Trắc Nghiệm Môn Giáo Dục Học Đại Cương – Đề 11

Năm thi: 2024
Môn học: Giáo dục học đại cương
Trường: Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Người ra đề: ThS. Nguyễn Minh Hạnh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Đề nâng cao
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên chương trình đào tạo chuyên sâu ngành Sư phạm
Năm thi: 2024
Môn học: Giáo dục học đại cương
Trường: Đại học Sư phạm Hà Nội 2
Người ra đề: ThS. Nguyễn Minh Hạnh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Đề tham khảo
Độ khó: Đề nâng cao
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Đối tượng thi: Sinh viên chương trình đào tạo chuyên sâu ngành Sư phạm
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc Nghiệm Môn Giáo Dục Học Đại Cương – Đề 11 (Đề nâng cao) là bài đề nâng cao thuộc học phần Giáo dục học đại cương, được áp dụng trong chương trình đào tạo chuyên sâu tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (HNUE2). Kho đề ôn tập đại học do ThS. Nguyễn Minh Hạnh, giảng viên cao cấp thuộc Khoa Khoa học Giáo dục – HNUE2 biên soạn năm 2024, tập trung kiểm tra khả năng phân tích, vận dụng lý thuyết vào thực tiễn giáo dục. Nội dung trải dài từ các học thuyết giáo dục kinh điển, các yếu tố chi phối hiệu quả giáo dục, đến các mô hình và chiến lược dạy học tích hợp hiện đại.

Thông qua nền tảng Dethitracnghiem.vn, Trắc Nghiệm Môn Giáo Dục Học Đại Cương – Đề 11 (Đề nâng cao) giúp người học rèn luyện tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết tình huống giáo dục phức tạp thông qua các câu hỏi trắc nghiệm đa tầng. Hệ thống hỗ trợ giải thích chi tiết từng câu trả lời, cung cấp công cụ theo dõi tiến độ học tập cá nhân, giúp sinh viên nâng cao năng lực chuyên môn và tự tin ứng phó với các kỳ thi đánh giá năng lực giảng dạy sau này.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!

Trắc Nghiệm Môn Giáo Dục Học Đại Cương – Đề 11

Câu 1. Đối tượng nghiên cứu cốt lõi của Giáo dục học là gì?
A. Quá trình giáo dục có mục đích, có tổ chức một cách toàn vẹn.
B. Sự hình thành và phát triển nhân cách của con người trong xã hội.
C. Các phương pháp và hình thức tổ chức dạy học trong nhà trường.
D. Mối quan hệ tương tác giữa người dạy và người học cụ thể.

Câu 2. Chức năng nào của giáo dục nhấn mạnh việc tái sản xuất và phát triển sức lao động xã hội?
A. Chức năng chính trị – xã hội.
B. Chức năng kinh tế – sản xuất.
C. Chức năng tư tưởng – văn hóa.
D. Chức năng thích ứng cá nhân.

Câu 3. Tính chất nào thể hiện rõ nhất việc giáo dục luôn gắn liền với những thay đổi và yêu cầu của từng giai đoạn lịch sử – xã hội cụ thể?
A. Tính phổ biến và vĩnh hằng.
B. Tính giai cấp sâu sắc.
C. Tính kế thừa và phát triển.
D. Tính lịch sử – xã hội.

Câu 4. Mối quan hệ giữa “giáo dục” (theo nghĩa rộng) và “dạy học” được hiểu đúng nhất là:
A. Dạy học và giáo dục là hai quá trình độc lập với nhau.
B. Giáo dục là một bộ phận của quá trình dạy học trên lớp.
C. Dạy học là con đường, phương tiện cơ bản của quá trình giáo dục.
D. Dạy học hoàn toàn đồng nhất với khái niệm giáo dục nhà trường.

Câu 5. Trong hệ thống các khái niệm cơ bản của Giáo dục học, khái niệm nào được xem là trung tâm và bao trùm nhất?
A. Quá trình dạy học.
B. Giáo dục.
C. Sự phát triển nhân cách.
D. Hoạt động học tập.

Câu 6. Yếu tố nào giữ vai trò định hướng, tổ chức và dẫn dắt sự hình thành, phát triển nhân cách một cách tự giác và hiệu quả nhất?
A. Yếu tố di truyền bẩm sinh.
B. Môi trường sống xung quanh.
C. Giáo dục của xã hội.
D. Hoạt động tích cực của cá nhân.

Câu 7. Quan điểm đúng đắn nhất về vai trò của yếu tố bẩm sinh – di truyền đối với sự phát triển nhân cách là gì?
A. Là tiền đề vật chất, tạo ra sức sống và tiềm năng cho sự phát triển.
B. Quyết định toàn bộ giới hạn và kết quả của sự phát triển nhân cách.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các đặc điểm sinh lý, không liên quan đến nhân cách.
D. Là yếu tố phụ, có thể được thay thế hoàn toàn bởi môi trường giáo dục.

Câu 8. Theo quan điểm của Giáo dục học Mác-Lênin, nhân cách con người được hình thành chủ yếu và trực tiếp từ đâu?
A. Từ những tư chất sinh học có sẵn khi mới sinh ra.
B. Từ hoạt động và giao tiếp tích cực của cá nhân.
C. Do sự tác động một chiều của môi trường xã hội.
D. Do sự rèn luyện có chủ đích của riêng nhà trường.

Câu 9. Vì sao giáo dục có thể “cải tạo” được những phẩm chất tâm lý do di truyền và môi trường tự phát tạo nên?
A. Vì giáo dục có thể loại bỏ hoàn toàn các yếu tố di truyền xấu.
B. Vì giáo dục tổ chức hoạt động để hình thành phẩm chất mới.
C. Vì giáo dục có khả năng cách ly cá nhân khỏi môi trường.
D. Vì giáo dục là quá trình tác động duy nhất lên con người.

Câu 10. Môi trường xã hội có ảnh hưởng đến sự phát triển nhân cách thông qua:
A. Việc quy định trước các đặc điểm thể chất và sinh học của cá nhân.
B. Việc quyết định trực tiếp toàn bộ nội dung và chiều hướng phát triển.
C. Việc cung cấp các điều kiện, hoàn cảnh và yêu cầu cho sự phát triển.
D. Việc chỉ tác động lên những cá nhân không được nhà trường giáo dục.

Câu 11. Nguyên tắc “tôn trọng nhân cách kết hợp với yêu cầu hợp lý” đòi hỏi nhà giáo dục phải làm gì?
A. Chỉ đưa ra yêu cầu cao mà không cần quan tâm đến đặc điểm học sinh.
B. Có niềm tin vào tiềm năng của học sinh và đặt ra yêu cầu phù hợp.
C. Luôn đáp ứng mọi đòi hỏi, sở thích của học sinh một cách vô điều kiện.
D. Tách biệt rõ ràng giữa việc tôn trọng và việc đề ra yêu cầu giáo dục.

Câu 12. Động lực của quá trình giáo dục là gì?
A. Sự tác động liên tục, có hệ thống từ phía nhà giáo dục.
B. Nhu cầu, hứng thú học hỏi và tự hoàn thiện của người được giáo dục.
C. Sự thống nhất giữa các lực lượng giáo dục trong xã hội.
D. Việc giải quyết mâu thuẫn giữa yêu cầu và thực trạng nhân cách.

Câu 13. Phương pháp thuyết phục trong giáo dục nhằm tác động chủ yếu đến mặt nào của nhân cách?
A. Thói quen và hành vi ứng xử.
B. Kỹ năng vận động và thực hành.
C. Nhận thức, tình cảm và niềm tin.
D. Năng lực tư duy logic, trừu tượng.

Câu 14. Nội dung của nguyên tắc “đảm bảo tính thống nhất giữa giáo dục và đời sống xã hội” là:
A. Gắn nội dung giáo dục với thực tiễn, chuẩn bị cho cá nhân hòa nhập xã hội.
B. Chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị – xã hội đang diễn ra trong nước.
C. Tách biệt nhà trường khỏi những ảnh hưởng phức tạp của đời sống xã hội.
D. Coi trọng vai trò của xã hội hơn hẳn vai trò của nhà trường và gia đình.

Câu 15. Khi sử dụng phương pháp rèn luyện, nhà giáo dục cần chú trọng điều gì nhất?
A. Chỉ giải thích lý thuyết về hành vi đúng đắn cho học sinh hiểu.
B. Tổ chức hoạt động đa dạng để chuyển nhận thức thành hành vi.
C. Khen thưởng mọi hành vi của học sinh để tạo động lực tích cực.
D. Phê bình nghiêm khắc ngay khi học sinh có biểu hiện sai lệch.

Câu 16. Nguyên tắc “đảm bảo tính khoa học” trong dạy học yêu cầu nội dung dạy học phải:
A. Luôn bắt đầu từ những kiến thức đơn giản, dễ hiểu nhất.
B. Hoàn toàn trùng khớp với trình độ nhận thức của học sinh.
C. Ưu tiên các kiến thức có khả năng ứng dụng thực tiễn cao.
D. Phản ánh chính xác, hiện đại các thành tựu khoa học.

Câu 17. Động lực của quá trình dạy học được hình thành từ việc giải quyết mâu thuẫn giữa:
A. Yêu cầu của nhiệm vụ nhận thức và trình độ hiểu biết hiện có.
B. Mong muốn của giáo viên và khả năng tiếp thu của học sinh.
C. Nội dung sách giáo khoa và các nguồn thông tin ngoài xã hội.
D. Hình thức tổ chức dạy học và nội dung bài học cụ thể.

Câu 18. Hình thức tổ chức dạy học cơ bản, đặc trưng nhất trong nhà trường phổ thông là gì?
A. Hoạt động ngoại khóa theo chủ đề.
B. Bài học trên lớp (tiết học).
C. Tham quan học tập tại thực địa.
D. Tự học có hướng dẫn của giáo viên.

Câu 19. Phương pháp dạy học nêu vấn đề (dạy học giải quyết vấn đề) có ưu điểm nổi bật là:
A. Giúp tiết kiệm tối đa thời gian dạy học trên lớp.
B. Phát huy tính tích cực, tư duy độc lập, sáng tạo.
C. Phù hợp với mọi đối tượng học sinh và mọi môn học.
D. Truyền thụ được một khối lượng kiến thức lớn, có hệ thống.

Câu 20. Theo lý luận dạy học hiện đại, bản chất của quá trình dạy học là:
A. Quá trình giáo viên truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm cho học sinh.
B. Quá trình học sinh tự mày mò, khám phá tri thức một cách độc lập.
C. Quá trình tương tác hai chiều giữa hoạt động dạy và hoạt động học.
D. Quá trình rèn luyện các kỹ năng, kỹ xảo thực hành một cách máy móc.

Câu 21. Năng lực nào của người giáo viên thể hiện ở khả năng lựa chọn, sắp xếp nội dung và phương pháp dạy học cho phù hợp?
A. Năng lực giao tiếp sư phạm.
B. Năng lực tổ chức dạy học.
C. Năng lực tìm hiểu học sinh.
D. Năng lực đánh giá kết quả.

Câu 22. “Uy tín sư phạm” của người giáo viên được hình thành từ đâu?
A. Chỉ từ quyền lực do chức vụ và các quy định của nhà trường mang lại.
C. Chỉ từ mối quan hệ thân thiện, gần gũi với học sinh và phụ huynh.
B. Chỉ từ các bằng cấp, học vị và thành tích nghiên cứu khoa học đạt được.
D. Từ sự kết hợp hài hòa giữa phẩm chất nhân cách và năng lực chuyên môn.

Câu 23. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng giáo dục của người giáo viên?
A. Soạn giáo án và chuẩn bị đồ dùng dạy học.
B. Tổ chức hoạt động tập thể, xây dựng ý thức kỷ luật.
C. Chấm bài kiểm tra và vào sổ điểm cho học sinh.
D. Tham gia các buổi bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ.

Câu 24. Yêu cầu quan trọng hàng đầu đối với phẩm chất chính trị – tư tưởng của người giáo viên là gì?
A. Có trình độ chuyên môn sâu rộng và vững vàng về một lĩnh vực khoa học.
B. Có lối sống giản dị, mẫu mực, được mọi người xung quanh yêu mến, kính trọng.
C. Có lòng yêu nghề, yêu trẻ, tận tụy và sẵn sàng cống hiến cho sự nghiệp giáo dục.
D. Có thế giới quan khoa học, trung thành với mục tiêu giáo dục của Đảng, Nhà nước.

Câu 25. Năng lực “cảm hóa, thuyết phục” học sinh của người giáo viên được biểu hiện qua việc:
A. Sử dụng các hình phạt nghiêm khắc để răn đe hành vi sai trái.
B. Áp đặt suy nghĩ và quan điểm của mình lên toàn bộ học sinh.
C. Luôn giữ khoảng cách và tỏ ra nghiêm nghị trong mọi tình huống.
D. Dùng lời nói, tình cảm, tấm gương để tác động đến nhận thức, hành vi.

Câu 26. Đặc điểm nào là ưu thế nổi bật nhất của giáo dục gia đình so với các môi trường giáo dục khác?
A. Nội dung giáo dục mang tính chuyên sâu và hệ thống khoa học cao.
B. Dựa trên tình cảm huyết thống, có tính liên tục và lâu dài.
C. Phương pháp giáo dục luôn được chuẩn bị và cân nhắc kỹ lưỡng.
D. Có hệ thống cơ sở vật chất đầy đủ, hiện đại cho việc giáo dục.

Câu 27. Để phối hợp các lực lượng giáo dục, nhà trường cần giữ vai trò gì?
A. Vai trò thụ động, chỉ thực hiện theo yêu cầu của gia đình và xã hội.
B. Vai trò ngang bằng, hoạt động độc lập với gia đình và các tổ chức xã hội.
C. Vai trò thứ yếu, hỗ trợ cho vai trò quyết định của giáo dục gia đình.
D. Vai trò chủ đạo, định hướng và thống nhất các tác động giáo dục.

Câu 28. Mặt tích cực chủ yếu của các ảnh hưởng từ môi trường xã hội đối với sự phát triển nhân cách là:
A. Cung cấp những kinh nghiệm sống thực tiễn, phong phú và đa dạng.
B. Luôn mang lại những tác động có định hướng, có mục đích rõ ràng.
C. Đảm bảo tính hệ thống, khoa học và nhất quán trong các tác động.
D. Luôn phù hợp với đặc điểm lứa tuổi và tâm sinh lý của cá nhân.

Câu 29. Một trong những hạn chế tiềm ẩn của giáo dục gia đình nếu không có phương pháp đúng đắn là:
A. Thiếu thốn tình cảm, không khí gia đình lạnh nhạt, xa cách.
B. Quá coi trọng kiến thức sách vở mà xem nhẹ giáo dục đạo đức.
C. Có thể áp đặt quan điểm chủ quan, nuông chiều con quá mức.
D. Không đủ thời gian quan tâm, chăm sóc do bận rộn công việc.

Câu 30. Mục tiêu cuối cùng của việc phối hợp giáo dục giữa nhà trường, gia đình và xã hội là gì?
A. Để nâng cao vai trò và uy tín của nhà trường trong xã hội.
B. Tạo môi trường giáo dục thống nhất, thúc đẩy sự phát triển toàn diện.
C. Để giảm bớt gánh nặng và trách nhiệm giáo dục cho người giáo viên.
D. Để huy động tối đa các nguồn lực tài chính cho hoạt động giáo dục. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: