Trắc Nghiệm Môn Giáo Dục Học Đại Cương – Đề 14 (Đề nâng cao) là bài đề nâng cao được xây dựng dành cho sinh viên ngành Sư phạm tại Trường Đại học Sư phạm – Đại học Huế (HUE University of Education), phục vụ mục tiêu ôn luyện và phát triển năng lực sư phạm trong học phần Giáo dục học đại cương. Tài liệu đại học do ThS. Phạm Thị Hải Yến, giảng viên Khoa Giáo dục học – HUE biên soạn năm 2024, tập trung vào các chủ đề như tổ chức hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông, các xu hướng giáo dục hiện đại, và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học tích cực.
Thông qua hệ thống Dethitracnghiem.vn, Trắc Nghiệm Môn Giáo Dục Học Đại Cương – Đề 14 (Đề nâng cao) mang đến bộ câu hỏi có độ khó cao, kích thích tư duy và khả năng phân tích chuyên sâu về lý luận giáo dục. Mỗi câu hỏi đều được kèm lời giải chi tiết và hệ thống đáp án chính xác, giúp người học tự kiểm tra và nâng cao kiến thức một cách hiệu quả. Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho sinh viên chuẩn bị thi năng lực giáo viên, thi đầu ra hoặc tham gia các chương trình đào tạo sau đại học.
Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá bộ đề này và kiểm tra ngay kiến thức của bạn!
Trắc Nghiệm Môn Giáo Dục Học Đại Cương – Đề 14
Câu 1. Luận điểm nào sau đây thể hiện đầy đủ và chính xác nhất về đối tượng nghiên cứu của Giáo dục học?
A. Quá trình dạy học và các quy luật của nó trong nhà trường.
B. Sự hình thành và phát triển nhân cách của học sinh dưới tác động của nhà giáo.
C. Quá trình giáo dục tổng thể, có mục đích, được tổ chức một cách khoa học.
D. Các phương pháp và hình thức tổ chức hoạt động giáo dục trong xã hội.
Câu 2. Tính chất nào của giáo dục phản ánh mối quan hệ biện chứng giữa giáo dục và sự phát triển kinh tế – xã hội?
A. Tính phổ biến và vĩnh hằng.
B. Tính lịch sử – xã hội.
C. Tính giai cấp và dân tộc.
D. Tính kế thừa và phát triển.
Câu 3. Vì sao nói giáo dục là một hiện tượng xã hội đặc biệt?
A. Vì nó chỉ diễn ra trong môi trường học đường với các quy định nghiêm ngặt.
B. Vì nó là hoạt động chuyên biệt nhằm tái sản xuất sức lao động xã hội.
C. Vì nó không chỉ tái tạo mà còn thúc đẩy sự tiến bộ của các thế hệ.
D. Vì nó là sự truyền đạt kinh nghiệm từ thế hệ trước cho thế hệ sau.
Câu 4. Chức năng nào của giáo dục học tập trung vào việc dự báo các xu hướng và mô hình giáo dục trong tương lai?
A. Chức năng giải thích.
B. Chức năng thực tiễn – cải tạo.
C. Chức năng nhận thức.
D. Chức năng dự báo – định hướng.
Câu 5. Mối quan hệ giữa “giáo dục (nghĩa rộng)” và “giáo dục (nghĩa hẹp)” được hiểu đúng nhất là:
A. Giáo dục (nghĩa rộng) bao hàm giáo dục (nghĩa hẹp) và quá trình dạy học.
B. Giáo dục (nghĩa hẹp) là hoạt động cốt lõi, quyết định giáo dục (nghĩa rộng).
C. Hai khái niệm này độc lập, mô tả hai quá trình khác nhau trong nhà trường.
D. Giáo dục (nghĩa rộng) là lý luận, còn giáo dục (nghĩa hẹp) là thực tiễn.
Câu 6. Luận điểm nào thể hiện đúng nhất vai trò “chủ đạo” của giáo dục đối với sự phát triển nhân cách?
A. Giáo dục có khả năng quyết định hoàn toàn mọi mặt phát triển của cá nhân.
B. Giáo dục định hướng, tổ chức và điều chỉnh ảnh hưởng của các yếu tố khác.
C. Giáo dục là yếu tố duy nhất có thể uốn nắn những sai lệch do bẩm sinh.
D. Giáo dục cung cấp môi trường lý tưởng để nhân cách tự do phát triển.
Câu 7. Yếu tố “hoạt động cá nhân” có vai trò quyết định trực tiếp đến sự phát triển nhân cách vì:
A. Thông qua hoạt động, cá nhân chuyển hóa các tác động bên ngoài thành phẩm chất bên trong.
B. Hoạt động cá nhân giúp cá nhân thể hiện năng khiếu bẩm sinh của mình.
C. Môi trường và giáo dục chỉ tạo điều kiện, không thể thay thế sự nỗ lực của cá nhân.
D. Hoạt động cá nhân là thước đo duy nhất để đánh giá mức độ phát triển nhân cách.
Câu 8. Quan điểm nào sau đây là sai lầm khi xem xét mối quan hệ giữa bẩm sinh di truyền và sự phát triển nhân cách?
A. Bẩm sinh di truyền là tiền đề vật chất, tạo ra sự khác biệt trong năng lực.
B. Giáo dục cần dựa trên tư chất của cá nhân để có tác động phù hợp.
C. Bẩm sinh di truyền không phát triển tự thân nếu thiếu các điều kiện cần thiết.
D. Yếu tố di truyền quy định trước giới hạn phát triển nhân cách của một người.
Câu 9. Sự phát triển nhân cách được hiểu là một quá trình:
A. Tích lũy tri thức và kinh nghiệm một cách tuần tự, liên tục.
B. Lặp lại một cách rút gọn lịch sử phát triển của loài người.
C. Nảy sinh những cấu trúc tâm lý mới do sự tương tác với thế giới.
D. Thích nghi thụ động với các yêu cầu và chuẩn mực của xã hội.
Câu 10. Để phát huy vai trò của môi trường đối với sự phát triển nhân cách, nhà giáo dục cần:
A. Cách ly người học khỏi những ảnh hưởng tiêu cực từ môi trường bên ngoài.
B. Để người học tự do trải nghiệm mọi loại môi trường để tăng sức đề kháng.
C. Coi trọng môi trường gia đình hơn môi trường nhà trường và xã hội.
D. Xây dựng môi trường giáo dục có tính chuẩn mực và giàu tính nhân văn.
Câu 11. “Vùng phát triển gần nhất” (L.S. Vygotsky) có ý nghĩa quan trọng đối với giáo dục vì nó chỉ ra rằng:
A. Dạy học cần đi trước sự phát triển, tạo ra những thách thức vừa sức.
B. Trẻ em chỉ có thể học được những gì phù hợp với mức độ phát triển hiện tại.
C. Cần đợi cho các chức năng tâm lý của trẻ chín muồi rồi mới tiến hành dạy học.
D. Vai trò của giáo dục chỉ giới hạn ở việc củng cố những gì trẻ đã biết.
Câu 12. Nguyên tắc “đảm bảo sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn” trong giáo dục đòi hỏi điều gì?
A. Nội dung giáo dục phải xuất phát từ thực tiễn và phục vụ cho thực tiễn.
B. Học sinh phải dành thời gian thực hành nhiều hơn thời gian học lý thuyết.
C. Chỉ những kiến thức đã được kiểm nghiệm thực tế mới được đưa vào giảng dạy.
D. Mọi lý luận giáo dục phải được xây dựng dựa trên kinh nghiệm thực tế.
Câu 13. Sự khác biệt cơ bản giữa nguyên tắc giáo dục và phương pháp giáo dục là gì?
A. Nguyên tắc có tính bắt buộc, còn phương pháp có thể lựa chọn linh hoạt.
B. Nguyên tắc mang tính định hướng, là cơ sở để lựa chọn phương pháp phù hợp.
C. Nguyên tắc là lý thuyết, phương pháp là cách thức thực hiện trong thực tế.
D. Nguyên tắc áp dụng cho toàn bộ quá trình, phương pháp cho từng hoạt động cụ thể.
Câu 14. Việc giáo dục học sinh tôn trọng sự khác biệt văn hóa thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc đảm bảo tính hệ thống và tính liên tục.
B. Nguyên tắc kết hợp giáo dục trong nhà trường, gia đình và xã hội.
C. Nguyên tắc giáo dục phù hợp với đặc điểm lứa tuổi và cá nhân.
D. Nguyên tắc giáo dục gắn với đời sống xã hội.
Câu 15. Khi một học sinh vi phạm kỷ luật, việc phân tích nguyên nhân và áp dụng hình thức giáo dục phù hợp thay vì chỉ trừng phạt thể hiện sự vận dụng của nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc phát huy tính tích cực, tự giác của đối tượng giáo dục.
B. Nguyên tắc tôn trọng nhân cách kết hợp với yêu cầu hợp lý.
C. Nguyên tắc thống nhất giữa ý thức và hành vi trong giáo dục.
D. Nguyên tắc giáo dục trong tập thể và bằng tập thể.
Câu 16. Phương pháp “nêu gương” trong giáo dục sẽ kém hiệu quả nhất khi:
A. Hình tượng nêu gương quá xa vời, không gần gũi với cuộc sống của học sinh.
B. Giáo viên chỉ kể về gương tốt mà không phân tích ý nghĩa, cách học tập.
C. Học sinh không được tham gia vào quá trình bình chọn, tìm kiếm tấm gương.
D. Tấm gương được nêu không phải là người nổi tiếng trong xã hội.
Câu 17. Nội dung giáo dục đạo đức trong nhà trường phổ thông hiện nay cần tập trung nhất vào việc:
A. Trang bị hệ thống các chuẩn mực, quy tắc đạo đức xã hội cho học sinh.
B. Rèn luyện các kỹ năng giao tiếp và ứng xử có văn hóa trong cộng đồng.
C. Bồi dưỡng tình cảm, niềm tin đạo đức và hình thành thói quen hành vi.
D. Tổ chức các hoạt động từ thiện để học sinh thể hiện lòng nhân ái.
Câu 18. Đâu là động lực cơ bản nhất của quá trình dạy học?
A. Mâu thuẫn giữa yêu cầu, nhiệm vụ học tập và trình độ nhận thức hiện có của học sinh.
B. Sự nỗ lực truyền đạt kiến thức của giáo viên và sự chăm chỉ của học sinh.
C. Yêu cầu của xã hội về chất lượng nguồn nhân lực và mục tiêu của nhà trường.
D. Sự hấp dẫn của nội dung học tập và sự đa dạng của phương pháp dạy học.
Câu 19. Nguyên tắc “đảm bảo tính khoa học” trong dạy học có yêu cầu cốt lõi là gì?
A. Chỉ dạy những kiến thức đã được khoa học chứng minh là tuyệt đối đúng.
B. Sử dụng các phương tiện kỹ thuật hiện đại để nâng cao hiệu quả bài giảng.
C. Nội dung dạy học phải phản ánh thành tựu khoa học hiện đại, phù hợp lứa tuổi.
D. Giáo viên phải có trình độ chuyên môn sâu và phương pháp sư phạm vững vàng.
Câu 20. Theo lý luận dạy học hiện đại, bản chất của quá trình lĩnh hội tri thức là:
A. Quá trình ghi nhớ và tái hiện một cách chính xác các thông tin từ giáo viên.
B. Quá trình người học tự khám phá, kiến tạo tri thức cho bản thân mình.
C. Quá trình tương tác tích cực giữa người học với đối tượng học tập.
D. Quá trình tiếp thu có chọn lọc các kinh nghiệm xã hội đã được tích lũy.
Câu 21. Phương pháp dạy học “nêu vấn đề” phát huy hiệu quả cao nhất khi:
A. Tình huống có vấn đề được đặt ra phải hoàn toàn mới lạ với học sinh.
B. Vấn đề nêu ra phải có một đáp án duy nhất và rõ ràng để học sinh tìm ra.
C. Học sinh đã có sẵn một nền tảng kiến thức rất vững chắc về chủ đề đó.
D. Giáo viên đóng vai trò là người gợi mở, tổ chức, còn học sinh chủ động giải quyết.
Câu 22. Sự khác biệt căn bản giữa kiểm tra – đánh giá theo cách tiếp cận truyền thống và hiện đại là:
A. Đánh giá hiện đại chú trọng vào quá trình, còn truyền thống chỉ coi trọng kết quả.
B. Đánh giá hiện đại sử dụng nhiều công cụ đa dạng hơn so với truyền thống.
C. Đánh giá hiện đại nhằm mục đích cải thiện việc học, truyền thống nhằm mục đích xếp loại.
D. Đánh giá hiện đại do học sinh tự thực hiện, còn truyền thống do giáo viên thực hiện.
Câu 23. Việc tích hợp nội dung giáo dục môi trường vào môn Sinh học thể hiện hình thức tổ chức dạy học nào?
A. Dạy học theo dự án.
B. Dạy học ngoại khóa.
C. Dạy học trên lớp.
D. Dạy học theo chủ đề liên môn.
Câu 24. “Làm cho học sinh hiểu vì sao phải học và học để làm gì” là bước quan trọng nhất trong khâu nào của quá trình dạy học?
A. Tổ chức cho học sinh lĩnh hội tri thức mới.
B. Củng cố, hệ thống hóa kiến thức đã học.
C. Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập.
D. Tạo động cơ, kích thích hứng thú học tập.
Câu 25. Phẩm chất quan trọng nhất thể hiện “uy tín” của người giáo viên là gì?
A. Sự gương mẫu trong đạo đức, lối sống và sự tận tụy với nghề nghiệp.
B. Trình độ chuyên môn sâu rộng và khả năng cập nhật kiến thức liên tục.
C. Phong cách giao tiếp cởi mở, thân thiện và gần gũi với học sinh.
D. Các thành tích, giải thưởng đạt được trong quá trình công tác.
Câu 26. Năng lực “thiết kế bài dạy” của giáo viên theo định hướng phát triển năng lực học sinh đòi hỏi điều gì?
A. Lựa chọn các phương pháp dạy học mới lạ, hấp dẫn để thu hút học sinh.
B. Xây dựng chuỗi hoạt động học tập để học sinh tự kiến tạo kiến thức.
C. Trình bày nội dung kiến thức một cách logic, hệ thống và dễ hiểu.
D. Sử dụng thành thạo các ứng dụng công nghệ thông tin trong bài giảng.
Câu 27. “Tự học và sáng tạo” được coi là một yêu cầu cấp thiết đối với người giáo viên trong bối cảnh hiện nay vì:
A. Tri thức khoa học và công nghệ thay đổi nhanh chóng, chương trình luôn cập nhật.
B. Đây là tiêu chí quan trọng để xét các danh hiệu thi đua và khen thưởng.
C. Học sinh ngày nay có nhiều kênh tiếp cận thông tin hơn và thông minh hơn.
D. Giúp giáo viên giảm bớt sự phụ thuộc vào sách giáo khoa và tài liệu có sẵn.
Câu 28. Khi xử lý một tình huống sư phạm phức tạp, người giáo viên cần ưu tiên điều gì nhất?
A. Đảm bảo giữ vững kỷ cương, nội quy của nhà trường một cách nghiêm khắc.
B. Bảo vệ uy tín và hình ảnh của bản thân trước học sinh và đồng nghiệp.
C. Tìm ra giải pháp có tính giáo dục cao, tôn trọng nhân cách học sinh.
D. Tham khảo ý kiến của ban giám hiệu và các giáo viên có kinh nghiệm.
Câu 29. Phong cách sư phạm dân chủ của người giáo viên được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Để cho học sinh tự do làm việc, không can thiệp vào hoạt động của các em.
B. Lắng nghe, tôn trọng ý kiến của học sinh và khuyến khích các em phản biện.
C. Luôn đưa ra các yêu cầu rõ ràng, dứt khoát và giám sát chặt chẽ việc thực hiện.
D. Thường xuyên tổ chức các hoạt động tập thể để tăng tính gắn kết trong lớp.
Câu 30. Đâu là thách thức lớn nhất đối với người giáo viên trong kỷ nguyên số?
A. Áp lực về việc phải thành thạo tất cả các công cụ công nghệ mới.
B. Việc phải cạnh tranh với các nguồn tri thức đa dạng, phong phú trên Internet.
C. Duy trì mối quan hệ tương tác nhân văn với học sinh trong môi trường ảo.
D. Thay đổi vai trò từ người truyền thụ kiến thức sang người tổ chức, định hướng.