Trắc nghiệm mô hình thương mại mới và kinh tế học quy mô

Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm mô hình thương mại mới và kinh tế học quy mô là một trong những chuyên đề hiện đại nằm trong Các dạng bài thường gặp trong bài thi môn Kinh tế quốc tế, thuộc hệ thống Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế. Đây là phần kiến thức giúp sinh viên mở rộng hiểu biết vượt ra khỏi các lý thuyết thương mại cổ điển và hiện đại truyền thống, bằng cách tiếp cận những mô hình phản ánh thực tế thương mại toàn cầu trong thế kỷ 21.

Chuyên đề tập trung vào hai nội dung chính:

  • Mô hình thương mại mới (New Trade Theory – Krugman): giải thích sự tồn tại của thương mại giữa các quốc gia có trình độ phát triển tương tự, nhấn mạnh vai trò của lợi thế theo quy mô (economies of scale), đa dạng hóa sản phẩm (product differentiation)cạnh tranh không hoàn hảo (monopolistic competition).

  • Kinh tế học quy mô: bao gồm quy mô nội ngành (internal economies of scale)quy mô ngoại ngành (external economies of scale), giúp lý giải tại sao doanh nghiệp càng lớn lại càng có lợi thế về chi phí và năng suất, từ đó ảnh hưởng đến mô hình chuyên môn hóa và lợi ích từ thương mại.

Bộ câu hỏi trắc nghiệm giúp sinh viên:

  • Phân biệt mô hình thương mại mới với mô hình Heckscher–Ohlin và Ricardian

  • Hiểu và áp dụng các khái niệm về lợi thế quy mô, thị trường ngách, và thương mại nội ngành

  • Phân tích các biểu hiện thực tế của mô hình này trong thương mại giữa các nước phát triển

  • Vận dụng lý thuyết để đánh giá chiến lược mở rộng quy mô và cải thiện cạnh tranh quốc gia

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn luyện tập chuyên đề này để tiếp cận tư duy thương mại hiện đại và nâng cao kỹ năng phân tích trong kỳ thi Kinh tế quốc tế!

Trắc nghiệm mô hình thương mại mới và kinh tế học quy mô

Câu 1: Các mô hình thương mại mới (New Trade Theories) ra đời để giải thích hiện tượng nào mà các lý thuyết cổ điển khó giải thích đầy đủ?
A. Thương mại dựa trên sự khác biệt về tài nguyên thiên nhiên.
B. Thương mại nội ngành và thương mại giữa các quốc gia công nghiệp phát triển có cơ cấu kinh tế tương tự.
C. Tác động của thuế quan đến phúc lợi.
D. Thương mại giữa một nước lớn và một nước nhỏ.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là trung tâm của các mô hình thương mại mới?
A. Sự khác biệt về năng suất lao động tuyệt đối.
B. Tính kinh tế theo quy mô (Economies of Scale) và sự khác biệt hóa sản phẩm.
C. Mức độ sẵn có tương đối của các yếu tố sản xuất.
D. Chi phí cơ hội không đổi.

Câu 3: “Tính kinh tế theo quy mô” có nghĩa là khi sản lượng tăng lên thì?
A. Tổng chi phí sản xuất tăng với tốc độ nhanh hơn.
B. Chi phí sản xuất trung bình (chi phí trên một đơn vị sản phẩm) giảm xuống.
C. Chất lượng sản phẩm luôn giảm.
D. Giá bán sản phẩm phải tăng theo.

Câu 4: Có mấy loại tính kinh tế theo quy mô chính được đề cập trong các mô hình thương mại mới?
A. Một loại.
B. Hai loại: nội sinh (internal) và ngoại sinh (external).
C. Ba loại.
D. Bốn loại.

Câu 5: Tính kinh tế theo quy mô nội sinh (internal economies of scale) xảy ra khi chi phí trung bình giảm do?
A. Sự phát triển của toàn bộ ngành công nghiệp.
B. Sự mở rộng quy mô sản xuất của chính doanh nghiệp đó.
C. Sự can thiệp của chính phủ.
D. Sự gia tăng cầu của thị trường.

Câu 6: Tính kinh tế theo quy mô ngoại sinh (external economies of scale) xảy ra khi chi phí trung bình của một doanh nghiệp giảm do?
A. Sự phát triển và mở rộng của toàn bộ ngành công nghiệp mà doanh nghiệp đó là một phần (ví dụ: có nhiều nhà cung cấp chuyên biệt, lao động lành nghề).
B. Doanh nghiệp đó tự tăng sản lượng.
C. Chính phủ giảm thuế cho doanh nghiệp.
D. Sự khác biệt hóa sản phẩm.

Câu 7: Thương mại nội ngành (Intra-industry trade) là hiện tượng?
A. Một quốc gia chỉ xuất khẩu một loại sản phẩm.
B. Các quốc gia đồng thời xuất khẩu và nhập khẩu các sản phẩm tương tự nhau, thuộc cùng một ngành công nghiệp.
C. Thương mại chỉ diễn ra giữa các ngành khác nhau.
D. Thương mại chỉ dựa trên lợi thế so sánh truyền thống.

Câu 8: Lý thuyết nào sau đây giải thích rõ nhất hiện tượng thương mại nội ngành?
A. Lý thuyết lợi thế so sánh của Ricardo.
B. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.
C. Các mô hình thương mại mới dựa trên sự khác biệt hóa sản phẩm và tính kinh tế theo quy mô.
D. Chủ nghĩa trọng thương.

Câu 9: “Sự khác biệt hóa sản phẩm” (product differentiation) có nghĩa là?
A. Tất cả các sản phẩm trong cùng một ngành đều giống hệt nhau.
B. Các sản phẩm trong cùng một ngành có những đặc điểm, tính năng, thương hiệu hoặc chất lượng khác nhau, đáp ứng sở thích đa dạng của người tiêu dùng.
C. Chỉ có một loại sản phẩm duy nhất được sản xuất.
D. Sản phẩm được sản xuất với chi phí thấp nhất.

Câu 10: Trong các mô hình thương mại mới, thị trường thường được giả định là?
A. Cạnh tranh hoàn hảo.
B. Cạnh tranh không hoàn hảo (ví dụ: cạnh tranh độc quyền, độc quyền nhóm).
C. Độc quyền hoàn toàn.
D. Không có sự cạnh tranh.

Câu 11: Paul Krugman là một trong những nhà kinh tế học tiên phong trong việc phát triển?
A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối.
B. Các mô hình thương mại mới dựa trên tính kinh tế theo quy mô và cạnh tranh không hoàn hảo.
C. Lý thuyết vòng đời sản phẩm.
D. Nghịch lý Leontief.

Câu 12: Theo các mô hình thương mại mới, thương mại quốc tế có thể xảy ra và mang lại lợi ích ngay cả khi các quốc gia?
A. Khác biệt lớn về công nghệ và yếu tố sản xuất.
B. Tương đối giống nhau về công nghệ và mức độ sẵn có yếu tố sản xuất.
C. Không có sự khác biệt hóa sản phẩm.
D. Áp đặt thuế quan rất cao.

Câu 13: Lợi ích từ thương mại trong các mô hình thương mại mới đến từ đâu?
A. Chỉ từ việc khai thác lợi thế so sánh truyền thống.
B. Sự đa dạng hóa sản phẩm cho người tiêu dùng, giá thấp hơn do tính kinh tế theo quy mô, và sự gia tăng cạnh tranh.
C. Chỉ từ việc chính phủ trợ cấp.
D. Chỉ từ việc tích lũy vàng bạc.

Câu 14: “Hiệu ứng thị trường nội địa” (home market effect) trong các mô hình thương mại mới cho rằng?
A. Các nước nhỏ thường xuất khẩu nhiều hơn các nước lớn.
B. Các quốc gia có thị trường nội địa lớn hơn cho một sản phẩm nhất định có xu hướng trở thành nhà xuất khẩu ròng của sản phẩm đó, đặc biệt khi có tính kinh tế theo quy mô và chi phí vận tải.
C. Thị trường nội địa không ảnh hưởng đến mô hình thương mại.
D. Tất cả các nước đều xuất khẩu như nhau.

Câu 15: Trong mô hình cạnh tranh độc quyền với sự khác biệt hóa sản phẩm, mỗi doanh nghiệp sản xuất một?
A. Sản phẩm hoàn toàn giống hệt đối thủ.
B. Biến thể sản phẩm hơi khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
C. Lượng sản phẩm không giới hạn.
D. Sản phẩm với chi phí cao nhất.

Câu 16: Khi có thương mại tự do trong mô hình cạnh tranh độc quyền, số lượng các biến thể sản phẩm mà người tiêu dùng có thể lựa chọn sẽ?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ tăng nếu có trợ cấp.

Câu 17: Tính kinh tế theo quy mô có thể dẫn đến tình trạng nào trên thị trường?
A. Luôn luôn là cạnh tranh hoàn hảo.
B. Độc quyền tự nhiên hoặc độc quyền nhóm, do các công ty lớn có lợi thế về chi phí.
C. Nhiều công ty nhỏ hoạt động hiệu quả.
D. Không có công ty nào có lợi nhuận.

Câu 18: “Mô hình trọng lực” (gravity model) trong thương mại quốc tế, mặc dù không phải là một lý thuyết thương mại mới thuần túy, nhưng thường giải thích tốt thương mại khi có?
A. Chi phí vận tải bằng không.
B. Tính kinh tế theo quy mô và chi phí vận tải đáng kể, kim ngạch thương mại tỷ lệ thuận với quy mô kinh tế và tỷ lệ nghịch với khoảng cách.
C. Sự khác biệt lớn về công nghệ.
D. Chính sách bảo hộ mạnh mẽ.

Câu 19: Vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) trong các mô hình thương mại mới là gì?
A. Không đáng kể.
B. Rất quan trọng, là động lực chính cho thương mại nội ngành, FDI và việc khai thác tính kinh tế theo quy mô toàn cầu.
C. Chỉ quan trọng đối với các nước đang phát triển.
D. Thường gây bất lợi cho tất cả các bên.

Câu 20: Các mô hình thương mại mới có thể hàm ý rằng chính sách thương mại chiến lược của chính phủ?
A. Luôn luôn có hại.
B. Có thể có vai trò trong việc hỗ trợ các ngành công nghiệp non trẻ hoặc các ngành có tính kinh tế theo quy mô lớn để giành lợi thế cạnh tranh (mặc dù có nhiều rủi ro).
C. Không có tác dụng gì.
D. Chỉ nên tập trung vào việc giảm thuế.

Câu 21: Nếu một ngành có tính kinh tế theo quy mô ngoại sinh mạnh, sự tập trung địa lý của các doanh nghiệp trong ngành đó (cụm ngành) có thể dẫn đến?
A. Giảm chi phí sản xuất cho tất cả các doanh nghiệp trong cụm.
B. Tăng chi phí sản xuất do cạnh tranh gay gắt.
C. Không có lợi ích gì.
D. Chỉ các doanh nghiệp lớn được hưởng lợi.

Câu 22: Đường cầu mà một doanh nghiệp đối mặt trong thị trường cạnh tranh độc quyền là?
A. Hoàn toàn co giãn (nằm ngang).
B. Hoàn toàn không co giãn (thẳng đứng).
C. Dốc xuống và co giãn tương đối (do có sự thay thế từ các sản phẩm khác biệt).
D. Hình chữ U.

Câu 23: Trong dài hạn, lợi nhuận kinh tế của một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh độc quyền thường là?
A. Rất cao.
B. Bằng không (do sự gia nhập tự do của các đối thủ cạnh tranh).
C. Âm.
D. Không thể xác định.

Câu 24: Thương mại dựa trên tính kinh tế theo quy mô có thể dẫn đến mô hình chuyên môn hóa?
A. Hoàn toàn giống như mô hình Ricardian.
B. Không hoàn toàn, các quốc gia có thể cùng sản xuất và trao đổi các biến thể của cùng một loại sản phẩm.
C. Chỉ chuyên môn hóa vào nông nghiệp.
D. Không có sự chuyên môn hóa nào.

Câu 25: Một trong những phê bình đối với các mô hình thương mại mới là?
A. Chúng quá đơn giản.
B. Việc xác định các ngành nào nên được hỗ trợ bằng chính sách thương mại chiến lược là rất khó khăn và có thể bị chi phối bởi các nhóm lợi ích.
C. Chúng không giải thích được thương mại nội ngành.
D. Chúng không xem xét đến vai trò của các công ty lớn.

Câu 26: “Học hỏi qua thực hành” (learning by doing) có thể là một nguồn gốc của?
A. Chỉ tính kinh tế theo quy mô ngoại sinh.
B. Tính kinh tế theo quy mô động (dynamic economies of scale), khi chi phí giảm dần theo kinh nghiệm sản xuất tích lũy.
C. Chỉ lợi thế so sánh truyền thống.
D. Chỉ sự khác biệt hóa sản phẩm.

Câu 27: Nếu hai quốc gia giống hệt nhau về mọi mặt (công nghệ, yếu tố sản xuất, sở thích), theo các lý thuyết thương mại cổ điển, thương mại sẽ?
A. Vẫn diễn ra mạnh mẽ.
B. Không diễn ra.
C. Chỉ diễn ra nếu có sự can thiệp của chính phủ.
D. Chỉ diễn ra đối với một số mặt hàng.

Câu 28: Theo các mô hình thương mại mới, nếu hai quốc gia giống hệt nhau, thương mại vẫn có thể xảy ra và mang lại lợi ích nếu có?
A. Tính kinh tế theo quy mô và sự khác biệt hóa sản phẩm.
B. Sự khác biệt lớn về chi phí lao động.
C. Chính sách bảo hộ mạnh mẽ.
D. Không có yếu tố nào.

Câu 29: Tác động của thương mại tự do dựa trên tính kinh tế theo quy mô lên giá cả sản phẩm thường là?
A. Giảm giá do chi phí sản xuất trung bình thấp hơn khi sản xuất với quy mô lớn hơn cho thị trường toàn cầu.
B. Tăng giá do các công ty có quyền lực độc quyền.
C. Không thay đổi giá.
D. Chỉ giảm giá ở các nước xuất khẩu.

Câu 30: “Chi phí vận tải” đóng vai trò như thế nào trong các mô hình thương mại mới?
A. Thường được bỏ qua.
B. Có thể là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến quyết định địa điểm sản xuất và mô hình thương mại (ví dụ: hiệu ứng thị trường nội địa).
C. Chỉ làm tăng lợi ích từ thương mại.
D. Luôn làm giảm hoàn toàn thương mại.

Câu 31: Sự tồn tại của tính kinh tế theo quy mô có thể giải thích tại sao một số ngành công nghiệp có xu hướng?
A. Phân tán ra nhiều quốc gia nhỏ.
B. Tập trung ở một vài quốc gia hoặc khu vực nhất định.
C. Chỉ do các doanh nghiệp nhà nước thống trị.
D. Không có sự đổi mới công nghệ.

Câu 32: Trong mô hình của Krugman về cạnh tranh độc quyền và thương mại, lợi ích từ thương mại đến từ?
A. Chỉ sự khác biệt về chi phí sản xuất.
B. Sự gia tăng số lượng các biến thể sản phẩm có sẵn cho người tiêu dùng và giá thấp hơn do sản xuất quy mô lớn hơn.
C. Chỉ sự can thiệp của chính phủ.
D. Chỉ việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 33: Nếu một ngành có tính kinh tế theo quy mô ngoại sinh, việc bảo hộ tạm thời ngành đó có thể được biện minh bằng lập luận nào?
A. Luôn luôn là tốt nhất.
B. Có thể giúp ngành đó đạt được quy mô tới hạn và trở nên cạnh tranh quốc tế (tương tự lập luận ngành công nghiệp non trẻ).
C. Không bao giờ được biện minh.
D. Chỉ khi ngành đó sử dụng nhiều lao động.

Câu 34: “Mô hình Dumping đối ứng” (Reciprocal Dumping) của Brander và Spencer giải thích thương mại nội ngành trong điều kiện?
A. Cạnh tranh hoàn hảo.
B. Độc quyền nhóm (oligopoly) và có chi phí vận tải, các công ty có thể bán phá giá vào thị trường của nhau.
C. Độc quyền hoàn toàn.
D. Không có chi phí vận tải.

Câu 35: Các mô hình thương mại mới thường cho rằng lợi ích từ thương mại không chỉ giới hạn ở việc?
A. Tăng sự lựa chọn cho người tiêu dùng.
B. Phân bổ lại nguồn lực hiệu quả hơn theo lợi thế so sánh, mà còn bao gồm lợi ích từ quy mô và sự đa dạng.
C. Giảm giá cả.
D. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Câu 36: Mức độ khác biệt hóa sản phẩm càng lớn, khả năng xảy ra thương mại nội ngành sẽ?
A. Càng cao.
B. Càng thấp.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ xảy ra khi có tính kinh tế theo quy mô.

Câu 37: “Hiệu ứng lựa chọn” (selection effect) trong các mô hình thương mại với các doanh nghiệp không đồng nhất (heterogeneous firms) cho thấy rằng khi có tự do hóa thương mại?
A. Tất cả các doanh nghiệp đều hưởng lợi như nhau.
B. Các doanh nghiệp có năng suất cao hơn sẽ mở rộng và xuất khẩu, trong khi các doanh nghiệp kém hiệu quả hơn có thể thu hẹp hoặc rời khỏi thị trường.
C. Chỉ các doanh nghiệp nhỏ mới có thể xuất khẩu.
D. Năng suất trung bình của ngành giảm.

Câu 38: Tính kinh tế theo quy mô có thể là một rào cản gia nhập thị trường đối với các công ty mới vì?
A. Các công ty mới luôn có chi phí thấp hơn.
B. Các công ty hiện hữu có quy mô lớn đã đạt được chi phí sản xuất trung bình thấp hơn.
C. Không có rào cản nào cả.
D. Chỉ khi có sự bảo hộ của chính phủ.

Câu 39: So với các lý thuyết thương mại cổ điển, các mô hình thương mại mới thường có hàm ý chính sách?
A. Rõ ràng và đơn giản hơn.
B. Phức tạp hơn và đôi khi không eindeutig, có thể mở ra khả năng cho các chính sách thương mại can thiệp nhưng cũng cảnh báo về rủi ro.
C. Luôn ủng hộ tự do thương mại tuyệt đối.
D. Luôn ủng hộ chủ nghĩa bảo hộ.

Câu 40: Nhìn chung, các mô hình thương mại mới đã đóng góp vào sự hiểu biết về thương mại quốc tế bằng cách?
A. Bác bỏ hoàn toàn các lý thuyết cổ điển.
B. Bổ sung và mở rộng các lý thuyết cổ điển, giải thích các khía cạnh của thương mại mà trước đây chưa được làm rõ.
C. Chỉ tập trung vào các yếu tố vĩ mô.
D. Chứng minh rằng thương mại luôn có hại.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: