Trắc Nghiệm Miễn Dịch – Dịch Thể

Năm thi: 2024
Môn học: Miễn dịch học
Trường: Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh
Người ra đề: ThS.BS. Phạm Thị Mai Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên Y khoa
Năm thi: 2024
Môn học: Miễn dịch học
Trường: Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh
Người ra đề: ThS.BS. Phạm Thị Mai Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề ôn tập
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên Y khoa
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Miễn Dịch – Dịch Thể là một đề ôn tập chuyên sâu được biên soạn kỹ lưỡng, nhằm củng cố kiến thức về đáp ứng miễn dịch dịch thể. Đây là một học phần chuyên ngành cốt lõi trong chương trình đào tạo Y khoa tại Trường Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Đề thi này do ThS.BS. Phạm Thị Mai Hương, giảng viên Bộ môn Miễn dịch – Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh, xây dựng dựa trên giáo trình cập nhật năm 2024. Nội dung đề trắc nghiệm đại học tập trung vào các khái niệm về kháng thể (immunoglobulin), cấu trúc và chức năng của các lớp kháng thể (IgG, IgM, IgA, IgD, IgE), quá trình sản xuất kháng thể bởi tế bào B, cơ chế hoạt động của kháng thể trong việc vô hiệu hóa tác nhân gây bệnh, và vai trò của đáp ứng miễn dịch dịch thể trong bảo vệ cơ thể.

Để hỗ trợ sinh viên Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh và các trường y dược khác trong quá trình ôn luyện, đề Trắc nghiệm Miễn dịch này đã được tích hợp trên nền tảng dethitracnghiem.vn. Giao diện thân thiện của website giúp người học dễ dàng tiếp cận kho câu hỏi phong phú, được phân loại chi tiết theo từng chủ đề—từ quá trình nhận diện kháng nguyên bởi tế bào B, vai trò của tế bào T hỗ trợ trong sản xuất kháng thể đến các ứng dụng lâm sàng của kháng thể—kèm theo đáp án và lời giải thích chuyên sâu. Sinh viên có thể luyện tập không giới hạn số lần, chủ động lưu lại các câu hỏi khó và theo dõi tiến độ ôn luyện qua biểu đồ kết quả cá nhân. Nhờ đó, việc củng cố vững chắc kiến thức Miễn dịch học trở nên thuận tiện hơn, giúp các bạn tự tin vững vàng khi đối mặt với kỳ thi của môn Miễn dịch học.

Trắc Nghiệm Miễn Dịch – Dịch Thể

Câu 1. Tế bào nào sau đây là tế bào sản xuất chính các kháng thể trong cơ thể?
A. Tế bào lympho T.
B. Đại thực bào.
C. Tế bào diệt tự nhiên.
D. Tương bào.

Câu 2. Kháng thể thuộc lớp globulin miễn dịch nào có khả năng đi qua hàng rào nhau thai để bảo vệ thai nhi?
A. Globulin miễn dịch M.
B. Globulin miễn dịch G.
C. Globulin miễn dịch A.
D. Globulin miễn dịch E.

Câu 3. Chức năng chính của kháng thể IgA là gì?
A. Bảo vệ các bề mặt của lớp niêm mạc.
B. Kích hoạt con đường bổ thể thay thế.
C. Gây ra các phản ứng dị ứng tức thì.
D. Trung hòa các độc tố trong máu.

Câu 4. Phần nào của kháng thể chịu trách nhiệm cho tính đặc hiệu của kháng thể đối với kháng nguyên?
A. Vùng biến đổi (đoạn Fab).
B. Đoạn Fc (đoạn kết tinh).
C. Toàn bộ chuỗi nặng của kháng thể.
D. Vùng hằng định của chuỗi nặng.

Câu 5. Lớp kháng thể nào là kháng thể có trọng lượng phân tử lớn nhất, thường tồn tại ở dạng năm đơn vị (pentamer)?
A. Globulin miễn dịch G.
B. Globulin miễn dịch A.
C. Globulin miễn dịch E.
D. Globulin miễn dịch M.

Câu 6. Để tế bào lympho B được hoạt hóa tối ưu và chuyển lớp kháng thể, cần có sự tham gia của loại tế bào nào?
A. Tế bào diệt tự nhiên.
B. Bạch cầu đa nhân trung tính.
C. Tế bào lympho T hỗ trợ.
D. Tế bào đại thực bào.

Câu 7. Kháng thể có chức năng opson hóa bằng cách nào?
A. Trực tiếp ly giải màng tế bào của mầm bệnh.
B. Bao bọc mầm bệnh, giúp tế bào thực bào nhận diện.
C. Trung hòa các độc tố do mầm bệnh tiết ra.
D. Kích hoạt các tế bào lympho T gây độc.

Câu 8. Quá trình chuyển lớp kháng thể (class switching) là gì?
A. Sự thay đổi loại chuỗi nặng của kháng thể.
B. Sự thay đổi tính đặc hiệu của kháng thể.
C. Sự thay đổi kích thước của kháng thể.
D. Sự biến đổi từ kháng thể màng thành tiết.

Câu 9. Loại globulin miễn dịch nào có vai trò chính trong phản ứng quá mẫn loại I (dị ứng), gắn lên bề mặt tế bào mast?
A. Globulin miễn dịch G.
B. Globulin miễn dịch M.
C. Globulin miễn dịch A.
D. Globulin miễn dịch E.

Câu 10. Bệnh nhân bị thiếu hụt miễn dịch do suy giảm sản xuất kháng thể thường dễ mắc các loại nhiễm trùng nào nhất?
A. Nhiễm vi khuẩn ngoại bào và độc tố.
B. Nhiễm các loại nấm hệ thống.
C. Nhiễm các loại virus nội bào.
D. Nhiễm các loại ký sinh trùng.

Câu 11. Trong hoạt hóa tế bào B phụ thuộc T, tín hiệu thứ hai mà tế bào T hỗ trợ cung cấp cho tế bào B thông qua phân tử nào?
A. Phân tử CD3.
B. Phân tử CD40 Ligand.
C. Phân tử CD8.
D. Phân tử CD28.

Câu 12. Quá trình tăng ái lực kháng thể (affinity maturation) xảy ra chủ yếu ở đâu và có ý nghĩa gì?
A. Ở tủy xương, làm tăng số lượng tế bào B.
B. Ở máu, giúp kháng thể lưu hành lâu hơn.
C. Ở trung tâm mầm, tạo kháng thể gắn kết tốt hơn.
D. Ở tuyến ức, giúp tế bào T nhận diện tốt hơn.

Câu 13. Ngoài việc bảo vệ niêm mạc, IgA còn được tìm thấy với số lượng đáng kể ở đâu trong cơ thể?
A. Sữa mẹ.
B. Dịch khớp.
C. Dịch não tủy.
D. Nước mắt.

Câu 14. Kháng thể IgM, ngoài việc là kháng thể đầu tiên được sản xuất trong đáp ứng sơ cấp, còn có vai trò đặc biệt nào khác?
A. Trung hòa virus một cách hiệu quả nhất.
B. Gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể mạnh mẽ.
C. Là thụ thể kháng nguyên trên bề mặt tế bào T.
D. Hoạt hóa bổ thể theo con đường cổ điển hiệu quả.

Câu 15. Để kháng thể thực hiện chức năng trung hòa virus, nó sẽ làm gì?
A. Gây ly giải trực tiếp vỏ capsid của virus.
B. Gắn vào virus, ngăn chặn sự xâm nhập vào tế bào.
C. Kích hoạt phản ứng viêm xung quanh virus.
D. Dẫn dắt thực bào tiêu diệt virus nội bào.

Câu 16. Đáp ứng miễn dịch dịch thể sơ cấp và thứ cấp khác nhau chủ yếu ở điểm nào về mặt sản xuất kháng thể?
A. Đáp ứng thứ cấp sản xuất IgG nhanh và mạnh hơn.
B. Sơ cấp chỉ sản xuất IgM, thứ cấp chỉ sản xuất IgG.
C. Cả hai đáp ứng sản xuất kháng thể ái lực như nhau.
D. Đáp ứng sơ cấp không có sự tham gia của tế bào nhớ.

Câu 17. Tế bào lympho B có thể hoạt hóa độc lập với tế bào T khi kháng nguyên có đặc điểm gì?
A. Là một loại protein đơn lẻ.
B. Là một loại kháng nguyên hòa tan.
C. Có cấu trúc đa hóa trị, lặp lại nhiều lần.
D. Đã được xử lý bởi tế bào trình diện.

Câu 18. Vai trò chính của đoạn Fc (vùng hằng định) của kháng thể là gì?
A. Quyết định tính đặc hiệu với kháng nguyên.
B. Quyết định các chức năng sinh học của kháng thể.
C. Gắn trực tiếp vào các kháng nguyên.
D. Giúp cho kháng thể có thể thay đổi lớp.

Câu 19. Phép thử huyết thanh học nào sau đây được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của kháng thể trong huyết thanh bệnh nhân?
A. Phân tích thành phần các tế bào máu.
B. Phương pháp cấy máu tìm vi khuẩn.
C. Phương pháp sinh thiết mô bệnh học.
D. Phản ứng ngưng kết hoặc phản ứng gắn men.

Câu 20. Bệnh nhân bị thiếu hụt miễn dịch do khiếm khuyết gen gây không có tế bào B sẽ có nguy cơ đặc biệt cao với loại nhiễm trùng nào?
A. Nhiễm trùng do các loại virus Herpes.
B. Nhiễm trùng do các loại nấm cơ hội.
C. Nhiễm trùng do các vi khuẩn có vỏ bọc.
D. Nhiễm trùng do ký sinh trùng đường ruột.

Câu 21. Ngoài việc sản xuất kháng thể, tế bào B còn có vai trò quan trọng nào khác trong miễn dịch thu được?
A. Trực tiếp tiêu diệt các tế bào nhiễm virus.
B. Sản xuất interleukin 2 để kích thích tế bào T.
C. Hoạt hóa các tế bào diệt tự nhiên (NK).
D. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ.

Câu 22. Mối liên hệ nào giữa IgM và IgG là đúng trong đáp ứng miễn dịch sơ cấp và thứ cấp?
A. IgG được sản xuất đầu tiên, sau đó là IgM.
B. Sơ cấp: IgM là chính; Thứ cấp: IgG là chính.
C. Cả hai được sản xuất cùng lúc với số lượng bằng nhau.
D. IgM chỉ tồn tại trên bề mặt tế bào B, không tiết ra.

Câu 23. Miễn dịch thụ động là việc cơ thể nhận được kháng thể từ nguồn bên ngoài. Đặc điểm nào sau đây là đúng về loại miễn dịch này?
A. Tác dụng nhanh chóng nhưng không tồn tại lâu dài.
B. Tạo ra trí nhớ miễn dịch lâu dài cho cơ thể.
C. Cần thời gian để cơ thể tự sản xuất kháng thể.
D. Chỉ có thể đạt được thông qua việc tiêm vắc-xin.

Câu 24. Vai trò của phức hợp protein bổ thể C3b trong cơ chế opson hóa của kháng thể là gì?
A. Nó trực tiếp ly giải màng tế bào của mầm bệnh.
B. Nó trung hòa các độc tố do vi khuẩn tiết ra.
C. Nó kích thích tế bào B sản xuất thêm kháng thể.
D. Gắn lên mầm bệnh, tăng cường sự thực bào.

Câu 25. Một kháng thể đơn dòng là gì?
A. Kháng thể sản xuất bởi nhiều dòng tế bào B.
B. Kháng thể nhận diện nhiều loại kháng nguyên.
C. Kháng thể từ một dòng tế bào, nhận diện một vị trí.
D. Kháng thể chỉ có một chuỗi nặng và một chuỗi nhẹ.

Câu 26. Sự đa dạng khổng lồ của kháng thể được tạo ra chủ yếu thông qua cơ chế di truyền nào?
A. Chỉ do các đột biến điểm của gen.
B. Tái tổ hợp đoạn gen ngẫu nhiên và đa dạng hóa tiếp hợp.
C. Quá trình chọn lọc tế bào B sau khi gặp kháng nguyên.
D. Quá trình biệt hóa tế bào B từ các tế bào gốc.

Câu 27. Test miễn dịch nào sau đây dùng để định lượng kháng thể IgE đặc hiệu với một dị nguyên cụ thể trong huyết thanh bệnh nhân?
A. Test gắn men miễn dịch (ELISA) IgE đặc hiệu.
B. Test Coombs trực tiếp.
C. Phản ứng gắn kết bổ thể.
D. Phản ứng huyết thanh học VDRL.

Câu 28. Cơ chế độc tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC) là gì?
A. Tế bào T gây độc trực tiếp tấn công tế bào đích.
B. Kháng thể trực tiếp làm chết các tế bào đích.
C. Tế bào NK/đại thực bào tiêu diệt tế bào đích có gắn kháng thể.
D. Phức hợp miễn dịch lắng đọng gây tổn thương mô.

Câu 29. Một bệnh nhân có nồng độ gamma globulin máu rất thấp, thường xuyên bị nhiễm trùng tái phát. Nguyên nhân có khả năng nhất là do khiếm khuyết ở đâu?
A. Tại tuyến ức.
B. Tại tế bào lympho T.
C. Tại hệ thống bổ thể.
D. Tại tế bào lympho B hoặc quá trình biệt hóa.

Câu 30. Ngoài vai trò trong đáp ứng miễn dịch, kháng thể còn có thể được sử dụng trong nghiên cứu và chẩn đoán y học với ứng dụng nào?
A. Tạo ra các mô hình động vật bị bệnh.
B. Phân lập các loại tế bào gốc đa năng.
C. Nhận diện, định lượng kháng nguyên, chẩn đoán bệnh.
D. Điều hòa hoạt động của các tế bào miễn dịch. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: