như các phương pháp điều trị và phòng ngừa.

Để hỗ trợ sinh viên Đại học Y Hà Nội và các trường y dược khác trong quá trình ôn luyện, đề Trắc nghiệm Miễn dịch học này đã được tích hợp trên nền tảng dethitracnghiem.vn. Giao diện thân thiện của website giúp người học dễ dàng tiếp cận kho câu hỏi phong phú, được phân loại chi tiết theo từng chủ đề—từ cấu trúc kháng nguyên, kháng thể đến các phản ứng quá mẫn cảm và biện pháp xử lý—kèm theo đáp án và lời giải thích chuyên sâu. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn số lần, chủ động lưu lại các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, việc củng cố vững chắc kiến thức Miễn dịch học và Dị ứng học trở nên thuận tiện hơn, giúp các bạn tự tin vững vàng khi đối mặt với kỳ thi cuối kỳ của môn Miễn dịch.

Trắc Nghiệm Miễn Dịch – Dị Ứng

Câu 1. Lớp kháng thể nào đóng vai trò trung tâm trong việc khởi phát các phản ứng quá mẫn loại I?
A. Globulin miễn dịch G.
B. Globulin miễn dịch M.
C. Globulin miễn dịch A.
D. Globulin miễn dịch E.

Câu 2. Phản ứng quá mẫn loại I (quá mẫn tức thì) còn được biết đến với tên gọi khác là gì?
A. Quá mẫn thể dị ứng qua trung gian IgE.
B. Quá mẫn gây độc cho tế bào.
C. Quá mẫn do phức hợp miễn dịch.
D. Quá mẫn thể muộn qua trung gian tế bào.

Câu 3. Tế bào chủ yếu nào trong mô, sau khi được mẫn cảm bởi kháng thể đặc hiệu, sẽ giải phóng các chất trung gian hóa học gây phản ứng dị ứng tức thì?
A. Tế bào lympho T hỗ trợ.
B. Tế bào mast (dưỡng bào).
C. Bạch cầu đa nhân trung tính.
D. Đại thực bào trong mô liên kết.

Câu 4. Triệu chứng nào sau đây là đặc trưng nhất của sốc phản vệ, một dạng nặng của quá mẫn loại I?
A. Chỉ nổi mẩn đỏ và ngứa tại chỗ.
B. Sưng đau các khớp và sốt nhẹ kéo dài.
C. Tụt huyết áp đột ngột và co thắt đường thở.
D. Viêm da có bọng nước xuất hiện muộn.

Câu 5. Phương pháp chẩn đoán nào được sử dụng rộng rãi để phát hiện dị ứng tức thì bằng cách đưa một lượng nhỏ chất gây dị ứng vào da?
A. Thử nghiệm lẩy da (skin prick test).
B. Định lượng kháng thể đặc hiệu trong máu.
C. Nhuộm hóa mô miễn dịch tại chỗ.
D. Thử nghiệm áp da (patch test).

Câu 6. Chất trung gian hóa học nào được giải phóng ngay lập tức từ hạt của tế bào mast, gây giãn mạch và tăng tính thấm thành mạch trong phản ứng dị ứng?
A. Prostaglandin.
B. Leukotriene.
C. Cytokine.
D. Histamin.

Câu 7. Phản ứng quá mẫn loại II được đặc trưng bởi cơ chế nào sau đây?
A. Kháng thể gắn vào kháng nguyên hòa tan.
B. Tế bào lympho T trực tiếp gây độc tế bào.
C. Kháng thể IgE gắn vào tế bào mast và bạch cầu.
D. Kháng thể (IgG, IgM) gắn vào kháng nguyên bề mặt tế bào.

Câu 8. Bệnh nào sau đây là một ví dụ điển hình của quá mẫn loại II, liên quan đến sự phá hủy hồng cầu?
A. Thiếu máu tan máu do thuốc gây ra.
B. Viêm cầu thận sau nhiễm liên cầu.
C. Bệnh luput ban đỏ hệ thống.
D. Viêm da tiếp xúc do hóa chất.

Câu 9. Phản ứng quá mẫn loại IV (quá mẫn muộn) được trung gian bởi loại tế bào miễn dịch nào?
A. Tế bào lympho B và tương bào.
B. Tế bào lympho T.
C. Tế bào mast và bạch cầu ái kiềm.
D. Bạch cầu đa nhân trung tính.

Câu 10. Trong giai đoạn mẫn cảm của quá mẫn loại I, kháng thể đặc hiệu sẽ gắn vào thụ thể nào trên bề mặt tế bào mast?
A. Thụ thể dành cho bổ thể C3b.
B. Thụ thể ái lực cao với phần Fc của IgE.
C. Thụ thể dành cho kháng nguyên.
D. Thụ thể dành cho Histamin loại 1.

Câu 11. Phản ứng dị ứng pha muộn trong quá mẫn loại I thường biểu hiện rõ ràng sau bao lâu kể từ khi tiếp xúc lại với dị nguyên?
A. Vài giây đến vài phút.
B. Vài ngày đến vài tuần.
C. Từ 2 đến 24 giờ.
D. Ngay lập tức trong vòng 1 giây.

Câu 12. Viêm cầu thận cấp sau nhiễm liên cầu khuẩn là một ví dụ của phản ứng quá mẫn loại nào?
A. Loại I.
B. Loại II.
C. Loại IV.
D. Loại III.

Câu 13. Liệu pháp giải mẫn cảm dị ứng (tiêm vắc-xin dị ứng) hoạt động dựa trên cơ chế chính nào để giảm nhẹ phản ứng dị ứng?
A. Ức chế hoàn toàn sự sản xuất IgE.
B. Kích thích tế bào mast giải phóng histamin.
C. Chuyển hướng đáp ứng miễn dịch và tăng IgG bảo vệ.
D. Phá hủy trực tiếp các dị nguyên trong cơ thể.

Câu 14. Phát ban, sưng và ngứa trên da xuất hiện chậm sau khi tiếp xúc với một loại kim loại (ví dụ: niken) thường là biểu hiện của loại quá mẫn nào?
A. Quá mẫn loại I.
B. Quá mẫn loại II.
C. Quá mẫn loại III.
D. Quá mẫn loại IV.

Câu 15. Vai trò của bạch cầu ái toan trong phản ứng dị ứng pha muộn là gì?
A. Chúng là tế bào trình diện kháng nguyên.
B. Giải phóng các protein gây tổn thương mô.
C. Chúng sản xuất một lượng lớn kháng thể IgE.
D. Thực bào các phức hợp miễn dịch lắng đọng.

Câu 16. Bệnh viêm khớp dạng thấp là một bệnh tự miễn, trong đó các phức hợp kháng thể-kháng nguyên lắng đọng trong khớp gây viêm. Đây là ví dụ của quá mẫn loại nào?
A. Loại I.
B. Loại II.
C. Loại III.
D. Loại IV.

Câu 17. Cơ chế tác dụng chính của thuốc kháng histamin trong điều trị dị ứng là gì?
A. Cạnh tranh gắn vào thụ thể histamin.
B. Ức chế sự tổng hợp histamin.
C. Kích thích giải phóng chất đối kháng.
D. Phá hủy trực tiếp các tế bào mast.

Câu 18. Các tế bào lympho T hỗ trợ (Th2) đóng vai trò then chốt trong quá trình mẫn cảm dị ứng bằng cách sản xuất các cytokine nào để kích thích tế bào lympho B chuyển lớp sản xuất IgE?
A. Interferon gamma và Interleukin 2.
B. Interleukin 4, 5 và 13.
C. Yếu tố hoại tử khối u alpha và IL-1.
D. Interleukin 6 và Interleukin 10.

Câu 19. Phản ứng Coombs trực tiếp được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của kháng thể nào gắn trên bề mặt hồng cầu, điển hình cho quá mẫn loại II?
A. Kháng thể IgE.
B. Kháng thể IgG hoặc IgM.
C. Kháng thể IgA.
D. Các phức hợp miễn dịch lưu hành.

Câu 20. Trường hợp nào sau đây là ứng dụng của quá mẫn loại IV trong chẩn đoán lâm sàng?
A. Test lẩy da chẩn đoán dị ứng thức ăn.
B. Định lượng IgE đặc hiệu với phấn hoa.
C. Test lao (Mantoux) phát hiện mẫn cảm vi khuẩn lao.
D. Thử nghiệm ngưng kết hồng cầu gián tiếp.

Câu 21. Ngoài histamine, một trong những chất trung gian hóa học mạnh khác được giải phóng từ tế bào mast trong phản ứng dị ứng là gì?
A. Serotonin.
B. Nitric oxide.
C. Bradykinin.
D. Leukotriene.

Câu 22. Thuốc Omalizumab được sử dụng để điều trị hen phế quản dị ứng nặng có cơ chế tác dụng đặc hiệu nào?
A. Gắn vào IgE tự do, ngăn chúng gắn lên tế bào mast.
B. Kích thích sản xuất kháng thể IgG bảo vệ.
C. Ức chế trực tiếp tế bào mast giải phóng hạt.
D. Điều hòa chức năng của các tế bào lympho T.

Câu 23. Một người bệnh sau khi tiêm một loại vắc-xin có phản ứng phụ là nổi mẩn ngứa toàn thân, sưng môi, khó thở ngay lập tức. Đây là biểu hiện lâm sàng của loại quá mẫn nào?
A. Quá mẫn loại II.
B. Quá mẫn loại III.
C. Quá mẫn loại IV.
D. Quá mẫn loại I.

Câu 24. Thuốc Corticosteroid thường được sử dụng trong điều trị các bệnh dị ứng và tự miễn nặng vì tác dụng chính nào của chúng?
A. Ức chế chọn lọc việc sản xuất IgE.
B. Trung hòa các phức hợp miễn dịch.
C. Ức chế mạnh mẽ các phản ứng viêm và miễn dịch.
D. Khóa các thụ thể của chất trung gian.

Câu 25. Trong viêm da tiếp xúc dị ứng, điều gì xảy ra ở mức độ tế bào dẫn đến tổn thương da?
A. Kháng thể trực tiếp gắn vào tế bào da.
B. Tế bào lympho T nhận diện kháng nguyên, gây viêm.
C. Phức hợp miễn dịch lắng đọng trong mao mạch.
D. Tế bào mast giải phóng histamin trực tiếp.

Câu 26. Hội chứng bệnh huyết thanh (serum sickness) là một ví dụ điển hình của quá mẫn loại III. Điều gì tạo ra bệnh cảnh này?
A. Tế bào lympho T nhớ phản ứng quá mức.
B. Kháng thể gây độc tấn công tế bào hồng cầu.
C. Sự hình thành và lắng đọng phức hợp miễn dịch.
D. Hoạt hóa quá mức của tế bào mast toàn thân.

Câu 27. Dị nguyên (allergen) là một loại kháng nguyên đặc biệt vì nó có đặc điểm nào?
A. Gây đáp ứng miễn dịch có sự tham gia của IgE.
B. Luôn là các tác nhân vi sinh vật gây bệnh.
C. Chỉ là protein có trọng lượng phân tử lớn.
D. Chỉ gây ra các phản ứng viêm thể muộn.

Câu 28. Thuốc tiêm EpiPen (epinephrine) được sử dụng để điều trị cấp cứu sốc phản vệ vì tác dụng dược lý nào?
A. Gây giãn cơ trơn phế quản và co mạch.
B. Gây co cơ trơn phế quản và giãn mạch.
C. Giãn phế quản, co mạch, giúp ổn định huyết áp.
D. Giảm sản xuất các chất trung gian gây viêm.

Câu 29. Giả thuyết vệ sinh (hygiene hypothesis) gợi ý rằng việc giảm tiếp xúc sớm với các tác nhân vi sinh vật và nhiễm trùng có thể dẫn đến sự tăng lên của bệnh lý nào?
A. Các bệnh dị ứng và tự miễn.
B. Các bệnh suy giảm miễn dịch bẩm sinh.
C. Các bệnh nhiễm trùng mạn tính.
D. Các loại bệnh ung thư khác nhau.

Câu 30. Phản ứng phản vệ (anaphylactic reaction) được khởi phát khi dị nguyên gắn vào kháng thể IgE đang gắn trên bề mặt của tế bào nào?
A. Tế bào lympho B.
B. Tế bào mast hoặc bạch cầu ái kiềm.
C. Đại thực bào.
D. Tế bào lympho T.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: